Перевод: с английского на вьетнамский

с вьетнамского на английский

the+elephant

  • 1 elephant

    /'elifənt/ * danh từ - (động vật học) con voi - khổ giấy 70 cm x 57, 5 cm =double elephant+ khổ giấy 1 m x 77 cm - (Elephant) (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đảng Cộng hoà - sắt vòm !to see the elephant !to get a look at the elephant - đi thăm những kỳ quan (của một thành phố...) - biết đời, biết thiên hạ !white elephant - (xem) white

    English-Vietnamese dictionary > elephant

  • 2 ridden

    /raid/ * danh từ - sự đi chơi, cuộc đi chơi (bằng ngựa, xe đạp, xe ô tô, xe buýt, xe lửa...) =to go for ride+ đi chơi bằng ngựa... =a ride on one's bicycle+ đi chơi bằng xe đạp - đường xe ngựa đi qua rừng - (quân sự) lớp kỵ binh mới tuyển !to give somebody a ride !to take somebody for a ride - đưa ai đi chơi bằng ngựa (bằng ô tô...) - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) đem ai đi bằng ô tô để giết; khử ai đi - (từ lóng) rầy la (mắng mỏ, quở mắng) ai - (từ lóng) chế nhạo ai; giễu cợt ai, đem ai ra làm trò cười * nội động từ rode; ridden - đi ngựa, cưỡi ngựa =to ride across the highlands+ đi ngựa qua vùng cao nguyên =to ride full speed+ phi ngựa nước đại - cưỡi lên =to ride on an elephant+ cưỡi voi =to ride on someone's back+ cưỡi lên lưng ai - đi xe (xe buýt, xe lửa, xe điện...); đi xe đạp =to ride to school+ đi xe đạp đến trường - lướt đi; trôi nổi bập bềnh, lênh đênh =to ride on the winds+ lướt đi theo chiều gió =the moon was riding high+ mặt trăng dường như đang trôi nổi lênh đênh trên trời cao =to ride on the waves+ lướt sóng mà đi, cưỡi sóng mà đi - thả neo (tàu thuỷ) =the ship rides (at anchor)+ tàu thả neo =to ride easy+ không bị tròng trành lúc thả neo =to ride hard+ bị tròng trành lúc thả neo - gối lên nhau =bone ride s+ xương bị gãy mảnh nọ gối lên mảnh kia - mặc cả quần áo đi ngựa mà cân (người đi ngựa) - thuộc vào loại (tốt, xấu, êm, xóc...) cho ngựa chạy (khoảng đất) =the ground rides soft+ bâi đất đó ngựa chạy rất êm * ngoại động từ - cưỡi ngựa, đi ngựa (qua một vùng) =to ride the desert+ đi ngựa qua vùng sa mạc =to ride a race+ dự một cuộc đua ngựa - cưỡi =to ride a horse+ cưỡi ngựa =to ride an elephant+ cưỡi voi =to ride a bicycle+ đi xe đạp - cho cưỡi lên =to ride a child on one's back+ cho đứa bé cưỡi lên lưng - đè nặng, giày vò, day dứt; áp chế =ridden by remorse+ bị hối hận giày vò =ridden by prejudice+ lòng nặng thành kiến (định kiến) =the nightmare rides the sleeper+ cơn ác mộng đè nặng lên tâm trí người ngủ - lướt trên (sóng gió) =to ride the waves+ lướt trên sóng, cưỡi sóng mà đi !to ride away - đi xa bằng ngựa !to ride back - trở về bằng ngựa !to ride behind - đi ngựa theo sau - cưỡi ngựa ngồi sau lưng người khác - ngồi phía sau (trên ô tô) !to ride down - phi ngựa đuổi kịp và vượt được (ai - giẫm đạp lên (dưới chân ngựa), đè chết !to ride of - đi xa bằng ngựa - (thể dục,thể thao) chèn, xô đẩy (chơi pôlô) !to ride out - vượt qua được =to ride out the storm+ vượt qua được bâo tố (tàu thuỷ); (nghĩa bóng) vượt qua được lúc khó khăn gay go !to ride over - thắng dễ dàng (trong một cuộc đua ngựa) !to ride up - đến bằng ngựa !to ride and ite - thay nhau đi ngựa từng quâng (hai, ba người cùng đi mà chỉ có một con ngựa) !to ride for a fall - chạy như điên, chạy bạt mạng; phi ngựa bạt mạng - có những hành động liều mạng; chuốc lấy sự thất bại !to ride hell for leather - chạy hết tốc độ; phi nước đại !to ride to hounds - (xem) hound !to ride a joke a death - đùa quá, đùa nhà !to ride like a tailor - (xem) tailor !to ride off on a side issue - nói loanh quanh những điểm thứ yếu để lảng tránh vấn đề chính !to ride sandwich (bodkin) - đi ô tô hàng (xe lửa...) bị ngồi ép chặt vào giữa hai người !to ride the whirlwind - nắm lấy trong tay và chỉ huy (cuộc bạo động...) !let it ride! - chuyện vớ vẩn!

    English-Vietnamese dictionary > ridden

  • 3 ride

    /raid/ * danh từ - sự đi chơi, cuộc đi chơi (bằng ngựa, xe đạp, xe ô tô, xe buýt, xe lửa...) =to go for ride+ đi chơi bằng ngựa... =a ride on one's bicycle+ đi chơi bằng xe đạp - đường xe ngựa đi qua rừng - (quân sự) lớp kỵ binh mới tuyển !to give somebody a ride !to take somebody for a ride - đưa ai đi chơi bằng ngựa (bằng ô tô...) - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) đem ai đi bằng ô tô để giết; khử ai đi - (từ lóng) rầy la (mắng mỏ, quở mắng) ai - (từ lóng) chế nhạo ai; giễu cợt ai, đem ai ra làm trò cười * nội động từ rode; ridden - đi ngựa, cưỡi ngựa =to ride across the highlands+ đi ngựa qua vùng cao nguyên =to ride full speed+ phi ngựa nước đại - cưỡi lên =to ride on an elephant+ cưỡi voi =to ride on someone's back+ cưỡi lên lưng ai - đi xe (xe buýt, xe lửa, xe điện...); đi xe đạp =to ride to school+ đi xe đạp đến trường - lướt đi; trôi nổi bập bềnh, lênh đênh =to ride on the winds+ lướt đi theo chiều gió =the moon was riding high+ mặt trăng dường như đang trôi nổi lênh đênh trên trời cao =to ride on the waves+ lướt sóng mà đi, cưỡi sóng mà đi - thả neo (tàu thuỷ) =the ship rides (at anchor)+ tàu thả neo =to ride easy+ không bị tròng trành lúc thả neo =to ride hard+ bị tròng trành lúc thả neo - gối lên nhau =bone ride s+ xương bị gãy mảnh nọ gối lên mảnh kia - mặc cả quần áo đi ngựa mà cân (người đi ngựa) - thuộc vào loại (tốt, xấu, êm, xóc...) cho ngựa chạy (khoảng đất) =the ground rides soft+ bâi đất đó ngựa chạy rất êm * ngoại động từ - cưỡi ngựa, đi ngựa (qua một vùng) =to ride the desert+ đi ngựa qua vùng sa mạc =to ride a race+ dự một cuộc đua ngựa - cưỡi =to ride a horse+ cưỡi ngựa =to ride an elephant+ cưỡi voi =to ride a bicycle+ đi xe đạp - cho cưỡi lên =to ride a child on one's back+ cho đứa bé cưỡi lên lưng - đè nặng, giày vò, day dứt; áp chế =ridden by remorse+ bị hối hận giày vò =ridden by prejudice+ lòng nặng thành kiến (định kiến) =the nightmare rides the sleeper+ cơn ác mộng đè nặng lên tâm trí người ngủ - lướt trên (sóng gió) =to ride the waves+ lướt trên sóng, cưỡi sóng mà đi !to ride away - đi xa bằng ngựa !to ride back - trở về bằng ngựa !to ride behind - đi ngựa theo sau - cưỡi ngựa ngồi sau lưng người khác - ngồi phía sau (trên ô tô) !to ride down - phi ngựa đuổi kịp và vượt được (ai - giẫm đạp lên (dưới chân ngựa), đè chết !to ride of - đi xa bằng ngựa - (thể dục,thể thao) chèn, xô đẩy (chơi pôlô) !to ride out - vượt qua được =to ride out the storm+ vượt qua được bâo tố (tàu thuỷ); (nghĩa bóng) vượt qua được lúc khó khăn gay go !to ride over - thắng dễ dàng (trong một cuộc đua ngựa) !to ride up - đến bằng ngựa !to ride and ite - thay nhau đi ngựa từng quâng (hai, ba người cùng đi mà chỉ có một con ngựa) !to ride for a fall - chạy như điên, chạy bạt mạng; phi ngựa bạt mạng - có những hành động liều mạng; chuốc lấy sự thất bại !to ride hell for leather - chạy hết tốc độ; phi nước đại !to ride to hounds - (xem) hound !to ride a joke a death - đùa quá, đùa nhà !to ride like a tailor - (xem) tailor !to ride off on a side issue - nói loanh quanh những điểm thứ yếu để lảng tránh vấn đề chính !to ride sandwich (bodkin) - đi ô tô hàng (xe lửa...) bị ngồi ép chặt vào giữa hai người !to ride the whirlwind - nắm lấy trong tay và chỉ huy (cuộc bạo động...) !let it ride! - chuyện vớ vẩn!

    English-Vietnamese dictionary > ride

  • 4 white

    /wait/ * tính từ - trắng, bạch, bạc =white hair+ tóc bạc - tái mét, xanh nhợt, trắng bệch =to turn (go) white+ tái đi, nhợt nhạt =to bleed white+ lấy máu làm cho (người bệnh) tái đi; (nghĩa bóng) bòn rút hết của, làm cho khánh kiệt =to be as white as a sheet+ xanh như tàu lá - trong, không màu sắc (nước, không khí...) - (nghĩa bóng) ngây th, trong trắng; tinh, sạch, sạch sẽ; (nghĩa bóng) vô tội =to have white hands+ có tay sạch; (nghĩa bóng) vô tội; lưng thiện - (chính trị) (thuộc) phái quân chủ; phn cách mạng, phn động !white elephant - voi trắng - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) vật cồng kềnh đắt tiền mà không có ích gì lắm !to show the white feather - (xem) feather !white light - ánh sáng mặt trời - (nghĩa bóng) nhận xét khách quan !white war - chiến tranh không đổ máu, chiến tranh kinh tế !while witch - thầy phù thuỷ chỉ làm điều thiện * danh từ - màu trắng - sắc tái, sự tái nhợt =her face was a deadly white+ mặt cô ta tái nhợt di như thây ma - vi trắng, quần áo trắng, đồ trắng =to be dressed in white+ mặc đồ trắng - lòng trắng (trứng); tròng trắng (mắt) =the white of an egg+ lòng trắng trứng =the white of the eye+ tròng trắng mắt - bột trắng (mì, đại mạch...) - người da trắng - (y học) khí hư

    English-Vietnamese dictionary > white

  • 5 bull

    /bul/ * danh từ - bò đực - con đực (voi, cá voi...) =a bull elephant+ voi đực =a bull whale+ cá voi đực - bull (thiên văn học) sao Kim ngưu - người đầu cơ giá lên (thị trường chứng khoán) =bull operations+ hoạt động đầu cơ giá lên (ở thị trường chứng khoán) - (từ lóng) cớm, mật thám; cảnh sát !bull in a china shop - người vụng về, lóng ngóng !to take the bull by the horns - không sợ khó khăn nguy hiểm * nội động từ - đầu cơ giá lên (ở thị trường chứng khoán) * ngoại động từ - tìm cách nâng giá (hối phiếu ở thị trường chứng khoán) * danh từ - sắc lệnh của giáo hoàng * danh từ - lời nói ngớ ngẩn, lời nói ngây ngô, lời nói tự nó đã mâu thuẫn ((thường) Irish bull) - sai lầm (về ngôn ngữ) - (từ lóng) lời nói láo, lời nói bậy bạ, lời nói khoác lác * ngoại động từ - (từ lóng) lừa bịp (ai) bằng những lời khoác lác * danh từ - nước tráng thùng rượu để uống

    English-Vietnamese dictionary > bull

См. также в других словарях:

  • The Elephant Show — (from the second season onward, Sharon, Lois Bram s Elephant Show ) was a Canadian children s television show from 1984 until 1988. The show premiered on the Canadian Broadcasting Corporation (CBC) and TVOntario. The Elephant Show featured the… …   Wikipedia

  • The Elephant Man — Elephant Man (film) Pour les articles homonymes, voir Elephant Man. Elephant Man Titre original The Elephant Man Réalisation David Lynch Scénario Christopher De Vore Eric Bergen David Lynch …   Wikipédia en Français

  • The Elephant in the Room — The Elephant in the Room …   Википедия

  • The Elephant Man (disambiguation) — The Elephant Man may be a reference to:;People * Joseph Carey Merrick (1862 1890), English sideshow performer known as The Elephant Man * Elephant Man (musician) aka, O Neil Bryan (b. 1975), Jamaican musician * Davie Dodds (b. 1958) Scottish… …   Wikipedia

  • The Elephant House — is the nickname for a house on Yarmouth Road in the Dovercourt Wallace Emerson neighbourhood of Toronto, Canada, which has a sculpture of an elephant in its front garden. [ [http://www.agilitynut.com/critters/ele.html Big critters ] ,… …   Wikipedia

  • The Elephant in the Room — Album par Fat Joe Sortie 11 mars 2008 18 mars 2008 …   Wikipédia en Français

  • The Elephant Man's Alarm Clock — Álbum de Buckethead Publicación 17 de febrero de 2006 Género(s) Heavy metal Rock experimental Duración 47:19 …   Wikipedia Español

  • The Prince and Me 4: The Elephant Adventure — Título El príncipe y yo 4: un viaje por el lejano oriente (Hispanoamérica) El príncipe y yo 4: el primer aniversario (España) Ficha técnica Dirección Catherine Cyran …   Wikipedia Español

  • The Elephant in the room — Album par Fat Joe Sortie 11 mars 2008 18 mars 2008 …   Wikipédia en Français

  • The Elephant Stables — (Канди,Шри Ланка) Категория отеля: Адрес: 46, Nittawela Road,, 20000 Канди, Шр …   Каталог отелей

  • The Elephant Walk Inn — (Провинстаун,США) Категория отеля: 3 звездочный отель Адрес: 156 Bradford Stre …   Каталог отелей

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»