Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

the+drill

  • 1 das Exerzieren

    - {drill} mũi khoan, máy khoan, ốc khoan, sự tập luyện, kỷ luật chặt chẽ, sự rèn luyện thường xuyên, luống, máy gieo và lấp hạt, khỉ mặt xanh, vải thô - {exercise} sự thi hành, sự thực hiện, sự sử dụng, thể dục, sự rèn luyện thân thể, sự rèn luyện trí óc, bài tập, bài thi diễn thuyết, sự tập trận sự diễn tập, thể thao quốc phòng - sự thờ cúng, sự lễ bái, lễ

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Exerzieren

  • 2 die Bohrung

    - {bore} lỗ khoan, nòng, cỡ nòng, việc chán ngắt, việc buồn tẻ, điều buồn bực, người hay quấy rầy, người hay làm phiền, người hay nói chuyện dớ dẩn, nước triều lớn - {boring} sự khoan, sự đào, phoi khoan - {calibre} cỡ, đường kính, phẩm chất, tính chất, năng lực, thứ, hạng - {drill} mũi khoan, máy khoan, ốc khoan, sự tập luyện, kỷ luật chặt chẽ, sự rèn luyện thường xuyên, luống, máy gieo và lấp hạt, khỉ mặt xanh, vải thô - {hole} lỗ, lỗ thủng, lỗ trống, lỗ đáo, lỗ đặt bóng, chỗ sâu, chỗ trũng, hố, hang, túp lều tồi tàn, nhà ổ chuột, điểm thắng, rỗ kim, rỗ tổ ong, khuyết điểm, thiếu sót, lỗ hổng, tình thế khó xử, hoàn cảnh lúng túng - {well} điều tốt, điều hay, điều lành, điều thiện, giếng, nguồn, lồng cầu thang, lọ, khoang cá, buồng máy bm, chỗ ngồi của các luật sư, chỗ phi công ngồi, nguồn nước, suối nước, hầm, lò

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Bohrung

  • 3 die Furche

    - {chase} sự theo đuổi, sự đuổi theo, sự săn đuổi, the chase sự săn bắn, khu vực săn bắn chace), thú bị săn đuổi, tàu bị đuổi bắt, khuôn, rãnh, phần đầu đại bác - {corrugation} sự gấp nếp, sự nhăn lại - {drill} mũi khoan, máy khoan, ốc khoan, sự tập luyện, kỷ luật chặt chẽ, sự rèn luyện thường xuyên, luống, máy gieo và lấp hạt, khỉ mặt xanh, vải thô - {furrow} luống cày, nếp nhăn, đường rẽ nước, vết xe, đường xoi, đường rạch - {groove} đường rânh, đường rạch khía, nếp sông đều đều, thói quen, thói cũ, đường mòn - {rut} sự động đực, vết lún, vết đường mòn &), máng - {stria} vằn, sọc, đường khía = die Furche (Geologie) {striation}+ = die wellenartige Furche {riffle}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Furche

  • 4 ausbilden

    - {to accomplish} hoàn thành, làm xong, làm trọn, thực hiện, đạt tới, làm hoàn hảo, làm đạt tới sự hoàn mỹ - {to breed (bred,bred) gây giống, chăn nuôi, nuôi dưỡng, chăm sóc, dạy dỗ, giáo dục, gây ra, phát sinh ra, sinh sản, sinh đẻ, náy ra, lan tràn - {to cultivate} cày cấy, trồng trọt, trau dồi, tu dưỡng, chuyên tâm, mài miệt nghiên cứu, ham mê, xới bằng máy xới - {to develop} trình bày, bày tỏ, thuyết minh, phát triển, mở mang, mở rộng, khuếch trương, làm cho phát đạt, khai thác, nhiễm, tiêm nhiễm, ngày càng bộc lộ rõ, ngày càng phát huy, rửa, triển khai - mở, khai triển, tỏ rõ ra, bộc lộ ra, biểu lộ ra, nảy nở, tiến triển, hiện - {to drill} khoan, rèn luyện, luyện tập, gieo thành hàng, trồng thành luống - {to educate} cho ăn học, dạy - {to instruct} chỉ dẫn, chỉ thị cho, đào tạo, truyền kiến thức cho, cung cấp tin tức cho, cung cấp tài liệu cho, cho hay, cho biết - {to practise} thực hành, đem thực hành, làm, hành, tập, tập luyện, âm mưu, mưu đồ, làm nghề, hành nghề, lợi dụng, bịp, lừa bịp - {to qualify} cho là, gọi là, định tính chất, định phẩm chất, làm cho có đủ tư cách, làm cho có đủ khả năng, làm cho có đủ tiêu chuẩn, chuẩn bị đầy đủ điều kiện, hạn chế, dè dặt, làm nhẹ bớt - pha nước vào, pha vào rượu, hạn định, có đủ tư cách, có đủ khả năng, có đủ tiêu chuẩn, qua kỳ thi sát hạch, qua kỳ thi tuyển lựa, tuyên thệ = ausbilden (Militär) {to train}+ = besonders ausbilden [für] {to specialize [for]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > ausbilden

См. также в других словарях:

  • The Drill — Surnom Matt Schwartz, M Black, Dada Pays d’origine Haïfa, Israël Genre musical House, Electro house, Techno, Trance Années d activité 2004 à aujourd hui Labels Destined …   Wikipédia en Français

  • The Drill Hall — For other drill halls, see Drill Hall (disambiguation). Coordinates: 51°31′14″N 0°07′57″W / 51.520556°N 0.1325°W / 51.520556; 0.1325 …   Wikipedia

  • The Drill (song) — Infobox Single Name = The Drill Artist = Zion I from Album = Deep Water Slang V2.0 B side = Flow Released = 2003 Format = 12 Vinyl Recorded = Genre = Hip Hop Length = 3:09 Label = Raptivism Records Writer = S. Gaines A. Anderson Producer =… …   Wikipedia

  • The Drill (album) — Infobox Album | Name = The Drill Type = Album Artist = Wire Cover size = Released = April 1991 Recorded = Genre = Alternative rock Length = 55:21 Label = Mute (UK) Producer = Reviews = * Allmusic Rating|2|5… …   Wikipedia

  • the drill — informal the correct or recognized procedure. → drill …   English new terms dictionary

  • Проект The Drill — The Drill проект созданный в 2004 году на свобственной студии известным продюсером мульти инструменталистом Matt Schwartz, который проживает в Великобритании. Создатель «The Drill» Matt Schwartz родился 26 октября 1971 года в городе Хайфа,… …   Википедия

  • know the drill — informal : to know how something is done : to be familiar with a regular process, procedure, etc. You don t have to tell us what to do. We all know the drill by now. • • • Main Entry: ↑drill know the drill see ↑drill, 1 • • • …   Useful english dictionary

  • know the drill — to know what needs to be done or what usually happens in a situation. You know the drill cut the grass, bag the clippings, and leave them at the curb …   New idioms dictionary

  • Drill team — The U.S. Marine Corps Silent Drill Platoon performs the rifle inspection routine in front of spectators seated in the Reviewing Stands during the Battle Colors Ceremony held at Marine Corps Recruit Depot San Diego, California. A drill team can be …   Wikipedia

  • Drill commands — are generally used with a group that is marching, most often in military foot drill or marching band. All branches of the military use drill commands. Contents 1 Command voice 2 Common drill commands 2.1 United Kingdom and Australia …   Wikipedia

  • Drill bit shank — The shank is the part of a drill bit grasped by the chuck of a drill. The cutting edges of the drill bit are at one end, and the shank is at the other. Different styles of shank/chuck combination deliver different performance, such as allowing… …   Wikipedia

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»