Перевод: с английского на вьетнамский

с вьетнамского на английский

the+dog+tugged+at+the+leash

  • 1 tug

    /tʌg/ * danh từ - sự kéo mạnh, sự giật mạnh =to give a good tug+ giật mạnh một cái =we left a great tug at parting+ (nghĩa bóng) chúng tôi cảm thấy đau lòng lúc chia tay - (hàng hải) (như) tugboat * ngoại động từ - kéo mạnh, lôi kéo =the child tugged the dog round the garden+ đứa bé lôi con chó quanh vườn - (hàng hải) lai, kéo * nội động từ - kéo mạnh, giật mạnh =we tugged so hard that the rope broke+ chúng tôi kéo căng đến nỗi đứt cả dây thừng =to tug at the oars+ rán sức chèo =the dog tugged at the leash+ con chó cố sức giằng cái xích =to tug at someone's heart-strings+ (nghĩa bóng) làm cho ai hết sức cảm động; làm đau lòng ai !to tug in - (nghĩa bóng) cố đưa vào bằng được, cố lồng vào bằng được (một vấn đề gì...)

    English-Vietnamese dictionary > tug

См. также в других словарях:

  • O. J. Simpson murder case — The O. J. Simpson murder case (officially called the People of the State of California v. Orenthal James Simpson) was a criminal trial held in Los Angeles County, California Superior Court from January 29 to October 3, 1995. Former American… …   Wikipedia

  • tug — 01. The little dog was [tugging] at its leash, trying to get away. 02. We felt the fish [tug] the line, and then suddenly, it was gone. 03. The kitten [tugged] at my shoe lace. 04. I felt a [tug] at my sleeve and turned around to see an old… …   Grammatical examples in English

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»