Перевод: с английского на вьетнамский

с вьетнамского на английский

the+damned

  • 1 damned

    /dæmd/ * tính từ - bị đày địa ngục, bị đoạ đày - đáng ghét, đáng nguyền rủa; ghê tởm =none of your damned nonsense!+ đừng có nói bậy! =you damned fooldamned+ đồ ngu!, đồ ngốc! !the damned - những linh hồn bị đoạ đày (xuống địa ngục) * phó từ - quá lắm, hết sức; vô cùng, cực kỳ =it is damned hot+ trời nóng quá lắm =it was a damned long way+ đường xa chết cha chết mẹ đi thế này

    English-Vietnamese dictionary > damned

  • 2 damn

    /dæm/ * danh từ - lời nguyền rủa, lời chửi rủa - chút, tí, ít !I don't care a damn - (xem) care !not worth a damn - chẳng đáng nửa đồng, chẳng đáng một trinh * ngoại động từ - chê trách, chỉ trích; kết tội =to damn someone's character+ chỉ trích tính nết của ai =to damn with feint praise+ làm bộ khen để chỉ trích chê bai - chê, la ó (một vở kịch) - làm hại, làn nguy hại; làm thất bại - đày địa ngục, bắt chịu hình phạt đời đời, đoạ đày - nguyền rủa, chửi rủa =I'll be damned if I know+ tớ mà biết thì tớ cứ chết (thề) =damn him!+ thằng khốn kiếp!, thằng chết tiệt, quỷ tha ma bắt nó đi! =damn it!; damn your!; damn your eyesdamn+ đồ trời đánh thánh vật!, quỷ tha ma bắt mày đi!, đồ khốn kiếp! =damn your impudence!+ liệu hồn cái đồ xấc láo! * nội động từ - nguyền rủa, chửi rủa

    English-Vietnamese dictionary > damn

См. также в других словарях:

  • The Damned — Дэйв Вэньен, 2006 Основная информация …   Википедия

  • The Damned — Datos generales Origen Londres, Inglaterra Información artística …   Wikipedia Español

  • the damned — see ↑damned above. • • • Main Entry: ↑damn * * * the damned : the people who have been sent to hell as punishment after their death the souls of the damned • • • Main Entry: ↑damn …   Useful english dictionary

  • The Damned — 2008 …   Deutsch Wikipedia

  • The Damned — Infobox musical artist Name = The Damned Img capt = Dave Vanian performing live with The Damned at Cleethorpes in August 2006 Img size = 250 Landscape = Yes Background = group or band Origin = London, England Genre = Punk rock, gothic rock [… …   Wikipedia

  • The Damned —  Cette page d’homonymie répertorie les différentes œuvres portant le même titre. The Damned, le titre d un film de Joseph Losey The Damned, un groupe de musique rock Catégorie : Homonymie de titre …   Wikipédia en Français

  • The Damned (groupe) — The Damned Pays d’origine Londres, Royaume Uni Genre musical …   Wikipédia en Français

  • The Damned (rock) — The Damned (groupe) The Damned Pays d’origine Londres, Royaume Uni Genre(s) Punk rock Rock gothique Années actives 1976–aujourd hui Site Web …   Wikipédia en Français

  • The damned (groupe) — The Damned Pays d’origine Londres, Royaume Uni Genre(s) Punk rock Rock gothique Années actives 1976–aujourd hui Site Web …   Wikipédia en Français

  • The Damned Things — Joe Trohman (left) and Keith Buckley (right) performing live with The Damned Things at The Borderline on June 10th, 2010 Background information …   Wikipedia

  • The Damned Things — Joe Trohman (izquierda) y Keith Buckley (derecha) tocando en vivo con The Damned Things en The Borderline el 10 de Julio de 2010 Datos gener …   Wikipedia Español

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»