Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

the+curtain+drops

  • 1 curtain

    /'kə:tn/ * danh từ - màn cửa =to draw the curtain+ kéo màn cửa - màn (ở rạp hát) =the curtain rises (is raised)+ màn kéo lên =the curtain fals (drops, is droped)+ màn hạ xuống - bức màn (khói, sương) =a curtain of smoke+ bức màn khói - (quân sự) bức thành nối hai pháo đài - (kỹ thuật) cái che (như miếng sắt che lỗ khoá...) !behind the curtain - ở hậu trường, không công khai !to draw a curtain over something - không đả động tới việc gì !to lift the curtain on - bắt đầu, mở màn - công bố, đưa ra ánh sáng !to take the curtain - ra sân khấu sau những tràng vỗ tay hoan nghênh (diễn viên) * ngoại động từ - che màn =curtained windows+ cửa sổ che màn !to curtain off - ngăn cách bằng màn

    English-Vietnamese dictionary > curtain

  • 2 drop

    /drɔp/ * danh từ - giọt (nước, máu, thuốc...) =to fall in drops+ rơi nhỏ giọt =drop by drop+ từng giọt =a drop in the ocean; a drop in the bucket+ (nghĩa bóng) giọt nước trong biển cả, hạt cát trong bãi sa mạc - hớp nhỏ rượu mạnh, ly nhỏ rượu mạnh, chút xíu rượu mạnh =to take a drop+ uống một ly nhỏ rượu mạnh =to have a taken a drop too much+ quá chén, say =to have a drop in one's eye+ có vẻ say rồi - kẹo viên, viên (bạc hà...) - hoa (đeo tai); dây rủ (có xâu hạt pha lê ở đèn treo) - sự rơi; quãng rơi =a drop of ten metres+ quãng rơi mười mét - sự xuống dốc, sự thất thế - sự hạ, sự giảm, sa sụt =a drop in prices+ sự sụt giá =pressure drop+ sự giảm áp suất =drop of potential+ sự sụt thế; độ sụt thế =a drop in one's voice+ sự hạ giọng - chỗ thụt xuống thình lình (của mặt đường...); mực thụt xuống; dốc đứng - (sân khấu) màn hạ lúc nghỉ tạm ((cũng) drop-curtain) - (thể dục,thể thao) cú đá quả bóng đang bật ((cũng) drop-kick) - ván rút (ở chân giá treo cổ) - miếng (sắt...) che lỗ khoá - khe đút tiền (máy bán hàng tự động) - (hàng không) sự thả dù (vũ khí, thức ăn, quân...); vật thả dù * nội động từ - chảy nhỏ giọt, rơi nhỏ giọt; nhỏ giọt ráo nước - rơi, rớt xuống, gục xuống =to drop with fatigue+ mệt gục xuống =to drop on one's knee+ quỳ xuống - (nghĩa bóng) tình cờ thốt ra, tình cờ nói ra =the remark dropped from his mouth+ lời nhận xét vô tình thốt ra từ cửa miệng anh ta, lời nhận xét anh ta vô tình thốt ra - thôi ngừng lại, dừng lại, đứt đoạn =the conversation drops+ câu chuyện ngừng lại - sụt, giảm, hạ; lắng xuống =prices drop+ giá cả sụt xuống =voices drop+ giọng hạ thấp xuống =wind drops+ gió lắng xuống - rơi vào (tình trạng nào đó...) =to drop behind+ rớt lại đằng sau =to drop back into a bad habit+ lại rơi vào một thói xấu cũ, nhiễm lại một thói xấu =to drop asleep+ ngủ thiếp đi - co rúm lại, thu mình lại (trước thú săn) (chó săn) * ngoại động từ - nhỏ giọt, cho chảy nhỏ giọt - để rơi, buông rơi, bỏ xuống, ném xuống =to drop a letter in the letter-box+ bỏ thư vào thùng thư =to drop bombs+ ném bom =to drop the anchor+ thả neo - vô tình thốt ra, buông (lời...); viết qua loa (cho ai vài dòng...) =to drop a remark+ vô tình thốt ra một lời nhận xét =to drop a line+ viết qua mấy chữ (gửi cho ai) - đẻ (cừu) - bỏ lướt, bỏ không đọc (một chữ...) =to drop one's hs+ bỏ lướt không đọc những chữ h - cho xuống xe (người); đưa đến (gói hàng) - cúi (mặt...) xuống; hạ thấp (giọng) - (đánh bài) thua - đánh gục, bắn rơi, chặt đổ - bỏ (công việc, ý định...); ngừng (câu chuyện...); cắt đứt (cuộc đàm phán...); bỏ rơi (ai); thôi =drop it!+ (từ lóng) thôi đi!, bỏ cái thói ấy đi! - (thể dục,thể thao) phát bằng cú đá bóng đang bật nảy; ghi (bàn thắng) bằng cú đá bóng đang bật nảy (bóng đá) !to drop cross - tình cờ gặp, ngẫu nhiên gặp =to drop across somebody+ ngẫu nhiên gặp ai, tình cờ gặp ai - măng nhiếc, xỉ vả; trừng phạt (ai) !to drop away !to drop off - lần lượt bỏ đi !to drop in - tạt vào thăm; nhân tiện đi qua ghé vào thăm - lần lượt vào kẻ trước người sau - đi biến, mất hút - ngủ thiếp đi - chết !to drop on - mắng nhiếc, xỉ vả; trừng phạt (ai) !to drop out - biến mất, mất hút - bỏ ra ngoài, không ghi vào (dánh sách...); rút ra khỏi (cuộc đấu...) - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bỏ học nửa chừng !to drop a curtsey - (xem) curtsey !to drop from sight - biến mất, mất hút !to drop short of something - thiếu cái gì - không đạt tới cái gì

    English-Vietnamese dictionary > drop

См. также в других словарях:

  • the curtain drops — the screen is lowered; the end has come, everything is over; the show is over …   English contemporary dictionary

  • The Marriage of Figaro — For the Beaumarchais play, see The Marriage of Figaro (play). For the opera by Marcos Portugal (1799), see Marcos Portugal. Wolfgang Amadeus Mozart …   Wikipedia

  • The Man Outside — For other uses, see The Man Outside (disambiguation). Title page of the first German print (July 1947) The Man Outside (German: Draußen vor der Tür, literally Outside, at the Door) is a play by …   Wikipedia

  • The Yeomen of the Guard — The opera is set in the Tower of London, during the 16th century, and is the darkest, and perhaps most emotionally engaging, of the Savoy Operas, ending with a broken hearted main character and two very reluctant engagements, rather than the… …   Wikipedia

  • curtain — n. 1) to draw; lower; raise a curtain 2) (in the theater) to ring down; ring up the curtain 3) to hang, put up curtains 4) a drop; shower; stage, theater curtain 5) (fig.) a bamboo; iron curtain 6) (in the theater) the curtain goes up, rises;… …   Combinatory dictionary

  • The Dunciad — Alexander Pope The Dunciad /ˈd …   Wikipedia

  • The Opera (Seinfeld) — Infobox Television episode Title = The Opera Series = Seinfeld Caption = Jerry argues with a clown. Season = 4 Episode = 49 Airdate = November 4, 1992 Production = Writer = Larry Charles Director = Tom Cherones Guests = Peter Crombie Episode list …   Wikipedia

  • The Diamond Age —   …   Wikipedia

  • The Birds (film) — The Birds Theatrical release poster Directed by Alfred Hitchcock Produced by …   Wikipedia

  • The Pale Horse (novel) — The Pale Horse   Dust jack …   Wikipedia

  • The Honest Whore — is an early Jacobean city comedy, written in two parts; Part 1 is a collaboration between Thomas Dekker and Thomas Middleton, while Part 2 is the work of Dekker alone. The plays were acted by the Admiral s Men.Part 1 The Honest Whore, Part 1 was… …   Wikipedia

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»