Перевод: с английского на вьетнамский

с вьетнамского на английский

the+bottle

  • 1 bottle

    /'bɔtl/ * danh từ - chai, lọ - bầu sữa (cho trẻ em bú) ((cũng) feeding) =to be brought up on the bottle+ nuôi bằng sữa ngoài, không cho bú mẹ - rượu; thói uống rượu =to be fond of the bottle+ thích uống rượu =to discuss something over a bottle+ vừa uống rượu, vừa thảo luận việc gì =to take to the bottle+ nhiễm cái thói uống rượu; bắt đầu thích uống rượu !black bottle - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chất độc, nọc độc !to known somebody his bottle up - biết ai từ thuở còn thơ * ngoại động từ - đóng chai =bottled fruit+ quả đóng chai - (từ lóng) bắt được quả tang !to bottle off - rót vào chai; đổ vào chai !to bottle up - giữ, kiềm chế, nén =he could no longer bottle up his anger+ anh ấy không thể nào nén giận được nữa - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) giam chân * danh từ - bó rơm, bó rạ, bó cỏ khô !to look for a needle in a bottle of hay - (xem) needle * ngoại động từ - bó (rơm, rạ...) thành bó

    English-Vietnamese dictionary > bottle

  • 2 bottle-holder

    /'bɔtlðhouldə/ * danh từ - (thể dục,thể thao) người chăm sóc đấu thủ quyền Anh (trong trận đấu) - người ủng hộ, người phụ tá - tay sai

    English-Vietnamese dictionary > bottle-holder

  • 3 hit

    /hit/ * danh từ - đòn, cú đánh trúng (đấm, bắn, ném) =a clever hit+ một đòn hay =three hits and five misses+ ba đòn trúng năm đòn hụt - việc thành công; việc đạt kết quả; việc may mắn =the new play is quite a hit+ bản kịch mới rất thành công - ((thường) + at) lời chỉ trích cay độc, nhận xét gay gắt =that was a hit at me+ câu đó nhằm chỉ trích tôi đấy * ngoại động từ - đánh, đấm trúng, bắn trúng, ném trúng =hit hard!; hit out!+ đánh mạnh vào =to hit someone on the head+ đánh trúng đầu ai - va phải, vấp phải, va trúng =to hit one's head against (on) a door+ va đầu vào cửa - (nghĩa bóng) chạm nọc, xúc phạm đến, làm tổn thương, làm đau khổ (về tình cảm...) =to be hard hit+ bị đòn nặng; bị đánh trúng; (nghĩa bóng) bị xúc phạm nặng nề; bị chạm nọc, bị đau khổ - tìm ra, vớ được =to hit the right path+ tìm ra con đường đi đúng - hợp với, đúng với =to hit someone's fance+ hợp với (đúng với) sở thích của ai - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đạt tới, đạt được, tới - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) mê đắm, đam mê =to hit the bottle+ đam mê rượu chè * nội động từ - (+ at) nhằm đánh - (+ against, upon) vấp phải, va trúng - (+ on, upon) tìm ra, vớ được =to hit upon a plan+ tìm ra một kế hoạch !to hit off - nhại đúng như hệt, lặp lại đúng như in - đánh tới tấp; đấm phải, đấm trái túi bụi !to hit below the belt - (thể dục,thể thao) đánh bụng dưới, đánh sai luật (quyền Anh) - (nghĩa bóng) chơi không chính đáng, chơi gian lận, chơi xấu !to hit it off with somebody - đồng ý với ai, ăn ý với ai, tâm đầu ý hợp với ai !to hit it off together - ăn ý với nhau, tâm đầu ý hợp với nhau !to hit it !to hit the [right] nail on the heald - đoán trúng, nói đúng !to hit the bit spots - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (hàng không), (từ lóng) hạ cánh, đỗ xuống đất - rơi xuống đất !to hit the silk - (xem) silk !to hit the trail (pike, road, breeze) - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) ra đi, lên đường - đi chơi, đi du lịch

    English-Vietnamese dictionary > hit

  • 4 boy

    /bɔi/ * danh từ - con trai, thiếu niên; con trai (con đẻ ra) - học trò trai, học sinh nam - người đầy tớ trai -(thân mật) bạn thân =my boy+ bạn tri kỷ của tôi - người vẫn giữ được tính hồn nhiên của tuổi thiếu niên - (the boy) (từ lóng) rượu sâm banh =the bottle of the boy+ một chai sâm banh !big boy - (thông tục) bạn thân, bạn tri kỷ - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) ông chú, ông trùm - (quân sự), (từ lóng) pháo, đại bác !fly boy - người lái máy bay

    English-Vietnamese dictionary > boy

  • 5 fill

    /fil/ * danh từ - cái làm đầy; cái đủ để nhồi đầy =a fill of tobacco+ mồi thuốc (đủ để nhồi đầy tẩu) - sự no nê =to eat one's fill+ ăn no đến chán =to drink one's fill+ uống no =to take one's fill of pleasures+ vui chơi thoả thích chán chê - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (ngành đường sắt) nền đường * ngoại động từ - làm đầy, chứa đầy, đổ đầy; đắp đầy, rót đầy =to fill a bottle with water+ rót đầy nước vào chai - nhồi =to fill one's pipe+ nhồi thuốc vào tẩu - lấp kín (một lỗ hổng); hàn =to fill a tooth+ hàn một cái răng - bổ nhiệm, thế vào, điền vào =to fill (ip) a post+ bổ khuyết một chức vị; thế chân - chiếm, choán hết (chỗ) =the table fills the whole room+ cái bàn choán hết chỗ trong phòng - giữ (chức vụ) =to fill someone's shoes+ thay thế ai, kế vị ai =to fill a part+ đóng một vai trò - làm thoả thích, làm thoả mãn =to fill someone to repletion with drink+ cho ai uống say bí tỉ - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đáp ứng =to fill every requirement+ đáp ứng mọi nhu cầu - thực hiện =to fill an order+ thực hiện đơn đặt hàng =to fill a prescription+ bán thuốc theo đơn, bốc thuốc theo đơn - làm căng (buồm) * nội động từ - đầy, tràn đầy =the hall soon filled+ phòng chẳng mấy chốc đã đầy người - phồng căng =sails fill+ buồm căng gió !to fill in - điền vào, ghi vào, cho vào cho đủ =to fill in one's name+ ghi tên vào một bản khai !to fill out - làm căng ra, làm to ra - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) điền vào - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lớn ra, đẫy ra !to fill up - đổ đầy, lấp đầy, tràn đầy, đầy ngập =to fill up a pound+ lấp đầy một cái ao !to fill someone in on - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) cung cấp cho ai thêm những chi tiết

    English-Vietnamese dictionary > fill

  • 6 needle

    /'ni:dl/ * danh từ - cái kim; kim (la bàn...) =the eye of a needle+ lỗ kim =to thread a needle+ xâu kim - chỏm núi nhọn - lá kim (lá thông, lá tùng) - tinh thể hình kim - cột hình tháp nhọn - (the needle) (từ lóng) sự bồn chồn =to have (get) the needle+ cảm thấy bồn chồn !as sharp as a needle - (xem) sharp !to look for a needle in a bottle (bundle) of hay (in a haystack) - đáy biển mò kim !true as the needle to the pole - đáng tin cậy * động từ - khâu - nhể (bằng kim); châm - lách qua, len lỏi qua =to needle one's way through a crwod+ lách qua một đám đông - kết tinh thành kim - (từ lóng) châm chọc, chọc tức; khích (ai làm gì - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) thêm rượu mạnh (vào bia)

    English-Vietnamese dictionary > needle

  • 7 manage

    /'mænidʤ/ * ngoại động từ - quản lý, trông nom =to manage a bank+ quản lý một nhà ngân hàng =to manage a household+ trông nom công việc gia đình - chế ngự, kiềm chế; điều khiển, sai khiến, dạy dỗ, dạy bảo =I cannot manage that horse+ tôi không thể nào chế ngự nổi con ngựa kia =a child very difficult to manage+ một đứa trẻ khó dạy (bảo) - thoát khỏi, gỡ khỏi; xoay xở được, giải quyết được =how could you manage that bisiness?+ anh làm thế nào để có thể giải quyết được vấn đề ấy? - dùng, sử dụng =how do you manage those levers?+ anh sử dụng những cái đòn bẫy này thế nào? =can you manage another bottle?+ anh có thể làm thêm một chai nữa không? * nội động từ - đạt kết quả, đạt mục đích, xoay sở được, tìm được cách =he knows how to manage+ nó biết cách xoay sở, nó biết cách giải quyết

    English-Vietnamese dictionary > manage

  • 8 neck

    /nek/ * danh từ - cổ (người, súc vật; chai, lọ) =to break one's neck+ gãy cổ, chết vì gãy cổ =to have a stiff neck+ bị bệnh cứng cổ =the neck of a bottle+ cổ chai - thịt cổ (cừu) - chỗ thắt lại, chỗ hẹp lại (của một cái gì) - (từ lóng) tính táo tợn, tính liều lĩnh; người táo tợn, người liều lĩnh =what a neck!+ thằng táo tợn gớm! !to break the neck of - khắc phục được những phần khó khăn nhất (của một công việc...) !to get (catch, take) it in the neck - (từ lóng) bị đánh chết - bị một vố đau; bị quở trách trừng phạt nặng nề; bị thải hồi !to hảden the neck - dở bướng, cứng đầu cứng cổ !neck and neck - ngang nhau, không hơn nhau tí nào (chạy thi; đua ngựa) !neck or nothing - được ăn cả ngã về không; một mất một còn !to risk one's neck - liều mạng !to save one's neck] - thoát chết ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)) !to stick (shoot) one's neck out - thách đánh !stiff neck - (nghĩa bóng) sự bướng bỉnh, sự ngoan cố, sự cứng đầu cứng cổ !to talk through [the back of] one's neck - (từ lóng) nói lung tung, nói bừa bãi !to trend on somebody's neck - (xem) tread !to win by a neck - về đích hơn một đầu (đua ngựa) * ngoại động từ - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) ôm cổ; ôm ấp, âu yếm

    English-Vietnamese dictionary > neck

  • 9 upset

    / p'set/ * ngoại động từ upset - làm đổ, đánh đổ, lật đổ; đánh ng =to upset a bottle+ đánh đổ cái chai =to upset a car+ đánh đổ xe =to upset someone+ đánh ng ai - (hàng hi) làm lật úp (thuyền...) - làm rối tung, làm xáo lộn, làm lộn bậy, làm đo lộn =to upset a room+ làm lộn bậy c căn phòng =to upset a plan+ làm đo lộn kế hoạch - làm khó chịu; làm rối loạn (bộ máy tiêu hoá...) - làm bối rối, làm lo ngại =the least thing upsets him+ một tí cái gì cũng làm cho anh ấy lo ngại bối rối - (kỹ thuật) chồn * danh từ - sự đổ, sự lật đổ, sự lật úp; sự đánh ng - tình trạng lộn xộn, tình trạng rối loạn - sự bối rối, sự lúng túng - sự c i lộn, sự bất hoà - trạng thái nôn nao khó chịu - (thể dục,thể thao) kết qu bất ngờ - (kỹ thuật) sự chồn

    English-Vietnamese dictionary > upset

  • 10 feeder

    /'fi:də/ * danh từ - người cho ăn - người ăn, súc vật ăn =a large feeder+ người ăn khoẻ, súc vật ăn khoẻ; cây phải bón nhiều phân - (như) feeding-bottle - yếm dãi - sông con, sông nhánh - (ngành đường sắt); (hàng không) đường nhánh (dẫn đến con đường chính) - (điện học) Fidde, đường dây ra - bộ phận cung cấp chất liệu (ở máy) - (thể dục,thể thao) người chuyền bóng (cho đồng đội sút làm bàn)

    English-Vietnamese dictionary > feeder

  • 11 hay

    /hei/ * danh từ - cỏ khô (cho súc vật ăn) =to make hay+ dỡ cỏ để phơi khô !to hit the hay - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) đi nằm, đi ngủ !to look for a needle in a bottle (bundle) of hay - (xem) needle !to make hay while the sun shines - (tục ngữ) tận dụng thời cơ thuận lợi; cơ hội đến tay là lợi dụng ngay không để lỡ !to make hay of - làm đảo lộn lung tung, làm lộn xộn (cái gì) !not hay - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) một số tiền không phải là ít, một số tiền kha khá * ngoại động từ - phơi khô (cỏ) - trồng cỏ (một mảnh đất) - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cho ăn cỏ khô * nội động từ - dỡ cỏ phơi khô

    English-Vietnamese dictionary > hay

  • 12 crack

    /kræk/ * tính từ - (thông tục) cừ, xuất sắc =a crack oar+ tay chèo cừ =a crack shot+ tay súng giỏi =crack unit+ đơn vị xuất sắc, đơn vị thiện chiến * ngoại động từ - quất (roi) đét đét; búng (ngón tay) kêu tanh tách, bẻ (đốt ngón tay) kêu răng rắc - làm nứt, làm rạn, làm vỡ, kẹp vỡ !to crack a glass - làm rạn một cái tách =to crack a skull+ đánh vỡ sọ - làm tổn thương =to crack someone's credit (reputation)+ làm tổn thương danh dự của ai - (kỹ thuật) làm crackinh (dầu hoả...) * nội động từ - kêu răng rắc, kêu đen đét, nổ giòn - nứt nẻ, rạn nứt, vỡ, gãy ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)) =that board has cracked in the sun+ mảnh gỗ ấy nứt ra dưới ánh nắng =imperialism is cracking everywhere+ chủ nghĩa đế quốc rạn nứt khắp nơi =his voice begins to crack+ nó bắt đầu vỡ tiếng - nói chuyện vui, nói chuyện phiếm !to crack sown on - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) đàn áp thẳng tay !to crack up - tán dương, ca ngợi (ai) - vỡ nợ, phá sản - kiệt sức - khoe khoang, khoác lác, huênh hoang, nói phách !to crack a bottle with someone - mở một chai rượu uống hết với ai !to crack a crib - (từ lóng) đào ngạch vào ăn trộm, nạy cửa vào ăn trộm !to crack a joke - nói đùa một câu !a hard nut to crack - (xem) nut

    English-Vietnamese dictionary > crack

См. также в других словарях:

  • The Bottle — Infobox Single Name = The Bottle Border = Yes Artist = Gil Scott Heron Brian Jackson Album = Winter in America B side = The Bottle (Drunken mix) Released = flagicon|United States flagicon|United Kingdom 1974 Format = 7 single, 12 single Recorded …   Wikipedia

  • the bottle —    1. an addiction to intoxicants    Bottles and intemperance have long gone together, especially if the preference is for wines and spirits:     The bottle was enjoyed by both as a launching pad for the missile of social grace. (Ustinov, 1971)… …   How not to say what you mean: A dictionary of euphemisms

  • The Bottle EP — Infobox Album Name = The Bottle EP Type = EP Artist = The Blakes Released = 2004 Genre = Indie rock Length = Label = Unknown Last album = Marine Sailor LP (2003) This album = The Bottle EP (2004) Next album = Little Whispers EP (2005)Track… …   Wikipedia

  • The Bottle Imp — (1891) is a short story by the Scottish author Robert Louis Stevenson usually found in the short story collection Island Nights Entertainments . It was first published in the Herald New York (Feb March 1891) and Black and White London (March… …   Wikipedia

  • The Man in the Bottle — The Twilight Zone episode Luther Adler and Vivi Janiss in The Man in the Bottle …   Wikipedia

  • The Bottle District — is a six block area north of Downtown St. Louis, Missouri that is being redeveloped as a mixed use entertainment and residential district. The area is located north of the city s convention center and west of Laclede s Landing.The district is… …   Wikipedia

  • The Spirit in the Bottle — ( de. Der Geist im Glas) is a German fairy tale collected by the Brothers Grimm, tale number 99. It is Aarne Thompson type 331.ynopsisA woodcutter saved his money and sent his son to school, but before his son s studies were complete, his money… …   Wikipedia

  • The Bottle Inn — at Marshwood in Dorset, England, started life as an Ale House being close to the church where people came to pay their Tithes softening the blow with a mug or two of grog. We don t know its name then but it was christened The Bottle Inn sometime… …   Wikipedia

  • The Lady In The Bottle — is the pilot for I Dream of Jeannie that was picked by NBC. The episode first aired on September 18, 1965. It wouldn t air again until the fall of 1970, when the series went into syndication.PlotCapt. Anthony Nelson (Larry Hagman) is on a rocket …   Wikipedia

  • The Bottle Factory Outing — is a 1974 novel written by Beryl Bainbridge, it was shortlisted for the Booker Prize that year.It concerns Freda and Brenda who by night share a dismal bedsit, and by day work in an Italian run wine bottling factory. Freda hopes the works outing… …   Wikipedia

  • The Bottle Rockets — Brian Henneman am 17. Juli 2005 im Bürger …   Deutsch Wikipedia

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»