Перевод: с английского на вьетнамский

с вьетнамского на английский

the+big+top

  • 1 raise

    /reiz/ * ngoại động từ - nâng lên, đỡ dậy; giơ lên, đưa lên, kéo lên; ngước lên, ngẩng lên =to raise one's glass to someone+ nâng cốc chúc sức khoẻ ai =to raise anchor+ kéo neo lên, nhổ neo lên =to raise someone from his knees+ đỡ ai đang quỳ đứng dậy =to raise a sunken ship+ trục một cái tàu đắm lên =to raise one's arm+ giơ tay lên =to raise one's eyes+ ngước mắt lên =to raise one's head+ ngẩng đầu lên - xây dựng, dựng =to raise a building+ xây dựng một toà nhà =to raise a statue+ dựng tượng - nuôi trồng =to raise a large family+ nuôi một gia đình lớn =to raise vegetable+ trồng rau =to raise chickens+ nuôi gà - nêu lên, đưa ra; đề xuất =to raise a point+ nêu lên một vấn đề =to raise a claim+ đưa ra một yêu sách =to raise an objection+ đưa ra ý kiến phản đối - làm ra, gây nên =to raise a storm+ gây ra một cơn bão tố =to raise astonishment+ làm ngạc nhiên =to raise suspiction+ gây nghi ngờ =to raise a laugh+ làm cho mọi người cười =to raise a disturbance+ gây nên sự náo động - tăng, làm tăng thêm =top raise the reputation of...+ tăng thêm danh tiếng của (ai...) =to raise production to the maximum+ tăng sản lượng đến mức cao nhất =to raise someone's salary+ tăng lương cho ai =to raise colour+ tô màu cho thẫm hơn - phát động, kích động, xúi giục =to raise the people against the aggressors+ phát động nhân dân đứng lên chống lại bọn xâm lược - làm phấn chấn tinh thần ai - làm nở, làm phồng lên =to raise bread with yeast+ dùng men làm nở bánh mì - cất cao (giọng...); lên (tiếng...) =to raise a cry+ kêu lên một tiếng =to raise one's voice in defence of someone+ lên tiếng bênh vực ai - đắp cao lên, xây cao thêm =to raise a wall+ xây tường cao thêm - đề bạt; đưa lên (địa vị cao hơn) =to raise someone to power+ đưa ai lên cầm quyền =to raise someone to a higher rank+ đề bạt ai - khai thác (than) =the amount of coal raised from the mine+ số lượng than khai thác ở mỏ - làm bốc lên, làm tung lên =to raise a cloud of dust+ làm tung lên một đám bụi mù - thu, thu góp (tiền, thuế...); tổ chức, tuyển mộ (quân...) =to raise taxes+ thu thuế =to raise troop+ mộ quân =to raise a subscription+ mở cuộc lạc quyên =to raise an army+ tổ chức (xây dựng) một đạo quân - gọi về =to raise a spirit+ gọi hồn về - chấm dứt, rút bỏ (một cuộc bao vây...); nhổ (trại...) =to raise a siege+ rút bỏ một cuộc bao vây =to raise a blockade+ rút bỏ một cuộc phong toả =to raise a camp+ nhổ trại - (hàng hải) trông thấy =to raise the land+ trông thấy bờ - (kỹ thuật) làm có tuyết, làm cho có nhung (vải, len, dạ...) !to raise Cain (hell, the mischief, the devil, the roof, (Mỹ) a big smoke - la lối om sòm; gây náo loạn !to raise a dust - làm bụi mù - gây náo loạn - làm mờ sự thật, che giấu sự thật !to raise someone from the dead - cứu ai sống !to raise the wind - tính được đủ số tiền cần thiết (cho việc gì...) * danh từ - sự nâng lên; sự tăng lên - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự tăng lương - (đánh bài) sự tố thêm (đánh xì...)

    English-Vietnamese dictionary > raise

  • 2 rest

    /rest/ * danh từ - sự nghỉ ngơi; lúc nghỉ ngơi; giấc ngủ =a day of rest+ ngày nghỉ =to go (retire) to rest+ đi ngủ =to take a rest+ nghỉ ngơi, đi ngủ - sự yên tâm, sự yên lòng, sự thanh thản, sự thư thái (trong tâm hồn) =to be at rest+ yên tâm, thư thái =to set someone's mind at rest+ làm cho ai yên lòng - sự yên nghỉ (người chết) =to be at rest+ yên nghỉ (người chết) =to lay somebody to rest+ đưa ai đến chỗ yên nghỉ cuối cùng, chết - sự ngừng lại =to bring to rest+ cho ngừng lại - nơi trú tạm, chỗ nghỉ ngơi (cho những thuỷ thủ, người lái xe...) - cái giá đỡ, cái chống, cái tựa - (âm nhạc) lặng; dấu lặng !to set a question at rest - giải quyết một vấn đề * nội động từ - nghỉ, nghỉ ngơi; ngủ =to rest from one's labours+ nghỉ làm việc =never let the enemy rest+ không để cho kẻ địch ngơi một lúc nào =to rest on one's oars+ tạm nghỉ tay chèo; (nghĩa bóng) nghỉ ngơi - yên nghỉ, chết - ngừng lại =the matter can't here+ vấn đề không thể ngừng lại ở đây được - (+ on, upon) dựa trên, tựa trên, đặt trên, chống vào ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)) =the arch rests on two big pillars+ khung vòm đặt trên hai cột lớn =a heavy responsibility rests upon them+ một trách nhiệm nặng nề đè lên vai họ - ỷ vào, dựa vào, tin vào =to rest on somebody's promise+ tin vào lời hứa của ai - (+ on, upon) ngưng lại, đọng lại, nhìn đăm đăm vào, mải nhìn (mắt...) =the red glow rests on the top of the trees+ ánh hồng ngưng lại trên những chòm cây =his eyes rested in the crowd+ mắt anh ta nhìn đăm đăm vào đám đông * ngoại động từ - cho nghỉ ngơi =to rest one's horse+ cho ngựa nghỉ =the green light rests the eyes+ ánh sang màu lục làm dịu mắt =to rest oneself+ nghỉ ngơi - đặt lên, dựa vào, chống =to rest one's elbows on the table+ chống khuỷ tay lên bàn =to rest a ladder against the wall+ dựa thang vào tường - dựa trên cơ sở, đặt trên cơ sở, căn cứ vào =he rests all his suspicious on that letter+ hắn cứ dựa vào bức thư đó mà dặt tất cả sự nghi ngờ * danh từ - (the rest) vật còn lại, cái còn lại; những người khác, những cái khác =and all the rest of it+ và tất cả những cái còn lại; và tất cả những cái khác có thể kể ra và vân vân =for the rest+ về phần còn lại; vả lại; vả chăng - (tài chính) quỹ dự trữ - (thương nghiệp) sổ quyết toán * nội động từ - còn, vẫn còn, vẫn cứ, cứ =you may rest assured that...+ anh có thể cứ tin chắc (yên trí) là... - (+ with) tuỳ thuộc vào, tuỳ ở (ai để giải quyết việc gì) =the final decision now rests with you+ bây giờ quyết định cuối cùng là tuỳ ở anh

    English-Vietnamese dictionary > rest

  • 3 toe

    /tou/ * danh từ - ngón chân =big toe+ ngón chân cái =little toe+ ngón chân út =from top to toe+ từ đầu đến chân - mũi (giày, dép, ủng) - chân (tường) - phía trước móng sắt ngựa; ổ đứng, ổ chặn !to tread on someone's toes - (xem) tread !to turn up one's toes - chết, bỏ đời * ngoại động từ - đặt ngón chân vào - đóng mũi (giày); vá (mạng) đầu mũi (bít tất) - (thể dục,thể thao) sút (bóng) - (thông tục) đá đít =to toe someone+ đá đít ai !to toe in - đi chân chữ bát !to toe in - đi chân chữ bát !to toe out - đi chân vòng kiềng !to toe the line - đứng vào vạch đợi lệnh xuất phát (chạy đua) - tuân mệnh lệnh, phục tùng (đảng của mình) !to make someone toe the line - bắt ai đứng vào vạch trước khi xuất phát (chạy đua) - bắt ai phục tùng

    English-Vietnamese dictionary > toe

См. также в других словарях:

  • big top — {n.} The main tent under which a circus gives its show; the circus and circus life. * /Lillian Leitzel was one of the great stars of the big top./ * /The book tells of life under the big top./ …   Dictionary of American idioms

  • big top — {n.} The main tent under which a circus gives its show; the circus and circus life. * /Lillian Leitzel was one of the great stars of the big top./ * /The book tells of life under the big top./ …   Dictionary of American idioms

  • The Big Lebowski — Theatrical release poster Directed by Joel Coen Ethan Coen (Uncredited) …   Wikipedia

  • Big Top (Transformers) — Big Top is a character from Marvel Comics s Transformers comic.Generation 1Transformers character name =Big Top caption = affiliation =N/A subgroup = rank = function = partner = motto = alternatemodes =None series = voiceby =Big Top s only… …   Wikipedia

  • Big Top — may refer to: * The biggest tent in early 20th century circuses, where the circus itself took place. * Big Top (Transformers), a Transformers character. * Big Top (television series), a children s television series in the 1950s. * Big Top… …   Wikipedia

  • The Big Green Egg — is the brand name of a kamado style ceramic charcoal cooker which is manufactured in a variety of sizes.HistoryThe Big Green Egg is commonly referred to as a kamado barbecue because of the origins of the basic design that lie in southern… …   Wikipedia

  • The Big Takeover — is a bi annual music magazine published out of New York City since 1980 by critic Jack Rabid. OverviewThe Big T usually appears in June and December, with most recent issues coming in around 275 to 300 pages. The review section, featuring Jack’s… …   Wikipedia

  • The Big Fat Quiz of the Year — is a British television programme first broadcast on 28 December 2004, the second edition broadcast on December 26, 2005, the third broadcast on 27 December 2006, and the fourth broadcast on 30 December 2007 on Channel 4. Repeats can usually be… …   Wikipedia

  • The Big Texan Steak Ranch — is a steakhouse restaurant and motel located in Amarillo, Texas, United States which opened on the previous U.S. Route 66 in the 4500 block of East Amarillo Boulevard in 1960 and moved to its present location on Interstate 40 in 1970. Fire gutted …   Wikipedia

  • The Big Show (sports radio show) — The Big Show is a sports talk radio program on Boston s WEEI 850 AM. Started in August 1995, the show is hosted by former Boston Celtics play by play announcer Glenn Ordway. The show is known for its round table format with Ordway sharing air… …   Wikipedia

  • The Big Match — is a British football television programme, which screened on ITV regularly between 1968 and 1992 (the last four years were under the title The Match ), and less regularly after that. The Big Match originally launched on London Weekend Television …   Wikipedia

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»