Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

the+banner+of

  • 1 banner

    /'bænə/ * danh từ - ngọn cờ =the banner of freedom+ ngọn cờ tự do =under the banner of Lenin+ dưới ngọc cờ của Lênin - biểu ngữ - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đầu đề chữ lớn suốt mặt trang báo * định ngữ - tốt; quan trọng; hạng nhất =banner year+ năm kỷ lục !to carry the banner - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (mỉa mai) đi lang thang suốt đêm không có chỗ trú chân (những người thất nghiệp) !to follow (join) the banner of... - đi theo ngọn cờ của..., theo phe đảng của... !to unfurl one's banner - tuyên bố chương trình của mình; bày tỏ quan điểm của mình

    English-Vietnamese dictionary > banner

  • 2 aloft

    /ə'lɔft/ * tính từ - cao, ở trên cao - (hàng hải) trên cột buồm * phó từ - cao, ở trên cao =to hold aloft the banner of Marxism-Leninnism+ giương cao ngọn cờ của chủ nghĩa Mác-Lênin !to go aloft - (thông tục) chầu trời, chết

    English-Vietnamese dictionary > aloft

  • 3 die Fahne

    - {banner} ngọn cờ, biểu ngữ, đầu đề chữ lớn suốt mặt trang báo - {ensign} phù hiệu, cờ hiệu, cờ người cầm cờ, thiếu uý - {flag} cây irit, phiến đá lát đường flag stone), mặt đường lát bằng đá phiến, lông cánh flag feather), cờ, cờ lệnh, đuôi cờ - {rag} giẻ, giẻ rách, quần áo rách tả tơi, giẻ cũ để làm giấy, mảnh vải, mảnh buồm, mảnh, mảnh vụn, mảnh tả tơi, một tí, mảy may, báo lá cải, báo giẻ rách, cờ rách, khăn tay giẻ rách, bức màn giẻ rách... - đá lợp nhà, cát kết thô, sự la lối om sòm, sự phá rối, trò đùa nghịch - {standard} cánh cờ, tiêu chuẩn, chuẩn, mẫu, trình độ, mức, chất lượng trung bình, lớp học, hạng, thứ, bản vị, chân, cột, cây mọc đứng, Xtanđa = die Fahne (Feder) {web}+ = die Fahne (Militär) {colours}+ = die Fahne (Typographie) {galley}+ = die rote Fahne (Politik) {red flag}+ = die weiße Fahne (Militär) {flag of truce}+ = eine Fahne haben {to smell of the bottle}+ = die Fahne hochhalten {to keep the flag flying}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Fahne

  • 4 die Schlagzeile

    - {banner} ngọn cờ, biểu ngữ, đầu đề chữ lớn suốt mặt trang báo - {headline} hàng đầu, dòng đầu, đề mục, đầu đề, tiêu đề, phần tóm tắt những tin chính ở đầu bản tin - {streamer} cờ đuôi nheo, cờ dải, cột sáng bình minh, đầu đề chạy suốt trang báo = die sensationelle Schlagzeile {scarehead; scareheadline; screamer}+ = die Schlagzeile fiel mir heute morgen auf. {the headline caught my eye this morning.}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Schlagzeile

  • 5 spread

    /spred/ * danh từ - sự trải ra, sự căng ra, sự giăng ra - sự truyền bá (giáo dục, tư tưởng...) - sải cánh (của chim...) - chiều rộng, khoảng rộng - sự sổ ra (của thân thể) =middle-age spread+ sự sổ người ra khi đến tuổi trung niên - khăn trải (giường, bàn...) - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hai trang báo liền mặt (in một bức ảnh, một bài quảng cáo...); ảnh in suốt trang báo, dòng chữ chạy dài suốt trang báo - (thông tục) bữa tiệc linh đình, bữa ăn thịnh soạn - (thương nghiệp) lãi sản xuất (mức chênh nhau giữa giá thành và giá bán) - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chất phết lên bánh (bơ, mứt...) - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự phô trương, sự huênh hoang * ngoại động từ spread - trải, căng, giăng ra, bày ra =to spread a cloth over a table+ trải khăn lên bàn =to spread a banner+ giương cờ, giương biểu ngữ - rải, truyền bá =to spread a rumour+ truyền một tin đồn - kéo dài thời gian (trả tiền...) =to spread the payments on the loan over eighteen months+ kéo dài thời gian trả tiền cho vay trong 18 tháng - bày (bàn ăn), bày (thức ăn) lên bàn - phết =to spread butter on a slice of bread+ phết bơ lên một lát bánh mì - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đập bẹt (đầu đinh...) =to spread oneself+ (từ lóng) ba hoa, huênh hoang, chưng trổ * nội động từ - trải ra, căng ra =the field spreads out before us+ cánh đồng trải dài ra trước mặt chúng tôi - truyền đi, lan đi, bay đi =news spread everywhere+ tin truyền đi khắp nơi =fire spreads+ lửa cháy lan - tản ra =the birds flew up and spread+ chim bay lên rồi tản ra !to spread oneself thin - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ôm đồm nhiều việc quá cùng một lúc

    English-Vietnamese dictionary > spread

  • 6 wave

    /weiv/ * danh từ - sóng, làn sóng ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)) =the waves+ (thơ ca) biển cả =long waves+ (rađiô) làn sóng dài =wave motion+ chuyển động sóng =permanent wave+ tóc làn sóng giữ lâu không mất quăn =a wave of revolution+ làn sóng cách mạng - đợt =in waves+ từng đợt, lớp lớp =to attack in waves+ tấn công từng đợt - sự vẫy tay ra hiệu; cái vẫy tay * nội động từ - gợn sóng, quăn thành làn sóng =the field of corn is waving in the breeze+ cánh đồng lúa gợn sóng dưới làn gió nhẹ =hair waves naturally+ tóc quăn tự nhiên - phấp phới, phấp phới bay =the red flag waved in the wind+ lá cờ đỏ phấp phới bay trước gió - vẫy tay ra hiệu =to wave to someone+ vẫy tay ra hiệu cho ai * ngoại động từ - phất, vung =to wave a banner+ phất cờ =to wave a sword+ vung gươm (đi đầu để động viên...) - uốn (tóc) thành làn sóng =to have one's hair waved+ đem uốn tóc thành làn sóng - vẫy tay ra hiệu =to wave someone aside+ vẫy tay ra hiệu cho ai đứng ra một bên !to wave aside - bác bỏ, gạt bỏ

    English-Vietnamese dictionary > wave

  • 7 der Rekord

    - {high} độ cao, điểm cao, quân bài cao nhất, nơi cao, trời cao - {record} hồ sơ, biên bản, sự ghi chép, văn thư, sổ sách, di tích, đài, bia, vật kỷ niệm, lý lịch, kỷ lục, đĩa hát, đĩa ghi âm, cao nhất = Rekord- {banner}+ = den Rekord brechen {to cut the record}+ = einen Rekord brechen {to break a record}+ = einen Rekord aufstellen {to establish a record}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Rekord

  • 8 star-spangled

    /'stɑ:,spæɳgld/ * tính từ - lốm đốm sao =the star-spangled banner+ cờ nước Mỹ

    English-Vietnamese dictionary > star-spangled

См. также в других словарях:

  • The Banner of Freedom — The Banner referenced in the song: the Flag of Samoa. National anthem of  Samoa …   Wikipedia

  • The Banner of Freedom — The Banner of Freedom (en) La Bannière de la Liberté Le dr …   Wikipédia en Français

  • The Banner Of Freedom — ist seit 1962, als Samoa seine Unabhängigkeit von Neuseeland erklärte, die Nationalhymne von Samoa. Worte und Weise stammen von Sauni Iiga Kuresa. Die Worte beziehen sich auf die Flagge Samoas. Samoischer Text Samoa, tula i ma sisi ia lau fu a,… …   Deutsch Wikipedia

  • The Banner of Freedom — (La bandera de la libertad) es el himno nacional de Samoa. La letra y la música fueron compuestas por Sauni Iiga Kuresa, siendo su obra adoptada como himno tras la independencia del país en 1962. Letras Versión en samoano Samoa, tula i ma sisi ia …   Wikipedia Español

  • The Banner of Krivoy Rog — Die Fahne von Kriwoj Rog Directed by Kurt Maetzig Produced by Manfred Renger Written by Hans Albert Pederzani (screenplay) Narrated by Helmut Schellha …   Wikipedia

  • The Banner (band) — Infobox musical artist Name = The Banner Img capt = Img size = Landscape = Background = group or band Origin = Bloomfield, New Jersey, United States Genre = Hardcore punk, Metalcore, Horror Hardcore Years active = 1999 ndash;present Label =… …   Wikipedia

  • The Banner of Joan — Infobox Book name = The Banner of Joan title orig = translator = image caption = Dust jacket from the first edition author = H. Warner Munn illustrator = Mike Symes cover artist = Mike Symes country = United States language = English series =… …   Wikipedia

  • Order of the Banner of Work — The Order of the Banner of Work (Polish: Order Sztandaru Pracy) was a governmental award in Poland during the twentieth century era of the communist People s Republic of Poland. The order was established by the Sejm (a chamber of the Polish… …   Wikipedia

  • Under the Banner of Heaven —   Author(s) …   Wikipedia

  • Frailty (The Banner album) — Infobox Album Name = Frailty Type = studio Artist = The Banner Released = July 10, 2008 Recorded = November, 2007 March 2, 2008 [blacklisted http://blog.my space.com/index.cfm?fuseaction=blog.view friendID=11707 blogID=363340200 Mytoken=E76547E2… …   Wikipedia

  • Carry the Banner — Infobox Album Name = Carry the Banner Type = studio Artist = Pinhead Gunpowder Released = 1995 Recorded = Genre = Punk rock, alternative rock, pop punk, indie rock Length = Label = Lookout! Producer = Pinhead Gunpowder Reviews = *Allmusic… …   Wikipedia

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»