Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

the+assembly+at

  • 1 assembly

    /ə'sembli/ * danh từ - cuộc họp - hội đồng =the national assembly+ quốc hội - hội nghị lập pháp; (Mỹ) hội đồng lập pháp (ở một số bang) - (quân sự) tiếng kèn tập hợp - (kỹ thuật) sự lắp ráp; bộ phận lắp ráp

    English-Vietnamese dictionary > assembly

  • 2 die Mitgliederversammlung

    - {assembly of the members; meeting of the members}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Mitgliederversammlung

  • 3 die Versammlung

    - {assemblage} sự tập hợp, sự tụ tập, sự nhóm họp, cuộc hội họp, sự sưu tập, sự thu thập, bộ sưu tập, sự lắp ráp, sự lắp máy - {assembly} cuộc họp, hội đồng, hội nghị lập pháp, hội đồng lập pháp, tiếng kèn tập hợp, bộ phận lắp ráp - {congregation} sự hội họp, giáo đoàn, đại hội đồng trường đại học - {congress} sự nhóm hợp, đại hội, hội nghị, quốc hội - {convention} sự triệu tập, hiệp định, sự thoả thuận, tục lệ, lệ thường, quy ước - {convocation} sự triệu tập họp, hội nghị tôn giáo, hội nghị trường đại học - {gathering} sự tụ họ, sự hái, sự gặt, sự thu nhặt, sự dồn lại, sự lấy lại, sự mưng mủ - {meeting} cuộc mít tinh, cuộc biểu tình, cuộc gặp gỡ - {muster} sự tập trung, sự duyệt binh, sự tụ họp - {rally} sự tập hợp lại, sự lấy lại sức, đường bóng qua lại nhanh, mít tinh lớn = die lärmende Versammlung {beargarden}+ = die Versammlung aufheben {to close the meeting}+ = die glänzende Versammlung {galaxy}+ = die beratende Versammlung {deliberative assembly}+ = die Versammlung fällt aus {the meeting will not take place}+ = eine Versammlung abhalten {to hold a meeting}+ = die gesetzgebende Versammlung {legislature}+ = eine Versammlung einberufen {to call a meeting}+ = sie besuchen die Versammlung {they attend the meeting}+ = eine Versammlung durchführen {to hold a meeting}+ = ein geeigneter Ort für eine Versammlung {a likely place for a meeting}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Versammlung

  • 4 record

    /'rekɔ:d/ * danh từ - (pháp lý) hồ sơ =to be on record+ được ghi vào hồ sơ; có thực (vì đã được ghi vào hồ sơ) =it is on record that...+ trong sử có ghi chép rằng... - biên bản - sự ghi chép - (số nhiều) văn thư; (thương nghiệp) sổ sách - di tích, đài, bia, vật kỷ niệm - lý lịch =to have a clean record+ có lý lịch trong sạch - (thể dục,thể thao) kỷ lục =to break (beat) a record+ phá kỷ lục =to achieve a record+ lập (đạt) một kỷ lục mới =to hold a record+ giữ một kỷ lục =world record+ kỷ lục thế giới - đĩa hát, đĩa ghi âm - (định ngữ) cao nhất, kỷ lục =a record output+ sản lượng kỷ lục =at record speed+ với một tốc độ cao nhất !to bear record to something - chứng thực (xác nhận) việc gì !to keep to the record - đi đúng vào vấn đề gì !off the record - không chính thức !to travel out of the record - đi ra ngoài đề[ri'kɔ:d] * ngoại động từ - ghi, ghi chép =to record the proceeding of an assembly+ ghi biên bản hội nghị - thu, ghi (vào đĩa hát, máy ghi âm) - chỉ =the thermometer records 32 o+ cái đo nhiệt chỉ 32o - (thơ ca) hót khẽ (chim) !to record one's vote - bầu, bỏ phiếu

    English-Vietnamese dictionary > record

  • 5 die Körperschaft

    - {body} thân thể, thể xác, xác chết, thi thể, thân, nhóm, đoàn, đội, ban, hội đồng, khối, số lượng lớn, nhiều, con người, người, vật thể - {corporation} đoàn thể, liên đoàn, phường hội, hội đồng thành phố minicipal corporation), bụng phệ - {organization} sự tổ chức, sự cấu tạo, tổ chức, cơ quan = die vertretende Körperschaft {representation}+ = die gesetzgebende Körperschaft {legislative}+ = die gesetzgebende Körperschaft (Politik) {assembly}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Körperschaft

  • 6 national

    /'neiʃənl/ * tính từ - (thuộc) dân tộc =the national liberation movement+ phong trào giải phóng dân tộc - (thuộc) quốc gia =the national assembly+ quốc hội =the national anthem+ quốc ca !national government - chính phủ liên hiệp !national newspapers - báo chí lưu hành khắp nước * danh từ, (thường) số nhiều - kiều dân, kiều bào

    English-Vietnamese dictionary > national

  • 7 primary

    /'praiməri/ * tính từ - nguyên thuỷ, đầu, đầu tiên =primary rocks+ đá nguyên sinh - gốc, nguyên, căn bản =the primary meaning of a word+ nghĩa gốc của một từ - sơ đẳng, sơ cấp =primary school+ trường sơ cấp =primary education+ giáo dục sơ đẳng =primary particle+ (vật lý) hạt sơ cấp - chủ yếu, chính, bậc nhất =the primary aim+ mục đích chính =primary stress+ trọng âm chính =the primary tenses+ (ngôn ngữ học) những thời chính (hiện tại, tương lai, quá khứ) =of primary importance+ quan trọng bậc nhất - (địa lý,địa chất) (thuộc) đại cổ sinh !primary battery - (điện học) bộ pin !primary meeting (assembly) - hội nghị tuyển lựa ứng cử viên * danh từ - điều đầu tiên - điều chính, điều chủ yếu, điều căn bản - (hội họa) màu gốc - (thiên văn học) hành tinh sơ cấp (hành tinh xoay quanh mặt trời) - hội nghị tuyển lựa ứng cử viên - (địa lý,địa chất) đại cổ sinh

    English-Vietnamese dictionary > primary

  • 8 plenary

    /'pli:nəri/ * tính từ - đầy đủ, nguyên vẹn, hoàn toàn (không hạn chế) =plenary power+ toàn quyền - toàn thể =plenary assembly+ phiên họp toàn thể

    English-Vietnamese dictionary > plenary

  • 9 der Aufbau

    - {architecture} thuật kiến trúc, khoa kiến trúc, khoa xây dựng, công trình kiến trúc, công trình xây dựng, cấu trúc, kiểu kiến trúc, sự xây dựng - {arrangement} sự sắp xếp, sự sắp đặt, cái được sắp xếp, cái được sắp đặt, số nhiều) sự thu xếp, sự chuẩn bị, sự dàn xếp, sự hoà giải, sự cải biên, sự soạn lại, bản cải tiến, bản soạn lại - sự chỉnh hợp, sự lắp ráp - {assembly} cuộc họp, hội đồng, hội nghị lập pháp, hội đồng lập pháp, tiếng kèn tập hợp, bộ phận lắp ráp - {composition} sự hợp thành, sự cấu thành, cấu tạo, thành phần, phép đặt câu, phép cấu tạo từ ghép, sự sáng tác, bài sáng tác, tác phẩm, bài viết, bài luận, cách bố trí, sự sắp chữ, sự pha trộn - sự hỗn hợp, định ngữ) chất tổng hợp, tư chất, bản chất, tính, tâm tính, sự thoả thuận đình chiến, sự thoả hiệp, sự điều đình, sự khất - {construction} vật được xây dựng, cách đặt câu, cấu trúc câu, sự giải thích, sự vẽ hình, sự dựng hình, xây dựng - {set-up} dáng người thẳng, dáng đi thẳng, cơ cấu, bố trí, rượu mạnh pha xôđa và đá, cuộc đấu biết trước ai thắng ai thua, cuộc đấu ăn chắc, việc làm ngon xơi - {skeleton} bộ xương, bộ khung, bộ gọng, nhân, lõi, khung, nòng cốt, dàn bài, sườn, người gầy da bọc xương - {structure} kết cấu - {system} hệ thống, chế độ, phương pháp, cơ thể, hệ thống phân loại, sự phân loại - {texture} sự dệt, lối dệt, vải, tổ chức, cách cấu tạo, cách sắp đặt = der stufenweise Aufbau {hierarchy}+ = von gleichem Aufbau {isomorph}+ = der hierarchischer Aufbau {hierarchic structure}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Aufbau

  • 10 das Sammeln

    - {collection} sự tập họp, sự tụ họp, sự thu, sự lượm, sự góp nhặt, sự sưu tầm, tập sưu tầm, sự quyên góp, kỳ thi học kỳ - {gathering} sự tụ họ, cuộc hội họp, sự hái, sự gặt, sự thu nhặt, sự dồn lại, sự lấy lại, sự mưng mủ = das Sammeln (Militär) {rally}+ = zum Sammeln blasen {to sound the recall}+ = das Signal zum Sammeln (Militär) {assembly}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Sammeln

  • 11 constituent

    /kən'stitjuənt/ * tính từ - cấu tạo, hợp thành, lập thành =the constituent elements of air+ những phần tử cấu tạo không khí - có quyền bầu cử - lập hiến =constituent assembly+ hội đồng lập hiến * danh từ - phần tử, yếu tố cấu tạo, thành phần - cử tri, người đi bầu (của một khu vực bầu cử) - người uỷ thác, người uỷ nhiệm (cho người khác bênh vực quyền lợi của mình)

    English-Vietnamese dictionary > constituent

  • 12 convoke

    /kən'vouk/ * ngoại động từ - triệu tập, đòi đến, mời đến =to convoke the national assembly+ triệu tập quốc hội

    English-Vietnamese dictionary > convoke

  • 13 judicial

    /dʤu:'diʃəl/ * tính từ - (thuộc) toà án; (thuộc) quan toà; (thuộc) pháp luật ((cũng) judiciary) =the judicial bench+ các quan toà =a judicial assembly+ toà án =to take (bring) judicial proceedings against someone+ truy tố ai tại toà - do toà án xét xử, do toà quyết định =a judicial separation+ sự biệt cư do toà quyết định - bị Chúa trừng phạt =judicial blindnest+ sự mù quáng do Chúa trừng phạt - có phán đoán, có suy xét, có phê phán =judicial faculty+ óc suy xét, óc phê phán - công bằng, vô tư

    English-Vietnamese dictionary > judicial

См. также в других словарях:

  • The Assembly — were a synthpop project started in 1983 in Basildon, England by: * Vince Clarke (songwriting, keyboards, backing vocals) * Eric Radcliffe (songwriting, production)Clarke founded The Assembly shortly after disbanding Yazoo with vocalist Alison… …   Wikipedia

  • The Assembly — fut un groupe musical britannique éphémère fondé en 1983 par l ex membre fondateur de Depeche Mode, Vince Clarke, et peut être considéré comme une sorte de chaînon manquant venu s intercaler entre la dissolution du duo Yazoo (en 1982) et la… …   Wikipédia en Français

  • The Assembly — Chartplatzierungen Erklärung der Daten Singles Never Never DE: 19 19.12.1983 15 Wo. CH: 5 01.01.1984 11 Wo. UK: 4 12.11.1983 10 Wo. The Assembly war ein kurzzeitiges musikalisches Projekt des früheren Depeche Mode und heutigen Erasure Musikers… …   Deutsch Wikipedia

  • The Assembly of Gods — is a fifteenth century dream vision poem by an unknown author (it was originally attributed to John Lydgate, but scholars now agree that is unlikely that he wrote it). The poem, which includes many of the standard allegorical forms of its day,… …   Wikipedia

  • The Assembly of Evil — is the name of a Marvel Comics supervillain team.HistoryDuring the Acts of Vengeance, where villains of all types tried to defeat heroes that they don t usually fight, the second Jester was contacted by a Doctor Doom robot to create a team to… …   Wikipedia

  • The Assembly Line — was a British video game development company which created games for the Atari ST, Commodore 64 and Amiga systems. It mostly created action or puzzle games such as Pipe Dream , Vaxine , and Interphase …   Wikipedia

  • The Assembly on Literature for Adolescents — ALAN, The Assembly on Literature for Adolescents is an independent assembly of NCTE. Founded in November 1973, ALAN is made up of teachers, authors, librarians, publishers, teacher educators and their students, and others who are particularly… …   Wikipedia

  • Chair of the Assembly of Kosovo — The Chair of the Assembly of Kosovo ( sq. Kryetari i Kuvendit të Kosovës or sq. Kryeparlamentari, Serbian: sr. Председник Скупштине Косова, transliterated sr. Predsednik Skupštine Kosova) is a post within the Provisional Institutions of Self… …   Wikipedia

  • Never Never (The Assembly song) — Never Never Single by The Assembly B side …   Wikipedia

  • Chairman of the Assembly of Kosovo — Kosovo This article is part of the series: Politics and government of Kosovo Political status of Kosovo Declaration of independence …   Wikipedia

  • Motion that brings a question again before the assembly — Contents 1 Restoratory Motions 1.1 Demeter s Manual of Parliamentary Law and Procedure 1.2 Robert s Rules of Order Newly Revised 1.3 The …   Wikipedia

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»