Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

the+administration

  • 1 administration

    /əd,minis'treiʃn/ * danh từ - sự trông nom, sự quản lý; sự cai quản, sự cai trị - chính phủ, chính quyền - sự thi hành; việc áp dụng =the administration of justice+ sự thi hành công lý - sự cho uống (thuốc) =the administration if remedies+ sự cho uống thuốc - sự làm lễ (tuyên thệ); sự cho ai (tuyên thệ) =administration of the oath+ sự làm lễ tuyên thệ - sự phân phối, sự phân phát (của cứu tế...) - (pháp lý) sự quản lý tài sản (của vị thành niên hoặc người đã chết)

    English-Vietnamese dictionary > administration

  • 2 die Leitung

    - {administration} sự trông nom, sự quản lý, sự cai quản, sự cai trị, chính phủ, chính quyền, sự thi hành, việc áp dụng, sự cho uống, sự làm lễ, sự cho ai, sự phân phối, sự phân phát, sự quản lý tài sản - {charge} vật mang, vật chở, vật gánh, gánh nặng &), số đạn nạp, số thuốc nạp, điện tích, sự nạp điện, sự tích điện, tiền phải trả, giá tiền, tiền công, tiền thù lao, sự gánh vác, nhiệm vụ - bổn phận, trách nhiệm, sự coi sóc, người được giao cho trông nom, vật được giao cho trông nom, những con chiên của cha cố, mệnh lệnh, huấn thị, chỉ thị, lời buộc tội, sự buộc tội - cuộc tấn công dữ dội, cuộc đột kích ồ ạt, hiệu lệnh đột kích - {command} lệnh, quyền chỉ huy, quyền điều khiển, sự làm chủ, sự kiềm chế, sự nén, sự tinh thông, sự thành thạo, đội quân, bộ tư lệnh - {conduct} hạnh kiểm, tư cách, đạo đức, cách cư xử, sự chỉ đạo, sự điều khiển, sự hướng dẫn, cách sắp đặt, cách bố cục - {conduction} sự dẫn, tính dẫn, độ dẫn - {control} quyền hành, quyền lực, sự lái, sự cầm lái, sự nén lại, sự kiểm tra, sự kiểm soát, sự thử lại, tiêu chuẩn so sánh, trạm kiểm tra, đoạn đường đặc biệt, bộ điều chỉnh, hồn - {direction} sự chỉ huy, số nhiều) lời chỉ bảo, lời hướng dẫn, phương hướng, chiều, phía, ngả, mặt, phương diện, directorate - {generalship} cấp tướng, chiến lược, chiến thuật, tài chỉ huy quân sự, sự khéo léo, tài ngoại giao, tài quản lý, tài điều khiển - {government} sự thống trị, nội các, chính thể, bang, tỉnh, sự chi phối - {helm} đám mây tụ trên đỉnh núi helm cloud), helmet, tay bánh lái, bánh lái, khoang bánh lái, sự lânh đạo - {lead} chì, dây dọi dò sâu, máy dò sâu, thanh cỡ, than chì, tấm chì lợp nhà, mái lợp tấm chì, đạn chì, sự chỉ dẫn, sự dẫn đầu, vị trí đứng đầu, vai chính, người đóng vai chính, dây dắt, quyền đánh đầu tiên - máng dẫn nước, dây dẫn chính, sự sớm, bước - {leadership} khả năng lânh đạo, đức tính của người lânh đạo, bộ phận lânh đạo, tập thể lânh đạo - {leading} thế lực, ảnh hưởng - {main} cuộc chọi gà, with might and main với tất cả sức mạnh, dốc hết sức, phần chính, phần cốt yếu, phần chủ yếu, ống dẫn chính, biển cả - {management} ban quản lý, ban quản đốc, sự khôn khéo, sự khéo xử, mánh lới - {managing} - {pilotage} việc dẫn tàu, nghề hoa tiêu, tiền công dẫn tàu, tiền công trả cho hoa tiêu, việc lái máy bay, nghề lái máy bay, tiền công lái máy bay - {steerage} sự chịu lái, chỗ dành cho hành khách hạng chót, khu vực ở của hạ sĩ quan - {wire} dây, bức điện báo = die Leitung (Rohr) {conduit; pipeline}+ = die Leitung (Telefon) {line}+ = die Leitung (Technik) {connection}+ = die Leitung (Elektrotechnik) {circuit; wiring}+ = unter Leitung [von] {under the direction [of]}+ = die Leitung ist tot. {the line's gone dead.}+ = die Leitung ist tot! {line's dead}+ = unter Leitung von {conducted by; headed by}+ = die Leitung ist besetzt {the line is busy; the line is engaged}+ = eine lange Leitung haben {to be a slow coach; to be slow on the uptake}+ = unter staatlicher Leitung {under government control}+ = es ist jemand in der Leitung {the line is crossed}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Leitung

  • 3 die Regierung

    - {administration} sự trông nom, sự quản lý, sự cai quản, sự cai trị, chính phủ, chính quyền, sự thi hành, việc áp dụng, sự cho uống, sự làm lễ, sự cho ai, sự phân phối, sự phân phát, sự quản lý tài sản - {government} sự thống trị, nội các, chính thể, bang, tỉnh, sự kiềm chế, sự chi phối - {rule} phép tắc, quy tắc, nguyên tắc, quy luật, điều lệ, luật lệ, thói quen, lệ thường, quyền lực, thước chia độ, quyết định của toà án, lệnh của toà án, thước ngăn dòng, filê, cái gạch đầu dòng = unter der Regierung {in the reign}+ = die russische Regierung {the Kremlin}+ = die Britische Regierung {Downing Street}+ = unter der Regierung [von] {in the reign [of]}+ = die Regierung übernehmen {to come into office}+ = mit eigener Regierung {autonomous}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Regierung

  • 4 das Ministerium

    - {administration} sự trông nom, sự quản lý, sự cai quản, sự cai trị, chính phủ, chính quyền, sự thi hành, việc áp dụng, sự cho uống, sự làm lễ, sự cho ai, sự phân phối, sự phân phát, sự quản lý tài sản - {board} tấm ván, bảng, giấy bồi, bìa cứng, cơm tháng, cơm trọ, tiền cơm tháng, bàn ăn, bàn, ban, uỷ ban, bộ, boong tàu, mạn thuyền, sân khấu, đường chạy vát - {cabinet} tủ, vỏ, nội các, phòng riêng - {department} cục, sở, ty, khoa, gian hàng, khu bày hàng, khu hành chính - {government} sự thống trị, chính thể, bang, tỉnh, sự kiềm chế, sự chi phối - {ministry} Bộ, chính phủ nội các, chức bộ trưởng, nhiệm kỳ bộ trưởng, đoàn mục sư - {office} sự giúp đỡ, nhiệm vụ, chức vụ, lễ nghi, hình thức thờ phụng, kính

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Ministerium

  • 5 die Verwaltung

    - {administration} sự trông nom, sự quản lý, sự cai quản, sự cai trị, chính phủ, chính quyền, sự thi hành, việc áp dụng, sự cho uống, sự làm lễ, sự cho ai, sự phân phối, sự phân phát, sự quản lý tài sản - {charge} vật mang, vật chở, vật gánh, gánh nặng &), số đạn nạp, số thuốc nạp, điện tích, sự nạp điện, sự tích điện, tiền phải trả, giá tiền, tiền công, tiền thù lao, sự gánh vác, nhiệm vụ - bổn phận, trách nhiệm, sự coi sóc, người được giao cho trông nom, vật được giao cho trông nom, những con chiên của cha cố, mệnh lệnh, huấn thị, chỉ thị, lời buộc tội, sự buộc tội - cuộc tấn công dữ dội, cuộc đột kích ồ ạt, hiệu lệnh đột kích - {government} sự thống trị, nội các, chính thể, bang, tỉnh, sự kiềm chế, sự chi phối - {intendancy} chức vị quản đốc, nơi ở chính thức của quản đốc - {maintenance} sự giữ, sự duy trì, sự bảo vệ, sự bảo quản, sự nuôi, sự cưu mang - {management} sự điều khiển, ban quản lý, ban quản đốc, sự khôn khéo, sự khéo xử, mánh lới - {trusteeship} nhiệm vụ người được uỷ thác, chức phận người được uỷ thác, chức vụ quản trị, trách nhiệm của người quản trị = die schlechte Verwaltung {maladministration}+ = in städtische Verwaltung nehmen {to municipalize}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Verwaltung

  • 6 rig

    /rig/ * danh từ - (hàng hải) cách sắp đặt, các thiết bị (như buồm, cột buồm, dây thừng trên tàu thuyền) - cách ăn mặc =to be in full rig+ (thông tục) mặc quần áo sang trọng =in working rig+ mặc quần áo đi làm - (kỹ thuật) thiết bị * ngoại động từ - (hàng hải) trang bị cho tàu thuyền - lắp ráp (máy bay) - (+ out) mặc =he was rigged out in his Sunday best+ anh ta mặc quần áo diện nhất của mình - (+ up) dựng lên (cái gì một cách vội vàng bằng những thứ chấp vá và linh tinh) =to rig up a puppet administration+ (nghĩa bóng) dựng lên một chính quyền bù nhìn * nội động từ - (hàng hải) được trãng bị những thứ cần thiết * danh từ - con thú đực (ngựa, bò...) chỉ có một hòn dái; con thú đực bị thiến sót * danh từ - sự lừa đảo, sự lừa gạt, thủ đoạn xảo trá; trò chơi khăm - (thương nghiệp) sự mua vét hàng hoá để đầu cơ - sự đầu cơ làm biến động thị trường chứng khoán * ngoại động từ - lừa đảo, gian lận =to rig an election+ tổ chức một cuộc bầu cử gian lận =to rig the market+ dùng thủ đoạn để làm lên xuống giá cả thị trường một cách bất thường giả tạo

    English-Vietnamese dictionary > rig

См. также в других словарях:

  • Standard Minimum Rules for the Administration of Juvenile Justice — The United Nations Standard Minimum Rules for the Administration of Juvenile Justice, often referred to as the Beijing Rules, is a resolution of the United Nations General Assembly regarding the treatment of juvenile prisoners and offenders in… …   Wikipedia

  • Minister charged with the administration of The Crown Corporations Public Review and Accountability Act (Manitoba) — The Minister charged with the administration of The Crown Corporations Public Review and Accountability Act is a government position in the province of Manitoba, Canada. It is not a full portfolio, and has always been held by ministers with other …   Wikipedia

  • Minister charged with the administration of the Liquor Control Act (Manitoba) — The Minister charged with the administration of the Liquor Control Act is a government position in the province of Manitoba, Canada. It is not a full portfolio, and has always been held by ministers with other cabinet responsibilities. The… …   Wikipedia

  • Commission for the Administration of Justice of Malta. — This Commission for the Administration of Justice of Malta is set up under the relevant provisions of the Constitution , and is chaired by the President of Malta. It is composed of nine other members including the Chief Justice of Malta (Deputy… …   Wikipedia

  • Committee on the Administration of Justice — CAJ is an independent human rights organisation with cross community membership in Northern Ireland and beyond. It was established in 1981 and lobbies and campaigns on a broad range of human rights issues. CAJ seeks to secure the highest… …   Wikipedia

  • The Path to 9/11 — was a two part miniseries that aired in the United States on ABC television from September 10 ndash; 11, 2006, and also in other countries. The film dramatizes the 2001 terrorist attack upon the World Trade Center in New York City and the events… …   Wikipedia

  • Administration for Children and Families — Administration for Children Families Agency overview Agency executive David Hansell, Assistant Secretary (Acting) Parent agency United States Department of Health and Human Services Website http://ww …   Wikipedia

  • Administration — Ad*min is*tra tion (?; 277), n. [OE. administracioun, L. administratio: cf. F. administration.] 1. The act of administering; government of public affairs; the service rendered, or duties assumed, in conducting affairs; the conducting of any… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Administration with the will annexed — Administration Ad*min is*tra tion (?; 277), n. [OE. administracioun, L. administratio: cf. F. administration.] 1. The act of administering; government of public affairs; the service rendered, or duties assumed, in conducting affairs; the… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Administration (insolvency) — Administration is a procedure under the insolvency laws of a number of common law jurisdictions which functions as a rescue mechanism for insolvent companies and allows them to carry on running their business. The process mdash; an alternative to …   Wikipedia

  • Administration of the Kingdom of Mysore — The Kingdom of Mysore (Kannada ಮೈಸೂರು ಸಂಸ್ಥಾನ ) (1399 1947 CE) was a kingdom of southern India founded in 1399 by Yaduraya in the region of the modern city of Mysore. The Wodeyar dynasty, as the ruling family is known, ruled the southern… …   Wikipedia

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»