Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

that+man

  • 121 kalt

    - {algid} lạnh giá, cảm hàm - {bleak} trống trải, lạnh lẽo, hoang vắng, ảm đạm, dãi gió - {bloodless} không có máu, tái nhợt, không đổ máu, lạnh lùng, vô tình, nhẫn tâm, không có sinh khí, uể oải, lờ phờ - {chill} lạnh, giá lạnh, cảm thấy lạnh, ớn lạnh, lạnh nhạt, đã tôi - {chilly} rùng mình - {cold} nguội, phớt lạnh, hờ hững, không nhiệt tình, làm chán nản, làm thất vọng, nhạt nhẽo, không có gì thú vị, yếu, khó ngửi thấy, mát - {cool} mát mẻ, hơi lạnh, trầm tĩnh, điềm tĩnh, bình tĩnh, lãn đạm, thờ ơ, không sốt sắng, không mặn mà, không đằm thắm, trơ tráo, mặt dạn mày dày, không biết xấu hổ, không biết ngượng, tròn - gọn - {frigid} băng giá, không nứng được, lânh đạm nữ dục - {frosty} giá rét, phủ đầy sương giá, lânh đạm - {frozen} - {unloving} không âu yếm, không có tình = kalt (Wetter) {parky}+ = sehr kalt {very cold}+ = es läßt mich kalt {it leaves me cold}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > kalt

  • 122 verlieren

    (verlor,verloren) - {to forfeit} để mất, mất quyền, bị tước, bị thiệt, phải trả giá - {to lose (lost,lost) mất không còn nữa, mất, mất hút, không thấy nữa, lạc, thất lạc, bỏ lỡ, bỏ uổng, bỏ qua, thua, bại, uổng phí, bỏ phí, làm hại, làm mất, làm hư, di hại, chậm, dạng bị động mê man - say sưa, chìm đắm, triền miên, mất hết không còn nữa, bị lu mờ, mất ý nghĩa, mất hay - {to moult} rụng lông, thay lông = verlieren (verlor,verloren) (Haare) {to shed (shed,shed)+ = verlieren (verlor,verloren) (Wette) {to whipsaw}+ = sich verlieren {to tail off}+ = sich verlieren [in] {to branch out [into]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > verlieren

  • 123 das Gerücht

    - {fame} tiếng tăm, danh tiếng, danh thơm, tên tuổi, tiếng đồn - {grape} quả nho, grape-shot, bệnh sưng chùm nho chân, ngựa, lừa) - {hearsay} tin đồn, lời đồn - {inkling} lời gợi ý xa xôi, sự hiểu biết qua loa, ý niệm mơ hồ, sự nghi nghi hoặc hoặc - {report} bản báo cáo, biên bản, bản tin, bản dự báo, phiếu thành tích học tập, tiếng nổ - {talk} lời nói, cuộc chuyện trò, cuộc mạn đàm, bài nói chuyện, lời xì xào bàn tán, cuộc đàm phán, cuộc thương lượng = das Gerücht [über] {rumour [of]}+ = das Gerücht geht {it is rumoured; the story is}+ = es geht das Gerücht {it was rumoured; rumour has it}+ = es geht das Gerücht, daß {report has it that}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Gerücht

  • 124 die Pappe

    - {board} tấm ván, bảng, giấy bồi, bìa cứng, cơm tháng, cơm trọ, tiền cơm tháng, bàn ăn, bàn, ban, uỷ ban, bộ, boong tàu, mạn thuyền, sân khấu, đường chạy vát - {cardboard} bìa cưng, các tông - {pasteboard} quân bài, danh thiếp, vé xe lửa, bằng bìa cứng, bằng giấy bồi, không bền, không chắc chắn, mỏng mảnh = drei Lagen Pappe {three thicknesses of cardboard}+ = das ist nicht von Pappe! {that's no rubbish!}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Pappe

  • 125 fällig

    - {down} xuống, bỏ xuống, lặn xuống, ngã xuống, nằm xuống, ở dưới, xuống cho đến, cho đến tận, xuôi theo, hạ bớt, giảm bớt, dần, ở phía dưới, ở vùng dưới, xuôi về, gục xuống, kiệt sức, ở thế cùng - cùng đường, im đi, ngay mặt tiền, ghi chép, xông vào, lăn xả vào, đánh đập, xuôi, xuôi dọc theo, ở phía thấp, chán nản, nản lòng, thất vọng, kém điểm - {due} đến kỳ đòi, đến kỳ, đến hạn, phải trả, đáng, xứng đáng, thích đáng, đúng với quyền được hưởng, đúng với cái được hưởng, vì, do bởi, tại, nhờ có, phải đến, phải, đúng - {incoming} vào, mới đến, nhập cư, kế tục, thay thế, mới đến ở, mới đến nhậm chức, dồn lại - {mature} chín, thành thực, trưởng thành, cẩn thận, chín chắn, kỹ càng, đến kỳ hạn phải thanh toán, mân kỳ - {payable} có thể trả, có lợi

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > fällig

  • 126 gefallen

    - {to like} thích ưa, chuộng, yêu, muốn, ước mong, thích hợp, hợp với, thích - {to please} làm vui lòng, làm hài lòng, làm vừa lòng, làm vừa ý, làm thích, làm vui - {to suit} làm cho phù hợp, quen, đủ điều kiện, thoả mãn, đáp ứng nhu cầu của, phù hợp với quyền lợi của, thích hợp với, tiện = am besten gefallen {to like most}+ = sich gefallen lassen [etwas] {to submit [to something]}+ = er will allen gefallen {he wants to please anybody}+ = das lasse ich mir nicht gefallen! {I wont stand that!}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > gefallen

  • 127 in Betracht kommen

    - {to come into question} = in Betracht ziehen {to allow for; to consider; to regard; to take into account; to take into consideration}+ = außer Betracht lassen {to leave out of consideration}+ = das kommt nicht in Betracht {that's out of question}+ = nicht in Betracht kommen {to be out of the question}+ = etwas in Betracht ziehen {to bear something in mind}+ = wenn man alle Dinge in Betracht zieht {all things considered}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > in Betracht kommen

  • 128 mit anderen Worten

    - {in other words; that is to say} = er rang nach Worten {he was tongue-tied}+ = in Worten bestehend {verbal}+ = in einfachen Worten {in simple phrases}+ = ein Mann von wenig Worten {a man of few words}+ = ich traue seinen Worten nicht {I have no trust in his words; I put no trust in his words}+ = jemanden mit leeren Worten abspeisen {to put someone off with fair words}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > mit anderen Worten

См. также в других словарях:

  • That Man Bolt — Original film poster Directed by David Lowell Rich Henry Levin …   Wikipedia

  • That Man in Istanbul — Directed by Antonio Isasi Isasmendi Produced by Antonio Isasi Isasmendi Nat Wachs …   Wikipedia

  • That Man from Rio (film) — Infobox Film name = That Man From Rio writer = Philippe de Broca starring = Jean Paul Belmondo Françoise Dorléac Jean Servais director = Philippe de Broca Jean Paul Rappeneau distributor = released = February 5 1964 runtime = 110 min. language =… …   Wikipedia

  • That Man — Franklin Delano Roosevelt …   Eponyms, nicknames, and geographical games

  • I Want That Man — Single infobox Name = I Want That Man Artist = Deborah Harry from Album = Def, Dumb and Blonde Released = 1989 Recorded = 1989 Genre = Pop Label = flag|US Sire Records flag|UK Chrysalis Records Chart position = * #2 (US Modern Rock) * #13 (UK) *… …   Wikipedia

  • Watch That Man — Song infobox Name = Watch That Man Artist = David Bowie Album = Aladdin Sane Released = April 13 1973 track no = 1 Recorded = Trident Studios, London 9 December 1972 24 January 1973 Genre = Rock Length = 4:25 Label = RCA Writer = David Bowie… …   Wikipedia

  • Charles Stuart, that man of blood — was a phrase used by Independents, during the English Civil War to describe King Charles I The phrase is derived from the Bible: And thus said Shimei when he cursed, Come out, come out, thou bloody man, and thou man of Belial: The LORD hath… …   Wikipedia

  • Who's That Man — Infobox Single Name = Who s That Man Cover size = Border = Caption = Artist = Toby Keith Album = Boomtown A side = B side = Released = July 1994 Format = CD Single Recorded = Genre = Country Length = 4:54 Label = PolyGram/Mercury Writer = Toby… …   Wikipedia

  • Love That Man — Single infobox Name = Love That Man Artist = Whitney Houston from Album = Just Whitney Released = May 20, 2003 Format = Recorded = 2002 Genre = Pop/R B Length = Label = Arista Writer = Producer = Certification = Chart position = #1 (U.S. dance)… …   Wikipedia

  • I Am That Man — Infobox Single Name = I Am That Man Cover size = Border = Caption = Artist = Brooks Dunn Album = Borderline A side = B side = Released = June 1996 Format = CD Single Recorded = Genre = Country Length = 4:09 Label = Arista Writer = Terry McBride,… …   Wikipedia

  • Could You Recognise That Man Again? — Infobox Television episode Title = Could You Recognise That Man Again? Series = Randall and Hopkirk (Deceased) Caption = Season = 1 Episode = 18 Airdate = 16 January 1970 Production = 18 Writer = Donald James Director = Jeremy Summers Guests =… …   Wikipedia

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»