Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

that+is+a+hit+at+me

  • 21 der Tiefschlag

    - {belt} dây lưng, thắt lưng, dây đai, dây curoa, vành đai = einen Tiefschlag anbringen {to hit below the belt}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Tiefschlag

  • 22 mark

    /mɑ:k/ * danh từ - đồng Mác (tiền Đức) * danh từ - dấu, nhãn, nhãn hiệu - dấu, vết, lằn - bớt (người), đốm, lang (súc vật) =a horse with a white mark on its head+ một con ngựa có đốm trắng ở đầu - dấu chữ thập (thay chữ ký của những người không biết viết) - đích, mục đích, mục tiêu ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)) =to hit the mark+ bắn trúng đích; đạt mục đích =to miss the mark+ bắn không trúng; không đạt mục đích; lạc lõng - chứng cớ, biểu hiện =a mark of esteem+ một biểu hiện của sự quý trọng - danh vọng, danh tiếng =a man of mark+ người danh vọng, người tai mắt =to make one's mark+ nổi danh, nổi tiếng; đạt được tham vọng - mức, tiêu chuẩn, trình độ =below the mark+ dưới tiêu chuẩn, không đạt trình độ =up to the mark+ đạt tiêu chuẩn, đạt trình độ - điểm, điểm số =to get good marks+ được điển tốt * ngoại động từ - đánh dấu, ghi dấu =to mark a passage in pencil+ đánh dấu một đoạn văn bằng bút chì - cho điểm, ghi điểm - chỉ, bày tỏ; biểu lộ, biểu thị; chứng tỏ, đặc trưng =to speak with a tone which marks all one's displeasure+ nói lên một giọng biểu thị tất cả sự không hài lòng =the qualities that mark a greal leader+ đức tính đặc trưng cho một vị lânh tụ vĩ đại - để ý, chú ý =mark my words!+ hãy chú ý những lời tôi nói, hãy nghi nhớ những lời tôi nói !to mark down - ghi (giá hàng) hạ hơn (trên phiếu ghi giá) !to mark off - chọn lựa, phân biệt, tách ra ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)) =a word clearly marked off from the others+ một từ được phân biệt với các từ khác !to mark out - giới hạn, vẽ ranh giới, quy định ranh giới (để xây dựng) - vạch (con đường); vạch, đề ra (kế hoạch) !to mark out for - chỉ định, chọn lựa (để làm một nhiệm vụ, công việc gì) !to make up - ghi (giá hàng) cao hơn (trên phiếu ghi giá) - định giá bán (bằng cách cộng thêm kinh phí vào giá vốn) !to mark time - (quân sự) giậm chân tại chỗ theo nhịp - (nghĩa bóng) giậm chân tại chỗ, không tiến chút nào

    English-Vietnamese dictionary > mark

  • 23 pinch

    /pintʃ/ * danh từ - cái vấu, cái véo, cái kẹp, cái kẹt =to give someone a pinch+ véo ai một cái - nhúm =a pinch of salt+ một nhúm muối =a pinch of snuff+ một nhúm thuốc hít - (nghĩa bóng) cảnh o ép, sự giằn vặt, sự dày vò =the pinch of poverty+ cảnh túng đói giày vò =the pinch of hunger+ cơn đói cồn cào - lúc gay go, lúc bức thiết =to come to a pinch+ đến lúc gay go; đến lúc bức thiết - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) sự ăn cắp - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) sự bắt, sự tóm cổ * ngoại động từ - vấu, véo, kẹp, kẹt - bó chặt, làm đau, làm tức (chân) (giày chật) =the new shoes pinch me+ đôi giày mới bó chặt làm đau chân tôi - (nghĩa bóng) làm cồn cào (đói), làm tê buốt; làm tái đi (rét) =to be pinched with cold+ rét buốt, tái đi vì rét =to be pinched with hunger+ đói cồn cào - cưỡng đoạt =to pinch money from (out of) someone+ cưỡng đoạt tiền của ai - són cho (ai cái gì) =to pinch someone in (of, for) food+ són cho ai một tí đồ ăn - giục, thúc (ngựa trong cuộc chạy đua) - (hàng hải) cho (thuyền) đi ngược chiều gió - (từ lóng) xoáy, ăn cắp - (từ lóng) bắt, tóm cổ, bỏ vào tù * nội động từ - bó chặt, làm đau, làm tức (giày chặt) - keo cú, keo kiệt, vắt cổ chày ra nước !that is where the shoe pinches - khó khăn là chỗ ấy; rắc rối phiền toái là chỗ ấy

    English-Vietnamese dictionary > pinch

  • 24 rebound

    /'ri:'baund/ * thời quá khứ & động tính từ quá khứ của rebind * danh từ - sự bật lại, sự nẩy lên (của quả bóng...) =to hit a ball on the rebound+ đánh một quả bóng đang lúc nảy lên - (nghĩa bóng) sự phản ứng (khi bị thất bại, bị va chạm...) =to take a person on (at) the rebound+ lợi dụng sự phản ứng của một người nào để xúi làm ngược lại * nội động từ - bật lại, bật lên nẩy lại, nẩy lên (của quả bóng...) - có ảnh hưởng ngược trở lại đối với =their evil example will rebound upon themselves+ gương xấu của chúng sẽ có ảnh hưởng ngược trở lại đối với chính chúng - hồi phục (sức khoẻ); phấn khởi lại (tính thần)

    English-Vietnamese dictionary > rebound

См. также в других словарях:

  • Hit — and the acronym HIT may refer to:;Science/Engineering * Homogeneous Isotropic Turbulence, Fluid Dynamics ;Sport * Hit (baseball) * High intensity training, a form of strength training;Music * Hit (album), by Peter Gabriel * Hits (disambiguation) …   Wikipedia

  • hit (someone) (right) between the eyes — informal if something hits someone between the eyes, it shocks them. I remember when I read that article. It hit me right between the eyes …   New idioms dictionary

  • hit — hit1 [ hıt ] (past tense and past participle hit) verb *** ▸ 1 touch something with force ▸ 2 have bad effect on ▸ 3 when you realize something ▸ 4 reach place/state etc. ▸ 5 press switch etc. ▸ 6 achieve score in sport ▸ + PHRASES 1. )… …   Usage of the words and phrases in modern English

  • hit — 1 /hIt/ verb past tense and past participle hitpresent participle hitting 1 TOUCH SB/STH HARD (T) to touch someone or something quickly and usually hard with your hand, a stick etc: hit sth with: Billy was hitting a tin can with a spoon. | hit sb …   Longman dictionary of contemporary English

  • hit — I UK [hɪt] / US verb Word forms hit : present tense I/you/we/they hit he/she/it hits present participle hitting past tense hit past participle hit *** 1) [intransitive/transitive] to move quickly onto an object or surface, touching it with force… …   English dictionary

  • Hit single — A hit single is a recorded track or single that has become very popular. Although it is sometimes used to describe any widely played or big selling song, the term hit is usually reserved for a single that has appeared in an official music chart… …   Wikipedia

  • Hit and miss engine — A hit and miss engine is a type of four stroke internal combustion engine that was conceived in the late 1800s and was produced by various companies from the 1890s through approximately the 1930s. The name comes from the method of speed control… …   Wikipedia

  • hit the spot — phrasal : to give complete or special satisfaction used especially of food or drink * * * hit the spot informal phrase to be exactly what you want or need A cool glass of beer would really hit the spot. Thesaurus: relevant and appropriatesynonym …   Useful english dictionary

  • Hit Me with Your Best Shot — Infobox Single Name = Hit Me with Your Best Shot Artist = Pat Benatar Released = 1980 Recorded = 1979 from Album = Crimes of Passion B side = Format = Genre = Rock Length = 2:52 Label = Chrysalis Writer = Eddie Schwartz Producer = Felix… …   Wikipedia

  • hit one's stride — {v. phr.} 1. To walk or run at your best speed; reach your top speed or game. * /After walking the first mile, Jim was just hitting his stride./ * /The horse began to hit his stride and moved ahead of the other horses in the race./ 2. To do your… …   Dictionary of American idioms

  • hit one's stride — {v. phr.} 1. To walk or run at your best speed; reach your top speed or game. * /After walking the first mile, Jim was just hitting his stride./ * /The horse began to hit his stride and moved ahead of the other horses in the race./ 2. To do your… …   Dictionary of American idioms

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»