Перевод: с английского на вьетнамский

с вьетнамского на английский

that's+rich!

  • 1 rich

    /ritʃ/ * tính từ - giàu, giàu có =as rich as Croesus; as rich as a Jew+ rất giàu, giàu nứt đố đổ vách, giàu như Thạch Sùng Vương Khải - tốt, dồi dào, phong phú, sum sê =a rich harvest+ một vụ thu hoạch tốt =a rich library+ một thư viện phong phú =rich vegetation+ cây cối sum sê - đẹp đẽ, tráng lệ, lộng lẫy, đắt tiền, quý giá (quần áo, đồ đạc...) =a rich building+ toà nhà đẹp lộng lẫy =a rich dress+ cái áo lộng lẫy =a rich present+ món tặng phẩm quý giá lộng lẫy - bổ, ngậy, béo (đồ ăn); đậm đà, ngon, nồng (rượu) =rich food+ thức ăn béo bổ =rich wine+ rượu vang đậm - thắm, phong phú (màu sắc); ấm áp, trầm (giọng); thơm ngát, đượm (mùi) - rất hay, rất vui; rất buồn cười; không chê được (chuyện) =that is rich!+ thật vui không chê được!

    English-Vietnamese dictionary > rich

  • 2 chestnut

    /'tʃesnʌt/ * danh từ - (thực vật học) cây hạt dẻ - hạt dẻ - màu nâu hạt dẻ - ngựa màu hạt dẻ - chuyện cũ rích =that's a chestnut+ chuyện cũ rích rồi; người ta biết tỏng cái đó rồi !to pull someone's chestnut out of the fire - (tục ngữ) bị ai xúi dại ăn cứt gà * tính từ - (có) màu nâu hạt dẻ

    English-Vietnamese dictionary > chestnut

  • 3 in

    /in/ * giới từ - ở, tại, trong (nơi chốn, không gian...) =in the room+ trong phòng =in the Soviet Union+ ở Liên Xô =in the sky+ trong bầu trời =in the crowed+ trong đám đông =in the dark+ trong bóng tối =in the rain+ trong mưa, dưới trời mưa =in a storm+ trong cơn bão =to serve in the army+ phục vụ trong quân đội =in Shakespeare+ trong (những tác phẩm của) Sếch-xpia - về, vào, vào lúc, trong, trong lúc (thời gian) =in spring+ về mùa xuân =in 1945+ vào năm 1945 =in the morning+ vào buổi sáng =the first time in one's life+ lần đầu tiên trong đời =in an hour+ trong một tiếng đồng hồ, trong một giờ =it was done in a day+ việc đó làm xong trong một ngày - ở vào, trong (phạm vi, hoàn cảnh, điều kiện, trạng thái, tâm trạng...); trong khi, trong lúc, đang lúc, đang =to be in a favourable postision+ ở vào thế thuận lợi =in any case+ trong bất kỳ trường hợp nào =in someone's power+ trong phạm vi quyền lực của ai =in someone's place+ ở vào địa vị ai =blind in one eye+ chột mắt =small in stature+ vóc người nhỏ bé =in perplexity+ đang bối rối lúng túng =in a firy+ trong cơn giận dữ =in tears+ đang khóc =in debt+ mang công mắc nợ =in fruit+ đang ra quả =in crosssing the river+ trong khi qua sông =in my absence+ trong lúc tôi vắng mặt =in the very act+ khi đang hành động, quả tang - vào, vào trong =to throw in the fire+ ném vào lửa =to look in a mirror+ nhìn vào gương =to be absorbed in work+ mải mê công việc - theo =in my opinion+ theo ý kiến tôi =in his fancy+ theo trí tưởng tượng của hắn; trong trí tưởng tượng của hắn - thành =packed in dozens+ đóng thành từng tá =to go in twos and threes+ đi thành từng nhóm hai, ba =to cut in two+ cắt thành hai phần, chia làm đôi =falling in folds+ rủ xuống thành nếp - bằng =writter in English+ viết bằng tiếng Anh =to build in wood+ xây dựng bằng gỗ =a statue in marble+ pho tượng bằng cẩm thạch - mặc, đeo... =a lady in in red+ một bà mặc áo màu đỏ =in decorations+ đeo huân chương - vì =to cry in pain+ kêu khóc vì đau - để =in my defence+ để bảo vệ cho tôi =in reply to...+ để trả lời cho... =in return for something+ để đền đáp lại cái gì, để trả lại cái gì =in opposition to+ để chống lại, để phản đối lại - về, ở =to be weak in English+ kém về môn tiếng Anh =a lecture in anatomy+ bài thuyết trình về giải phẫu =to differ in something+ khác nhau về cái gì =to change in volume+ thay đổi về khối lượng =to diminish in size+ thu nhỏ về kích thước =rich in quality+ phong phú về chất lượng =to believe in something+ tin tưởng ở cái gì =the latest thing in electronics+ (thông tục) cái mới nhất về điện tử =four meters in length+ bốn mét (về) chiều dài =three metters in width+ bốn mét (về) chiều rộng !in all - (xem) all !in fact - (xem) fact !in itself - (xem) itself !in so far as - (xem) far !in that - bởi vì !in truth - thực vậy !to be not in it - không nước gì, không ăn thua gì; không phải là một đối thủ đáng gờm !he has it in him - hắn có đủ khả năng làm điều đó !there is not one in a hundred - trăm phần không có lấy một phần * phó từ - vào =to walk in+ đi vào, bước vào =to lock somebody in+ giam ai vào - ở nhà =is anyone in?+ có ai ở nhà không? - đến, đến bến, cặp bến =summer is in+ mùa hạ đã đến =the train is in+ xe lửa đã đến =the boat is in+ tàu đã cặp bến - đang nắm chính quyền =the Vietnam Workres' Party is one which is in+ Đảng Lao động Việt nam là đảng nắm chính quyền - đang mùa; đang thịnh hành, đang là cái mốt =pineapples are in+ đang mùa dứa =nylon stocking are in+ bít tất ny lông đang là cái mốt - ở trong, ở bên trong =a coat with the woolly side in+ áo choàng có lượt len lót trong !to be in for - mắc vào, lâm vào =to be in for trouble+ lâm vào cảnh khó chịu phiền muộn =to be in for it+ gặp chịu khó chuyện, gặp chuyện bực mình (do chính mình gây ra) - dự thi (một cuộc đua...) =to be in for an examination+ đi thi !to be in with somebody - giận ai, bực mình với ai !in and out - ra ra vào vào, đi đi lại lại !in on it - (thông tục) biết thừa đi rồi, biết tỏng đi rồi !in with it! - để vào!, đem vào! * danh từ - (số nhiều) (chính trị) (the ins) Đảng đang nắm chính quyền =the ins and the outs+ đảng đang nắm chính quyền và đảng không nắm chính quyền - đảng viên đảng nắm chính quyền - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) nơi vào, chỗ vào; sự đưa vào - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) thế lực !the ins and outs - những chỗ lồi ra lõm vào, những chỗ ngoằn ngoèo (của một nơi nào) - những chi tiết (của một vấn đề...) * tính từ - trong, nội - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cầm quyền =the in party+ đảng cầm quyền * ngoại động từ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ); (tiếng địa phương) - thu thập lại, thu vén lại, thu lại; gặt =to in the hay before it rains+ thu vén cỏ khô trước khi trời mưa - bao quanh, quây lại

    English-Vietnamese dictionary > in

  • 4 tale

    /teil/ * danh từ - truyện, truyện ngắn =tale of adventure+ truyện phiêu lưu mạo hiểm - chuyện bịa đặt, chuyện nói xấu - (từ cổ,nghĩa cổ) số lượng !to tell tales - mách lẻo !that tells its own tale - điều ấy đã rõ rồi, miễn phê bình !twice-told tale - chuyện cũ rích !I want to tell my own tale - tôi muốn nói lên quan điểm của tôi về vấn đề đó

    English-Vietnamese dictionary > tale

См. также в других словарях:

  • that's rich — that’s rich phrase used for saying that a criticism that someone makes is unreasonable because they themselves can be criticized for the same thing You’re insulted! That’s rich, after what you said to me! Thesaurus: ways of making or receiving… …   Useful english dictionary

  • that's rich — used for saying that a criticism that someone makes is unreasonable because they themselves can be criticized for the same thing You re insulted! That s rich, after what you said to me! …   English dictionary

  • That's rich! — That s (a bit) rich! something that you say when someone criticizes you to show that you do not think they are being fair because they are as bad as you. I m greedy? That s a bit rich, coming from you! …   New idioms dictionary

  • rich — W2S2 [rıtʃ] adj comparative richer superlative richest ▬▬▬▬▬▬▬ 1¦(wealthy)¦ 2¦(large amount)¦ 3¦(full of interest)¦ 4¦(food)¦ 5¦(smell/flavour)¦ 6¦(colour)¦ 7¦(sound)¦ 8¦(soil)¦ …   Dictionary of contemporary English

  • rich — [ rıtʃ ] adjective *** ▸ 1 having a lot of money ▸ 2 having a lot of something ▸ 3 about food ▸ 4 good for growing plants ▸ 5 interesting/varied ▸ 6 expensive/high quality ▸ 7 strong and attractive ▸ 8 valuable ▸ 9 containing too much fuel ▸ +… …   Usage of the words and phrases in modern English

  • Rich Dad, Poor Dad — infobox Book | name = Rich Dad, Poor Dad title orig = translator = author = Robert Kiyosaki Sharon Lechter cover artist = country = USA language = English series = genre = Novel publisher = Warner Books Ed release date = 2000 April 1 media type …   Wikipedia

  • rich — [[t]rɪ̱tʃ[/t]] ♦♦ richer, richest, riches 1) ADJ GRADED A rich person has a lot of money or valuable possessions. You re going to be a very rich man... Their one aim in life is to get rich... With nothing but his own talent, he made himself rich… …   English dictionary

  • rich — /rItS/ adjective 1 WEALTHY a) having a lot of money or valuable possessions: one of the richest women in America | He got rich by making money on the stock market. | a rich and powerful nation b) the rich people who have a lot of money and… …   Longman dictionary of contemporary English

  • rich */*/*/ — UK [rɪtʃ] / US adjective Word forms rich : adjective rich comparative richer superlative richest 1) a) owning a lot of money, property, or valuable possessions His invention has made him a rich man. one of the world s richest countries A lot of… …   English dictionary

  • Rich Cabins — Infobox WorldScouting name = Rich Cabins image size = caption = type = campsite owner = age = headquarters = location = country = coords = f date = defunct = founders = founder = award for = members = chiefscouttitle = Director chiefscout = Tim… …   Wikipedia

  • Rich Hall — For other uses, see Richard Hall. Rich Hall Hall performing at the Tower Theatre in Upper Darby, Pennsylvania in 1986 Birth name Richard Hall Born 10 June 1954 …   Wikipedia

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»