Перевод: с английского на вьетнамский

с вьетнамского на английский

that's+just+like+a+man

  • 1 as

    /æz, əz/ * phó từ - như =as you know+ như anh đã biết =some People's Democracies as Vietnam, Korea...+ một số nước dân chủ nhân dân như Việt Nam, Triều Tiên... =late as usual+ muộn như thường lệ - là, với tư cách là =I speak to you as a friend+ tôi nói với anh với tư cách là một người bạn - cũng, bằng =he is as old as you+ anh ta cũng già bằng anh, anh ta bằng tuổi anh !as far as - xa tận, cho tận đến =to go far as the station+ đi đến tận nhà ga - đến chừng mức mà =far as I know+ đến chừng mức mà tôi biết, theo tất cả những điều mà tôi biết !as far back as - lui tận về =as far back as two years ago+ lui về cách đây hai năm; cách đây hai năm !as far; as to - về phía, về phần =as for me+ về phần tôi !as good as - (xem) good !as long as - (xem) as much as - cũng chừng này, cũng bằng này =you can take as much as you like+ anh thích bao nhiêu thì có thể cứ lấy chừng nấy !as much - cũng vậy =I thought as much+ tôi cũng nghĩ như vậy !as well - (xem) well !as well as - (xem) well !as yet - (xem) yet * liên từ - lúc khi, trong khi mà; đúng lúc mà ((cũng) just as) =he came in as I was speaking+ khi tôi đang nói thì hắn vào - vì, bởi vì =as it was raining hard, we could not start+ vì trời mưa to chúng tôi không thể khởi hành được - để, cốt để =he so arranged matters as to suit everyone+ anh ta thu xếp mọi việc cốt để làm cho hợp với tất cả mọi người =be so kind (good) as to let me know...+ anh hãy vui lòng cho tôi biết... - tuy rằng, dù rằng =tired as she was did not leave her task undone+ tuy mệt thật đấy cô ta cũng không bỏ công việc !as if - như thế, y như thế !as it were - có thể là như vậy, có thể cho là như vậy =he is not equal to the task, as it were+ hắn không xứng với nhiệm vụ, có thể cho là như vậy !as though - (xem) though * đại từ - mà, người mà, cái mà...; như =he is the same man as I met yesterday+ ông ta đúng là người mà hôm qua tôi gặp =such a genius as Marx+ một thiên tài như Mác - điều đó, cái đó, cái ấy =he was a foreigner, as they perceived from his accent+ ông ta là một người nước ngoài, người ta nhận thấy điều đó ở giọng nói của ông ta * danh từ, số nhiều asses - đồng át (tiền La mã)

    English-Vietnamese dictionary > as

См. также в других словарях:

  • Just Like That (песня) — Just Like That Исполнитель ABBA Альбом Thank You For The Music Дата выпуска 18 апреля 1995 Дата записи 4 мая 1982 …   Википедия

  • Just Like That (novel) — infobox Book | name = Just Like That title orig = translator = image caption = author = Lily Brett cover artist = country = United States language = English series = genre = Autobiographical novel publisher = Macmillan (Australia) Andre Deutsch… …   Wikipedia

  • Just Like Heaven (song) — Single infobox Name = Just Like Heaven Artist = The Cure from Album = Kiss Me, Kiss Me, Kiss Me B side = Snow in Summer / Breathe / Sugar Girl / A Chain of Flowers Released = October 1987 Format = 7 , 12 Recorded = Studio Miraval, France, 1987… …   Wikipedia

  • Just like You (Three Days Grace song) — Single infobox Name = Just like You Artist = Three Days Grace from Album = Three Days Grace Released = October 5, 2003 Format = CD single, Digital download Recorded = Genre = Post grunge Hard rock Length = 3:06 Label = Jive Writer = Gavin Brown,… …   Wikipedia

  • Number 12 Looks Just Like You — This article is about a TV episode. For the band, see The Number Twelve Looks Like You. Number 12 Looks Just Like You The Twilight Zone episode Marilyn after forcibly undergoing …   Wikipedia

  • Make Love Like a Man — Single by Def Leppard from the album Adrenalize B side Miss You in a Heartbeat Action …   Wikipedia

  • Ain’t That Just Like a Woman — Ain t That Just Like a Woman (They ll Do It Every Time) Louis Jordan and His Tympany Five Veröffentlichung 1946 Genre(s) Rhythm and Blues, Jump Blues Autor(en) Claude Demetrius, Fleecie Moore …   Deutsch Wikipedia

  • Just (song) — Single infobox Name = Just Artist = Radiohead from Album = The Bends Released = August 7 1995| Format = Recorded = Genre = Alternative rock Length = 3:54 Label = Parlophone, EMI Producer = John Leckie Last single = Fake Plastic Trees (1995) This… …   Wikipedia

  • Man on the Moon: The End of Day — Studio album by Kid Cudi Released Sep …   Wikipedia

  • Man Stroke Woman — Format British Sketch Show Starring Nick Frost Amanda Abbington Ben Crompton Daisy Haggard Meredith MacNeill Nicholas Burns Country of origin …   Wikipedia

  • Just Jordan — Lil JJ as Jordan Lewis Format Sitcom Created by Alison Taylor Starring …   Wikipedia

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»