Перевод: с немецкого на вьетнамский

с вьетнамского на немецкий

that's+going+too+far!

  • 1 weit

    - {afar} xa, ở xa, cách xa - {ample} rộng, lụng thụng, nhiều, phong phú, dư dật - {broad} bao la, mênh mông, rộng rãi, khoáng đạt, phóng khoáng, rõ, rõ ràng, thô tục, tục tĩu, khái quát đại cương, chung, chính, nặng, hoàn toàn - {capacious} to lớn, có thể chứa được nhiều - {distant} cách, xa cách, có thái độ cách biệt, có thái độ xa cách, không thân mật, lạnh nhạt - {extensive} bao quát - {far} xa xôi, xa xăm - {full} đầy, đầy đủ, tràn trề, tràn ngập, chan chứa, chật, đông, chật ních, hết chỗ ngồi, no, no nê, hết sức, ở mức độ cao nhất, tròn, đầy đặn, nở nang, giữa, trọn vẹn, lùng nhùng, phồng, xếp nhiều nếp - thịnh soạn, chính thức, thuần, ruột, đậm, thẫm, chói, sang sảng, rất, đúng, trúng, quá - {large} lớn, to, rộng lượng, hào phóng, huênh hoang, khoác lác - {long (longer,longest) dài, lâu, kéo dài, cao, đáng kể, dài dòng, chán, hơn, chậm, chậm trễ, trong một thời gian dài, suốt trong cả một khoảng thời gian dài, đã lâu, từ lâu - {loose} lỏng, không chặt, chùng, không căng, không khít, rời ra, lung lay, long ra, lòng thòng, rộng lùng thùng, xốp, mềm, dễ cày, dễ làm tơi, lẻ, nhỏ, mơ hồ, không rõ ràng, không chính xác, không chặt chẽ - phóng, phóng đâng, phóng túng, không nghiêm, ẩu, bừa bâi..., yếu, hay ỉa chảy - {wide} rộng lớn, mở rộng, mở to, uyên bác, rộng r i, không có thành kiến, xo trá, rộng khắp, trệch xa = so weit {thus far}+ = weit weg {a long way off; far afield}+ = weit weg [von] {far away [from]}+ = so weit wie {as far as}+ = das geht zu weit {that's going too far}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > weit

См. также в других словарях:

  • that's going too far! —    If you go too far, you do something that is considered extreme or unacceptable.     Stealing is bad, but stealing from a poor person is really going too far! …   English Idioms & idiomatic expressions

  • go too far — GO OVER THE TOP, go to extremes, go overboard. → far * * * go too far To go beyond reasonable limits, esp of tact or behaviour • • • Main Entry: ↑far * * * go too far phrase to behave in a way that is unreasonable Threatening legal action is… …   Useful english dictionary

  • go too far — to behave in a way that is unreasonable Threatening legal action is really going too far …   English dictionary

  • A Bridge Too Far (film) — Infobox Film name = A Bridge Too Far image size= caption= original film poster imdb id = 75784 writer = Cornelius Ryan (book) William Goldman (screenplay) starring = Dirk Bogarde James Caan Michael Caine Sean Connery Edward Fox Anthony Hopkins… …   Wikipedia

  • Never Too Far — Single by Mariah Carey from the album Glitter Released September 2001 Format …   Wikipedia

  • Never Too Far — «Never Too Far» Сингл Мэрайи Кэри Выпущен …   Википедия

  • Going the Distance (2004 film) — Going the Distance Directed by Mark Griffiths Produced by Stephen Hegyes Shawn Williamson Written by …   Wikipedia

  • far — [ far ] (comparative far|ther [ farðər ] or fur|ther [ fɜrðər ] ; superlative far|thest [ farðəst ] or fur|thest [ fɜrðəst ] ) adjective, adverb *** Far can be used in the following ways: as an adverb: Have you traveled far today? after the verb… …   Usage of the words and phrases in modern English

  • That's So Raven — Format Family Teen sitcom Fantasy Created by Michael Poryes Susan Sherman …   Wikipedia

  • Far Cry 2 — Developer(s) Ubisoft Montreal Publisher(s) Ubisoft Designer(s) …   Wikipedia

  • far — 1 adverb comparative farther or further superlative farthest or furthest A LONG DISTANCE 1 LONG DISTANCE a long distance: Have you driven far? | We walked much further than we had intended. | far away: My parents don t live far away. | far… …   Longman dictionary of contemporary English

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»