Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

texture+fabric

  • 1 die Struktur

    - {architecture} thuật kiến trúc, khoa kiến trúc, khoa xây dựng, công trình kiến trúc, công trình xây dựng, cấu trúc, kiểu kiến trúc, sự xây dựng - {configuration} hình thể, hình dạng - {constitution} hiến pháp, thể tạng, thể chất, tính tình, tính khí, sự thiết lập, sự thành lập, sự tạo thành, sự tổ chức - {contexture} sự đan kết lại với nhau, cách dệt vải, tổ chức cấu kết, cách cấu tạo - {fabric} giàn khung, kết cấu, cơ cấu &), vải texile fabric), mặt, thớ - {fibre} sợi, sợi phíp, cấu tạo có thớ, kết cấu có thớ, rễ con - {grain} thóc lúa, hạt, hột, một chút, mảy may, tính chất, bản chất, khuynh hướng, Gren, phẩm yên chi, màu nhuộm, bã rượu - {make-up} đồ hoá trang, son phấn, sự hoá trang, cách sắp trang, cấu tạo - {past} quá khứ, dĩ vãng, quá khứ không hay ho gì, the past) thời quá khứ - {pattern} kiểu mẫu, gương mẫu, mẫu hàng, mẫu, mô hình, kiểu, mẫu vẽ, đường hướng dẫn hạ cánh, sơ đồ ném bom, sơ đồ bắn phá - {structure} - {texture} sự dệt, lối dệt, vải, tổ chức, cách sắp đặt = die soziale Struktur {social fabric}+ = die räumliche Struktur {topology}+ = die netzförmige Struktur {reticulum}+ = von gleicher Struktur {isomorph}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Struktur

  • 2 das Gewebe

    - {cloth} vải, khăn, khăn lau, khăn trải, áo thầy tu, giới thầy tu - {contexture} sự đan kết lại với nhau, cách dệt vải, tổ chức cấu kết, cách cấu tạo - {fabric} công trình xây dựng, giàn khung, kết cấu, cơ cấu &), vải texile fabric), mặt, thớ - {grain} thóc lúa, hạt, hột, một chút, mảy may, tính chất, bản chất, tính tình, khuynh hướng, Gren, phẩm yên chi, màu nhuộm, bã rượu - {material} chất, tài liệu, nguyên liệu, vật liệu - {stuff} chất liệu, thứ, món, tiền nong, gỗ lạt, đạn, vải len, rác rưởi, chuyện vớ vẩn, ngón, nghề, môn, cách làm ăn - {textile} hàng dệt, nguyên liệu dệt - {texture} sự dệt, lối dệt, tổ chức, cách sắp đặt - {tissue} vải mỏng, mớ, tràng, dây, giấy lụa tissue-paper), mô - {web} vi dệt, tấm vi, súc giấy, cuộn giấy lớn, mạng, t, màng da, thân, đĩa, mỏ, lưỡi - {webbing} vi làm đai, nịt, đai - {woof} sợi khổ = das dünne Gewebe {zenana cloth}+ = das zarte Gewebe {gossamer}+ = das lockere Gewebe {flimsiness}+ = das dauerhafte Gewebe {lasting}+ = dem Gewebe entziehen {to explant}+ = mit Gewebe überziehen {to web}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Gewebe

  • 3 der Bau

    - {build} sự xây dựng, kiểu kiến trúc, khổ người tầm vóc - {building} kiến trúc, công trình kiến trúc, công trình xây dựng, toà nhà, binđinh - {burrow} hang - {configuration} hình thể, hình dạng - {conformation} hình dáng, thể cấu tạo, sự thích ứng, sự thích nghi, sự theo đúng, sự làm đúng theo - {constitution} hiến pháp, thể tạng, thể chất, tính tình, tính khí, sự thiết lập, sự thành lập, sự tạo thành, sự tổ chức - {construction} vật được xây dựng, cách đặt câu, cấu trúc câu, sự giải thích, sự vẽ hình, sự dựng hình, xây dựng - {den} sào huyệt, căn phòng nhỏ bẩn thỉu, nhà lụp xụp bẩn thỉu, phòng nhỏ riêng để làm việc - {economy} sự quản lý kinh tế, nền kinh tế, tổ chức kinh tế, sự tiết kiệm, phương pháp tiết kiệm, cơ cấu tổ chức - {edifice} công trình xây dựng lớn,) - {erection} sự đứng thẳng, sự dựng đứng, sự dựng lên, công trình xây dựng &), sự cương, trạng thái cương, sự ghép, sự lắp ráp, sự dựng - {fabric} giàn khung, kết cấu, cơ cấu &), vải texile fabric), mặt, thớ - {frame} cấu trúc, cơ cấu, hệ thống, thứ tự, trạng thái, khung, sườn, thân hình, tầm vóc, ảnh, lồng kính, khung rửa quặng - {framework} khung ảnh, khung tranh, cốt truyện, lớp đá lát thành giếng, sườn đê, khuôn khổ - {hole} lỗ, lỗ thủng, lỗ trống, lỗ khoan, lỗ đáo, lỗ đặt bóng, chỗ sâu, chỗ trũng, hố, túp lều tồi tàn, nhà ổ chuột, điểm thắng, rỗ kim, rỗ tổ ong, khuyết điểm, thiếu sót, lỗ hổng, tình thế khó xử - hoàn cảnh lúng túng - {make} cấu tạo, kiểu, dáng, tư thế, sự chế nhạo, công tắc, cái ngắt điện - {organization} sự cấu tạo, tổ chức, cơ quan - {structure} - {texture} sự dệt, lối dệt, vải, cách cấu tạo, cách sắp đặt = der Bau (Tier) {lodge}+ = der Bau (Zoologie) {earth}+ = im Bau {under construction}+ = in den Bau gehen {to hole}+ = der Fuchs ist im Bau {the fox is in the lair}+ = in den Bau kriechen (Fuchs) {to earth}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Bau

См. также в других словарях:

  • texture — [teks′chər] n. [ME < L textura < texere, to weave: see TECHNIC] 1. Archaic a woven fabric 2. the character of a woven fabric as determined by the arrangement, size, quality, etc. of the fabric s threads [coarse texture, twilled texture] 3.… …   English World dictionary

  • Texture — Tex ture, n. [L. textura, fr. texere, textum, to weave: cf. F. texture. See {Text}.] 1. The act or art of weaving. [R.] Sir T. Browne. [1913 Webster] 2. That which woven; a woven fabric; a web. Milton. [1913 Webster] Others, apart far in the… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Fabric — Fab ric (f[a^]b r[i^]k), n. [L. fabrica fabric, workshop: cf. F. fabrique fabric. See {Forge}.] 1. The structure of anything; the manner in which the parts of a thing are united; workmanship; texture; make; as cloth of a beautiful fabric. [1913… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • fabric — [n1] cloth, material bolt, fiber, goods, stuff, textile, texture, web; concept 473 fabric [n2] structure building, consistency, constitution, construction, foundation, frame, framework, infrastructure, make up, mold, organization, stamp,… …   New thesaurus

  • texture — ► NOUN 1) the feel, appearance, or consistency of a surface, substance, or fabric. 2) the quality created by the combination of elements in a work of music or literature. ► VERB ▪ give a rough or raised texture to. DERIVATIVES textural adjective …   English terms dictionary

  • fabric — [fab′rik] n. [MFr fabrique < L fabrica, a workshop, trade, product, fabric < faber, a workman < IE base * dhabh , to fit together > OE (ge)dæfte, fit] 1. a) anything constructed or made of parts put together; structure; building b)… …   English World dictionary

  • texture — [n] charactertistics of a surface arrangement, balance, being, character, coarseness, composition, consistency, constitution, disposition, essence, essentiality, fabric, feel, feeling, fiber, fineness, flexibility, form, framework, grain,… …   New thesaurus

  • fabric — I (New American Roget s College Thesaurus) n. cloth, textile, material, tissue; structure, framework. See production, materials, crossing, texture. II (Roget s IV) n. 1. [Material] Syn. cloth, textile, stuff; see cloth . 2. [Basic structure] Syn …   English dictionary for students

  • texture — textural, adj. texturally, adv. textureless, adj. /teks cheuhr/, n., v., textured, texturing. n. 1. the visual and esp. tactile quality of a surface: rough texture. 2. the characteristic structure of the interwoven or intertwined threads, strands …   Universalium

  • texture — tex•ture [[t]ˈtɛks tʃər[/t]] n. v. tured, tur•ing 1) the characteristic physical structure given to a material, an object, etc., by the size, shape, and arrangement of its parts: soil of a sandy texture[/ex] 2) tex the characteristic structure of …   From formal English to slang

  • fabric — /ˈfæbrɪk / (say fabrik) noun 1. a cloth made by weaving, knitting, or felting fibres: woollen fabrics. 2. the texture of the woven, knitted, or felted material: cloths of different fabric. 3. framework; structure: fabric of society. 4. a… …  

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»