Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

tet-a-tet

  • 1 techiness

    /'tetʃinis/ Cách viết khác: (techiness) /'tetʃinis/ * danh từ - tính hay bực mình; tính dễ bực mình - tính hay sốt ruột

    English-Vietnamese dictionary > techiness

  • 2 techy

    /'tetʃi/ Cách viết khác: (techy) /'tetʃi/ * tính từ - hay bực mình; dễ bực mình - hay sốt ruột

    English-Vietnamese dictionary > techy

  • 3 tetchiness

    /'tetʃinis/ Cách viết khác: (techiness) /'tetʃinis/ * danh từ - tính hay bực mình; tính dễ bực mình - tính hay sốt ruột

    English-Vietnamese dictionary > tetchiness

  • 4 tetchy

    /'tetʃi/ Cách viết khác: (techy) /'tetʃi/ * tính từ - hay bực mình; dễ bực mình - hay sốt ruột

    English-Vietnamese dictionary > tetchy

  • 5 tetanus

    /'tetənəs/ * danh từ - (y học) bệnh uốn ván

    English-Vietnamese dictionary > tetanus

  • 6 tetter

    /'tetə/ * danh từ - (y học) bệnh eczêma

    English-Vietnamese dictionary > tetter

  • 7 new year

    /'nju:'jə:/ * danh từ - năm mới, tết =New Year's day+ ngày tết, tết =New year's eve+ đêm giao thừa =New Year's gifts+ quà tết =New Year's greetings [wishes]+ lời chúc tết

    English-Vietnamese dictionary > new year

  • 8 mat

    /mæt/ * danh từ - chiếu - thảm chùi chân - (thể dục,thể thao) đệm (cho đồ vật...) - miếng vải lót cốc (đĩa...) (cho khỏi nóng hay để trang hoàng) - vật tết !to be on the mat - bị quở trách, bị phê bình - (quân sự) bị đưa ra toà * ngoại động từ - trải chiếu lên; trải thảm chùi chân lên - bện tết (thừng, tóc...) * nội động từ - bện lại, tết lại * ngoại động từ - làm xỉn, làm mờ * tính từ - xỉn, mờ

    English-Vietnamese dictionary > mat

  • 9 mattieren

    - {to dull} làm ngu đàn, làm đần dộn, làm cùn, làm mờ đi, làm mờ đục, làm xỉn, làm âm ỉ, làm đỡ nhức nhối, làm đỡ nhói, làm buồn nản, làm tối tăm, làm u ám, làm ảm đạm, hoá ngu đần, đần độn - cùn đi, mờ đi, mờ đục, xỉn đi, âm ỉ, đỡ nhức nhối, đỡ đau, tối sầm lại, thành u ám, thành ảm đạm - {to mat} trải chiếu lên, trải thảm chùi chân lên, bện tết, bện lại, tết lại, làm mờ - {to tarnish} làm cho mờ, làm cho xỉn, làm lu mờ, làm ô uế, làm nhơ nhuốc = mattieren (Glas) {to frost}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > mattieren

  • 10 flechten

    (flocht,geflochten) - {to braid} viền bằng dải viền, bện, tết, thắt nơ giữ - {to plait} xếp nếp pleat), bện plat) - {to twine} xoắn, kết lại, ôm, quấn quanh, xoắn lại với nhau, bện lại với nhau, kết lại với nhau, cuộn lại, uốn khúc, lượn khúc, quanh co - {to twist} vặn, xe, kết, nhăn, làm méo, làm trẹo, làm cho sái, đánh xoáy, bóp méo, làm sai đi, xuyên tạc, lách, len lỏi, đi vòng vèo, xoắn lại, quằn quại, oằn oại, vặn vẹo mình, trật, sái, lượn vòng, uốn khúc quanh co - len - {to weave (wove,woven) dệt, đan, thêu dệt, bày ra, đi len lỏi, đi quanh co, lắc lư, đua đưa, bay tránh - {to wreathe} đặt vòng hoa lên, đội vòng hoa cho, tết hoa quanh &), vấn quanh, quấn chặt, lên cuồn cuộn

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > flechten

  • 11 mit Matten belegen

    - {to mat} trải chiếu lên, trải thảm chùi chân lên, bện tết, bện lại, tết lại, làm xỉn, làm mờ

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > mit Matten belegen

  • 12 bind

    /baind/ * (bất qui tắc) ngoại động từ bound /baund/, bounden /'baundən/ (từ cổ,nghĩa cổ) - trói, buộc, bỏ lại =to bind hand and foot+ trói tay, trói chân =to be bound to do something+ bắt buộc phải làm gì; nhất định phải làm gì - ký hợp đồng học nghề =to be bound [as an] apprentice+ ký hợp đồng học nghề - ràng buộc =to bind oneself+ tự mình ràng buộc với, giao ước, hứa hẹn, cam đoan =to be bound by an oath+ bị ràng buộc bởi lời thề - chấp nhận, thừa nhận (một giao kèo, giá cả mua bán...) =to bind a bargain+ chấp nhận giá cả mua bán - làm táo bón (đồ ăn) - băng bó (vết thương); đánh đai nẹp (thùng...); đóng (sách); tết quanh =head bound with laurels+ đầu tết vòng hoa nguyệt quế * (bất qui tắc) nội động từ bound /baund/ - kết lại với nhau, kết thành khối rắn =clay binds to heat+ đất sét rắn lại khi đem nung - (kỹ thuật) kẹt (cán bộ phân trong máy) - táo bón !to bind over - bắt buộc =to bind over appear+ buộc phải ra toà !to bind up - băng bó (vết thương) - đóng (nhiều quyển sách) thành một tập * danh từ - (ngành mỏ) vỉa đất sét (giữa hai vỉa than) - (như) bire - (âm nhạc) dấu nối

    English-Vietnamese dictionary > bind

  • 13 braid

    /breid/ * danh từ - dải viền (trang sức quần áo) - dây tết (bằng lụa, vải) - bím tóc * ngoại động từ - viền (quần áo) bằng dải viền - bện, tết (tóc...) - thắt nơ giữ (tóc)

    English-Vietnamese dictionary > braid

  • 14 festival

    /'festivəl/ * tính từ - thuộc ngày hội * danh từ - ngày hội; đại hội liên hoan; hội diễn =a film festival+ đại hội điện ảnh =the World Youth+ festival đại hội liên hoan thanh niên thế giới =lunar year festival+ ngày tết, tết Nguyên đán - đợt biểu diễn nhạc lớn, thường kỳ (ở các nơi nổi tiếng)

    English-Vietnamese dictionary > festival

  • 15 flat

    /flæt/ * danh từ - dãy phòng (ở một tầng trong một nhà khối) - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) căn phòng, căn buồng - (hàng hải) ngăn, gian - (từ hiếm,nghĩa hiếm) tầng - mặt phẳng - miền đất phẳng - lòng (sông, bàn tay...) =the flat of the hand+ lòng bàn tay - miền đất thấp, miền đầm lầy - thuyền đáy bằng - rổ nông, hộp nông - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (ngành đường sắt) toa trần ((cũng) flat-car) - (sân khấu) phần phông đã đóng khung - (âm nhạc) dấu giáng - (số nhiều) giày đề bằng - (từ lóng) kẻ lừa bịp - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) lốp bẹp, lốp xì hơi !to join the flats - chắp vá lại thành một mảnh; giữ cho vẻ trước sau như một * tính từ - bằng phẳng, bẹt, tẹt =a flat roof+ mái bằng =a flat nose+ mũi tẹt - sóng soài, sóng sượt =to knock somebody flat+ đánh ai ngã sóng soài - nhãn - cùng, đồng (màu) - nông =a flat dish+ đĩa nông - hoàn toàn, thẳng, thẳng thừng, dứt khoát =flat nonsense+ điều hoàn toàn vô nghĩa =a flat denial+ sự từ chối dứt khoát =and that's flat!+ dứt khoát là như vậy! - nhạt, tẻ nhạt, vô duyên; hả (rượu...) =a flat joke+ câu đùa vô duyên =flat beer+ bia hả - ế ẩm =market is flat+ chợ búa ế ẩm - không thay đổi, không lên xuống, đứng im (giá cả...) - bẹp, xì hơi (lốp xe) - bải hoải, buồn nản - (thông tục) không một xu dính túi, kiết xác - (âm nhạc) giáng * phó từ - bằng, phẳng, bẹt - sóng sượt, sóng soài =to fall flat+ ngã sóng soài - (nghĩa bóng) hoàn toàn thất bại =to lie flat+ nằm sóng soài - hoàn toàn; thẳng, thẳng thừng, dứt khoát =to go flat against orders+ hoàn toàn làm trái với mệnh lệnh !to tell somebody flat that - nói thẳng với ai rằng - đúng =to run the hundred-yard dush in ten seconds flat+ chạy 100 iat đúng mười giây - (âm nhạc) theo dấu giáng * ngoại động từ - làm bẹt, dát mỏng

    English-Vietnamese dictionary > flat

  • 16 octet

    /ɔk'tet/ Cách viết khác: (octette) /ɔk'tet/ * danh từ - (âm nhạc) bộ tám; bài hát choi bộ tám, bài nhạc cho bộ tám - nhóm tám câu

    English-Vietnamese dictionary > octet

  • 17 octette

    /ɔk'tet/ Cách viết khác: (octette) /ɔk'tet/ * danh từ - (âm nhạc) bộ tám; bài hát choi bộ tám, bài nhạc cho bộ tám - nhóm tám câu

    English-Vietnamese dictionary > octette

  • 18 off

    /ɔ:f/ * phó từ - tắt =is the lamp off?+ đèn đã tắt chưa? - đi, đi rồi =they are off+ họ đã đi rồi =off with you+ đi đi, cút đi - ra khỏi, đứt, rời =to cut something off+ cắt cái gì rời hẳn ra =one of the wheels flew off+ một bánh xe long hẳn ra =to take one's clothes off+ cởi quần áo ra - xa cách =the town is ten kilometers off+ thành phố cách đây 10 kilômét = Tet is not far off+ sắp đến tết rồi - hẳn, hết =to finish off a piece of work+ làm xong hẳn một công việc =to pay off one's debts+ trả hết nợ - thôi =to declare off somebody's service+ tuyên bố thôi không cần sự giúp đỡ của ai =to leave off work+ nghỉ việc - nổi bật =the picture is set off by the frame+ cái khung làm nổi bật bức tranh =to show off+ khoe mẽ !to be badly off - nghèo !to be well off !to be comfortably off - phong lưu, sung túc !off and on - lúc lúc, chốc chốc, chập chờn lúc có lúc không =it rained off and on+ trời chốc chốc lại mưa !right off - (xem) right !straight off - (xem) straight * giới từ - khỏi, cách, rời =the cover has come off the book+ cái bìa tuột khỏi quyển sách =to drive the enemy off the seas+ đuổi quân thù ra khỏi mặt biển =the island is off the coast+ đảo cách xa bờ =to take a matter off somoene's hands+ đỡ một việc cho ai =a street off Hue street+ một phố khỏi phố Huế !to be off colour - (xem) colour !to be off duty - (xem) duty !to be off liquor - nhịn rượu, bỏ rượu !to be off the mark - trượt, không trúng; (nghĩa bóng) lạc đề !off the map - (xem) map !to be off one's feed - (xem) feed !to be off one's games - (xem) game !to be off one's head - (xem) head !to be off the point - (xem) point !to be off smoking - nhịn thuốc lá, bỏ thuốc lá !to play off 5 - chơi chấp năm * tính từ - phải, bên phải (xe, ngựa) =to mount a horse on the off side+ lên ngựa bên phải - xa, cách, ngoài, bên kia =to be on the off side of the wall+ ở phía bên kia tường - mặt sau, mặt trái tờ giấy - mỏng manh =an off chance+ cơ hội mỏng manh - ôi, ươn =the meat is a bit off+ thịt hơi ôi - ốm, mệt =he is rather off today+ hôm nay anh ta hơi mệt - nhàn rỗi, nghỉ, vãn =an off season+ mùa đã vãn =an off day+ ngày nghỉ =off time+ thời gian nhàn rỗi - phụ, nhỏ, hẻm =an off streets+ phố hẻm =an off issue+ vấn đề phụ * danh từ - (thể dục,thể thao) cú đánh về bên phải (crikê) * ngoại động từ - (thông tục) tỏ ý bỏ, tỏ ý thôi (cuộc đàm phán, sự thoả thuận, công cuộc) - rút lui thôi không đàm phán với (ai), rút lui lời cam kết với ai * thán từ - cút đi! Xéo

    English-Vietnamese dictionary > off

  • 19 plait

    /plæt/ * danh từ - đường xếp nếp gấp (ở quần áo) ((cũng) pleat) - bím tóc, đuôi sam; dây tết, dây bện; con cúi (bằng rơm...) ((cũng) plat) * ngoại động từ - xếp nếp (quần áo) ((cũng) pleat) - tết, bện ((cũng) plat)

    English-Vietnamese dictionary > plait

  • 20 plat

    /plæt/ * danh từ - (từ cổ,nghĩa cổ) mảnh đất, miếng đất - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sơ đồ, bản đồ (miếng đất, nhà, thành phố...) * ngoại động từ - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) vẽ sơ đồ, vẽ bản đồ (miếng đất, toà nhà, thành phố...) * danh từ - bím tóc, đuôi sam; dây tết, dây bện; con cúi (bằng rơm...) ((cũng) plait) * ngoại động từ - tết, bện ((cũng) plait) * danh từ - đĩa thức ăn

    English-Vietnamese dictionary > plat

См. также в других словарях:

  • Tet (fleuve) — Têt (fleuve) Pour les articles homonymes, voir Têt. la Têt Tet Caractéristiques Longueur 120 …   Wikipédia en Français

  • Têt — Der Gelbe Zug überquert die TêtVorlage:Infobox Fluss/KARTE fehlt Daten …   Deutsch Wikipedia

  • Tet — can mean:*Tết, the Vietnamese new year *Tết Offensive *Tết, the horror movie *Têt River in Roussillon, France *Tet or teth, a Hebrew alphabet letter *Tét, a town in Hungary *TET, a Finnish work practice program *tet, the ISO 639 2 code for… …   Wikipedia

  • Tet-Offensive — Teil von: Vietnamkrieg Tet Offensive 29. Januar bis 25. Februar 1968 …   Deutsch Wikipedia

  • TET - Travailleur En Trance — TET – Travailleur En Trance TET Travailleur En Trance Gründung 1993 Genre Elektro Website …   Deutsch Wikipedia

  • TET – Travailleur En Trance — TET Travailleur En Trance Gründung 1993 Genre Elektro Website …   Deutsch Wikipedia

  • Tết Đoan Ngọ — (literally: Tết: festival, Đoan: the start/straight/middle/righteousness/just, Ngọ: the seventh animal of the Chinese zodiac the horse) Compare to Cantonese Chinese term dyun eng (which is duan wu in Mandarin Chinese) ngo/eng/wu all refer to the… …   Wikipedia

  • TET (Satellit) — TET 1 Typ: Technologieerpropung Land: Deutschland  Deutschland Behörde: DLR …   Deutsch Wikipedia

  • TET — Cette page d’homonymie répertorie les différents sujets et articles partageant un même nom. {{{image}}}   Sigles d une seule lettre   Sigles de deux lettres > Sigles de trois lettres …   Wikipédia en Français

  • Tet (Viet Nam) — Têt (Viêt Nam) Le Têt Nguyên Dán est la fête du Nouvel An vietnamien (en quốc ngữ Tết Nguyên Ðán, en chữ nôm 節元旦), littéralement « fête du premier jour de l année » : en effet, il existe d autres fêtes nommées Têt, comme le Têt… …   Wikipédia en Français

  • Têt (Viêt-Nam) — Le Têt Nguyên Dán est la fête du Nouvel An vietnamien (en quốc ngữ Tết Nguyên Ðán, en chữ nôm 節元旦), littéralement « fête du premier jour de l année » : en effet, il existe d autres fêtes nommées Têt, comme le Têt trung thu, la fête …   Wikipédia en Français

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»