Перевод: с немецкого на вьетнамский

с вьетнамского на немецкий

ten

  • 1 die Zehn

    - {ten} số mười, nhóm mười, bộ mười, quân bài mười, tờ mười đô la

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Zehn

  • 2 zehn Segelschiffe

    - {ten sail}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > zehn Segelschiffe

  • 3 zehn Grad Celsius

    - {ten degrees centigrade}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > zehn Grad Celsius

  • 4 zehn

    - {ten} mười, chục

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > zehn

  • 5 nennen

    (nannte,genannt) - {to call} kêu gọi, mời gọi lại, gọi là, tên là, đánh thức, gọi dậy, coi là, cho là, gợi, gợi lại, nhắc lại, triệu tập, định ngày, phát thanh về phía, gọi, kêu to, la to, gọi to, yêu cầu, đến tìm, dừng lại - đỗ lại, ghé thăm, lại thăm, tạt vào thăm, đòi, bắt buộc phải, cần phải - {to christen} rửa tội, làm lễ rửa tội, đặt tên thánh - {to designate} chỉ rõ, định rõ, chọn lựa, chỉ định, bổ nhiệm, đặt tên, gọi tên, mệnh danh - {to mention} kể ra, nói đến, đề cập, tuyên dương - {to name} nói rõ - {to surname} đặt tên họ cho, tên họ là, đặt tên hiệu là chim ưng - {to tell (told,told) nói, nói với, nói lên, nói ra, nói cho biết, bảo, chỉ cho, cho biết, biểu thị, biểu lộ, tỏ, kể, thuật lại, xác định, phân biệt, khẳng định, cả quyết, biết, tiết lộ, phát giác, đếm - lần, nói về, ảnh hưởng đến, có kết quả - {to term} đặt tên là

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > nennen

  • 6 die Benennung

    - {appellation} tên, tên gọi, danh hiệu - {denomination} sự cho tên là, sự đặt tên là, sự gọi tên là, sự gọi, loại, hạng, loại đơn vị, tên chỉ loại, tên chỉ hạng, giáo phái - {style} cột đồng hồ mặt trời, vòi nhuỵ, văn phong, phong cách, cách, lối, kiểu, dáng, thời trang, mốt, tước hiệu, lịch, điều đặc sắc, điểm xuất sắc, bút trâm, bút mực, bút chì, kim = die Benennung [für] {designation [of]}+ = die bezeichnende Benennung {epithet}+ = die volkstümliche Benennung {trivial name}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Benennung

  • 7 benennen

    (benannte,benannt) - {to call} kêu gọi, mời gọi lại, gọi là, tên là, đánh thức, gọi dậy, coi là, cho là, gợi, gợi lại, nhắc lại, triệu tập, định ngày, phát thanh về phía, gọi, kêu to, la to, gọi to, yêu cầu, đến tìm, dừng lại - đỗ lại, ghé thăm, lại thăm, tạt vào thăm, đòi, bắt buộc phải, cần phải - {to denominate} cho tên là, đặt tên là, gọi tên là - {to dub} phong tước hiệp sĩ, phong cho cái tên, gán cho cái tên, đặt cho cái tên, bôi mỡ, sang sửa, lồng tiếng, lồng nhạc vào phim - {to label} dán nhãn, ghi nhãn, liệt vào loại, gán cho là = benennen (benannte,benannt) [nach] {to name [after,from]}+ = neu benennen {to rename}+ = falsch benennen {to misname}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > benennen

  • 8 bezeichnen

    - {to betoken} báo hiệu, chỉ rõ - {to call} kêu gọi, mời gọi lại, gọi là, tên là, đánh thức, gọi dậy, coi là, cho là, gợi, gợi lại, nhắc lại, triệu tập, định ngày, phát thanh về phía, gọi, kêu to, la to, gọi to, yêu cầu, đến tìm, dừng lại - đỗ lại, ghé thăm, lại thăm, tạt vào thăm, đòi, bắt buộc phải, cần phải - {to declare} tuyên bố, công bố, bày tỏ, trình bày, biểu thị, khai, xướng lên - {to denominate} cho tên là, đặt tên là, gọi tên là - {to denote} biểu hiện, chứng tỏ, có nghĩa là, bao hàm - {to designate} định rõ, chọn lựa, chỉ định, bổ nhiệm, đặt tên, gọi tên, mệnh danh - {to indicate} chỉ, cho biết, ra dấu, tỏ ra, ra ý, ngụ ý, biểu lộ, trình bày sơ qua, nói ngắn gọn, đòi hỏi phải - {to name} nói rõ - {to signify} nghĩa là, có nghĩa, báo cho biết, có tầm quan trọng hệ trọng phủ định) - {to term} = bezeichnen [als] {to write down [as]}+ = rot bezeichnen {to rubricate}+ = bezeichnen als {to label}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > bezeichnen

  • 9 der Spitzname

    - {byword} tục ngữ, ngạn ngữ, gương, điển hình, trò cười - {cognomen} biệt hiệu, tên họ, tên - {nickname} tên hiệu, tên riêng, tên nhạo, tên giễu

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Spitzname

  • 10 die Sekte

    - {denomination} sự cho tên là, sự đặt tên là, sự gọi tên là, sự gọi, loại, hạng, loại đơn vị, tên chỉ loại, tên chỉ hạng, giáo phái - {sect} bè phái, môn phái

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Sekte

  • 11 die Konfession

    - {confession} sự thú tội, sự thú nhận, sự xưng tội, tôi đã xưng, sự tuyên bố, sự phát biểu, tín điều - {creed} tín ngưỡng - {denomination} sự cho tên là, sự đặt tên là, sự gọi tên là, sự gọi, loại, hạng, loại đơn vị, tên chỉ loại, tên chỉ hạng, giáo phái

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Konfession

  • 12 die Klasse

    - {category} hạng, loại, phạm trù - {class} giai cấp, lớp, lớp học, giờ học, buổi học, khoá lính, khoá học sinh, tính ưu tú, tính tuyệt vời, sự thanh nhã, sự thanh cao - {degree} mức độ, trình độ, địa vị, cấp bậc, độ, bậc, cấp - {denomination} sự cho tên là, sự đặt tên là, sự gọi tên là, sự gọi, loại đơn vị, tên chỉ loại, tên chỉ hạng, giáo phái - {form} hình, hình thể, hình dạng, hình dáng, hình thức, hình thái, dạng, thể thức, nghi thức, thủ tục, lề thói, mẫu có chỗ trống, tình trạng sức khoẻ, sự phấn khởi, ghế dài, khuôn, hang thỏ, ắc quy - sự ghép, sự thiết lập - {grade} Grát, mức, tầng lớp, điểm, điểm số, dốc, độ dốc &), giống súc vật cải tạo - {rank} hàng, dãy, hàng ngũ, đội ngũ, địa vị xã hội, địa vị cao sang - {rate} tỷ lệ, tốc độ, giá, suất, thuế địa phương, sự đánh giá, sự ước lượng, sự sắp hạng, sự tiêu thụ = die Klasse (Biologie) {tribe}+ = die dritte Klasse {third}+ = die zweite Klasse {tourist class}+ = erster Klasse fahren {to travel first class}+ = die Hotelhalle erster Klasse (Schiff) {saloon}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Klasse

  • 13 betiteln

    - {to dub} phong tước hiệp sĩ, phong cho cái tên, gán cho cái tên, đặt cho cái tên, bôi mỡ, sang sửa, lồng tiếng, lồng nhạc vào phim - {to head} làm đầu, làm chóp, hớt ngọn, chặt ngọn to head down), để ở đầu, ghi ở đầu, đứng đầu, chỉ huy, lânh đạo, đi đầu, dẫn đầu, đương đầu với, đối chọi với, vượt, thắng hơn, đi vòng phía đầu nguồn - đánh đầu, đội đầu, đóng đầy thùng, hướng, kết thành bắp, kết thành cụm đầu, mưng chín, tiến về, hướng về, đi về - {to style} gọi tên, gọi là - {to title} = betiteln (Buch) {to entitle}+ = betiteln (Person) {to call}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > betiteln

  • 14 die Uhr

    - {clock} đường chỉ viền ở cạnh bít tất, đồng hồ - {timepiece} - {watch} đồng hồ quả quít, đồng hồ đeo tay, sự canh gác, sự canh phòng, người canh gác, người canh phòng, người gác, người trực, tuần canh, phiên canh, phiên gác, tổ trực, sự thức đêm, buổi thức đêm = drei Uhr {three o'clock; three of the clock}+ = um acht Uhr {at eight hundred hours}+ = Punkt zehn Uhr {at ten o'clock sharp; on the stroke of ten}+ = die gutgehende Uhr {timer}+ = Schlag fünf Uhr {on the stroke of five}+ = nach meiner Uhr {by my watch}+ = rund um die Uhr {round-the-clock}+ = eine Uhr stellen {to set a watch}+ = auf die Uhr sehen {to consult one's watch}+ = die Schwarzwälder Uhr {dutch clock}+ = meine Uhr geht vor {my watch is fast}+ = die Uhr ist abgelaufen {the clock is run down}+ = bis drei Uhr nachts {till three in the morning}+ = um zwölf Uhr mittags {at high noon}+ = pünktlich um acht Uhr {at eight sharp}+ = der Zug fährt um zwei Uhr ab {the train leaves at two}+ = er soll um zehn Uhr ankommen {he is due to arrive at ten}+ = wir werden bis 4 Uhr anrufen {we shall ring up by four o'clock}+ = meine Uhr ging nicht richtig {my watch was wrong}+ = es war wohl so gegen zehn Uhr {it was round about ten o'clock}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Uhr

  • 15 namenlos

    - {anonymous} giấu tên, vô danh, nặc danh - {nameless} không tên, không tiếng tăm, không tên tuổi, không ai biết đến, không thể nói ra, không thể tả xiết, không thể đặt tên được, xấu xa, gớm guốc - {unnamed} - {unspeakable} không thể nói được, không diễn t được, không t xiết

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > namenlos

  • 16 anonym

    - {anonymous} giấu tên, vô danh, nặc danh - {nameless} không tên, không tiếng tăm, không tên tuổi, không ai biết đến, không thể nói ra, không thể tả xiết, không thể đặt tên được, xấu xa, gớm guốc

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > anonym

  • 17 der Pfeil

    - {arrow} tên, mũi tên, vật hình tên - {bolt} cái sàng, máy sàng, cái rây, cái then, cái chốt cửa, bó, súc, chớp, tiếng sét, bu-lông, sự chạy trốn, sự chạy lao đi - {cursor} đai gạt - {dart} mũi tên phóng, phi tiêu, cái lao, ngọn mác, trò chơi ném phi tiêu, ngòi nọc, sự lao tới, sự phóng tới - {pointer} kín, que, lời gợi ý, lời mách nước, chó săn chỉ điểm, sao chỉ - {shaft} cán, tay cầm, càng xe, tia sáng, đường chớp, thân cọng, cuống, trục, hầm, lò, ống thông, đường thông

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Pfeil

  • 18 der Schwindel

    - {bogus} - {bosh} bụng lò cao, lời bậy bạ, lời nói vô nghĩa - {bubble} bong bóng, bọt, tăm, điều hão huyền, ảo tưởng, sự sôi sùng sục, sự sủi tăm - {cheat} trò lừa đảo, trò lừa bịp, trò gian lận, ngón gian, người lừa đảo, kẻ gian lận, tên cờ bạc bịp, tên cờ bạc gian lận - {chouse} sự lừa đảo, ngón lừa, trò bịp - {dizziness} sự hoa mắt, sự choáng váng, sự chóng mặt - {do} chầu, bữa chén, bữa nhậu nhẹt, phần, sự tiến bộ, sự thành công, đô, của ditto - {eyewash} thuốc rửa mắt, lời nói phét, lời ba hoa, lời nói vớ vẩn, lời nịnh hót - {fake} vòng dây cáp, vật làm giả, đồ giả mạo, đồ cổ giả mạo, báo cáo bịa, giả, giả mạo - {flam} chuyện bịa, sự đánh lừa - {fraud} sự gian lận, sự gian trá, sự lừa lọc, sự lừa gạt, âm mưu lừa gạt, mưu gian, cái không đúng như sự mong đợi, cái không đúng như sự mưu tả, tính chất lừa lọc - {gammon} jambon, đùi lợn muối và hun khói, sự thắng hai ván liền, dây buộc rầm néo buồm, sự lừa phỉnh, sự lừa bịp, sự lừa dối - {giddiness} sự lảo đảo - {hoax} trò đánh lừa, trò chơi khăm, trò chơi xỏ, tin vịt báo chí - {hum} humbug, tiếng vo ve, tiếng o o, tiếng kêu rền, tiếng ầm ừ, lời nói ậm à ậm ừ, lời nói ấp úng, mùi khó ngửi, mùi thối - {humbug} trò bịp bợm, lời nói bịp bợm, kẻ kịp bợm, kẹo bạc hà cứng - {imposture} sự mạo danh - {kid} con dê non, da dê non, đứa trẻ con, thằng bé, ngón chơi khăm, chậu gỗ nhỏ, cặp lồng gỗ - {mare} ngựa cái - {moonshine} ánh trăng, ảo mộng, chuyện tưởng tượng, chuyện vớ vẩn, rượu lậu - {phoney} - {phony} - {quackery} thủ đoạn của anh bất tài, ngón lang băm, thủ đoạn của anh bất tài nhưng làm bộ giỏi giang - {ramp} dốc, bờ dốc, đoạn đường thoai thoải, thang lên máy bay, bệ tên lửa, sự tăng giá cao quá cao - {rig} cách sắp đặt, các thiết bị, cách ăn mặc, thiết bị, con thú đực chỉ có một hòn dái, con thú đực bị thiến sót, thủ đoạn xảo trá, sự mua vét hàng hoá để đầu cơ, sự đầu cơ làm biến động thị trường chứng khoán - {sell} sự làm thất vọng, vố chơi khăm - {sham} sự giả, sự giả bộ, sự giả vờ, sự giả mạo, người giả bộ, người giả vờ, người giả mạo, vật giả mạo, khăn phủ - {shuffle} sự kéo lê chân, sự xáo bài, lượt xáo bài, sự xáo trộn, sự ăn nói mập mờ, sự thoái thác, hành động lẩn tránh, hành động lừa dối - {spoof} - {swindle} sự bịp bợm - {vertigo} = Schwindel- {mock; sham; vertiginous; wild}+ = der dreiste Schwindel {plant}+ = ein glatter Schwindel {a clean shave}+ = den Schwindel aufdecken {to prick the bubbles}+ = von Schwindel ergriffen sein {to swim (swam,swum)+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Schwindel

  • 19 das Inkognito

    - {incognito} người dấu tên, người thay họ đổi tên, người cải trang, tên giả

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Inkognito

  • 20 der Beiname

    - {appellation} tên, tên gọi, danh hiệu - {surname} tên họ, họ

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Beiname

См. также в других словарях:

  • TEN — steht für: Toxische epidermale Nekrolyse eine Hautveränderung mit blasiger Ablösungen der Epidermis Transeuropäische Netze (Trans European Networks), Beitrag der EU zur Umsetzung und Entwicklung des Binnenmarktes Third World European Network,… …   Deutsch Wikipedia

  • ten — [ten] number, n [: Old English; Origin: tien] 1.) the number 10 ▪ Snow had been falling steadily for ten days. ▪ I need to be home by ten (=ten o clock) . ▪ At the time, she was about ten (=ten years old) . 2.) ten to one informal used to say… …   Dictionary of contemporary English

  • Ten — steht für: Toxische epidermale Nekrolyse eine Hautveränderung mit blasiger Ablösungen der Epidermis Transeuropäische Netze (Trans European Networks), Beitrag der EU zur Umsetzung und Entwicklung des Binnenmarktes Third World European Network,… …   Deutsch Wikipedia

  • ten — /ten/, n. 1. a cardinal number, nine plus one. 2. a symbol for this number, as 10 or X. 3. a set of this many persons or things. 4. a playing card with ten pips. 5. Informal. a ten dollar bill: She had two tens and a five in her purse. 6. Also… …   Universalium

  • ten- — [ten] prefix combining form TENO : used before a vowel * * * To stretch. Derivatives include tendon, pretend, hypotenuse, tenement, tenor, entertain …   Universalium

  • ten — TEN, tenuri, s.n. Culoarea şi însuşirile pielii obrazului; p. ext. pielea obrazului. ♢ Fond de ten = produs de cosmetică de consistenţă păstoasă sau lichidă, gras, de culoarea pudrei, folosit ca fard. – Din fr. teint. Trimis de RACAI, 13.09.2007 …   Dicționar Român

  • ten — O.E. ten (Mercian), tien (W.Saxon), from P.Gmc. *tekhan (Cf. O.S. tehan, O.N. tiu, Dan. ti, O.Fris. tian, O.Du. ten, Du. tien, O.H.G. zehan, Ger. zehn, Goth. taihun ten ), from PIE *dekm …   Etymology dictionary

  • Ten'ō — (天応, Ten ō?) fue el nombre de una era japonesa (年号, nengō …   Wikipedia Español

  • ten — {{/stl 13}}{{stl 8}}przym. IIIa, lm M. m i B. mnż ten, pozostałe formy utworzone od tematu t ; lp B. ż tę; lm M. mos ci {{/stl 8}}{{stl 20}} {{/stl 20}}{{stl 12}}1. {{/stl 12}}{{stl 7}} jako określenie rzeczownika wyodrębnia kogoś lub coś… …   Langenscheidt Polski wyjaśnień

  • ten — [ten] adj. [ME < OE ten, tȳn, tene, akin to Ger zehn < IE * dék̑ṃ, ten > Sans dáça, Gr dēka, L decem] totaling one more than nine n. 1. the cardinal number between nine and eleven; 10; X 2. any group of ten people or things 3. something… …   English World dictionary

  • ten — ► CARDINAL NUMBER ▪ one more than nine; 10. (Roman numeral: x or X.) ● ten out of ten Cf. ↑ten out of ten ● ten to one Cf. ↑ten to one DERIVATI …   English terms dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»