Перевод: с английского на вьетнамский

с вьетнамского на английский

telegram

  • 1 telegram

    /'teligræm/ * danh từ - bức điện, bức điện tín =to send a telegram+ đánh một bức điện tín

    English-Vietnamese dictionary > telegram

  • 2 code

    /koud/ * danh từ - bộ luật, luật =labour code+ luật lao động =code of honour+ luân thường đạo lý - điều lệ, luật lệ, quy tắc; đạo lý (của một xã hội, của một giai cấp) =the code of the school+ điều lệ nhà trường - mã, mật mã =a code telegram+ bức điện viết bằng mật mã =morse code+ mã moóc * ngoại động từ - viết bằng mã, viết bằng mật mã (bức điện)

    English-Vietnamese dictionary > code

  • 3 get

    /get/ * ngoại động từ got, got, gotten - được, có được, kiếm được, lấy được =to get a living+ kiếm sống =to get little by it+ không được lợi lộc gì ở cái đó =to get fame+ nổi tiếng - nhận được, xin được, hỏi được =to get a telegram+ nhận được một bức điện tín =he couldn't get leave from his father+ nó không xin được phép của bố nó - tìm ra, tính ra =to get 9 on the average+ tính trung bình được 9 - mua =to get a new hat+ mua một cái mũ mới =to get a ticket+ mua một cái vé - học (thuộc lòng) =to get something by heart+ học thuộc lòng điều gì - mắc phải =to get an illness+ mắc bệnh - (thông tục) ăn =to get one's breakfast+ ăn sáng - bắt được (cá, thú rừng...); đem về, thu về (thóc...) - (thông tục) hiểu được, nắm được (ý...) =I don't get you+ tôi không hiểu ý anh =to get it right+ hiểu một cách đúng đắn điều đó =to get the cue+ nắm được ngụ ý - đưa, mang, chuyền, đem, đi lấy =to get the table through the window+ chuyển cái bàn qua cửa sổ =get me a chair+ đi lấy cho tôi một cái ghế, mang cho tôi một cái ghế - bị, chịu =to get a blow+ bị một đòn =to get a fall+ bị ngã =to get one's arm broken+ bị gãy tay =to get it+ bị trừng phạt, bị mắng nhiếc - (thông tục) dồn (ai) vào thế bí, dồn (ai) vào chân tường; làm (ai) bối rối lúng túng không biết ăn nói ra sao =ah! I've got you there!+ à! thế là tôi làm cho anh bị bối rối nhé! - làm cho, khiến cho =to get somebody to speak+ làm cho ai phải nói =he could not get the door open+ hắn không làm thế nào mở được cửa ra =to get the low observed+ làm cho pháp luật được tôn trọng =to get somebody with child+ làm cho ai có mang =to get some job done+ làm xong một việc gì - sai ai, bảo ai, nhờ ai (làm gì) =to get one's hair cut+ đi cắt tóc - (thông tục) to have got có, phải =I've got very little money+ tôi có rất ít tiền =it has got to be done+ phải làm việc đó - sinh, đẻ (thú vật; ít khi dùng cho người) - tìm hộ, mua hộ, xoay hộ, cung cấp =to get [for] someone a football match ticket+ tìm mua (xoay hộ) cho ai một vé đi xem đá bóng * nội động từ - đến, tới, đạt đến =shall we get there in time?+ liệu chúng ta có đến đó kịp giờ không? =to get there+ (từ lóng) thành công - trở nên, trở thành, thành ra, đi đến chỗ =to get fat+ (trở nên) béo ra =to get old+ (trở nên) già đi =to get better+ đã đỡ, đã khá hơn (người ốm) =to get well+ đã khỏi (người ốm) - bắt đầu =to get to work+ khởi công, bắt đầu làm =they got talking+ chúng nó bắt đầu nói chuyện - (từ lóng) cút đi, chuồn

    English-Vietnamese dictionary > get

  • 4 wordy

    /'wə:di/ * tính từ - dài dòng =a wordy telegram+ bức điện dài dòng =wordy person+ người nói dài - khẩu, (bằng) miệng =a wordy battle+ một cuộc đấu khẩu

    English-Vietnamese dictionary > wordy

См. также в других словарях:

  • Telegram — Álbum de mezclas de Björk Publicación 14 de enero de 1997 Género(s) Remezclas Música electrónica Duración 49:13 Discogr …   Wikipedia Español

  • Telegram — Telegram …   Википедия

  • Telegram — es un álbum lanzado en 1996 por la cantante y compositora islandesa Björk. Este álbum contiene los remixes de las canciones de Post, su álbum anterior. Contrario a sus antecesores, Telegram es un trabajo opuesto a lo comercial. El nombre Telegram …   Enciclopedia Universal

  • telegram — {{/stl 13}}{{stl 8}}rz. mnż I, D. u, Mc. telegrammie {{/stl 8}}{{stl 7}} informacja przesłana za pośrednictwem telegrafu; blankiet zawierający tekst takiej informacji : {{/stl 7}}{{stl 10}}Nadać, otrzymać telegram. Telegram zwykły, pilny,… …   Langenscheidt Polski wyjaśnień

  • Telegram — Tel e*gram, n. [Gr. ? far + gram.] A message sent by telegraph; a telegraphic dispatch. [1913 Webster] Note: A friend desires us to give notice that he will ask leave, at some convenient time, to introduce a new word into the vocabulary. It is… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • telegram — tel‧e‧gram [ˈtelgræm] noun [countable] a message sent by Telegraph (= by using radio signals or electrical signals along wire) * * * telegram UK US /ˈtelɪgræm/ noun [C] COMMUNICATIONS ► a message that is sent using wires that carry electrical… …   Financial and business terms

  • telegram — telegraphic dispatch, 1852, coined by E.P. Smith of Rochester, N.Y., from TELE (Cf. tele ), as in telegraph + GRAM (Cf. gram), and introduced in the Albany Evening Journal of April 6, 1852. Purists pointed out that this is an erroneous formation …   Etymology dictionary

  • telegram — index dispatch (message) Burton s Legal Thesaurus. William C. Burton. 2006 …   Law dictionary

  • telegram — TELEGRÁM s.n. v. telegramă. Trimis de claudia, 13.09.2007. Sursa: DEX 98 …   Dicționar Român

  • telegram — tȅlegram m DEFINICIJA pismeni tekst koji se prenosi na daljinu telegrafom; brzojav, brzojavka ETIMOLOGIJA tele + gram …   Hrvatski jezični portal

  • telegram — [n] message sent by coded radio signals buzzer, cable, cablegram, call, coded message, flash, radiogram, report, signal, summons, telegraph, telegraphic message, teletype, telex, wire; concepts 269,271 …   New thesaurus

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»