Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

teeter

  • 1 teeter

    /'ti:tə/ * danh từ - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ván bập bênh (trò chơi của trẻ con) * nội động từ - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chơi bập bênh

    English-Vietnamese dictionary > teeter

  • 2 schaukeln

    - {to cradle} đặt vào nôi, bế ẵm nâng niu bế đứa trẻ trong tay, đặt vào giá, cắt bằng hái có khung gạt, đãi - {to dance} nhảy múa, khiêu vũ, nhảy lên, rộn lên, nhún nhảy, rung rinh, bập bềnh, rập rình, nhảy, làm cho nhảy múa, tung tung nhẹ, nhấc lên nhấc xuống - {to dandle} nâng niu, nựng - {to rock} đu đưa, lúc lắc, làm rung chuyển, rung chuyển - {to seesaw} chơi bập bênh, bập bênh, đẩy tới, kéo lui, cò cưa, lưỡng lự, dao động - {to swing (swung,swung) đánh đu, treo lủng lẳng, đi nhún nhảy, ngoặt, mắc, vung vẩy, lắc, quay ngoắt, phổ thành nhạc xuynh, lái theo chiều lợi - {to teeter}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > schaukeln

  • 3 schwanken

    - {to balance} làm cho thăng bằng, làm cho cân bằng, làm cho cân xứng, cân nhắc, quyết toán, do dự, lưỡng lự, cân nhau, cân xứng, cân bằng - {to dodder} run run, run lẫy bẫy, lẫy bẫy, lập cập, đi không vững, đứng không vững - {to falter} dao động, nản chí, chùn bước, nao núng, nói ấp úng, nói ngập ngừng, đi loạng choạng, vấp ngã, ấp úng nói ra, ngập ngừng nói ra - {to fluctuate} lên xuống, thay đổi bất thường, bập bềnh - {to hover} bay lượn, bay liệng, trôi lơ lửng, lơ lửng đe doạ, thoáng, lởn vởn, lảng vảng, quanh quất, băn khoăn, phân vân, ở trong một tình trạng lơ lửng, ấp ủ - {to lurch} tròng trành, lắc lư, đi lảo đảo - {to oscillate} lung lay, đu đưa - {to pendulate} đu đưa lúc lắc, không nhất quyết - {to reel} quấn vào ống, quấn vào cuộn to reel in, to reel up), quay, kêu sè sè, nhảy điệu vũ quay, quay cuồng, chóng mặt, lảo đảo, choáng váng, loạng choạng - {to stagger} chần chừ, làm lảo đảo, làm loạng choạng, làm choáng người, làm do dự, làm phân vân, làm dao động, xếp chéo cánh sẻ, xếp chữ chi, bố trí chéo nhau - {to sway} thống trị, cai trị, làm đu đưa, lắc, gây ảnh hưởng, có lưng võng xuống quá - {to teeter} chơi bập bênh - {to toddle} đi chậm chững, đi khoan thai thong thả, sự đi chậm chạp - {to totter} sắp đổ, đi chập chững - {to wabble} nghiêng bên nọ ngả bên kia, rung rung, nghiêng ngả - {to waver} rung rinh, chập chờn, núng thế, ngập ngừng - {to wobble} = schwanken [bei] {to boggle [at]}+ = schwanken [auf] {to rock [on]}+ = schwanken (Preis) {to range}+ = schwanken [zwischen] {to vacillate [between]}+ = schwanken (Entschluß) {to dither}+ = hin und her schwanken {to vibrate}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > schwanken

  • 4 wippen

    - {to flicker} đu đưa, rung rinh, lập loè, lung linh, bập bùng, mỏng manh - {to jig} nhảy điệu jig, nhảy tung tăng, làm cho nhảy tung tăng, tung lên tung xuống nhanh, lắp đồ gá lắp, lắp khuôn dẫn, sàng - {to rock} lúc lắc, làm rung chuyển, rung chuyển - {to seesaw} chơi bập bênh, bập bênh, đẩy tới, kéo lui, cò cưa, lưỡng lự, dao động - {to teeter}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > wippen

См. также в других словарях:

  • teeter — [tēt′ər] vi. [dial. titter < ME titeren < ON titra, to tremble, akin to Ger zittern < redupl. of IE base * drā , to step > TRAP1, TRIP] to totter, wobble, waver, etc. vt. to cause to teeter n. short for TEETER TOTTER …   English World dictionary

  • teeter — (v.) 1843, to seesaw, alteration of M.E. titter move unsteadily, probably from O.N. titra to shake, shiver, totter, related to Ger. zittern to tremble. Noun teeter totter see saw is attested from 1905 …   Etymology dictionary

  • teeter — [v] wobble back and forth balance, dangle, falter, flutter, lurch, pivot, quiver, reel, rock, seesaw, stagger, stammer, stumble, sway, teeter totter*, topple, totter, tremble, tremble precariously, waver, weave, wiggle; concept 145 Ant. stabilize …   New thesaurus

  • Teeter — Tee ter, v. i. & t. [imp. & p. p. {Teetered}; p. pr. & vb. n. {Teetering}.] [Prov. E. titter to tremble, to seesaw; cf. Icel. titra to tremble, OHG. zittar[=o]n, G. zittern.] To move up and down on the ends of a balanced plank, or the like, as… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • teeter — index beat (pulsate) Burton s Legal Thesaurus. William C. Burton. 2006 …   Law dictionary

  • teeter — vb *shake, tremble, quake, totter, quiver, shiver, shudder, quaver, wobble, shimmy, dither …   New Dictionary of Synonyms

  • teeter — ► VERB 1) move or balance unsteadily. 2) waver between different courses. ORIGIN Old Norse, shake, shiver …   English terms dictionary

  • teeter — [[t]ti͟ːtə(r)[/t]] teeters, teetering, teetered 1) VERB (emphasis) Teeter is used in expressions such as teeter on the brink and teeter on the edge to emphasize that something seems to be in a very unstable situation or position. [V on n] Three… …   English dictionary

  • teeter — Synonyms and related words: Lissajous figure, alternate, alternation, back and fill, back and forth, balance, battledore and shuttlecock, change, come and go, coming and going, cower, dither, dodder, ebb and flow, equivocate, falter, flounder,… …   Moby Thesaurus

  • teeter — UK [ˈtiːtə(r)] / US [ˈtɪtər] verb [intransitive] Word forms teeter : present tense I/you/we/they teeter he/she/it teeters present participle teetering past tense teetered past participle teetered to stand or move in a way that is not steady and… …   English dictionary

  • teeter — I (New American Roget s College Thesaurus) v. i. seesaw, rock, sway, totter, tremble; hesitate, vacillate. See oscillation, doubt. II (Roget s IV) v. Syn. tremble precariously, seesaw, totter, wobble, sway, waver, dangle, reel, stagger, quiver,… …   English dictionary for students

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»