Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

tedious

  • 1 tedious

    /'ti:djəs/ * tính từ - chán ngắt, tẻ, nhạt nhẽo, thiếu hấp dẫn, làm buồn tẻ =a tedious lecture+ một bài thuyết trình chán ngắt

    English-Vietnamese dictionary > tedious

  • 2 ermüdend

    - {exhausting} làm kiệt sức, làm mệt lử - {fatiguing} làm mệt nhọc - {irksome} tê, chán ngấy, làm phiền, làm tức, làm khó chịu - {tedious} chán ngắt, tẻ, nhạt nhẽo, thiếu hấp dẫn, làm buồn tẻ - {tiresome} mệt nhọc, làm mệt, chán, làm chán, khó chịu - {wearisome} mệt, tẻ nhạt - {weary} mệt mỏi, rã rời, mệt lử, ngấy = nicht ermüdend {unwearying}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > ermüdend

  • 3 langweilig

    - {boring} - {cold} lạnh, lạnh lẽo, nguội, phớt lạnh, lạnh lùng, lạnh nhạt, hờ hững, không nhiệt tình, làm chán nản, làm thất vọng, nhạt nhẽo, không có gì thú vị, yếu, khó ngửi thấy, mát - {drab} nâu xám, đều đều, buồn tẻ, xám xịt - {dreary} tồi tàn, ảm đạm, buồn thảm, thê lương - {dry} khô, cạn, ráo, khô nứt, khô cổ, khát khô cả cổ, cạn sữa, hết sữa, khan, nhạt, không bơ, nguyên chất, không pha, không thêm nước ngọt, khô khan, vô vị, không thú vị, vô tình, lãnh đạm, cứng nhắc - cụt lủn, cộc lốc, tỉnh khô, không thêm bớt, rành rành, khô cứng, sắc cạnh, sắc nét, cấm rượu, khách quan, không thành kiến, vô tư - {dull} chậm hiểu, tối dạ, ngu đần, đần độn, không tinh, mờ, không thính, nghễnh ngãng, vô tri vô giác, cùn, đục, mờ đục, xỉn, cảm thấy lờ mờ, cảm thấy không rõ rệt, âm ỉ, thẫn thờ, uể oải, chậm chạp - ứ đọng, trì chậm, bán không chạy, ế, chán ngắt, tẻ ngắt, buồn nản, tối tăm, âm u, u ám - {feeding} - {heavy} nặng, nặng nề &), chất nặng, chứa đầy, nặng trĩu, khó tiêu, nặng trọng, nhiều, bội, rậm rạp, lớn, to, dữ dội, kịch liệt, chắc, bì bì, không xốp, không nở, không hấp dẫn, lấy lội khó đi, trông nặng trình trịch - vụng về khó coi, thô, đau buồn, đau đớn, bi thảm, chán nản, thất vọng, buồn ngủ, nghiêm nghị, khắc khổ, đặc, khó bay hơi, nặng nề - {humdrum} nhàm, chán - {inanimate} vô sinh, không có sinh khí, thiếu hoạt động - {lengthy} dài, dài dòng, làm buồn, làm chán - {monotonous} đơn điệu, buồn tẻ monotone) - {pedestrian} bằng chân, bộ, đi bộ, nôm na, không lý thú gì - {poky} nhỏ hẹp, chật chội, nhỏ mọn, tầm thường - {ponderous} có trọng lượng, cần cù - {prolix} dông dài, rườm rà - {prosy} dung tục - {slow} chậm, trì độn, không nhanh trí, kém vui, mở nhỏ, cháy lom rom, không nảy, chầm chậm - {stale} cũ, để đã lâu, ôi, chớm thối, chớm hỏng, cũ rích, luyện tập quá sức, mụ mẫm, mất hiệu lực - {stodgy} nặng bụng, đầy ních, căng nứt, quá nhiều chi tiết, nặng trịch, tẻ nhạt - {stuffy} thiếu không khí, ngột ngạt, nghẹt, tắc, có mùi mốc, hay giận, hay dỗi, hẹp hòi, bảo thủ, cổ lỗ sĩ - {stupid} ngu dại, ngớ ngẩn, ngẩn người ra, ngây ra, mụ đi, buồn - {tame} đã thuần hoá, đã dạy thuần, lành, dễ bảo, nhu mì, đã trồng trọt, bị chế ngự - {tedious} tẻ, thiếu hấp dẫn, làm buồn tẻ - {tiresome} mệt nhọc, làm mệt, khó chịu - {unanimated} không nhộn nhịp, không sôi nổi, không bị kích động, không bị kích thích - {wearisome} mệt - {wishy-washy} lo ng, nhạt phèo = sehr langweilig {as dull as ditch water}+ = langweilig werden {to drag; to flag; to flat}+ = höchst langweilig {as dry as dust}+ = ziemlich langweilig {dullish}+ = langweilig erzählen [über] {to prose [about]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > langweilig

  • 4 beguile

    /bi'gail/ * ngoại động từ - làm tiêu khiển, làm khuây đi, làm cho qua đi (thời gian, một cuộc hành trình...) =they beguiled the tedious evening with music+ họ nghe nhạc cho khuây cái buổi tối buồn tẻ - đánh lừa, lừa dối =to beguile someone [out] of something+ đánh lừa ai để lấy cái gì =to beguile something into doing something+ lừa ai làm gì

    English-Vietnamese dictionary > beguile

См. также в других словарях:

  • Tedious — Te di*ous, a. [L. taediosus, fr. taedium. See {Tedium}.] Involving tedium; tiresome from continuance, prolixity, slowness, or the like; wearisome. {Te di*ous*ly}, adv. {Te di*ous*ness}, n. [1913 Webster] I see a man s life is a tedious one. Shak …   The Collaborative International Dictionary of English

  • tedious — (adj.) early 15c., from O.Fr. tedieus, from L.L. taediosus wearisome, irksome, tedious, from L. taedium (see TEDIUM (Cf. tedium)) …   Etymology dictionary

  • tedious — index jejune (dull), lifeless (dull), mundane, onerous, pedestrian, ponderous, prolix …   Law dictionary

  • tedious — *irksome, tiresome, wearisome, boring Analogous words: burdensome, *onerous, oppressive: fatiguing, exhausting, fagging, jading (see TIRE vb): *slow, dilatory, deliberate Antonyms: exciting …   New Dictionary of Synonyms

  • tedious — [adj] dull, monotonous annoying, arid, banal, boring, bromidic, drab, dragging, draggy*, dreary, drudging, dry, dull as dishwater*, dusty*, endless, enervating, exhausting, fatiguing, ho hum*, humdrum, insipid, irksome, laborious, lifeless,… …   New thesaurus

  • tedious — ► ADJECTIVE ▪ too long, slow, or dull. DERIVATIVES tediously adverb tediousness noun. ORIGIN from Latin taedium tedium , from taedere be weary of …   English terms dictionary

  • tedious — [tē′dē əs; ] occas. [ tē′jəs] adj. [ME < LL taediosus] full of tedium; long or verbose and wearisome; tiresome; boring tediously adv. tediousness n …   English World dictionary

  • tedious — adj. VERBS ▪ be, seem, sound ▪ become, get ▪ Her visits were starting to get a little tedious. ▪ make sth …   Collocations dictionary

  • tedious — [[t]ti͟ːdiəs[/t]] ADJ GRADED If you describe something such as a job, task, or situation as tedious, you mean it is boring and rather frustrating. Such lists are long and tedious to read. ...the tedious business of line by line programming. Syn:… …   English dictionary

  • tedious — tediously, adv. tediousness, n. /tee dee euhs, tee jeuhs/, adj. 1. marked by tedium; long and tiresome: tedious tasks; a tedious journey. 2. wordy so as to cause weariness or boredom, as a speaker or writer; prolix. [1375 1425; late ME < ML… …   Universalium

  • tedious — te|di|ous [ˈti:diəs] adj [Date: 1400 1500; : Late Latin; Origin: taediosus, from Latin taedium, from taedere to disgust, make tired ] something that is tedious continues for a long time and is not interesting = ↑boring ▪ The work was tiring and… …   Dictionary of contemporary English

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»