Перевод: с немецкого на вьетнамский

с вьетнамского на немецкий

technique

  • 1 das Verfahren

    - {approach} sự đến gần, sự lại gần, sự gần như, sự gần giống như, đường đi đến, lối vào, đường để lọt vào trận tuyến địch, đường hào để đến gần vị trí địch, sự thăm dò ý kiến, sự tiếp xúc để đặt vấn đề - cách bắt đầu giải quyết, phương pháp bắt đầu giải quyết, sự gần đúng, phép tính gần đúng, sự gạ gẫm - {know-how} sự biết làm, khả năng biết làm thế nào, bí quyết sản xuất, phương pháp sản xuất - {method} phương pháp, cách thức, thứ tự, hệ thống - {operation} sự hoạt động, quá trình hoạt động, thao tác, hiệu quả, tác dụng, sự giao dịch tài chính, sự mổ xẻ, ca mổ, cuộc hành quân, phép tính, phép toán - {plan} sơ đồ, đồ án, bản đồ thành phố, bản đồ, mặt phẳng, dàn bài, dàn ý, kế hoạch, dự kiến, dự định, cách tiến hành, cách làm - {procedure} thủ tục - {proceeding} cách hành động, việc kiện tụng, biên bản lưu - {process} quá trình, sự tiến triển, sự tiến hành, việc tố tụng, trát đòi, lệnh gọi của toà án, u lồi, bướu, phép in ximili, phép in ảnh chấm - {system} chế độ, cơ thể, hệ thống phân loại, sự phân loại - {technic} kỹ thuật, số nhiều) các nghành kỹ thuật, chi tiết kỹ thuật, thuật ngữ kỹ thuật - {technique} kỹ xảo, phương pháp kỹ thuật - {treatment} sự đối xử, sự đối đãi, sự cư xử, sự điều trị, phép trị bệnh, sự xử lý, sự luận bàn, sự nghiên cứu, sự giải quyết = das Verfahren (Technik) {proceedings}+ = das übliche Verfahren {practice}+ = das Verfahren betreffend {procedural}+ = das gerichtliche Verfahren {Law proceedings}+ = das technologische Verfahren {know-how}+ = ein Verfahren gegen jemanden einleiten {to take legal proceedings against someone}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Verfahren

  • 2 die Steuerungstechnik

    - {control engineering; control technique}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Steuerungstechnik

  • 3 die Technik

    - {engineering} kỹ thuật kỹ sư, kỹ thuật công trình sư, nghề kỹ sư, nghề công trình sư, kỹ thuật xấy dựng civil engineerings), ruốm khứ mánh khoé - {equipment} sự trang bị, đồ trang bị, thiết bị, dụng cụ, đồ dùng cần thiết, những phương tiện vận tải để phân biệt với các loại tài sản khác trong ngành vận tải) - {execution} sự thực hiện, sự thi hành, sự thừa hành, sự chấp hành, sự thể hiện, sự biểu diễn, sự làm thủ tục để cho có giá trị, sự hành hình, sức phá hoại, sức tàn phá sức làm chết mê chết mệt - {technic} kỹ thuật, số nhiều) các nghành kỹ thuật, chi tiết kỹ thuật, thuật ngữ kỹ thuật - {technique} kỹ xảo, phương pháp kỹ thuật - {technology} kỹ thuật học, công nghệ học, thuật ngữ chuyên môn = die moderne Technik {advanced machinery}+ = die biomedizinische Technik {biomedical engineering}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Technik

  • 4 die Fahrweise

    - {driving manner; driving technique}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Fahrweise

  • 5 die Kunstfertigkeit

    - {art} tài khéo léo, kỹ xảo, nghệ thuật, mỹ thuật, mỹ nghệ, nghề đòi hỏi sự khéo léo, thuật, kế, mưu kế - {artifice} mẹo, mưu mẹo, gian ngoan, ngón gian xảo, cái được sáng chế ra một cách tài tình, cái được sáng chế tinh xảo - {handicraft} nghề thủ công, nghệ thuật thủ công, sự khéo tay, đồ thủ công - {skill} sự khéo léo, sự tinh xảo, kỹ năng - {technique} phương pháp kỹ thuật, kỹ thuật - {virtuosity} trình độ kỹ thuật cao, tính ham thích đồ mỹ nghệ - {workmanship} tài nghệ, tay nghề

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Kunstfertigkeit

  • 6 die Netzplantechnik

    - {network planning technique}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Netzplantechnik

  • 7 die Methode

    - {approach} sự đến gần, sự lại gần, sự gần như, sự gần giống như, đường đi đến, lối vào, đường để lọt vào trận tuyến địch, đường hào để đến gần vị trí địch, sự thăm dò ý kiến, sự tiếp xúc để đặt vấn đề - cách bắt đầu giải quyết, phương pháp bắt đầu giải quyết, sự gần đúng, phép tính gần đúng, sự gạ gẫm - {line} dây, dây thép, vạch đường, đường kẻ, đường, tuyến, hàng, dòng, câu, bậc, lối, dãy, nét, khuôn, vết nhăn, phòng tuyến, ranh giới, giới hạn, dòng dõi, dòng giống, phương châm, phương pháp, quy tắc, cách - thói, lối..., ngành, phạm vi, chuyên môn, sở trường, mặt hàng, vật phẩm, hoàn cảnh, tình thế, đường lối, cách tiến hành, đường xích đạo, lai, quân đội chính quy, giấy giá thú marriage lines) - lời của một vai - {method} cách thức, thứ tự, hệ thống - {plan} sơ đồ, đồ án, bản đồ thành phố, bản đồ, mặt phẳng, dàn bài, dàn ý, kế hoạch, dự kiến, dự định, cách làm - {policy} chính sách, cách xử sự, cách giải quyết đường lối hành động, sự khôn ngoan, sự khôn khéo, sự tin tưởng, sự sáng suốt, sự sắc bén, vườn rộng, hợp đồng, khế ước - {process} quá trình, sự tiến triển, sự tiến hành, việc tố tụng, trát đòi, lệnh gọi của toà án, u lồi, bướu, phép in ximili, phép in ảnh chấm - {system} chế độ, cơ thể, hệ thống phân loại, sự phân loại - {technic} kỹ thuật, số nhiều) các nghành kỹ thuật, chi tiết kỹ thuật, thuật ngữ kỹ thuật - {technique} kỹ xảo, phương pháp kỹ thuật - {way} đường đi, lối đi, đoạn đường, quãng đường, khoảng cách, phía, phương, hướng, chiều, phương kế, biện pháp, cá tính, lề thói, việc, thẩm quyền, vùng ở gần, tình trạng, tình hình, giả định, giả thuyết - mức độ, chừng mực, loại, mặt, phương diện, sự tiến bộ, sự thịnh vượng, quy mô, ngành kinh doanh, phạm vi hoạt động, sự chạy, tốc độ, đằng = die veraltete Methode {backnumber}+ = nach einer Methode {on a method}+ = die technische Methode {technics}+ = die praktische Methode {rule of thumb}+ = eine bewährte Methode {an approved method}+ = die Versuch und Irrtum Methode {trial-and-error method}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Methode

См. также в других словарях:

  • TECHNIQUE — À l’idée grecque de l’homme, zoon logon echon – vivant possédant le logos , le parler penser – les modernes ont juxtaposé, et même opposé, l’idée de l’Homo faber , l’homme défini par la fabrication d’instruments, donc la possession d’outils. Les… …   Encyclopédie Universelle

  • Technique — Студийный альбом New Order Дата выпуска 30 января 1989 Записан Весна лето 1988 …   Википедия

  • technique — 1817, from Fr. technique formal practical details in artistic expression, noun use of adj. technique of art, technical, from Gk. tekhnikos (see TECHNO (Cf. techno )) …   Etymology dictionary

  • Technique — Tech nique , n. [F.] 1. The method or manner of performance in any art; also called {technic}. [1913 Webster] 2. The body of technical methods and procedures used in a science or craft. [PJC] 3. the detailed movements used for executing an… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • technique — UK US /tekˈniːk/ noun [C] ► a way of doing something that needs skill or thought: technique for (doing) sth »You need to develop techniques for dealing with staff who have performance problems. »management techniques …   Financial and business terms

  • technique — [tek nēk′] n. [Fr < Gr technikos: see TECHNIC] 1. the method of procedure (with reference to practical or formal details), or way of using basic skills, in rendering an artistic work or carrying out a scientific or mechanical operation 2. the… …   English World dictionary

  • technique — I (method) noun aptitude, art, deftness, dexterity, endowment, execution, felicity, finesse, flair, form, forte, genius for, gift, ingenuity, knack, know how, mastery, proficiency, science, skillfulness, touch II (technical skill) noun artistry,… …   Law dictionary

  • TECHNIQUE —     Technique, adj. m. f., artificiel: vers techniques, qui renferment des préceptes; vers techniques pour apprendre l histoire. Les vers de Despautère sont techniques.      Mascula sunt pons, mons, fons.     Ce ne sont pas des vers dans le goût… …   Dictionnaire philosophique de Voltaire

  • technique — [n] method address, approach, art, artistry, capability, capacity, course, craft, delivery, execution, facility, fashion, knack*, know how*, manner, means, mode, modus, modus operandi, performance, procedure, proficiency, routine, skill, style,… …   New thesaurus

  • technique — ► NOUN 1) a way of carrying out a particular task, especially the execution of an artistic work or a scientific procedure. 2) a procedure that is effective in achieving an aim. ORIGIN French, from Greek tekhn art …   English terms dictionary

  • Technique —  Pour l’article homonyme, voir The Techniques.  Une technique (du grec τέχνη, art, métier, savoir faire) est une ou un ensemble de méthode(s) ; dans les métiers manuels, elle est souvent associée à un savoir faire professionnel. La …   Wikipédia en Français

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»