Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

technical

  • 1 technical

    /'teknikəl/ * tính từ - (thuộc) kỹ thuật, chuyên môn =technical school+ trường kỹ thuật =technical terms+ thuật ngữ kỹ thuật =difficulties+ những khó khăn về chuyên môn

    English-Vietnamese dictionary > technical

  • 2 technical

    adj. Fab txhoj txuj

    English-Hmong dictionary > technical

  • 3 der Fachschulabschluß

    - {technical college diploma}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Fachschulabschluß

  • 4 der Fachtext

    - {technical text}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Fachtext

  • 5 die Fachschulbildung

    - {technical training}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Fachschulbildung

  • 6 das Technikum

    - {technical school}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Technikum

  • 7 das technische Fachbuch

    - {technical book}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das technische Fachbuch

  • 8 die Gerätebeschreibung

    - {technical device manual}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Gerätebeschreibung

  • 9 die Daten

    - {data} số nhiều của datum, dùng như số ít) số liệu, dữ kiện, tài liệu, cứ liệu - {information} sự cung cấp tin tức, sự thông tin, tin tức, kiến thức, điều buộc tội = die veralteten Daten {decaying data}+ = die Technischen Daten {technical specifications}+ = die technischen Daten {specifications; technical data}+ = die bearbeiteten Daten {pl.} {crawled data}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Daten

  • 10 die Anforderung

    - {demand} sự đòi hỏi, sự yêu cầu, nhu cầu, những sự đòi hỏi cấp bách - {order} thứ, bậc, ngôi, hàng, cấp, loại, giai cấp, thứ tự, trật tự, nội quy, thủ tục - {requirement} điều kiện tất yếu, điều kiện cần thiết = die technische Anforderung {technical requirement}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Anforderung

  • 11 fachlich

    - {professional} nghề, nghề nghiệp, chuyên nghiệp - {technical} kỹ thuật, chuyên môn

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > fachlich

  • 12 die Unterlagen

    - {data} số nhiều của datum, dùng như số ít) số liệu, dữ kiện, tài liệu, cứ liệu = die technische Unterlagen {technical documentation}+ = die technischen Unterlagen {engineering data}+ = er fälschte die Unterlagen {he juggled the books}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Unterlagen

  • 13 die Universität

    - {school} đàn cá, bầy cá, trường học, học đường, trường sở, phòng học, trường, hiện trường, giảng đường, buổi học, giờ học, giờ lên lớp, sự đi học, trường phái, môn học, phòng thi, sự thi, môn đệ - môn sinh, sách dạy đàn - {university} trường đại học, tập thể trường đại học, đội đại học - {varsity} university = die Universität beziehen {to go up to the university}+ = die Technische Universität {Technical University}+ = an der Universität studieren {to study at the university}+ = von der Universität verweisen {to send down}+ = eine Universität besetzt halten {to sit in at an university}+ = sich an der Universität einschreiben {to matriculate}+ = die zeitweilige Verweisung von der Universität {rustication}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Universität

  • 14 der Ausdruck

    - {cast} sự quăng, sự ném, sự thả, sự gieo, sự thử làm, sự cầu may, khoảng ném, tầm xa, mồi và lưỡi câu, chỗ câu, đồ ăn không tiêu mửa ra, cứt giun, vỏ lột, da lột, xác, cái vứt bỏ đi, sự đúc, khuôn đúc - vật đúc, mẫu đúc, bản in đúc, sự cộng lại, sự tính, sự phân phối các vai, bảng phân phối các vai, các vai, bố cục, cách bố trí, cách sắp đặt một câu, loại, vẻ, nét, tính tình, tính chất, thiên hướng - màu, sắc thái, sự hơi lác, sự đi nhờ xe bò, sự đi nhờ xe ngựa - {expression} sự vắt, sự ép, sự bóp, sự biểu lộ, sự diễn cảm, sự biểu hiện, sự diễn đạt, giọng, thành ngữ, từ ngữ, biểu thức, sự ấn - {locution} đặc ngữ, cách phát biểu - {term} hạn, giới hạn, định hạn, thời hạn, kỳ hạn, phiên, kỳ học, quý, khoá, điều kiện, điều khoản, giá, quan hệ, sự giao thiệp, sự giao hảo, sự đi lại, thuật ngữ, lời lẽ, ngôn ngữ, số hạng = der Ausdruck (Computer) {plot}+ = der vulgäre Ausdruck {vulgarism}+ = der gemeine Ausdruck {vulgarism}+ = Ausdruck verleihen {to give voice to}+ = der treffende Ausdruck {felicity}+ = der veraltete Ausdruck {archaism}+ = der bildliche Ausdruck {image}+ = der fachliche Ausdruck {technical term}+ = der idiomatische Ausdruck {idiom; phrase}+ = etwas zum Ausdruck bringen {to express something}+ = der umgangssprachliche Ausdruck {colloquialism}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Ausdruck

  • 15 technisch

    - {engineering} - {technical} kỹ thuật, chuyên môn - {technological} có tính chất kỹ thuật, công nghệ học

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > technisch

  • 16 die Hochschule

    - {academy} học viện, viện hàn lâm, trường chuyên nghiệp, trường tư thục, vườn A-ca-đê-mi, trường phái triết học Pla-ton, môn đệ của Pla-ton - {college} trường đại học, trường cao đẳng, ban, trường đại học nội trú, đoàn, đoàn thể, hội, tập đoàn, trịa giam, nhà tù - {university} tập thể trường đại học, đội đại học = die technische Hochschule {school of technology; technical college}+ = die Pädagogische Hochschule {college of education; teacher training college}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Hochschule

  • 17 die Zeichnung

    - {design} đề cương, bản phác thảo, phác hoạ, đồ án, ý muốn, ý định, dự định, dự kiến, mục đích, ý đồ, mưu đồ, kế hoạch, cách sắp xếp, cách trình bày, cách trang trí, kiểu, mẫu, loại, dạng, khả năng sáng tạo - tài nghĩ ra, sự sáng tạo - {draft} cặn, nước vo gạo, nước rửa bát, bã lúa mạch [drɑ:ft], bản phác hoạ, sơ đồ thiết kế, bản dự thảo một đạo luật...), chế độ quân dịch, sự lấy ra, sự rút ra, hối phiếu, phân đội - biệt phái, phân đội tăng cường, gió lò, sự kéo, sự vạch cỡ, cỡ vạch - {draught} sự kéo lưới, mẻ lưới, sự uống một hơi, hơi, hớp, ngụm, cơn, chầu, sự lấy ở thùng ra, lượng lấy ở thùng ra, liều thuốc nước, lượng nước rẽ, lượng xả nước, tầm nước, gió lùa, sự thông gió - cờ đam, phân đội biệt phái, phân đội tăng cường draft), bản dự thảo draft) - {drawing} thuật vẽ, bản vẽ, bức vẽ - {trace} dây kéo, số nhiều) dấu, vết, vết tích, một chút, chút ít - {tracing} sự vạch, sự kẻ, sự theo dấu vết, sự đồ lại = die technische Zeichnung {technical drawing}+ = die perspektivische Zeichnung {perspective}+ = eine Zeichnung anfertigen von {to plot}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Zeichnung

  • 18 die Leiter

    - {ladder} thang &) = der Leiter {chairman; chief; conductor; director; fugleman; governor; head; leader; manager; master}+ = Leiter sein {to conduct}+ = der technische Leiter {technical director}+ = auf eine Leiter steigen {to climb a ladder}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Leiter

  • 19 die Definition

    - {definition} sự định nghĩa, lời định nghĩa, sự định, sự định rõ, sự xác định, sự rõ nét, độ rõ = per Definition {by definition; per definition}+ = die technische Definition {technical definition}+ = die zeitgenössische Definition {contemporary definition}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Definition

  • 20 die Einrichtung

    - {adjustment} sự sửa lại cho đúng, sự điều chỉnh, sự chỉnh lý, sự hoà giải, sự dàn xếp - {appointment} được bổ nhiệm, chức vụ được bổ nhiệm, sự hẹn gặp, giấy mời, giấy triệu tập, chiếu chỉ, sắc lệnh, đồ đạc, đồ trang bị, đồ thiết bị, tiền lương, lương bổng - {arrangement} sự sắp xếp, sự sắp đặt, cái được sắp xếp, cái được sắp đặt, số nhiều) sự thu xếp, sự chuẩn bị, sự cải biên, sự soạn lại, bản cải tiến, bản soạn lại, sự chỉnh hợp, sự lắp ráp - {constitution} hiến pháp, thể tạng, thể chất, tính tình, tính khí, sự thiết lập, sự thành lập, sự tạo thành, sự tổ chức - {dispensation} sự phân phát, sự phân phối, mệnh trời, hệ thống tôn giáo, chế độ tôn giáo, sự miễn trừ, sự tha cho, sự có thể bỏ qua, sự có thể đừng được, sự không cần đến - {disposition} cách sắp xếp, cách bố trí, số nhiều) kế hoạch, cách bố trí lực lượng, sự dùng, sự tuỳ ý sử dụng, khuynh hướng, thiên hướng, ý định, tâm tính, sự bán, sự chuyển nhượng, sự nhượng lại - {establishment} sự kiến lập, sự đặt, sự chứng minh, sự xác minh, sự đem vào, sự đưa vào, sự chính thức hoá, tổ chức, cơ sở, số người hầu, quân số, lực lượng - {feature} nét đặc biệt, điểm đặc trưng, nét mặt, bài đặc biệt, tranh biếm hoạ đặc biệt, tiết mục chủ chốt - {furniture} trang bị, cái chèn, lanhgô, yên cương - {installation} sự đặt vào, lễ nhậm chức, máy móc đặt, hệ thống máy đặt, hệ thống điện đặt, số nhiều) cơ sở, đồn bốt, căn cứ - {institution} sự lập, sự mở, cơ quan, trụ sở cơ quan, thể chế, người quen thuộc, người nổi danh, tổ chức quen thuộc, tổ chức nổi danh, tổ chức hội - {organization} sự cấu tạo - {outfit} quần áo giày mũ..., bộ đồ nghề, sự trang bị đầy đủ, tổ, đội, đơn vị, hãnh kinh doanh - {pattern} kiểu mẫu, gương mẫu, mẫu hàng, mẫu, mô hình, kiểu, mẫu vẽ, đường hướng dẫn hạ cánh, sơ đồ ném bom, sơ đồ bắn phá = die Einrichtung [für] {provision [for]}+ = die Einrichtung (Technik) {equipment; setting}+ = die bequeme Einrichtung {convenience}+ = die zentrale Einrichtung {central unit}+ = die stehende Einrichtung {fixture}+ = die technische Einrichtung {technical facility}+ = die kulturelle Einrichtung {cultural institutions}+ = die öffentliche Einrichtung {public institutions; utility}+ = die gastronomische Einrichtung {catering establishment}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Einrichtung

См. также в других словарях:

  • technical — [tek′ni kəl] adj. [ TECHNIC + AL] 1. having to do with the practical, industrial, or mechanical arts or the applied sciences [a technical school] 2. of, used in, or peculiar to a specific science, art, profession, craft, etc.; specialized… …   English World dictionary

  • Technical — au Libéria. Technical à …   Wikipédia en Français

  • Technical — may refer to:*The use of technology in a specific or precise way *Vocational education, often known as technical education *Technical (fighting vehicle), a fighting vehicle based on a pick up truck *Technical foul, an infraction of the rules in… …   Wikipedia

  • technical — (adj.) 1610s, skilled in a particular art or subject, formed in English from Gk. tekhnikos of art, from tekhne art, skill, craft (see TECHNO (Cf. techno )). The sense narrowed to having to do with the mechanical arts (1727). Basketball technical… …   Etymology dictionary

  • Technical — Tech nic*al, a. [Gr. ?, fr. ? an art, probably from the same root as ?, ?, to bring forth, produce, and perhaps akin to E. text: cf. F. technique.] Of or pertaining to the useful or mechanic arts, or to any science, business, or the like;… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Technical — краткосрочный тренд, который используется для прогнозирования будущих ценовых движений. См. также: Классические фигуры технического анализа Финансовый словарь Финам …   Финансовый словарь

  • technical — I adjective abstruse, difficult to understand, highly specialized, highly specific, industrial, mechanical, occupational, professional, scientific, special, specialized, specific, trained, vocational II index industrial Burton s Legal Thesaurus.… …   Law dictionary

  • technical — [adj] concerning details, mechanics abstruse, high tech*, industrial, mechanical, methodological, occupational, professional, restricted, scholarly, scientific, special, specialized, technological, vocational; concept 536 Ant. unmechanical,… …   New thesaurus

  • technical — ► ADJECTIVE 1) of or relating to a particular subject, art, or craft, or its techniques. 2) requiring specialized knowledge in order to be understood. 3) of or concerned with applied and industrial sciences. 4) according to a strict application… …   English terms dictionary

  • technical — ▪ I. technical technical 2 noun 1. technicals [plural] FINANCE signs that show the way prices are moving on the stock and that help people to calculate what will happen to the price of shares etc in the future: • The market technicals gave …   Financial and business terms

  • technical — 01. Whenever you read a scientific or [technical] text in English, you will probably encounter many words you do not know. 02. All [technical] questions should be directed to the staff at the computer help desk. 03. The program was delayed, due… …   Grammatical examples in English

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»