Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

tease+en

  • 1 tease

    /ti:z/ * ngoại động từ - chòng ghẹo, trêu tức, trêu chọc, chòng - quấy rầy =to tease someone for something+ quấy rầy ai để được cái gì, quấy rầy ai vì cái gì - tháo, rút sợi (sợi vải); gỡ rối (chỉ) - chải (len, dạ) * danh từ - người chòng ghẹo, người hay trêu chòng - sự chòng ghẹo, sự trêu chòng

    English-Vietnamese dictionary > tease

  • 2 strip-tease

    /'strip,ti:z/ * danh từ - điệu múa thoát y

    English-Vietnamese dictionary > strip-tease

  • 3 hänseln

    - {to chaff} băm, nói đùa, nói giỡn, bỡn cợt, chế giễu, giễu cợt - {to fool} lừa gạt, lừa phỉnh, đánh lừa, lừa, lãng phí, làm những chuyện ngớ ngẩn ngu dại, vớ vẩn, lãng phí thời gian, làm trò hề, làm trò ngố, đùa cợt - {to guy} buộc bằng dây, xích lại, bêu hình nộm, chuồn - {to quiz} kiểm tra nói quay vấn đáp, trêu chọc, chế nhạo, nhìn chòng chọc, nhìn tọc mạch, nhìn chế giễu, nhìn qua ống nhòm, nhìn qua kính một mắt - {to rot} mục rữa, nói bỡn, chòng ghẹo, trêu tức, nói mỉa, chết mòn, kiệt quệ dần, làm cho mục nát, làm hỏng, làm đảo lộn, nói dối - {to tease} chòng, quấy rầy, tháo, rút sợi, gỡ rối, chải = hänseln [mit] {to joke [about]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > hänseln

  • 4 aufziehen

    - {to banter} - {to breed (bred,bred) gây giống, chăn nuôi, nuôi dưỡng, chăm sóc, dạy dỗ, giáo dục, gây ra, phát sinh ra, sinh sản, sinh đẻ, náy ra, lan tràn - {to educate} cho ăn học, dạy, rèn luyện - {to foster} nuôi nấng, bồi dưỡng, ấp ủ, nuôi, thuận lợi cho, khuyến khích, cỗ vũ, nâng niu, yêu quí - {to kid} đẻ, lừa phỉnh, chơi khăm - {to nurse} cho bú, trông nom, bồng, ãm, nựng, săn sóc, chữa, chăm chút, nâng niu), ngồi ôm lấy, ngồi thu mình bên - {to nurture} - {to razz} trêu chòng, chọc ghẹo, chế giễu - {to rear} ngẩng lên, đưa lên, lên, dựng, xây dựng, nuôi dạy, trồng, lồng lên, chồm lên, dựng lên, + up) giận dữ đứng dậy, nhô cao lên - {to tease} chòng ghẹo, trêu tức, trêu chọc, chòng, quấy rầy, tháo, rút sợi, gỡ rối, chải = aufziehen (Uhr) {to wind up}+ = aufziehen (Saite) {to put on}+ = aufziehen (Knoten) {to untie}+ = aufziehen (Truppen) {to march up}+ = aufziehen (Vorhang) {to furl}+ = aufziehen (Gardine) {to draw up}+ = aufziehen (Gewitter) {to come up; to gather}+ = aufziehen (zog auf,aufgezogen) {to mount; to raise}+ = neu aufziehen (Karten) {to remount}+ = warm aufziehen (Technik) {to shrink on}+ = jemanden aufziehen {to pull someone's leg; to twit}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > aufziehen

  • 5 reizen

    - {to aggravate} làm trầm trọng thêm, làm nặng thêm, làm nguy ngập thêm, làm xấu thêm, làm bực mình, làm phát cáu, làm cho tức, chọc tức - {to antagonize} gây phản tác dụng, trung hoà, gây nên đối kháng, gây mối thù địch, làm cho phản đối, làm cho phản kháng, chống lại, phản kháng, phản đối - {to attract} hút, thu hút, hấp dẫn, lôi cuốn - {to beard} đương đầu với, chống cư - {to entice} dụ dỗ, cám dỗ, lôi kéo, nhử vào bẫy - {to exacerbate} làm tăng, làm trầm trọng, làm bực tức, làm cáu tiết, làm tức giận - {to exasperate} làm trầm trọng hơn, làm giận điên lên, khích - {to fetch} tìm về, đem về, làm chảy máu, làm trào ra, bán được, làm xúc động, làm vui thích, mua vui, quyến rũ, làm mê hoặc, làm say mê, thở ra, lấy, đấm thụi, thoi - {to foment} xúi bẩy, xúi giục, chườm nóng - {to irritate} kích thích, làm tấy lên, làm rát, bác bỏ, làm cho mất giá trị - {to nettle} - {to pique} chạm tự ái của, làm giận dỗi, khêu gợi - {to provoke} kích động, khiêu khích, trêu chọc, gây - {to rouse} khua, khuấy động, đánh thức, làm thức tỉnh, khích động, khuấy, làm nổi giận, kéo mạnh, ra sức kéo, + up) thức tỉnh, tỉnh dây, thức tỉnh, muối - {to stir} quấy, làm lay động, làm chuyển động, cời, + up) kích thích, xúi gục, gây ra, có thể khuấy được, động đậy, nhúc nhích, cựa quậy - {to tease} chòng ghẹo, trêu tức, chòng, quấy rầy, tháo, rút sợi, gỡ rối, chải - {to tempt} xúi, nhử, làm thèm, gợi thèm - {to titillate} cù, làm cho buồn cười = reizen [zu] {to excite [to]}+ = reizen (Kartenspiel) {to bid (bade,bidden); to bid against}+ = reizen zu {to be provocative of}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > reizen

  • 6 necken

    - {to banter} - {to chaff} băm, nói đùa, nói giỡn, bỡn cợt, chế giễu, giễu cợt - {to jeer} cười nhạo, chế nhạo - {to lark} vui đùa, đùa nghịch, bông đùa - {to mock} nhạo báng, thách thức, xem khinh, coi thường, lừa, lừa dối, đánh lừa, nhại, giả làm - {to quiz} kiểm tra nói quay vấn đáp, trêu chọc, nhìn chòng chọc, nhìn tọc mạch, nhìn chế giễu, nhìn qua ống nhòm, nhìn qua kính một mắt - {to rag} rầy la, mắng mỏ, bắt nạt, chọc ghẹo, phá rối, làm lung tung bừa bãi, la ó, quấy phá, la hét om sòm - {to rib} thêm đường kẻ vào, cây thành luống, chống đỡ, trêu chòng, chòng ghẹo - {to tease} trêu tức, chòng, quấy rầy, tháo, rút sợi, gỡ rối, chải - {to twit} trách, chê trách, quở mắng

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > necken

  • 7 kämmen

    - {to comb} chải, lùng, sục, nổi cuồn cuộn, dập dồn - {to dress} mặc, ăn mặc, băng bó, đắp thuốc, sửa lại hàng ngũ cho thẳng hàng, treo cờ xí, bày biện, sắm quần áo, đẽo gọt, mài giũa, mài nhẵn, hồ, thuộc, vấn, sửa tỉa, xén, sửa soạn, nêm đồ gia vị - nấu, xới, làm, bón phân, mặc quần áo, mặc lễ phục, xếp thẳng hàng = kämmen (Wolle) {to tease}+ = sich kämmen {to comb one's hair}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > kämmen

  • 8 foppen

    - {to fob} đánh lừa, lừa dối, lừa bịp, đánh tráo - {to hoax} chơi khăm, chơi xỏ - {to kid} đẻ, lừa phỉnh - {to rag} rầy la, mắng mỏ, bắt nạt, chọc ghẹo, trêu chọc, phá rối, làm lung tung bừa bãi, la ó, quấy phá, la hét om sòm - {to tease} chòng ghẹo, trêu tức, chòng, quấy rầy, tháo, rút sợi, gỡ rối, chải - {to twit} trách, chê trách, quở mắng

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > foppen

  • 9 ärgern

    - {to aggravate} làm trầm trọng thêm, làm nặng thêm, làm nguy ngập thêm, làm xấu thêm, làm bực mình, làm phát cáu, làm cho tức, chọc tức - {to anger} làm tức giận - {to annoy} làm trái ý, làm khó chịu, làm cho tức giận, quấy rầy, làm phiền, quấy nhiễu, quấy rối - {to banter} - {to bother} làm buồn bực, lo lắng, lo ngại băn khoăn, áy náy, lời cầu khẩn gớm, đến phiền - {to chafe} chà xát, xoa, làm trầy, làm phồng, cọ cho xơ ra, làm tức mình, làm bực dọc, trêu tức, chà xát cọ, trầy, phồng lên, xơ ra, bực mình, cáu tiết, phát cáu, nổi giận - {to chagrin} làm phiền muộn, làm thất vọng, làm tủi nhục - {to displease} làm không bằng lòng, làm không hài lòng, làm phật lòng, làm bất mãn - {to exasperate} làm trầm trọng hơn, làm bực tức, làm cáu tiết, làm giận điên lên, khích - {to fret} trang trí bằng hoa văn chữ triện, làm bực bội, buồn phiền làm hao tổn, gặm, nhấm, ăn mòn, làm lăn tăn, làm gợn, phiền muộn, buồn phiền, bực dọc, băn khoăn, bứt rứt, bị gặm, bị nhấm - bị ăn mòn, lăn tăn, gợn, dập dờn - {to gall} làm sầy da, làm trượt da, xúc phạm lòng tự ái - {to grieve} gây đau buồn, làm đau lòng, đau buồn, đau lòng - {to grind (ground,ground) xay, tán, nghiền, mài, giũa, xát, đàn áp, áp bức, đè nén, quay cối xay cà phê, bắt làm việc cật lực, nhồi nhét - {to huff} gắt gỏng với, nói nặng với, nổi cáu với, làm nổi giận, làm mếch lòng, bắt nạt, nạt nộ, loại, phát khùng, giận dỗi, mếch lòng, gắt gỏng - {to hump} làm gù, khom thành gù, xốc lên, vác lên - {to irk} - {to irritate} kích thích, làm tấy lên, làm rát, bác bỏ, làm cho mất giá trị - {to nettle} - {to pique} chạm tự ái của, làm giận dỗi, khêu gợi - {to rile} trêu chọc - {to scandalize} xúc phạm đến ý thức luân thường đạo lý của, thu lại - {to spite} - {to tease} chòng ghẹo, chòng, tháo, rút sợi, gỡ rối, chải - {to vex} làm bực, làm phật ý, khuấy động, làm nổi sóng - {to worry} lo, lo nghĩ, nhay = sich ärgern {to raise the roof; to set up one's back}+ = sich ärgern [über] {to be annoyed [at,with]; to be nettled [at]; to be resentful [of]; to be vexed [with]; to feel bad [about]}+ = sich ärgern über {to resent}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > ärgern

  • 10 die Stichelei

    - {diatribe} lời chỉ trích kịch liệt, bài công kích kịch liệt - {fling} sự ném, sự vứt, sự quăng, sự liệng, sự lao, sự gieo, sự nhào xuống, sự nhảy bổ, sự lu bù, lời nói mỉa, lời chế nhạo, sự thử làm, sự gắng thử, điệu múa sôi nổi - {innuendo} lời ám chi, lời nói bóng nói gió, lời nói cạnh - {jeer} số nhiều) dây kéo trục buồm dưới, lời chế giễu cợt - {quip} lời châm biếm, lời nói chua cay, lời nói nước đôi - {skit} bài thơ trào phúng, bài văn châm biếm, vở kịch ngắn trào phúng, nhóm, đám - {tease} người chòng ghẹo, người hay trêu chòng, sự chòng ghẹo, sự trêu chòng - {teasing} sự trêu tức, sự trêu chọc, sự quấy rầy, sự tháo, sự rút sợi, sự gỡ rối, sự chải

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Stichelei

  • 11 bestürmen

    - {to assail} tấn công, xông vào đánh, dồn dập vào, túi bụi, lao vào, kiên quyết, bắt tay vào làm - {to attack} công kích, bắt đầu, bắt tay vào, ăn mòn, nhiễm vào, bắt đầu chiến sự - {to besiege} bao vây, vây hãm, xúm quanh, quây lấy, nhâu nhâu vào - {to bombard} bắn phá, ném bom, oanh tạc, tấn công tới tấp, đưa dồn dập - {to pelt} ném loạn xạ vào, ném túi bụi vào, ném như mưa vào, bắn loạn xạ vào, bắn như mưa vào, trút xuống, đập mạnh, vắt chân lên cổ mà chạy, chạy hết tốc lực, vội vã hối hả - {to press} ép, nép, bóp, ấn, là, ép chặt, ghì chặt, siết chặt, ôm chặt, bóp chặt, thúc ép, thúc bách, dồn ép, thúc giục, giục giã, khẩn hoản, nài ép, nhấn mạnh, đè nặng, xúm xít, túm tụm, chen lấn, quây chặt lấy - hối hả, vội vã, tất bật, bắt, lấy, tước đoạt, trưng dụng - {to urge} thúc, giục gi, cố nài, cố gắng thuyết phục, nêu ra, đề xuất, by tỏ chủ trưng, dẫn chứng, viện chứng = bestürmen [mit] {to beset (beset,beset) [with]}+ = bestürmen [wegen,mit] {to tease [for,with]}+ = jemanden bestürmen {to crowd in upon someone}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > bestürmen

  • 12 aufrauhen

    - {to rough} làm dựng ngược, vuốt ngược, đóng đinh chìa vào cho khỏi trượt, phác thảo, vẽ phác, dạy, đẽo sơ qua, lên dây sơ qua - {to roughen} làm cho ráp, làm cho xù xì, trở nên ráp, trở nên xù xì, động, nổi sóng - {to tease} chòng ghẹo, trêu tức, trêu chọc, chòng, quấy rầy, tháo, rút sợi, gỡ rối, chải = aufrauhen (Tuch) {to raise}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > aufrauhen

  • 13 sticheln

    - {to fling (flung,flung) chạy vụt, lao nhanh, chửi mắng, nói nặng, hất, ném, vứt, quăng, liệng, lao, tống, hất ngã, đá hậu, vung, đưa nhìn lơ đãng, toà án, phát ra, đẩy tung - {to gird (girded,girded/girt,girt) nhạo báng, chế nhạo, chế giễu, giễu cợt, đeo, thắt, buộc quanh mình, quấn quanh, đóng đai quanh, bao bọc, vây quanh, cho - {to innuendo} nói bóng nói gió, nói cạnh - {to jeer} cười nhạo - {to tease} chòng ghẹo, trêu tức, trêu chọc, chòng, quấy rầy, tháo, rút sợi, gỡ rối, chải

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > sticheln

См. также в других словарях:

  • Tease — (t[=e]z), v. t. [imp. & p. p. {Teased}; p. pr. & vb. n. {Teasing}.] [AS. t?san to pluck, tease; akin to OD. teesen, MHG. zeisen, Dan. t[ae]se, t[ae]sse. [root]58. Cf. {Touse}.] 1. To comb or card, as wool or flax. Teasing matted wool. Wordsworth …   The Collaborative International Dictionary of English

  • tease — tease·ment; tease; strip·tease; …   English syllables

  • tease — [tēz] vt. teased, teasing [ME tesen < OE tæsan, to pull about, pluck, tease, akin to Du teezen < IE * di s < base * dā(i) , to cut apart, divide > TIDE1] 1. a) to separate the fibers of; card or comb (flax, wool, etc.) b) to fluff… …   English World dictionary

  • Tease — Tease, n. One who teases or plagues. [Colloq.] [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Tease — may refer to:* TEASE, an Annual Canadian Educational Alternative Lifestyle Camping Convention * Teasing * Teaser, a gambling term …   Wikipedia

  • tease — ► VERB 1) playfully make fun of or attempt to provoke. 2) tempt sexually. 3) (tease out) find out by searching through a mass of information. 4) gently pull or comb (tangled wool, hair, etc.) into separate strands. 5) archaic comb (the surface of …   English terms dictionary

  • tease — index badger, bait (harass), bait (lure), cajole, discompose, harrow, harry ( …   Law dictionary

  • tease — *tantalize, pester, plague, harass, harry, *worry, annoy Analogous words: *bait, badger, hector, chivy: importune, adjure, *beg: fret, chafe, gall (see ABRADE) …   New Dictionary of Synonyms

  • tease — [v] aggravate, provoke annoy, badger, bait, banter, be at, bedevil, beleaguer, bother, chaff, devil, disturb, dog*, gibe, give a hard time*, gnaw, goad, harass, harry, hector, importune, jive*, josh, lead on*, mock, needle*, nudge, pester, pick… …   New thesaurus

  • tease — tease1 [ti:z] v ▬▬▬▬▬▬▬ 1¦(laugh)¦ 2¦(annoy an animal)¦ 3¦(sex)¦ 4¦(hair)¦ Phrasal verbs  tease something<=>out ▬▬▬▬▬▬▬ [: Old English; Origin: tAsan] 1.) ¦(LAUGH)¦ [I and T] to laugh at someone and make jokes in order to ha …   Dictionary of contemporary English

  • tease — [[t]ti͟ːz[/t]] teases, teasing, teased 1) VERB To tease someone means to laugh at them or make jokes about them in order to embarrass, annoy, or upset them. [V n] He told her how the boys in East Poldown had set on him, teasing him... [V n about… …   English dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»