Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

team+ec

  • 41 scratch

    /skrætʃ/ * tính từ - hỗn tạp, linh tinh, không chọn lựa =a scratch group of people+ một nhóm người linh tinh =a scratch team+ (thể dục,thể thao) một đội gồm những đối thủ linh tinh =a scratch dinner+ một bữa cơm làm cào làm cấu qua loa (có cái gì thì dọn ra cái đó) * danh từ - tiếng sột soạt (của ngòi bút) - sự sầy da; vết xây sát, vết xước; vết thương nhẹ =to get off with a scratch or two+ thoát khỏi với một vài vết thương nhẹ - vạch xuất phát (trong cuộc đua) - sự gãi, sự cào - (số nhiều) bệnh nẻ (của ngựa) - bộ tóc giả che một phần đầu ((cũng) scratch-wig) - (như) scratch race !a scratch of the pen - chữ ký để xin; lệnh viết dễ cho !to toe (come to, come up to) the scratch - có mặt đúng lúc, không trốn tránh !from (at, on) scratch - (thể dục,thể thao) từ điểm xuất phát (cuộc đua) - từ con số không, từ bàn tay trắng !up to scratch - (thể dục,thể thao) sẵn sàng xuất phát, sẵn sàng bước vào cuộc đấu - (thông tục) sẵn lòng đối phó với mọi khó khăn * động từ - cào, làm xước da - thảo luận qua loa, bàn sơ qua (một vấn đề) - nạo kèn kẹt, quẹt =to scratch a match on the wall+ quẹt cái diêm vào tường - ((thường) + out) gạch xoá đi =to scratch out words+ gạch đi mấy chữ - viết nguệch ngoạc - gãi =to scratch one's head+ gãi đầu, gãi tai (lúng túng) - bới, tìm =to scratch about for evidence+ tìm chứng cớ - dành dụm, tằn tiện - xoá tên, xoá sổ; rút tên (ai) khỏi danh sách (cuộc đua...); rút lui (khỏi cuộc đua...) !to scratch along - (nghĩa bóng) xoay sở để sống !to scratch at oneself - tự lo liệu tự xoay xở * danh từ - old Scratch quỷ sứ

    English-Vietnamese dictionary > scratch

  • 42 visiting

    /'vizitiɳ/ * danh từ - sự thăm hỏi, sự thăm viếng * tính từ - đang thăm, thăm viếng =the visiting team+ (thể dục,thể thao) đội bạn, đội khách =to be on visiting terms with; to have a visiting acquaintance with+ có quan hệ thăm hỏi với

    English-Vietnamese dictionary > visiting

  • 43 weak

    /wi:k/ * tính từ - yếu, yếu ớt =to grow weak+ yếu đi - thiếu nghị lực, yếu đuối, mềm yếu, nhu nhược =a weak moment+ một phút yếu đuối =weak character+ tính tình nhu nhược mềm yếu - kém, non; thiếu quá =weak in algebra+ kém về đại số =weak memory+ trí nhớ kém =weak sight and hearing+ mắt kém tai nghễnh ngãng =a weak team of volleyball players+ một đội bóng chuyền kém =a weak staff+ biên chế thiếu quá - loãng, nhạt =weak tea+ trà loãng

    English-Vietnamese dictionary > weak

  • 44 win

    /win/ * danh từ - sự thắng cuộc =our team has had three wins this season+ mùa này đội chúng tôi đ thắng ba trận * ngoại động từ won - chiếm, đoạt, thu được, nhận được, kiếm được, có được =to win a prize+ đoạt gii =to win money+ kiếm được tiền =to win one's bread+ làm ăn sinh sống =to win glory+ đạt được vinh quang - thắng cuộc; thắng =to win a race+ thắng cuộc đua =to win a battle+ thắng trận =to win the war+ chiến thắng =to win the day; to win the field+ thắng - thu phục, tranh thủ, lôi kéo =to win all hearts+ thu phục được lòng mọi người =to win someone's confidence+ tranh thủ được lòng tin cậy của ai - đạt đến, đến =to win the summit+ đạt tới đỉnh =to win the shore+ tới bờ, cập bến * nội động từ - thắng cuộc, thắng trận =which side won?+ bên nào thắng? =to win hands down+ thắng dễ dàng - (+ upon) càng ngày càng lôi kéo; thuyết phục được = Marxism-Leninism is winning upon millions of people+ chủ nghĩa Mác Lê-nin ngày càng lôi kéo được

    English-Vietnamese dictionary > win

  • 45 won

    /win/ * danh từ - sự thắng cuộc =our team has had three wins this season+ mùa này đội chúng tôi đã thắng ba trận * ngoại động từ won - chiếm, đoạt, thu được, nhận được, kiếm được, có được =to win a prize+ đoạt giải =to win money+ kiếm được tiền =to win one's bread+ làm ăn sinh sống =to win glory+ đạt được vinh quang - thắng cuộc; thắng =to win a race+ thắng cuộc đua =to win a battle+ thắng trận =to win the war+ chiến thắng =to win the day; to win the field+ thắng - thu phục, tranh thủ, lôi kéo =to win all hearts+ thu phục được lòng mọi người =to win someone's confidence+ tranh thủ được lòng tin cậy của ai - đạt đến, đến =to win the summit+ đạt tới đỉnh =to win the shore+ tới bờ, cập bến * nội động từ - thắng cuộc, thắng trận =which side won?+ bên nào thắng? =to win hands down+ thắng dễ dàng - (+ upon) càng ngày càng lôi kéo; thuyết phục được = Marxism-Leninism is winning upon millions of people+ chủ nghĩa Mác Lê-nin ngày càng lôi kéo được hàng triệu người !to win back - lấy lại, chiếm lại !to win out - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thắng cuộc, thắng trận !to win over - lôi kéo về !to win through - khắc phục, chiến thắng (khó khăn)

    English-Vietnamese dictionary > won

См. также в других словарях:

  • team — team …   Dictionnaire des rimes

  • Team B — was a competitive analysis exercise commissioned by the Central Intelligence Agency in the 1970s to analyze threats the Soviet Union posed to the security of the United States. Team B, approved by then Director of Central Intelligence George H. W …   Wikipedia

  • Team 10 — Team 10, just as often referred to as Team X , was a group of architects and other invited participants who assembled starting in July 1953 at the 9th Congress of C.I.A.M. and created a schism within CIAM by challenging its doctrinare approach to …   Wikipedia

  • Team OS/2 — is an advocacy group formed to promote IBM s OS/2 operating system. Originally internal to and sponsored by IBM, Team OS/2 is now a wholly grassroots organization following IBM s decision to de emphasize OS/2.BeginningsTeam OS/2 was a significant …   Wikipedia

  • Team 10 — Team X Team X, Team 10 ou encore Team Ten (généralement prononcé en anglais /ti:m ten/ qui signifie « l équipe dix ») est un groupe d architecte issus du mouvement moderne ayant contribué à repenser l architecture et l urbanisme en… …   Wikipédia en Français

  • Team X — Team X, Team 10 ou encore Team Ten (généralement prononcé en anglais /ti:m ten/ qui signifie « l équipe dix ») est un groupe d architectes issus du mouvement moderne ayant contribué à repenser l architecture et l urbanisme en rupture… …   Wikipédia en Français

  • TEAM — Datos generales Origen Bratislava,  Eslovaquia Estado …   Wikipedia Español

  • Team 60 — Cuatro aviones Saab 105 del Team 60 realizando una exhibición aérea en 2007. Activa 1974 actualidad País …   Wikipedia Español

  • Team — (t[=e]m), n. [OE. tem, team, AS. te[ a]m, offspring, progeny, race of descendants, family; akin to D. toom a bridle, LG. toom progeny, team, bridle, G. zaum a bridle, zeugen to beget, Icel. taumr a rein, bridle, Dan. t[ o]mme, Sw. t[ o]m, and… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Team 10 — Team 10, Team X oder Team Ten war eine Architektengruppe, von 1953 bis 1981, die aus dem Congrès International d’Architecture Moderne (CIAM) hervorging und nach dem Zweiten Weltkrieg die dogmatischen Vertreter der klassischen Moderne, vorneweg Le …   Deutsch Wikipedia

  • Team X — Team 10, Team X oder Team Ten war eine Architektengruppe, die von 1953 bis 1981 bestand. Gruppe von Architekten der 1950er und 1960er Jahre, die aus der CIAM (Congrès Internationaux d Architecture Moderne) hervorging und nach dem Zweiten… …   Deutsch Wikipedia

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»