Перевод: с английского на вьетнамский

с вьетнамского на английский

teaching

  • 1 teaching

    v. Tab tom qhia

    English-Hmong dictionary > teaching

  • 2 teaching

    /'ti:tʃiɳ/ * danh từ - sự dạy, sự giảng dạy; sự dạy bảo - nghề dạy học - lời dạy, bài học, điều giảng dạy; lời giáo huấn =the teachings of experience+ bài học kinh nghiệm =the teachings of Lenin+ những lời dạy của Lê-nin

    English-Vietnamese dictionary > teaching

  • 3 acquisition

    /,ækwi'ziʃn/ * danh từ - sự được, sự giành được, sự thu được, sự đạt được, sự kiếm được - cái giành được, cái thu nhận được =Mr. A will be a valuable acquisition to the teaching staff of our school+ thu nhận được ông A thì sẽ có lợi cho hàng ngũ giáo viên của trường chúng ta

    English-Vietnamese dictionary > acquisition

  • 4 adopt

    /ə'dɔpt/ * ngoại động từ - nhận làm con nuôi; nhận làm bố mẹ nuôi =an adopted child+ đứa con nuôi =he adopted the old man as his father+ anh ấy nhận ông cụ làm bố nuôi - theo, làm theo =to a adopt new method of teaching+ theo phương pháp giảng dạy mới - chọn (nghề, người cho một chức vị) - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chấp nhận và thực hiện =to adopt a proposal+ chấp nhận và thực hiện một đề nghị

    English-Vietnamese dictionary > adopt

  • 5 staff

    /stɑ:f/ * danh từ, số nhiều staves, staffs - gậy, ba toong - gậy quyền (gậy biểu thị chức vị quyền lực) - cán, cột - chỗ dựa, chỗ nương tựa =to be the staff of someone+ là chỗ nương tựa của ai - (kỹ thuật) cọc tiêu, mia thăng bằng - (y học) dụng cụ mổ bóng đái - hiệu lệnh đường thông (cho người lái xe lửa) - (số nhiều staffs) (quân sự) bộ tham mưu =regimental staff+ bộ tham mưu trung đoàn =staff officer+ sĩ quan tham mưu - (số nhiều staffs) ban, bộ =editorial staff of a newspaper+ ban biên tập một tờ báo - (số nhiều staffs) toàn thể cán bộ nhân viên giúp việc, biên chế; bộ phận =teaching staff+ bộ phận giảng dạy - (số nhiều staves) (âm nhạc) khuông nhạc ((cũng) stave) !staff of life - bánh mì (coi như thức ăn cơ bản nuôi sống con người) * ngoại động từ - bố trí cán bộ nhân viên cho (một cơ quan); cung cấp cán bộ nhân viên cho (một cơ quan) =to staff an office with capable cadres+ bố trí cán bộ có khả năng cho một cơ quan

    English-Vietnamese dictionary > staff

  • 6 staves

    /stɑ:f/ * danh từ, số nhiều staves, staffs - gậy, ba toong - gậy quyền (gậy biểu thị chức vị quyền lực) - cán, cột - chỗ dựa, chỗ nương tựa =to be the staff of someone+ là chỗ nương tựa của ai - (kỹ thuật) cọc tiêu, mia thăng bằng - (y học) dụng cụ mổ bóng đái - hiệu lệnh đường thông (cho người lái xe lửa) - (số nhiều staffs) (quân sự) bộ tham mưu =regimental staff+ bộ tham mưu trung đoàn =staff officer+ sĩ quan tham mưu - (số nhiều staffs) ban, bộ =editorial staff of a newspaper+ ban biên tập một tờ báo - (số nhiều staffs) toàn thể cán bộ nhân viên giúp việc, biên chế; bộ phận =teaching staff+ bộ phận giảng dạy - (số nhiều staves) (âm nhạc) khuông nhạc ((cũng) stave) !staff of life - bánh mì (coi như thức ăn cơ bản nuôi sống con người) * ngoại động từ - bố trí cán bộ nhân viên cho (một cơ quan); cung cấp cán bộ nhân viên cho (một cơ quan) =to staff an office with capable cadres+ bố trí cán bộ có khả năng cho một cơ quan

    English-Vietnamese dictionary > staves

  • 7 veteran

    /'vetərən/ * danh từ - người kỳ cựu =the veterans of the teaching profession+ những người kỳ cựu trong nghề dạy học - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cựu binh * tính từ - kỳ cựu =a veteran statesman+ một chính khách kỳ cựu =a veteran soldier+ lính kỳ cựu =veteran troops+ quân đội thiện chiến - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (thuộc) cựu chiến binh =veteran service+ sở cựu chiến binh

    English-Vietnamese dictionary > veteran

См. также в других словарях:

  • teaching — teaching; mi·cro·teaching; …   English syllables

  • Teaching — Teach ing, n. The act or business of instructing; also, that which is taught; instruction. [1913 Webster] Syn: Education; instruction; breeding. See {Education}. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • teaching — index didactic, direction (guidance), discipline (field of study), doctrine, edification, education, experience ( …   Law dictionary

  • teaching — [n] education apprenticeship, book learning*, coaching, cultivation, culture, discipline, drilling, enlightenment, guidance, instruction, learning, reading, schooling, training, tutelage, tutoring; concepts 285,287,409 …   New thesaurus

  • teaching — [tē′chiŋ] n. 1. the action of a person who teaches; profession of a teacher 2. something taught; precept, doctrine, or instruction usually used in pl …   English World dictionary

  • teaching — /tee ching/, n. 1. the act or profession of a person who teaches. 2. something that is taught. 3. Often, teachings. doctrines or precepts: the teachings of Lao tzu. [1125 75; ME teching. See TEACH, ING1] * * * Profession of those who give… …   Universalium

  • teaching — noun 1 work/profession of a teacher ADJECTIVE ▪ effective, good ▪ poor ▪ classroom ▪ a system that rewards good classroom teaching ▪ …   Collocations dictionary

  • teaching */*/*/ — UK [ˈtiːtʃɪŋ] / US [ˈtɪtʃɪŋ] noun Word forms teaching : singular teaching plural teachings 1) a) [uncountable] the job of a teacher a career in teaching go into teaching (= become a teacher): I d like to go into teaching. language/English/history …   English dictionary

  • teaching — teach|ing W2S2 [ˈti:tʃıŋ] n [U] 1.) the work or profession of a teacher ▪ She s thinking of going into teaching (=becoming a teacher) . language/science etc teaching ▪ criticisms of English teaching in schools the teaching profession teaching… …   Dictionary of contemporary English

  • teaching — teach|ing [ titʃıŋ ] noun *** 1. ) uncount the job of a teacher: a career in teaching go into teaching (=become a teacher): I d like to go into teaching. language/English/history etc. teaching: Museums and historic buildings are important… …   Usage of the words and phrases in modern English

  • teaching — n. 1) practice, student teaching 2) team teaching 3) health teaching 4) (misc.) to go into teaching * * * [ tiːtʃɪŋ] student teaching (misc.) to go into teaching health teaching practice team teaching …   Combinatory dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»