Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

teaching+es

  • 1 teaching

    v. Tab tom qhia

    English-Hmong dictionary > teaching

  • 2 teaching

    /'ti:tʃiɳ/ * danh từ - sự dạy, sự giảng dạy; sự dạy bảo - nghề dạy học - lời dạy, bài học, điều giảng dạy; lời giáo huấn =the teachings of experience+ bài học kinh nghiệm =the teachings of Lenin+ những lời dạy của Lê-nin

    English-Vietnamese dictionary > teaching

  • 3 die Lehrmethode

    - {teaching method}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Lehrmethode

  • 4 die Lehrmittel

    - {teaching aids}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Lehrmittel

  • 5 das Lehren

    - {teaching} sự dạy, sự giảng dạy, sự dạy bảo, nghề dạy học, lời dạy, bài học, điều giảng dạy, lời giáo huấn = die Lehren {pl.} {teachings}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Lehren

  • 6 das Lehr- und Versuchsgut

    - {teaching and experimental farn}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Lehr- und Versuchsgut

  • 7 der Unterricht

    - {class} giai cấp, hạng, loại, lớp, lớp học, giờ học, buổi học, khoá lính, khoá học sinh, tính ưu tú, tính tuyệt vời, sự thanh nhã, sự thanh cao - {education} sự giáo dục, sự cho ăn học, sự dạy, sự rèn luyện, vốn học - {instruction} kiến thức truyền cho, tài liệu cung cấp cho, chỉ thị, lời chỉ dẫn - {school} đàn cá, bầy cá, trường học, học đường, trường sở, phòng học, trường, hiện trường, giảng đường, giờ lên lớp, sự đi học, trường phái, môn học, phòng thi, sự thi, môn đệ, môn sinh, sách dạy đàn - {schooling} sự dạy dỗ ở nhà trường, sự giáo dục ở nhà trường, tiền học phí ăn ở tại nhà trường, sự trách phạt, sự thi hành kỷ luật - {teaching} sự giảng dạy, sự dạy bảo, nghề dạy học, lời dạy, bài học, điều giảng dạy, lời giáo huấn - {tuition} sự dạy học, tiền học, học phí = Unterricht geben {to teach (taught,taught)+ = Unterricht haben [bei] {to coach [with]}+ = Unterricht erteilen {to give lessons; to teach (taught,taught)+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Unterricht

  • 8 der Lehrberuf

    - {scholastic profession; teaching profession; vocation requiring apprenticeship}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Lehrberuf

  • 9 die Forschung

    - {inquiry} sự điều tra, sự thẩm tra, sự thẩm vấn, sự hỏi, câu hỏi - {research} sự nghiên cứu = die Lehre und Forschung {teaching and research}+ = die angewandte Forschung {applied research}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Forschung

  • 10 Unterrichts-

    - {instructional} sự dạy, kiến thức truyền cho, có tính chất tin tức cung cấp cho, có tính chất là tài liệu cung cấp cho, có tính chất chỉ thị, có tính chất là lời hướng dẫn - {teaching}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > Unterrichts-

  • 11 die Unterweisung

    - {direction} sự điều khiển, sự chỉ huy, sự cai quản, số nhiều) lời chỉ bảo, lời hướng dẫn, chỉ thị, huấn thị, phương hướng, chiều, phía, ngả, mặt, phương diện, directorate - {indoctrination} sự truyền bá, sự truyền thụ, sự làm thấm nhuần, sự truyền giáo, điều truyền bá, điều truyền thụ, điều truyền giáo, điều được thấm nhuần - {instruction} sự dạy, kiến thức truyền cho, tài liệu cung cấp cho, lời chỉ dẫn - {teaching} sự giảng dạy, sự dạy bảo, nghề dạy học, lời dạy, bài học, điều giảng dạy, lời giáo huấn = die klinische Unterweisung {clinic}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Unterweisung

  • 12 die Lernsoftware

    - {educational software; instructional software; teaching software; training software}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Lernsoftware

  • 13 das Kabinett

    - {cabinet} tủ, vỏ, nội các, chính phủ, phòng riêng - {closet} buồng nhỏ, buồng riêng, phòng để đồ, phòng kho, phòng hội ý, phòng họp kín, tủ đóng trong tường, nhà vệ sinh water closet) - {ministry} Bộ, chính phủ nội các, chức bộ trưởng, nhiệm kỳ bộ trưởng, đoàn mục sư - {section} sự cắt, chỗ cắt, phần cắt ra, đoạn cắt ra, khu vực, tiết đoạn, mặt cắt, tiết diện, phân chi, tiểu đội, lát cắt, tầng lớp nhân dân = das pädagogische Kabinett {teaching laboratory}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Kabinett

  • 14 acquisition

    /,ækwi'ziʃn/ * danh từ - sự được, sự giành được, sự thu được, sự đạt được, sự kiếm được - cái giành được, cái thu nhận được =Mr. A will be a valuable acquisition to the teaching staff of our school+ thu nhận được ông A thì sẽ có lợi cho hàng ngũ giáo viên của trường chúng ta

    English-Vietnamese dictionary > acquisition

  • 15 adopt

    /ə'dɔpt/ * ngoại động từ - nhận làm con nuôi; nhận làm bố mẹ nuôi =an adopted child+ đứa con nuôi =he adopted the old man as his father+ anh ấy nhận ông cụ làm bố nuôi - theo, làm theo =to a adopt new method of teaching+ theo phương pháp giảng dạy mới - chọn (nghề, người cho một chức vị) - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chấp nhận và thực hiện =to adopt a proposal+ chấp nhận và thực hiện một đề nghị

    English-Vietnamese dictionary > adopt

  • 16 staff

    /stɑ:f/ * danh từ, số nhiều staves, staffs - gậy, ba toong - gậy quyền (gậy biểu thị chức vị quyền lực) - cán, cột - chỗ dựa, chỗ nương tựa =to be the staff of someone+ là chỗ nương tựa của ai - (kỹ thuật) cọc tiêu, mia thăng bằng - (y học) dụng cụ mổ bóng đái - hiệu lệnh đường thông (cho người lái xe lửa) - (số nhiều staffs) (quân sự) bộ tham mưu =regimental staff+ bộ tham mưu trung đoàn =staff officer+ sĩ quan tham mưu - (số nhiều staffs) ban, bộ =editorial staff of a newspaper+ ban biên tập một tờ báo - (số nhiều staffs) toàn thể cán bộ nhân viên giúp việc, biên chế; bộ phận =teaching staff+ bộ phận giảng dạy - (số nhiều staves) (âm nhạc) khuông nhạc ((cũng) stave) !staff of life - bánh mì (coi như thức ăn cơ bản nuôi sống con người) * ngoại động từ - bố trí cán bộ nhân viên cho (một cơ quan); cung cấp cán bộ nhân viên cho (một cơ quan) =to staff an office with capable cadres+ bố trí cán bộ có khả năng cho một cơ quan

    English-Vietnamese dictionary > staff

  • 17 staves

    /stɑ:f/ * danh từ, số nhiều staves, staffs - gậy, ba toong - gậy quyền (gậy biểu thị chức vị quyền lực) - cán, cột - chỗ dựa, chỗ nương tựa =to be the staff of someone+ là chỗ nương tựa của ai - (kỹ thuật) cọc tiêu, mia thăng bằng - (y học) dụng cụ mổ bóng đái - hiệu lệnh đường thông (cho người lái xe lửa) - (số nhiều staffs) (quân sự) bộ tham mưu =regimental staff+ bộ tham mưu trung đoàn =staff officer+ sĩ quan tham mưu - (số nhiều staffs) ban, bộ =editorial staff of a newspaper+ ban biên tập một tờ báo - (số nhiều staffs) toàn thể cán bộ nhân viên giúp việc, biên chế; bộ phận =teaching staff+ bộ phận giảng dạy - (số nhiều staves) (âm nhạc) khuông nhạc ((cũng) stave) !staff of life - bánh mì (coi như thức ăn cơ bản nuôi sống con người) * ngoại động từ - bố trí cán bộ nhân viên cho (một cơ quan); cung cấp cán bộ nhân viên cho (một cơ quan) =to staff an office with capable cadres+ bố trí cán bộ có khả năng cho một cơ quan

    English-Vietnamese dictionary > staves

  • 18 veteran

    /'vetərən/ * danh từ - người kỳ cựu =the veterans of the teaching profession+ những người kỳ cựu trong nghề dạy học - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cựu binh * tính từ - kỳ cựu =a veteran statesman+ một chính khách kỳ cựu =a veteran soldier+ lính kỳ cựu =veteran troops+ quân đội thiện chiến - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (thuộc) cựu chiến binh =veteran service+ sở cựu chiến binh

    English-Vietnamese dictionary > veteran

См. также в других словарях:

  • teaching — teaching; mi·cro·teaching; …   English syllables

  • Teaching — Teach ing, n. The act or business of instructing; also, that which is taught; instruction. [1913 Webster] Syn: Education; instruction; breeding. See {Education}. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • teaching — index didactic, direction (guidance), discipline (field of study), doctrine, edification, education, experience ( …   Law dictionary

  • teaching — [n] education apprenticeship, book learning*, coaching, cultivation, culture, discipline, drilling, enlightenment, guidance, instruction, learning, reading, schooling, training, tutelage, tutoring; concepts 285,287,409 …   New thesaurus

  • teaching — [tē′chiŋ] n. 1. the action of a person who teaches; profession of a teacher 2. something taught; precept, doctrine, or instruction usually used in pl …   English World dictionary

  • teaching — /tee ching/, n. 1. the act or profession of a person who teaches. 2. something that is taught. 3. Often, teachings. doctrines or precepts: the teachings of Lao tzu. [1125 75; ME teching. See TEACH, ING1] * * * Profession of those who give… …   Universalium

  • teaching — noun 1 work/profession of a teacher ADJECTIVE ▪ effective, good ▪ poor ▪ classroom ▪ a system that rewards good classroom teaching ▪ …   Collocations dictionary

  • teaching */*/*/ — UK [ˈtiːtʃɪŋ] / US [ˈtɪtʃɪŋ] noun Word forms teaching : singular teaching plural teachings 1) a) [uncountable] the job of a teacher a career in teaching go into teaching (= become a teacher): I d like to go into teaching. language/English/history …   English dictionary

  • teaching — teach|ing W2S2 [ˈti:tʃıŋ] n [U] 1.) the work or profession of a teacher ▪ She s thinking of going into teaching (=becoming a teacher) . language/science etc teaching ▪ criticisms of English teaching in schools the teaching profession teaching… …   Dictionary of contemporary English

  • teaching — teach|ing [ titʃıŋ ] noun *** 1. ) uncount the job of a teacher: a career in teaching go into teaching (=become a teacher): I d like to go into teaching. language/English/history etc. teaching: Museums and historic buildings are important… …   Usage of the words and phrases in modern English

  • teaching — n. 1) practice, student teaching 2) team teaching 3) health teaching 4) (misc.) to go into teaching * * * [ tiːtʃɪŋ] student teaching (misc.) to go into teaching health teaching practice team teaching …   Combinatory dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»