Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

teacher's

  • 1 teacher

    n. Kws qhia

    English-Hmong dictionary > teacher

  • 2 teacher

    /'ti:tʃə/ * danh từ - giáo viên, cán bộ giảng dạy

    English-Vietnamese dictionary > teacher

  • 3 grade teacher

    /'greid'ti:tʃə/ * danh từ - giáo viên phổ thông

    English-Vietnamese dictionary > grade teacher

  • 4 school-teacher

    /'sku:l,ti:tʃə/ * danh từ - thầy giáo, cô giáo (chủ yếu cấp I)

    English-Vietnamese dictionary > school-teacher

  • 5 die Lehrerausbildung

    - {teacher training}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Lehrerausbildung

  • 6 der Sprachlehrer

    - {teacher of languages}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Sprachlehrer

  • 7 das Institut für Lehrerbildung

    - {teacher training college}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Institut für Lehrerbildung

  • 8 der Lehrer

    - {instructor} người dạy, thầy giáo, trợ giáo - {master} chủ, chủ nhân, thuyền trưởng, thầy, Chúa Giê-xu, cậu - {schoolmaster} giáo viên, nhà giáo, hiệu trưởng - {teacher} cán bộ giảng dạy = der Lehrer (US) {professor}+ = der akademische Lehrer {don}+ = mein ehemaliger Lehrer {my old teacher}+ = in seiner Eigenschaft als Lehrer {in his character as master}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Lehrer

  • 9 die Lehrerin

    - {instructress} cô giáo, bà giáo, bà trợ giáo - {mistress} bà chủ nhà, bà chủ, người đàn bà am hiểu, tình nhân, mèo, Bà - {schoolmistress} cô hiệu trưởng, bà hiệu trưởng - {teacher} giáo viên, cán bộ giảng dạy

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Lehrerin

  • 10 die Hochschule

    - {academy} học viện, viện hàn lâm, trường chuyên nghiệp, trường tư thục, vườn A-ca-đê-mi, trường phái triết học Pla-ton, môn đệ của Pla-ton - {college} trường đại học, trường cao đẳng, ban, trường đại học nội trú, đoàn, đoàn thể, hội, tập đoàn, trịa giam, nhà tù - {university} tập thể trường đại học, đội đại học = die technische Hochschule {school of technology; technical college}+ = die Pädagogische Hochschule {college of education; teacher training college}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Hochschule

  • 11 der Volksschullehrer

    - {elementary teacher}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Volksschullehrer

  • 12 der Gesanglehrer

    - {singing master; singing teacher}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Gesanglehrer

  • 13 der Hilfslehrer

    - {supply teacher}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Hilfslehrer

  • 14 der Kunsterzieher

    - {art teacher}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Kunsterzieher

  • 15 der Klavierlehrer

    - {piano teacher}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Klavierlehrer

  • 16 der Lehrerstudent

    - {student teacher}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Lehrerstudent

  • 17 be

    /bi:/ * (bất qui tắc) nội động từ & trợ động từ (số ít was, số nhiều were, been) - thì, là =the earth is round+ quả đất (thì) tròn =he is a teacher+ anh ta là giáo viên - có, tồn tại, ở, sống =there is a concert today+ hôm nay có một buổi hoà nhạc =are you often in town?+ anh thường có ở tỉnh không =to be or not to be, that is the question+ sống hay là chết đây, đó là vấn đề - trở nên, trở thành =they'll be linguists in some years time+ vài năm nữa họ sẽ trở thành những nhà ngôn ngữ học - xảy ra, diễn ra =when is the wedding to be+ bao giờ đám cưới sẽ cử hành - giá =this book is five pence+ cuốn sách này giá năm xu - be to phải, định, sẽ =what time am I to come?+ mấy giờ tôi phải đến =he is to leave for Hanoi tomorrow+ ngày mai nó sẽ đi Hà nội - (+ động tính từ hiện tại) đang =they are doing their work+ họ đang làm việc của họ - (+ động tính từ quá khứ) bị, được =the boy is scolded by his mother+ đứa bé bị mẹ mắng =the house is being built+ ngôi nhà đang được xây !to have been - đã đi, đã đến =I've been to Peking once+ tôi đã đi Bắc kinh một lần =has anyone been during my absence?+ trong khi tôi đi vắng có ai đến không? =he's been and took my books+ (thông tục) cái thằng ấy đã đến lấy mất sách của mình !to be against - chống lại !to be for - tán thành, đứng về phía

    English-Vietnamese dictionary > be

  • 18 been

    /bi:/ * (bất qui tắc) nội động từ & trợ động từ (số ít was, số nhiều were, been) - thì, là =the earth is round+ quả đất (thì) tròn =he is a teacher+ anh ta là giáo viên - có, tồn tại, ở, sống =there is a concert today+ hôm nay có một buổi hoà nhạc =are you often in town?+ anh thường có ở tỉnh không =to be or not to be, that is the question+ sống hay là chết đây, đó là vấn đề - trở nên, trở thành =they'll be linguists in some years time+ vài năm nữa họ sẽ trở thành những nhà ngôn ngữ học - xảy ra, diễn ra =when is the wedding to be+ bao giờ đám cưới sẽ cử hành - giá =this book is five pence+ cuốn sách này giá năm xu - be to phải, định, sẽ =what time am I to come?+ mấy giờ tôi phải đến =he is to leave for Hanoi tomorrow+ ngày mai nó sẽ đi Hà nội - (+ động tính từ hiện tại) đang =they are doing their work+ họ đang làm việc của họ - (+ động tính từ quá khứ) bị, được =the boy is scolded by his mother+ đứa bé bị mẹ mắng =the house is being built+ ngôi nhà đang được xây !to have been - đã đi, đã đến =I've been to Peking once+ tôi đã đi Bắc kinh một lần =has anyone been during my absence?+ trong khi tôi đi vắng có ai đến không? =he's been and took my books+ (thông tục) cái thằng ấy đã đến lấy mất sách của mình !to be against - chống lại !to be for - tán thành, đứng về phía

    English-Vietnamese dictionary > been

  • 19 business

    /'biznis/ Cách viết khác: (biz)/biz/ (busyness)/'bizinis/ * danh từ - việc buôn bán, việc kinh doanh, việc thương mại =to do business with somebody+ buôn bán với ai =to go into business+ đi vào con đường kinh doanh - công tác, nghề nghiệp; công việc, nhiệm vụ việc phải làm =teacher's business+ công việc của giáo viên =to make it one's business to do something+ coi nhiệm vụ của mình là phải làm cái gì =to get (come) to business+ bắt tay vào công việc - quyền =you have no business to do that+ anh không có quyền làm như vậy - việc khó khăn =what a business it is to meet him+ gặp anh ta thật là một điều khó khăn - tuồm vấn đề; quá trình diễn biến =to be sick of the whole business+ chán ngấy với việc này rồi - vấn đề trong chương trình nghị sự =the business of the day+ chương trình nghị sự - sự giao dịch =man of business+ người thay đổi để giao dịch - (thông tục) phần có tác dụng thực tế (của cái gì) - cách diễn xuất (trên sân khấu) - nhuồm khoé !to be out of business - vỡ nợ, phá sản !business is business - công việc là công việc, tình là tình (không nhập nhằng lẫn lộn được) !to do big business - buôn bán lớn !to do somebody's business; to do the business for somebody - giết ai !everybody's business is nobody's business - (tục ngữ) làm sãi không ai đóng cửa chùa !go about your business! - (xem) go !good business! - (thông tục) rất tốt! tuyệt! cừ thật! !to mean business - thực bụng muốn làm ăn (với nhau) * danh từ - tình trạng bận rộn

    English-Vietnamese dictionary > business

  • 20 busyness

    /'biznis/ Cách viết khác: (biz)/biz/ (busyness)/'bizinis/ * danh từ - việc buôn bán, việc kinh doanh, việc thương mại =to do business with somebody+ buôn bán với ai =to go into business+ đi vào con đường kinh doanh - công tác, nghề nghiệp; công việc, nhiệm vụ việc phải làm =teacher's business+ công việc của giáo viên =to make it one's business to do something+ coi nhiệm vụ của mình là phải làm cái gì =to get (come) to business+ bắt tay vào công việc - quyền =you have no business to do that+ anh không có quyền làm như vậy - việc khó khăn =what a business it is to meet him+ gặp anh ta thật là một điều khó khăn - tuồm vấn đề; quá trình diễn biến =to be sick of the whole business+ chán ngấy với việc này rồi - vấn đề trong chương trình nghị sự =the business of the day+ chương trình nghị sự - sự giao dịch =man of business+ người thay đổi để giao dịch - (thông tục) phần có tác dụng thực tế (của cái gì) - cách diễn xuất (trên sân khấu) - nhuồm khoé !to be out of business - vỡ nợ, phá sản !business is business - công việc là công việc, tình là tình (không nhập nhằng lẫn lộn được) !to do big business - buôn bán lớn !to do somebody's business; to do the business for somebody - giết ai !everybody's business is nobody's business - (tục ngữ) làm sãi không ai đóng cửa chùa !go about your business! - (xem) go !good business! - (thông tục) rất tốt! tuyệt! cừ thật! !to mean business - thực bụng muốn làm ăn (với nhau) * danh từ - tình trạng bận rộn

    English-Vietnamese dictionary > busyness

См. также в других словарях:

  • Teacher — bezeichnet: den Familiennamen von Brian Teacher (* 1954), US amerikanischer Tennisspieler eine schottische Whiskymarke: Teacher s Diese Seite ist eine Begriffsklärung zur Unterscheidung mehrerer mit demselben Wort bezeichne …   Deutsch Wikipedia

  • teacher — one who teaches, c.1300; agent noun from TEACH (Cf. teach) (v.). It was used earlier in a sense of index finger (late 13c.). Teacher s pet attested from 1856 …   Etymology dictionary

  • Teacher — Teach er, n. 1. One who teaches or instructs; one whose business or occupation is to instruct others; an instructor; a tutor. [1913 Webster] 2. One who instructs others in religion; a preacher; a minister of the gospel; sometimes, one who… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • teacher — index pedagogue Burton s Legal Thesaurus. William C. Burton. 2006 …   Law dictionary

  • teacher — [n] person who educates abecedary, adviser, assistant, coach, disciplinarian, educator, faculty member, guide, instructor, lecturer, mentor, pedagogue, preceptor, professor, pundit, scholar, schoolteacher, supervisor, teach*, trainer, tutor;… …   New thesaurus

  • teacher — ► NOUN ▪ a person who teaches in a school. DERIVATIVES teacherly adjective …   English terms dictionary

  • teacher — [tē′chər] n. a person who teaches, esp. as a profession; instructor teachership n …   English World dictionary

  • Teacher — Teachers redirects here. For other uses, see Teachers (disambiguation). For university teachers, see professor. For extra help teachers , see tutor. For Parapros, see Paraprofessional educator. Teacher …   Wikipedia

  • teacher —    Addressed to a teacher, or to a person who is temporarily acting like a teacher. The scene described by Laurie Lee in Cider with Rosie is concerned with village school life in the early 1920s: Each morning was war without declaration; no one… …   A dictionary of epithets and terms of address

  • teacher — n. 1) to certify; license; train a teacher 2) an exchange; practice, student teacher 3) (BE) a supply teacher (AE has substitute) 4) a teacher of (a teacher of English) * * * [ tiːtʃə] license practice student teacher train a teacher …   Combinatory dictionary

  • teacher — I (Roget s IV) n. 1. [One who teaches, especially in the primary or secondary grades] Syn. schoolmaster, schoolmistress, scholar, educator, public school teacher, high school teacher, tutor, mentor, pedagogue, coach, master, guru, swami, mistress …   English dictionary for students

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»