Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

tat-

  • 1 tat

    /tæt/ * danh từ - tit you tat ăn miếng trả miếng - (Anh-Ân) ngựa nhỏ * nội động từ - đan ren, làm đăng ten

    English-Vietnamese dictionary > tat

  • 2 tất c những điều bất hạnh của chúng

    * danh từ - (th ca); (văn học) nguồn gốc =he knows neither his whence nor his whither+ nó chẳng hề biết nó ở đâu đến mà cũng chẳng biết nó đi đâu

    English-Vietnamese dictionary > tất c những điều bất hạnh của chúng

  • 3 die Tat

    - {achievement} thành tích, thành tựu, sự đạt được, sự giành được, sự hoàn thành, huy hiệu, huy chương - {act} hành động, việc làm, cử chỉ, hành vi, đạo luật, chứng thư, hồi, màn, tiết mục, luận án, khoá luận - {action} hoạt động, công việc, tác động, tác dụng, ảnh hưởng, sự chiến đấu, trận đánh, việc kiện, sự tố tụng, sự diễn biến, quá trình diễn biến, động tác, dáng điệu, bộ điệu, bộ tịch, bộ máy - cơ cấu, sự hoạt động của bộ máy - {deed} kỳ công, chiến công, thành tích lớn, văn bản - {doing} sự làm, số nhiều) việc làm, biến cố, đình đám, tiệc tùng, hội hè, những cái phụ thuộc, những thức cần đến - {feat} ngón điêu luyện, ngón tài ba - {offence} sự phạm tội, tội, lỗi, sự tấn công, thế tấn công, sự xúc phạm, sự làm bực mình, sự làm mất lòng, sự vi phạm luật lệ, sự vi phạm nội quy, vật chướng ngại = die gute Tat {benevolence}+ = die rohe Tat {barbarity; barbarousness}+ = in der Tat {actually; de facto; in deed; in fact; indeed; really; surely}+ = die Tat leugnen {to plead not guilty}+ = die strafbare Tat {delinquency}+ = auf frischer Tat {in the act; in the very act; redhanded}+ = nach begangener Tat {after the fact}+ = in die Tat umsetzen {to practise; to put into practice}+ = das Wort in die Tat umsetzen {to suit the action to the word}+ = jemanden einer Tat überführen {to find someone guilty of an offence}+ = einen Plan in die Tat umsetzen {to put a plan into action}+ = auf frischer Tat ertappt werden {to be caught redhanded}+ = auf frischer Tat erwischt werden {to be caught in the act}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Tat

  • 4 er tat sein bestes

    - {he did his best}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > er tat sein bestes

  • 5 rat-tat

    /'rættræp/ * danh từ - cái bẫy chuột - bàn đạp (xe đạp) có răng - (từ lóng) cái mồm, cái mõm

    English-Vietnamese dictionary > rat-tat

  • 6 làm cho nó thành tàn tật suốt đời

    =if he comes, which is not likely, I'll tell him at once+ nếu nó tới, điều mà không có gì là chắc chắn, tôi sẽ bo

    English-Vietnamese dictionary > làm cho nó thành tàn tật suốt đời

  • 7 được tiếng Anh, và làm tất c những cái đó rất dễ dàng

    /wit 'ev / * tính từ - nào, bất cứ... nào =not peace at whichever price+ không phi hoà bình với bất cứ giá nào * đại từ - bất cứ cái nào =whichever you like best+ bất cứ cái nào anh thích nhất

    English-Vietnamese dictionary > được tiếng Anh, và làm tất c những cái đó rất dễ dàng

  • 8 tun

    (tat,getan) - {to do (did,done) làm, thực hiện, làm cho, gây cho, học, giải, dịch, thời hoàn thành & động tính từ quá khứ) làm xong, xong, hết, dọn, thu dọn, sắp xếp, thu xếp ngăn nắp, sửa soạn, nấu, nướng - quay, rán, đóng vai, làm ra vẻ, làm ra bộ, làm mệt lử, làm kiệt sức, đi, qua, bịp, lừa bịp, ăn gian, đi thăm, đi tham quan, chịu, cho ăn, đãi, xử sự, hành động, hoạt động, thời hoàn thành làm xong, hoàn thành - chấm dứt, được, ổn, chu toàn, an toàn, hợp, thấy trong người, thấy sức khoẻ, làm ăn xoay sở - {to perform} thi hành, cử hành, biểu diễn, trình bày, đóng, đóng một vai = zu tun {doable}+ = weh tun {to ache; to be sore; to grieve; to hurt (hurt,hurt); to pain}+ = wagt er, es zu tun? {dare he do it?}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > tun

  • 9 all

    /ɔ:l/ * tính từ - tất cả, hết thảy, toàn bộ, suốt trọn, mọi =all my life+ suốt đời tôi, trọn đời tôi =all day+ suốt ngày =with all speed+ hết tốc độ =for all that+ mặc dù tất cả những cái đó =all Vietnam+ toàn nước Việt Nam =in all respects+ về mọi phương diện * danh từ - tất cả, tất thảy, hết thảy, toàn thể, toàn bộ =all of us+ tất cả chúng tôi; tất cả chúng ta =all is over!+ thế là xong tất cả! =all are unanimous to vote+ tất cả đều nhất trí bầu =that's all I know+ đó là tất cả những điều tôi biết =all but he+ tất cả trừ nó ra !above all - (xem) above !after all - (xem) after !all but - gần như, hầu như, suýt =all but impossible+ gần như không thể làm được =he was all but drowned+ hắn suýt chết đuối !all and sundry - toàn thể và từng người một, tất cả và từng cái một !all one - cũng vây thôi =it's all one to me+ đối với tôi thì cái đó cũng vậy thôi =at all+ chút nào, chút nào chăng =I don't know him at all+ tôi không biết hắn ta một chút nào =in all+ tổng cộng, tất cả, cả thảy !not at all - không đâu, không chút nào - không dám (lời đáp khi ai cảm ơn mình) !nothing at all - không một chút nào, không một tí gì !once for all - (xem) once !one and all - tất cả không trừ một ai; tất cả không trừ một cái gì * phó từ - hoàn toàn, toàn bộ, tất cả, trọn vẹn =to be dressed all in white+ mặc toàn trắng =that's all wrong+ cái đó sai cả rồi !all alone - một mình, đơn độc - không ai giúp đỡ, tự làm lấy !all at once - cùng một lúc - thình lình, đột nhiên !all in - mệt rã rời, kiệt sức !all over - khắp cả =all over the world+ khắp thế giới =to be covered all over with mud+ bùn bẩn khắp người - xong, hết, chấm dứt =it's all over+ thế là xong, thế là hết - hoàn toàn đúng là, y như hệt =she is her mother all over+ cô ta y hệt như bà mẹ !all there - (thông tục) trí óc sáng suốt lành mạnh, không mất trí, không điên =he is not quite all there+ anh ta mất trí rồi; trí óc anh ta không còn sáng suốt nữa rồi !all the same - cũng thế thôi, cũng vậy thôi, không có gì khác =it was all the same to him+ cái đó đối với hắn thì cũng vậy thôi =if it's all the same to you+ nếu đối với anh không phiền gì, nếu không phiền gì anh - mặc dù thế nào, dù sao đi nữa =he was punished all the same+ mặc dù thế nào hắn cũng cứ bị phạt =all the same I ought to have stayed+ dù sao chăng nữa tôi phải ở lại thì phải =thank you all the same+ tuy vậy tôi vẫn xin cám ơn anh (chị...) !all the better - càng hay, càng tốt !all the more - càng !all the worse - mặc kệ !to be all attention - rất chăm chú !to be all ears - (xem) ear !to be all eyes - (xem) eye !to be all smimles - luôn luôn tươi cười !to be all legs - (xem) leg !graps all, lose all - (xem) grasp !it's all up with him !it's all over with him !it's all U.P. with him - (từ lóng) thế là nó tong rồi, thế là nó tiêu ma rồi thế là nó đi đời rồi !that's all there's to it - (thông tục) đấy chỉ có thế thôi, không có gỉ phải nói thêm nữa !it's (that's) all very well but... - (xem) well

    English-Vietnamese dictionary > all

  • 10 invalid

    /'invəli:d/ * danh từ - người bệnh tật, người tàn tật, người tàn phế * tính từ - bệnh tật, tàn tật, tàn phế - cho người bệnh tật, cho người tàn tật, cho người tàn phế; (thuộc) người bệnh tật, (thuộc) người tàn tật, (thuộc) người tàn phế =an invalid home+ nơi an dưỡng cho những người tàn tật * tính từ - không có hiệu lực - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) không có căn cứ =invalid arguments+ những lý lẽ không có căn cứ - (toán học) vô hiệu * ngoại động từ, (thường) động tính từ quá khứ - làm cho không đủ năng lực vì bệnh tật - đối đãi như một kẻ tàn phế - cho giải ngũ vì tàn phế * nội động từ - trở thành tàn phế

    English-Vietnamese dictionary > invalid

  • 11 invalide

    - {invalid} bệnh tật, tàn tật, tàn phế, cho người bệnh tật, cho người tàn tật, cho người tàn phế, người bệnh tật, người tàn tật, người tàn phế, không có hiệu lực, không có căn cứ, vô hiệu

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > invalide

  • 12 ungültig

    - {inoperative} không chạy, không làm việc, không sản xuất, không có hiệu quả - {invalid} bệnh tật, tàn tật, tàn phế, cho người bệnh tật, cho người tàn tật, cho người tàn phế, người bệnh tật, người tàn tật, người tàn phế, không có hiệu lực, không có căn cứ, vô hiệu - {null} vô dụng, vô giá trị, không có cá tính, không biểu lộ tâm tính, bằng không, không - {void} trống, bỏ không, trống rỗng, khuyết, không có người ở, không có người thuê, không có, vô ích, không có giá trị = ungültig (Jura) {nude}+ = ungültig (Fußball) {disallowed}+ = ungültig machen {to annul; to avoid; to cancel; to invalidate; to kill; to vitiate; to void}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > ungültig

  • 13 gegenstandslos

    - {invalid} bệnh tật, tàn tật, tàn phế, cho người bệnh tật, cho người tàn tật, cho người tàn phế, người bệnh tật, người tàn tật, người tàn phế, không có hiệu lực, không có căn cứ, vô hiệu - {irrelevant} không thích đáng, không thích hợp - {pointless} cùn, không nhọn, không ý vị, vô nghĩa, lạc lõng, không được điểm nào

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > gegenstandslos

  • 14 kränklich

    - {invalid} bệnh tật, tàn tật, tàn phế, cho người bệnh tật, cho người tàn tật, cho người tàn phế, người bệnh tật, người tàn tật, người tàn phế, không có hiệu lực, không có căn cứ, vô hiệu - {morbid} ốm yếu, không lành mạnh - {sickly} hay ốm, có vẻ ốm yếu, đau yếu, gầy yếu, xanh, xanh xao, độc, tanh, làm buồn nôn, uỷ mị, ẻo lả - {unhealthy} yếu đuối ốm đau, hại sức khoẻ, bệnh hoạn, nguy hiểm, trống - {valetudinarian} đang dưỡng bệnh, quá lo lắng về sức khoẻ

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > kränklich

  • 15 arbeitsunfähig

    - {invalid} bệnh tật, tàn tật, tàn phế, cho người bệnh tật, cho người tàn tật, cho người tàn phế, người bệnh tật, người tàn tật, người tàn phế, không có hiệu lực, không có căn cứ, vô hiệu

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > arbeitsunfähig

  • 16 krank

    - {affected} có ý, xúc động, bị mắc, bị nhiễm, giả tạo, điệu bộ, màu mè, không tự nhiên - {bad (worse,worst) xấu, tồi, dở, ác, bất lương, có hại cho, nguy hiểm cho, nặng, trầm trọng, ươn, thiu, thối, hỏng, khó chịu - {diseased} mắc bệnh, đau ốm, không khoẻ mạnh, bệnh hoạn, đồi bại, hư - {invalid} bệnh tật, tàn tật, tàn phế, cho người bệnh tật, cho người tàn tật, cho người tàn phế, người bệnh tật, người tàn tật, người tàn phế, không có hiệu lực, không có căn cứ, vô hiệu - {sick} ốm, đau, ốm yếu, khó ở, thấy kinh, buồn nôn, cần sửa lại, cần chữa lại - {unhealthy} yếu đuối ốm đau, hại sức khoẻ, nguy hiểm, trống = krank [an] {ill [of]}+ = sehr krank sein {to be in a bad way}+ = da ich krank bin {being sick}+ = er muß krank sein {he must be sick}+ = er soll krank sein {he is said to be ill}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > krank

  • 17 gebrechlich

    - {fragile} dễ vỡ, dễ gây, dễ hỏng, mỏng mảnh, mỏng manh &), yếu ớt, mảnh dẻ - {infirm} yếu đuối, ốm yếu, hom hem, nhu nhược, không cương quyết, không kiên định - {invalid} bệnh tật, tàn tật, tàn phế, cho người bệnh tật, cho người tàn tật, cho người tàn phế, người bệnh tật, người tàn tật, người tàn phế, không có hiệu lực, không có căn cứ, vô hiệu - {rickety} mắc bệnh còi xương, còi cọc, lung lay, khập khiễng, ọp ẹp - {shaky} run, yếu, không vững chãi, dễ lung lay, hay dao động

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > gebrechlich

  • 18 hinfällig

    - {crumbly} dễ sụp, dễ lở, dễ đổ, dễ vỡ vụn - {deciduous} rụng vào một thời kỳ nhất định, rụng cánh sau khi giao hợp, sớm rụng, phù du, tạm thời - {decrepit} già yếu, hom hem, lụ khụ, hư nát, đổ nát - {dickey} - {fragile} dễ vỡ, dễ gây, dễ hỏng, mỏng mảnh, mỏng manh &), yếu ớt, mảnh dẻ - {frail} yếu đuối, ẻo lả, nhu nhược, bạc nhược, dễ bị cám dỗ, tạm bợ, mỏng manh, không trinh tiết - {infirm} ốm yếu, không cương quyết, không kiên định - {invalid} bệnh tật, tàn tật, tàn phế, cho người bệnh tật, cho người tàn tật, cho người tàn phế, người bệnh tật, người tàn tật, người tàn phế, không có hiệu lực, không có căn cứ, vô hiệu - {prostrate} nằm úp sấp, nằm sóng soài, nằm phủ phục, bò, bị đánh gục, bị lật nhào, mệt lử, kiệt sức[prɔs'treit] - {shaky} run, yếu, không vững chãi, dễ lung lay, hay dao động = etwas hinfällig machen {to invalidate something}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > hinfällig

  • 19 falsch

    - {ambidexter} thuận cả hai tay, lá mặt lá trái, hai mang, ăn ở hai lòng - {ambidextrous} - {amiss} sai, hỏng, xấu, bậy, không đúng lúc, không hợp thời - {artificial} nhân tạo, không tự nhiên, giả tạo, giả - {base} hèn hạ, đê tiện, khúm núm, quỵ luỵ, thường, không quý - {bogus} hư, ma giả, không có thật - {cattish} như mèo, nham hiểm, nanh ác - {counterfeit} giả mạo, giả vờ, giả đò - {double-dealing} hai mặt - {dud} vô dụng, bỏ đi - {erroneous} sai lầm, sai sót, không đúng - {false} nhầm, không thật, dối trá, lừa dối, phản trắc, giả dối, dối, lừa - {feigned} bịa, bịa đặt - {fictitious} hư cấu, tưởng tượng, không có thực - {flash} loè loẹt, sặc sỡ, lóng, ăn cắp ăn nẩy - {foul} hôi hám, hôi thối, bẩn thỉu, cáu bẩn, ươn, đáng ghét, tồi, thô tục, tục tĩu, thô lỗ, gớm, tởm, kinh tởm, nhiễm độc, nhiều rêu, nhiều hà, tắc nghẽn, rối, trái luật, gian lận, ngược, nhiều lỗi, gian trá - {incorrect} không chỉnh, còn đầy lỗi, không đứng đắn - {insincere} không thành thực, không chân tình - {invalid} bệnh tật, tàn tật, tàn phế, cho người bệnh tật, cho người tàn tật, cho người tàn phế, người bệnh tật, người tàn tật, người tàn phế, không có hiệu lực, không có căn cứ, vô hiệu - {lying} - {mendacious} sai sự thật, láo, điêu, xuyên tạc - {mistaken} hiểu sai, hiểu lầm - {perverse} khư khư giữ lấy sai lầm, ngang ngạnh, ngoan cố, hư hỏng, hư thân mất nết, đồi truỵ, cáu kỉnh, khó tính, trái thói, éo le, tai ác, sai lầm bất công, oan, ngược lại lời chứng, ngược lại lệnh của quan toà - {phoney} - {phony} - {serpentine} rắn, hình rắn, quanh co, uốn khúc, ngoằn ngoèo, thâm độc, uyên thâm - {sham} giả bộ - {shoddy} làm bằng vải tái sinh, làm bằng vải tồi, không có giá trị - {spurious} - {two-faced} không đáng tin cậy - {unauthentic} không xác thực, không chính cống - {wrong} không tốt, trái, lầm, trái lý, sai trái, không ổn, không đáng, lạc = falsch (Münze) {bad (worse,worst); brummagem}+ = falsch sein {to err}+ = falsch lesen {to misread (misred,misred)+ = falsch gehen (Uhr) {to be wrong}+ = beides ist falsch {both are wrong}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > falsch

  • 20 der Auszug

    - {abridgement} sự rút ngắn, sự cô gọn, sự tóm tắt, bài tóm tắt sách, sách tóm tắt, sự hạn chế, sự giảm bớt - {departure} sự rời khỏi, sự ra đi, sự khởi hành, sự sao lãng, sự đi trệch, sự lạc, sự chệch hướng, sự đổi hướng, khởi hành, xuất phát - {distillation} sự cất, sản phẩm cất - {epitome} bản tóm tắt, bản cô lại, bản toát yếu, hình ảnh thu nhỏ - {exodus} sự rời đi, sự rời khỏi Ai-cập - {extract} đoạn trích, phần chiết, cao - {extraction} sự trích, sự chép, sự nhổ, sự bòn rút, sự moi, sự hút, sự bóp, sự nặn, sự rút ra, phép khai, sự chiết, dòng giống, nguồn gốc - {move} sự chuyển động, sự di chuyển, sự xê dịch, nước, lượt, lần, phiên, biện pháp, bước - {removal} việc dời đi, việc di chuyển, sự dọn, sự dọn nhà, sự đổi chỗ ở, sự tháo, sự cách chức, sự tẩy trừ, sự xoá bỏ, sự giết, sự thủ tiêu, sự bóc, sự cắt bỏ - {summary} bài tóm tắt = der Auszug [aus] {excerpt [from]; excerption [from]}+ = der Auszug (Musik) {arrangement}+ = der Auszug (Konto) {statement}+ = der Auszug (Literatur) {digest}+ = der Auszug (Übersicht) {abstract}+ = im Auszug bringen {to epitomize}+ = einen Auszug machen {to extract}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Auszug

См. также в других словарях:

  • Tat — may refer to:* Tit for tat, game theory strategy * Tat Wood, author * Tats, an Iranian ethnic group from the Caucasus ** Tat language (Caucasus), their language ** Judæo Tat, Hebrew/Tat language * Tati (Iran), group of northwestern Iranian… …   Wikipedia

  • TAT — steht für: Handeln, allgemein für abgeschlossenes Tun Gewalttat, eine moralisch negativ bewertete Handlung unter Anwendung von Gewalt Straftat, rechtlich eine Handlung, die dem Strafrecht unterliegt Prozessuale Tat, im deutschen Strafrecht die… …   Deutsch Wikipedia

  • TAT-1 — (Transatlantic No. 1) was the first submarine transatlantic telephone cable system. It was laid between Gallanach Bay, near Oban, Scotland and Clarenville, Newfoundland between 1955 and 1956. It was inaugurated on September 25, 1956, initially… …   Wikipedia

  • Tát — Administration …   Wikipédia en Français

  • TAT-14 — является трансатлантической линией 14 го поколения. Запущена в эксплуатацию в 2001 году, с использованием спектральных уплотнителей. Кабельная система построена из нескольких пар волокон, работающих в одном направлении. Хотя оптические волокна… …   Википедия

  • tat|ty — tat|ty1 «TAT ee», adjective, ti|er, ti|est. 1. Especially British. ragged or shabby: »The jobber scribbles something in a tatty notebook (Manchester Guardian Weekly). 2. Scottish. (of hair, an animal, or its coat) tangled; …   Useful english dictionary

  • TAT-14 — ist die Abkürzung für Trans Atlantic Telephonecable Number 14. Es ist ein leistungsfähiges Seekabelsystem, das Nordamerika über zwei Strecken mit Europa verbindet. Dabei ist die Bezeichnung Telephonecable (Telefonkabel) streng genommen nicht ganz …   Deutsch Wikipedia

  • ţâţ — s. v. pitulice, purceluşă. Trimis de siveco, 13.09.2007. Sursa: Sinonime  ţâţ interj. Trimis de siveco, 10.08.2004. Sursa: Dicţionar ortografic  ŢÂŢ interj. (se foloseşte, de obicei repetat, pentru a reda sunetele scoase de unele păsări,… …   Dicționar Român

  • Tat — Sf std. (8. Jh.), mhd. tāt, ahd. tāt, as. dād Stammwort. Aus g. * dǣdi f. Tat , auch in gt. gadeþs, anord. dáđ, ae. dǣd, afr. dēd(e), ti Abstraktum zu tun mit Ablaut. Täterbezeichnung: Täter; Adjektive: tätig, tätlich.    Ebenso nndl. daad, ne.… …   Etymologisches Wörterbuch der deutschen sprache

  • tat — tat1 [tat] vt. tatted, tatting [prob. back form. < TATTING] to make by tatting vi. to do tatting tat2 [tat] n. [< ? TAP1] see TIT FOR TAT …   English World dictionary

  • TAT-6 — was AT T s sixth transatlantic telephone cable. It was in operation from 1976 to 1994, initially carrying 4,800 telephone circuits (simultaneous calls) between Rhode Island and France.Known as the SG coaxial cable system, designed by Bell Labs,… …   Wikipedia

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»