Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

tarry

  • 1 tarry

    /'tɑ:ri/ * tính từ - giống nhựa, giống hắc ín - quét nhựa, dính nhựa, quét hắc ín, dính hắc ín * nội động từ - (văn học) (+ at, in) ở lại, nán lại, lưu lại - chậm, trễ - (+ for) đợi chờ

    English-Vietnamese dictionary > tarry

  • 2 abwarten

    - {to await} đợi, chờ đợi, để dự trữ cho, dành cho - {to bide (bided,bode) to bide one's time đợi thời cơ - {to tarry} ở lại, nán lại, lưu lại, chậm, trễ, đợi chờ - {to wait} chờ, hầu bàn, hoãn lại, lùi lại, theo hầu = abwarten! {wait and see!}+ = ruhig abwarten {to lie doggo}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > abwarten

  • 3 bleiben

    (blieb,geblieben) - {to abide (abode,abode) tồn tại, kéo dài, tôn trọng, giữ, tuân theo, chịu theo, trung thành với, ở, ngụ tại, chờ, chờ đợi, chịu đựng, chịu, chống đỡ được - {to continue} tiếp tục, làm tiếp, duy trì, vẫn cứ, tiếp diễn, ở lại, hoãn lại, đình lại - {to dwell (dwelt,dwelt) + in, at, near, on) ở, ngụ, dừng lại ở, chăm chú vào, nhấn lâu vào, day đi day lại, đứng chững lại - {to keep (kept,kept) giữ lại, y theo, thi hành, đúng, canh phòng, bảo vệ, phù hộ, giữ gìn, giấu, bảo quản, chăm sóc, trông nom, quản lý, giữ riêng, để ra, để riêng ra, để dành, giam giữ, + from) giữ cho khỏi - giữ đứng, ngăn lại, nhịn tránh, nuôi, nuôi nấng, bao, có thường xuyên để bán, cứ, cứ để cho, bắt phải, không rời, ở lỳ, ở trong tình trạng, theo, bắt làm kiên trì, bắt làm bền bỉ, làm, tổ chức - vẫn ở tình trạng tiếp tục, đẻ được, giữ được, để dành được, giữ lấy, bám lấy, cứ theo, không rời xa, có thể để đấy, có thể đợi đấy, rời xa, tránh xa, nhịn, làm kiên trì, làm bền bỉ - {to remain} còn lại, vẫn - {to rest} nghỉ, nghỉ ngơi, ngủ, yên nghỉ, chết, ngừng lại, dựa trên, tựa trên, đặt trên, chống vào &), ỷ vào, dựa vào, tin vào, ngưng lại, đọng lại, nhìn đăm đăm vào, mải nhìn, cho nghỉ ngơi, đặt lên - chống, dựa trên cơ sở, đặt trên cơ sở, căn cứ vào, còn, vẫn còn, tuỳ thuộc vào, tuỳ ở - {to stand (stood,stood) đứng, có, cao, đứng vững, bền, có giá trị, tù hãm, giữ vững quan điểm, giữ vững lập trường, đồng ý, thoả thuận, ra ứng cử, bắt đứng, đặt, để, dựng, giữ vững, thết, đãi - {to stay} néo bằng dây, lái theo hướng gió, chặn, ngăn chặn, chống đỡ, lưu lại, lời mệnh lệnh) ngừng lại, dừng lại, dẻo dai - {to tarry} nán lại, chậm, trễ, đợi chờ = bleiben (blieb,geblieben) [bei] {to stand [to]; to stick (stuck,stuck) [to]}+ = fest bleiben {to hold one's ground; to stand pat}+ = treu bleiben {to stick by}+ = treu bleiben [einer Sache] {to abide (abode,abode) [by a thing]}+ = ruhig bleiben {to sit tight}+ = leben bleiben {to keep body and soul together}+ = gesund bleiben {to keep well and fit}+ = bleiben lassen {to let be}+ = gültig bleiben {to stand good}+ = länger bleiben {to hold over}+ = laß es bleiben! {give it a miss!}+ = draußen bleiben! {keep out!}+ = zu lange bleiben {to wear out one's welcome}+ = länger bleiben als {to outstay}+ = wir bleiben lieber {we prefer to stay}+ = etwas bleiben lassen {to stop doing something}+ = wir möchten lieber gehen als bleiben {we wold sooner go than stay}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > bleiben

  • 4 warten

    - {to maintain} giữ, duy trì, bảo vệ, bảo quản, giữ vững, không rời bỏ, xác nhận rằng, nuôi, cưu mang - {to pause} tạm nghỉ, tạm ngừng, chờ đợi, ngập ngừng, ngừng lại - {to service} bảo quản và sửa chữa, phục vụ - {to tarry} ở lại, nán lại, lưu lại, chậm, trễ, đợi chờ = warten [auf] {to stay [for]; to watch [for]}+ = warten (Telefon) {to hold on}+ = warten [auf,bis] {to wait [for,till]}+ = warten (Maschine) {to attend}+ = warten auf {to wait for}+ = lange warten {to kick one's heels}+ = müßig warten {to kick one's heels}+ = wir warten schon ewig {we have been waiting for ages}+ = ich würde lieber warten {I had rather wait; I would rather wait}+ = da kann er lange warten {he can wait until the cows come home}+ = du mußt warten, bis es mir paßt {you must wait my convenience}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > warten

  • 5 aufhalten

    - {to arrest} bắt giữ, làm ngừng lại, chặn lại, ngăn lại, hãm lại, lôi cuốn, hoãn thi hành - {to bar} cài, then, chặn, ngăn cản, vạch đường kẻ, cấm, cấm chỉ, ghét, không ưa, kháng biện - {to detain} cản trở, cầm giữ, giữ lại, bắt đợi chờ, giam giữ, cầm tù - {to impede} làm trở ngại - {to intercept} chắn, chặn đứng - {to retard} làm chậm lại, làm trễ, đến chậm, đến trễ - {to stay} néo bằng dây, lái theo hướng gió, ngăn chặn, đình lại, hoãn lại, chống đỡ, ở lại, lưu lại, lời mệnh lệnh) ngừng lại, dừng lại, chịu đựng, dẻo dai - {to stem} tước cọng, làm cuống cho, phát sinh, bắt nguồn, xuất phát từ, đắp đập ngăn, ngăn trở, đi ngược, đánh lui, đẩy lui = aufhalten (Tür) {to keep open}+ = aufhalten (hielt auf,aufgehalten) {to delay; to hold up; to stop up}+ = sich aufhalten {to linger; to reside; to sojourn; to stay; to tarry}+ = jemanden aufhalten {to put the kybosh on someone}+ = laß dich nicht aufhalten {don't let me keep you}+ = sich über etwas aufhalten {to find fault with something}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > aufhalten

  • 6 zaudern

    - {to dilly-dally} lưỡng lự, do dự, la cà, hay đà đẫn - {to hesitate} ngập ngừng, không nhất quyết - {to procrastinate} trì hoãn, để chậm lại, chần chừ - {to tarry} ở lại, nán lại, lưu lại, chậm, trễ, đợi chờ

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > zaudern

  • 7 zögern

    - {to defer} hoãn, trì hoãn, để chậm lại, hoãn quân địch, theo, chiều theo, làm theo - {to demur} ngần ngại, do dự, lưỡng lự, chần chừ, có ý kiến phản đối - {to hesitate} ngập ngừng, không nhất quyết - {to lag} bắt giam, bắt đi tù khổ sai, đi chậm chạp, chậm trễ, tụt lại sau, nắp không dẫn nhiệt vào - {to linger} nấn ná, lần lữa, nán lại, kéo dài, la cà, sống lai nhai, còn rơi rớt lại, làm chậm trễ, lãng phí - {to loiter} đi tha thẩn, đi chơi rông, lảng vảng - {to pendulate} đu đưa lúc lắc, dao động - {to procrastinate} - {to retard} làm chậm lại, làm trễ, đến chậm, đến trễ - {to scruple} đắn đo, ngại ngùng, quá thận trọng - {to tarry} ở lại, lưu lại, chậm, trễ, đợi chờ = zögern [bei] {to boggle [at]}+ = ohne zu zögern {without hesitation}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > zögern

См. также в других словарях:

  • Tarry — Tar ry, v. i. [imp. & p. p. {Tarried}; p. pr. & vb. n. {Tarrying}.] [OE. tarien to irritate (see {Tarre}); but with a change of sense probably due to confusion with OE. targen to delay, OF. targier, fr. (assumed) LL. tardicare, fr. L. tardare to… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Tarry — Tar ry, v. t. 1. To delay; to defer; to put off. [Obs.] [1913 Webster] Tarry us here no longer than to morrow. Chaucer. [1913 Webster] 2. To wait for; to stay or stop for. [Archaic] [1913 Webster] He that will have a cake out of the wheat must… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • tarry — Ⅰ. tarry [1] ► ADJECTIVE ▪ of, like, or covered with tar. DERIVATIVES tarriness noun. Ⅱ. tarry [2] ► VERB (tarries, tarried) a …   English terms dictionary

  • Tarry — Tar ry, a. [From {Tar}, n.] Consisting of, or covered with, tar; like tar. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Tarry — Tar ry, n. Stay; stop; delay. [Obs.] E. Lodge. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • tarry — index delay, dwell (reside), lodge (reside), loiter, pause, procrastinate, prolong …   Law dictionary

  • tarry — (v.) early 14c., to delay, retard, of uncertain origin. Some suggest a connection to L. tardare to delay, or O.E. tergan to vex, irritate. Intransitive meaning to linger is attested from late 14c …   Etymology dictionary

  • tarry — *stay, remain, wait, abide, linger Analogous words: *delay, procrastinate, lag, loiter, dawdle …   New Dictionary of Synonyms

  • tarry — [v] dawdle, delay abide, bide, dally, drag, drag one’s feet*, dwell, filibuster, get no place fast*, goof around*, hang around*, hold the phone*, lag, linger, lodge, loiter, lose time, pause, poke, procrastinate, put off, remain, rest, sojourn,… …   New thesaurus

  • tarry — tarry1 [tar′ē] vi. tarried, tarrying [ME tarien, to delay, vex, hinder < OE tergan, to vex, provoke, prob. infl. by ME targen, to retard < OFr targer < VL * tardicare < L tardare, to delay < tardus, slow > TARDY] 1. to delay,… …   English World dictionary

  • tarry — tarries, tarrying, tarried (The verb is pronounced [[t]tæ̱ri[/t]]. The adjective is pronounced [[t]tɑ͟ːri[/t]].) 1) VERB If you tarry somewhere, you stay there longer than you meant to and delay leaving. [OLD FASHIONED] Two old boys tarried on… …   English dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»