Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

taper+de

  • 1 taper

    /'teipə/ * danh từ - cây nến nhỏ * tính từ - vuốt, thon, nhọn, búp măng =taper fingers+ ngón tay búp măng * động từ - vuốt thon, thon hình búp măng

    English-Vietnamese dictionary > taper

  • 2 auslaufen

    - {to bleed (bled,bled) chảy máu, mất máu, rỉ nhựa, đổ máu, hy sinh, lấy máu, bòn rút,) hút máu hút mủ, dốc túi, xuỳ tiền ra, bị bòn rút, thương xót, đau đớn - {to end} kết thúc, chấm dứt, kết liễu, diệt, đi đến chỗ, đưa đến kết quả là - {to eventuate} hoá ra là, thành ra là, + in) kết thúc, xảy ra - {to spill (spilt,spilt) làm tràn, làm đổ, đánh đổ, làm ngã ngựa, làm văng khỏi yên, làm văng khỏi xe, tràn ra, chảy ra, đổ ra = auslaufen (Schiff) {to leave harbour; to put forth}+ = auslaufen (Marine) {to go (went,gone); to put off; to put out}+ = auslaufen (Produkt) {to phase out}+ = auslaufen (Vertrag) {to expire}+ = auslaufen (Produktion) {to be discontinued}+ = auslaufen (lief aus,ausgelaufen) {to ooze}+ = auslaufen (lief aus,ausgelaufen) [in] {to issue [in]}+ = spitz auslaufen {to end in a point}+ = konisch auslaufen {to taper off}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > auslaufen

  • 3 zuspitzen

    - {to sharpen} mài, vót cho nhọn, mài sắc, làm tăng thêm, làm trầm trọng thêm, làm sâu sắc thêm, đánh dấu thăng - {to taper} vuốt thon, thon hình búp măng = zuspitzen (Waffe) {to point}+ = zuspitzen (Pfahl) {to stake}+ = sich zuspitzen {to come to a head}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > zuspitzen

  • 4 verjüngen

    - {to regenerate} tái sinh, phục hưng, tự cải tạo - {to rejuvenate} làm trẻ lại, trẻ lại - {to rejuvenesce} trẻ ra = verjüngen (Maßstab) {to reduce}+ = sich verjüngen {to rejuvenate; to taper off}+ = sich verjüngen (Technik) {to batter}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > verjüngen

  • 5 vermindern

    - {to abate} làm dịu đi, làm yếu đi, làm giảm bớt, hạ, bớt, làm nhụt, làm cùn, thanh toán, làm mất hết, huỷ bỏ, thủ tiêu, ram, dịu đi, yếu đi, nhụt đi, đỡ, ngớt - {to attenuate} làm mỏng đi, làm mảnh đi, làm gầy đi, làm loãng, làm tắt dần, làm suy giảm - {to bate} giảm bớt, trừ bớt, ngâm mềm - {to decrease} - {to depress} làm chán nản, làm ngã lòng, làm buồn, làm sầu não, làm phiền muộn, làm giảm, làm giảm sút, làm chậm trễ, làm đình trệ, làm suy nhược, ấn xuống, nén xuống, kéo xuống, đẩy xuống - hạ xuống - {to derogate} làm mất, lấy đi, làm tổn hại, đụng chạm đến, xúc phạm đến, làm điều có hại cho thanh thế của mình, bị tụt cấp, bị tụt mức - {to diminish} giảm, hạ bớt, thu nhỏ - {to lessen} làm nhỏ đi, làm bé đi, làm giảm đi, nhỏ đi, bé đi - {to reduce} làm nghèo đi, làm cho sa sút, làm cho, khiến phải, bắt phải, đổi, biến đổi, giáng cấp, hạ tầng công tác, chinh phục được, bắt phải đầu hàng, chữa, bó, nắn, khử, rút gọn, quy về, cán dát - ép, nén, tự làm cho nhẹ cân đi - {to slack} nới, làm chùng, nghỉ ngơi, xả hơi, phất phơ, chểnh mảng, tôi - {to taper} vuốt thon, thon hình búp măng = vermindern (Aufmerksamkeit) {to relax}+ = sich vermindern {to decrease}+ = stark vermindern {to decimate}+ = nicht zu vermindern {irreducible}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > vermindern

  • 6 abnehmen

    (nahm ab,abgenommen) - {to decay} suy tàn, suy sụp, sa sút, hư nát, đổ nát, mục nát, sự suy nhược, thối rữa, sâu, mục, rã, phân rã, làm sâu, làm mục nát - {to decline} nghiêng đi, dốc nghiêng đi, nghiêng mình, cúi mình, cúi đầu rũ xuống, tàn dần, xế, xế tà, suy đi, suy dần, sụt xuống, suy vi, tàn tạ, nghiêng, cúi, từ chối, khước từ, không nhận, không chịu - biến cách - {to decrease} - {to diminish} bớt, giảm, hạ bớt, giảm bớt, thu nhỏ - {to dwindle} nhỏ lại, thu nhỏ lại, teo đi, co lại, thoái hoá - {to ebb} rút, xuống - {to lessen} làm nhỏ đi, làm bé đi, làm giảm đi, nhỏ đi, bé đi - {to lower} hạ thấp, hạ xuống, kéo xuống, hạ, làm yếu đi, làm xấu đi, làm thành hèn hạ, làm giảm giá trị, cau mày, có vẻ đe doạ, tối sầm - {to purchase} mua, tậu, giành được, tậu được, kéo lên bằng ròng rọc, bẩy lên bằng đòn bẩy - {to relieve} làm an tâm, làm yên lòng, làm dịu, làm khuây khoả, an ủi, làm nhẹ bớt, giúp đỡ, cứu giúp, cứu trợ, giải vây, đổi, khai thông, làm cho vui lên, làm cho đỡ đều đều tử nhạt, làm cho đỡ căng thẳng - đắp nổi, nêu bật lên, làm nổi bật lên - {to remove} dời đi, di chuyển, dọn, cất dọn, bỏ ra, tháo ra, cách chức, đuổi, lấy ra, đưa ra, rút ra..., tẩy trừ, tẩy, xoá bỏ, loại bỏ, giết, thủ tiêu, khử đi, làm hết, xua đuổi sạch, bóc, cắt bỏ, tháo, dời đi xa - đi ra, tránh ra xa, dọn nhà, đổi chỗ ở - {to shorten} thu ngắn lại, thu hẹp vào, mặc quần soóc, cho mỡ, ngắn lại - {to shrink (shrank,shrunk) rút lại, co vào, rút vào, lùi lại, lùi bước, chùn lại, làm co - {to taper} vuốt thon, thon hình búp măng - {to wane} khuyết, suy yếu = abnehmen (nahm ab,abgenommen) [an] {to diminish [in]}+ = abnehmen (nahm ab,abgenommen) (Hut) {to doff; to pull off}+ = abnehmen (nahm ab,abgenommen) (Geld) {to charge}+ = abnehmen (nahm ab,abgenommen) (Maschen) {to cast off}+ = abnehmen (nahm ab,abgenommen) (Gewicht) {to slim}+ = abnehmen (nahm ab,abgenommen) (Medizin) {to amputate}+ = abnehmen (nahm ab,abgenommen) (Telefon) {to answer}+ = abnehmen (nahm ab,abgenommen) (Stricken) {to narrow}+ = sich abnehmen lassen {to take off}+ = zunehmen und abnehmen {to wax and wane}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > abnehmen

  • 7 die Wachskerze

    - {wax candle} nến = die dünne Wachskerze {taper}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Wachskerze

См. также в других словарях:

  • taper — 1. (ta pé) v. a. 1°   Donner une tape, des tapes. Tapez ce petit drôle. 2°   Taper les cheveux, les relever avec le peigne, les crêper ; locution vieillie ; on dit crêper. •   Dites à Montgobert qu on ne tape point les cheveux, et qu on ne tourne …   Dictionnaire de la Langue Française d'Émile Littré

  • Taper — may refer to: * Fishing rod tapers, a measure of the flexibility of a fishing rod * In geometry, or in the casual description of a shaper or object, a gradual thinning or narrowing towards one end * Machine taper, in machinery and engineering *… …   Wikipedia

  • Taper — Ta per, n. [AS. tapur, tapor, taper; cf. Ir. tapar, W. tampr.] 1. A small wax candle; a small lighted wax candle; hence, a small light. [1913 Webster] Get me a taper in my study, Lucius. Shak. [1913 Webster] 2. A tapering form; gradual diminution …   The Collaborative International Dictionary of English

  • taper — Taper. v. a. Frapper, donner un coup. Il l a bien tapé. je vous taperay. Le peuple dit aussi, Tapoter, & l un & l autre est bas. On dit, Taper les cheveux, pour dire, Les mesler & les relever avec le peigne d une certaine maniere qui les renfle & …   Dictionnaire de l'Académie française

  • Taper — Ta per, a. [Supposed to be from taper, n., in allusion to its form.] Regularly narrowed toward the point; becoming small toward one end; conical; pyramidical; as, taper fingers. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • taper — [tā′pər] n. [ME < OE tapur, prob. by dissimilation < L papyrus (see PAPER): from use of papyrus pith as wick] 1. a wax candle, esp. a long, slender one 2. a long wick coated with wax, used for lighting candles, lamps, etc. 3. any feeble… …   English World dictionary

  • Taper — Ta per, v. t. To make or cause to taper. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • taper — (n.) O.E. tapur, taper candle, not found outside English, possibly a dissimilated borrowing from L. papyrus (see PAPYRUS (Cf. papyrus)), which was used in M.L. and some Romance languages for wick of a candle (e.g. It. papijo wick ), since these… …   Etymology dictionary

  • taper — / taper off [v] decrease to a point abate, bate, close, come to a point, die away, die out, diminish, drain, dwindle, fade, lessen, narrow, recede, reduce, rescind, subside, thin, thin out, wane, weaken, wind down; concepts 137,698,776 Ant. go up …   New thesaurus

  • taper — ► VERB 1) diminish or reduce in thickness towards one end. 2) (taper off) gradually lessen. ► NOUN ▪ a slender tapered candle, used for conveying a flame. ORIGIN Old English, formed, by alteration of p to t , from Latin papyrus papyrus plant ,… …   English terms dictionary

  • Taper — Ta per, v. i. [imp. & p. p. {Tapered}; p. pr. & vb. n. {Tapering}.] To become gradually smaller toward one end; as, a sugar loaf tapers toward one end. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»