Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

tap+group

  • 1 group

    /gru:p/ * danh từ - nhóm =to lean in groups+ học nhóm =to from a group+ họp lại thành nhóm =atomic group+ (vật lý) nhóm nguyên tử =group of algebras+ (toán học) nhóm các đại số =blood group+ (y học) nhóm máu - (hoá học) nhóm, gốc * động từ - hợp thành nhóm; tập hợp lại =people grouped [themselves] round the speaker+ mọi người tập họp lại xung quanh diễn giả - phân loại, phân loại, phân hạng, phân phối theo nhóm - (nghệ thuật) tạo nên sự hoà hợp màu sắc

    English-Vietnamese dictionary > group

  • 2 der Kreis

    - {circle} đường tròn, hình tròn, sự tuần hoàn, nhóm, giới, sự chạy quanh, quỹ đạo, phạm vi, hàng ghế sắp tròn - {county} hạt, tỉnh, nhân dân hạt, đất bá tước - {cycle} chu ký, chu trình, vòng, tập thơ cùng chủ đề, tập bài hát cùng chủ đề, xe đạp - {district} địa hạt, khu vực, quận, huyện, khu, vùng, miền, khu vực bầu cử, giáo khu nhỏ - {group} gốc - {ring} cái nhẫn, cái đai, vòng tròn, vũ đài, môn quyền anh, nơi biểu diễn, vòng người vây quanh, vòng cây bao quanh, quầng, bọn, ổ, nghiệp đoàn, cacten, nhóm chính trị, phe phái, bọn đánh cá ngựa chuyên nghiệp - vòng đai, vòng gỗ hằng năm, bộ chuông, chùm chuông, tiếng chuông, sự rung chuông, tiếng chuông điện thoại, sự gọi dây nói, tiếng rung, tiếng rung ngân, tiếng leng keng, vẻ - {round} vật hình tròn, khoanh, sự quay, chu kỳ, lĩnh vực, sự đi vòng, sự đi tua, cuộc kinh lý, cuộc đi dạo, cuộc tuần tra, tuần chầu, hiệp, vòng thi đấu, hội, tràng, loạt, thanh thang round of a ladder) - phát, viên đạn, canông, quanh, xung quanh, vòng quanh - {roundabout} chổ đường vòng rotary, traffic-circle), vòng ngựa gỗ, lời nói quanh co, áo cánh, áo cộc = im Kreis laufen {to run round}+ = einen Kreis bilden {to ring (rang,rung)+ = sich im Kreis drehen {to turn round}+ = sich im Kreis bewegen {to circle; to circulate; to ring (rang,rung); to rotate}+ = einen Kreis schlagen um {to circumscribe}+ = einen vollen Kreis beschreiben {to come full circle}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Kreis

  • 3 gruppieren

    - {to assort} chia loại, phân loại, sắp xếp thành loại, làm cho xứng nhau, làm cho hợp nhau, sắp xếp các mặt hàng để bày biện, cung cấp các mặt hàng, assort with ẩn ý với, tương đắc với - giao du với, assort with hợp với, xứng nhau, ở vào một loại - {to group} hợp thành nhóm, tập hợp lại, phân hạng, phân phối theo nhóm, tạo nên sự hoà hợp màu sắc = sich gruppieren [um,zu] {to form group [around,into]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > gruppieren

  • 4 in Gruppen aufteilen

    - {to group} hợp thành nhóm, tập hợp lại, phân loại, phân hạng, phân phối theo nhóm, tạo nên sự hoà hợp màu sắc = in Gruppen organisieren {to regiment}+ = drei verschiedene Gruppen {three several groups}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > in Gruppen aufteilen

  • 5 anordnen

    - {to allocate} chỉ định, dùng, cấp cho, phân phối, phân phát, chia phần, định rõ vị trí - {to appoint} bổ, bổ nhiệm, chọn, lập, định, hẹn, quy định, dạng bị động trang bị, thiết bị - {to arrange} sắp xếp, sắp đặt, sửa soạn, thu xếp, chuẩn bị, dàn xếp, hoà giải, cải biên, soạn lại, chỉnh hợp, lắp ráp, sắp xếp thành hàng ngũ chỉnh tề, đồng ý, thoả thuận, đứng thành hàng ngũ chỉnh tề - {to bid (bade,bidden) đặt giá, thầu, mời chào, công bố, xướng bài,, bảo, ra lệnh, truyền lệnh - {to command} hạ lệnh, chỉ huy, điều khiển, chế ngự, kiềm chế, nén, sẵn, có sẵn, đủ tư cách để, đáng được, bắt phải, khiến phải, bao quát - {to direct} gửi, viết để gửi cho, viết cho, nói với, nói để nhắn, hướng nhắm, chỉ đường, hướng dẫn, chỉ đạo, chi phối, cai quản, chỉ thị - {to dispose} bó trí, làm cho có ý định, làm cho có khuynh hướng, làm cho có tâm trạng, làm cho có ý muốn, quyết định, tuỳ ý sử dụng, quyết định số phận xử lý, giải quyết, vứt bỏ - khử đi, bác bỏ, đánh bại, ăn gấp, uống gấp, bán, bán chạy, nhường lại, chuyển nhượng - {to group} hợp thành nhóm, tập hợp lại, phân loại, phân hạng, phân phối theo nhóm, tạo nên sự hoà hợp màu sắc - {to marshal} sắp đặt vào hàng ngũ, sắp xếp theo thứ tự, đưa dẫn - {to ordain} định xếp sắp, ban hành, phong chức - {to order} chỉ dẫn, cho, cho dùng, gọi, bảo người hầu đưa, đặt, định đoạt - {to posture} đặt trong tư thế nhất định, lấy dáng, lấy tư thế, lấy điệu b - {to programme} đặt chương trình, lập chương trình - {to range} sắp hàng, sắp xếp có thứ tự, xếp loại, đứng về phía, đi khắp, đi dọc theo, bắn để tính tầm xa, cùng một dãy với, nằm dọc theo, lên xuông giữa hai mức, được thấy trong một vùng - được xếp vào loại, bắn xa được - {to regulate} điều chỉnh, sửa lại cho đúng, chỉnh lý, chỉnh đốn, điều hoà - {to rule} cai trị, trị vì, thống trị, dạng bị động) chỉ dẫn, khuyên bảo, kẻ bằng thước, cầm quyền, thể hiện = neu anordnen {to recompose; to resettle; to restructure}+ = versetzt anordnen {to stagger}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > anordnen

  • 6 einteilen

    - {to arrange} sắp xếp, sắp đặt, sửa soạn, thu xếp, chuẩn bị, dàn xếp, hoà giải, cải biên, soạn lại, chỉnh hợp, lắp ráp, sắp xếp thành hàng ngũ chỉnh tề, đồng ý, thoả thuận, đứng thành hàng ngũ chỉnh tề - {to classify} phân loại - {to grade} sắp, xếp, lựa, chia loại, phân hạng, sửa thoai thoải, tăng lên, + up) lai cải tạo, đánh nhạt dần, thay đổi dần dần, sắp xếp theo mức độ tăng - {to graduate} chia độ, tăng dần dần, sắp xếp theo mức độ, cô đặc dần, cấp bằng tốt nghiệp đại học, được cấp bằng tốt nghiệp đại học, tốt nghiệp đại học, chuyển dần dần thành - tự bồi dưỡng để đạt tiêu chuẩn, tự bồi dưỡng để đủ tư cách - {to group} hợp thành nhóm, tập hợp lại, phân phối theo nhóm, tạo nên sự hoà hợp màu sắc - {to part} chia thành từng phần, chia làm đôi, rẽ ra, tách ra, tách làm đôi, phân phối, chia phần, đứt, chia tay, từ biệt, ra đi, chết, bỏ, lìa bỏ - {to portion} + out) chia thành từng phần, chia ra, chia phần cho, cho của hồi môn - {to regiment} tổ chức thành trung đoàn, tổ chức thành từng đoàn = einteilen [in] {to distribute [into]; to divide [into]}+ = einteilen (Geld) {to budget}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > einteilen

  • 7 die Gruppe

    - {bank} đê, gờ, ụ, bờ, đống, bãi ngầm, sự nghiêng cánh, sự nghiêng sang một bên, bờ miệng giếng, bờ miệng hầm, nhà ngân hàng, vốn nhà cái, chỗ ngồi, dãy mái chèo, bàn phím, bàn thợ - {body} thân thể, thể xác, xác chết, thi thể, thân, nhóm, đoàn, đội, ban, hội đồng, khối, số lượng lớn, nhiều, con người, người, vật thể - {clump} lùm, bụi, cục, hòn, khúc, tiếng bước nặng nề, miếng da phủ gót clump sole) - {cluster} đám, bó, cụm, đàn, bầy - {gang} tốp, toán, kíp, bọn, lũ, bộ - {group} gốc - {set} tập hợp, ván, xéc, giới, cành chiết, cành giăm, quả mới đậu, chiều tà, lúc mặt trời lặn, chiều hướng, khuynh hướng, hình thể, dáng dấp, kiểu cách, lớp vữa ngoài, cột gỗ chống hâm, lứa trứng - tảng đá, máy, nhóm máy, thiết bị, cảnh dựng, máy thu thanh radio set wireless set), máy truyền hình television set) - {squad} tổ, đội thể thao - {squadron} đội kỵ binh, đội tàu, đội máy bay, đội ngũ - {team} cỗ = die Gruppe (Militär) {section}+ = die Gruppe (Zoologie) {colony}+ = die Gruppe (Biologie) {series}+ = die parteiähnliche Gruppe (Politik) {faction}+ = die paraphyletische Gruppe (Biologie) {paraphyletic assemblage}+ = sich zu einer Gruppe versammeln {to bunch}+ = der Verfechter der Vorherrschaft einer Gruppe {supremacist}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Gruppe

  • 8 scratch

    /skrætʃ/ * tính từ - hỗn tạp, linh tinh, không chọn lựa =a scratch group of people+ một nhóm người linh tinh =a scratch team+ (thể dục,thể thao) một đội gồm những đối thủ linh tinh =a scratch dinner+ một bữa cơm làm cào làm cấu qua loa (có cái gì thì dọn ra cái đó) * danh từ - tiếng sột soạt (của ngòi bút) - sự sầy da; vết xây sát, vết xước; vết thương nhẹ =to get off with a scratch or two+ thoát khỏi với một vài vết thương nhẹ - vạch xuất phát (trong cuộc đua) - sự gãi, sự cào - (số nhiều) bệnh nẻ (của ngựa) - bộ tóc giả che một phần đầu ((cũng) scratch-wig) - (như) scratch race !a scratch of the pen - chữ ký để xin; lệnh viết dễ cho !to toe (come to, come up to) the scratch - có mặt đúng lúc, không trốn tránh !from (at, on) scratch - (thể dục,thể thao) từ điểm xuất phát (cuộc đua) - từ con số không, từ bàn tay trắng !up to scratch - (thể dục,thể thao) sẵn sàng xuất phát, sẵn sàng bước vào cuộc đấu - (thông tục) sẵn lòng đối phó với mọi khó khăn * động từ - cào, làm xước da - thảo luận qua loa, bàn sơ qua (một vấn đề) - nạo kèn kẹt, quẹt =to scratch a match on the wall+ quẹt cái diêm vào tường - ((thường) + out) gạch xoá đi =to scratch out words+ gạch đi mấy chữ - viết nguệch ngoạc - gãi =to scratch one's head+ gãi đầu, gãi tai (lúng túng) - bới, tìm =to scratch about for evidence+ tìm chứng cớ - dành dụm, tằn tiện - xoá tên, xoá sổ; rút tên (ai) khỏi danh sách (cuộc đua...); rút lui (khỏi cuộc đua...) !to scratch along - (nghĩa bóng) xoay sở để sống !to scratch at oneself - tự lo liệu tự xoay xở * danh từ - old Scratch quỷ sứ

    English-Vietnamese dictionary > scratch

См. также в других словарях:

  • TAP Maintenance & Engineering — is the Maintenance, Repair and Overhaul center of TAP Portugal. It is located at Portela Airport, Lisbon, Portugal. History Created in 1945, as the embryonic maintenance department of the newborn Portuguese national airline, TAP Maintenance… …   Wikipedia

  • Tap and die — Not to be confused with Tool and die. Taps and dies are cutting tools used to create screw threads, which is called threading. A tap is used to cut the female portion of the mating pair (e.g., a nut). A die is used to cut the male portion of the… …   Wikipedia

  • TAP Portugal — Infobox Airline airline = TAP Portugal logo size = 300px fleet size = 53 (69 with Portugalia) destinations = 62 IATA = TP ICAO = TAP callsign = AIR PORTUGAL parent = TAP Portugal founded = 1945 headquarters = Lisbon, Portugal key people =… …   Wikipedia

  • tap — tap1 S3 [tæp] n ▬▬▬▬▬▬▬ 1¦(water/gas)¦ 2¦(a light hit)¦ 3 on tap 4¦(dancing)¦ 5¦(telephone)¦ 6¦(barrel)¦ 7¦(tune)¦ ▬▬▬▬▬▬▬ [Sense: 1, 3, 5, 6; Origin: Old English tAppa] [Sense: 2, 4, 7 …   Dictionary of contemporary English

  • tap — [[t]tæ̱p[/t]] ♦♦♦ taps, tapping, tapped 1) N COUNT A tap is a device that controls the flow of a liquid or gas from a pipe or container, for example on a sink. [mainly BRIT] She turned on the taps. ...a cold water tap... The honey runs out of a… …   English dictionary

  • tap — 1 noun 1 WATER/GAS (C) a piece of equipment for controlling the flow of water, gas etc from a pipe or container; faucet AmE: turn on the tap (=so that water comes out of it): Carla, don t leave the taps running! | tap water: In some countries,… …   Longman dictionary of contemporary English

  • Tap (gaming) — Tapping is a term used in a variety of ways in a number of games. Although the exact meaning varies, it generally either refers to either the physical action of actually touching something, or to the using up of the resources of some element of… …   Wikipedia

  • Group of 3 - G3 — A free trade agreement between Colombia, Mexico and Venezuela. Together, these three countries comprise 70% of the entire population of the Greater Caribbean region. The three countries enacted the accord on January 1, 1995. The agreement covered …   Investment dictionary

  • This Is Spinal Tap — This article is about the film. For the soundtrack album, see This Is Spinal Tap (album). This Is Spinal Tap 2000 theatrical rerelease poster Directed by Rob R …   Wikipedia

  • Disney Interactive Media Group — Création 5 juin 2008 Forme juridique filiale Direction John Pleasants (division Jeux) Jimmy Pitaro (division contenu) …   Wikipédia en Français

  • Spinal Tap — Infobox Musical artist Name = Img capt = Img size = Landscape = yes Background = group or band Birth name = Alias = Origin = In fiction, England; in reality, the United States. Genre = Heavy metal Psychedelic rock Hard rock Pop rock Years active …   Wikipedia

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»