Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

tame

  • 1 tame

    /teim/ * tính từ - đã thuần hoá, đã dạy thuần =a tame monkey+ một con khỉ đã dạy thuần - lành, dễ bảo, nhu mì =a very tame animal+ một con vật rất lành - đã trồng trọt (đất) - bị chế ngự - nhạt, vô vị, buồn tẻ =a tame basket-ball match+ một trận đấu bóng rổ buồn tẻ =a tame story+ một câu chuyện nhạt nhẽo * ngoại động từ - dạy cho thuần, thuần hoá; làm cho không sợ người, làm cho dạn =tiger is hard to tame+ hổ khó dạy cho thuần - chế ngự, làm cho quy phục, làm cho (nhuệ khí, tinh thần...) nhụt đi * nội động từ - dạn đi, quen đi - trở nên nhạt nhẽo, trở nên vô vị

    English-Vietnamese dictionary > tame

  • 2 gezähmt

    - {tame} đã thuần hoá, đã dạy thuần, lành, dễ bảo, nhu mì, đã trồng trọt, bị chế ngự, nhạt, vô vị, buồn tẻ

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > gezähmt

  • 3 gefügig

    - {docile} dễ bảo, dễ sai khiến, ngoan ngoãn - {malleable} dễ dát mỏng, dễ uốn - {manageable} có thể quản lý, có thể trông nom, có thể điều khiển, có thể sai khiến, dễ cầm, dễ dùng, dễ sử dụng - {pliable} dẻo, mềm, dễ uốn nắn, mềm dẻo, hay nhân nhượng - {tame} đã thuần hoá, đã dạy thuần, lành, nhu mì, đã trồng trọt, bị chế ngự, nhạt, vô vị, buồn tẻ = gefügig machen {to tame}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > gefügig

  • 4 unterwerfen

    - {to bend (bent,bent) cúi xuống, cong xuống, uốn cong, làm cong, rẽ, hướng, hướng về, dồn về, khuất phục, bắt phải theo - {to compel} buộc phải, bắt phải, bắt buộc, ép, thúc ép - {to enslave} biến thành nô lệ, bắt làm nô lệ, nô dịch hoá &) - {to subdue} chinh phục, nén, động tính từ quá khứ) làm dịu đi, làm bớt đi, vỡ hoang, cày cấy - {to subjugate} nô dịch hoá - {to submit} to submit oneself to... chịu phục tùng..., đệ trình, đưa ra ý kiến là, chịu, cam chịu, quy phục, trịnh trọng trình bày - {to tame} dạy cho thuần, thuần hoá, làm cho không sợ người, làm cho dạn, chế ngự, làm cho quy phục, làm cho nhụt đi, dạn đi, quen đi, trở nên nhạt nhẽo, trở nên vô vị - {to vanquish} thắng, đánh bại = unterwerfen [einer Sache] {to subject [to a thing]}+ = unterwerfen (unterwarf,unterworfen) {to prostrate; to reduce}+ = sich unterwerfen {to knuckle under; to surrender; to yield}+ = sich unterwerfen [jemandem] {to bend (bent,bent) [to someone]; to resign oneself [to someone]}+ = sich unterwerfen [einer Sache] {to conform [to a thing]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > unterwerfen

  • 5 kultiviert

    - {cultivated} có trồng trọt, có cày cấy, có học thức, có trau dồi, có tu dưỡng - {cultured} có giáo dục, có văn hoá - {refined} nguyên chất, đã lọc, đã tinh chế, lịch sự, tao nhã, tế nhị - {tame} đã thuần hoá, đã dạy thuần, lành, dễ bảo, nhu mì, đã trồng trọt, bị chế ngự, nhạt, vô vị, buồn tẻ

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > kultiviert

  • 6 zähmen

    - {to domesticate} làm cho hợp thuỷ thổ, thuần hoá, nhập tịch, khai hoá, động tính từ quá khứ) làm cho thích cuộc sống gia đình, làm cho chỉ ru rú xó nhà - {to tame} dạy cho thuần, làm cho không sợ người, làm cho dạn, chế ngự, làm cho quy phục, làm cho nhụt đi, dạn đi, quen đi, trở nên nhạt nhẽo, trở nên vô vị = zähmen (Tier) {to break (broke,broken)+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > zähmen

  • 7 zahm

    - {domestic} gia đình, việc nhà, nội trợ, nuôi trong nhà, trong nước trong nước, nội, thích ở nhà, thích đời sống gia đình, chỉ quanh quẩn ở nhà, chỉ ru rú xó nhà - {gentle} hiền lành, dịu dàng, hoà nhã, nhẹ nhàng, thoai thoải, dòng dõi trâm anh, gia đình quyền quý, lịch thiệp, lịch sự, cao quý - {pet} - {tame} đã thuần hoá, đã dạy thuần, lành, dễ bảo, nhu mì, đã trồng trọt, bị chế ngự, nhạt, vô vị, buồn tẻ

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > zahm

  • 8 geistlos

    - {brainless} ngu si, đần độn, không có đầu óc - {dull} chậm hiểu, tối dạ, ngu đần, không tinh, mờ, không thính, nghễnh ngãng, vô tri vô giác, cùn, đục, mờ đục, xỉn, xám xịt, cảm thấy lờ mờ, cảm thấy không rõ rệt, âm ỉ, thẫn thờ, uể oải, chậm chạp - ứ đọng, trì chậm, bán không chạy, ế, đều đều, buồn tẻ, chán ngắt, tẻ ngắt, buồn nản, tối tăm, âm u, u ám, ảm đạm - {jejune} tẻ nhạt, khô khan, không hấp dẫn, không gợi cảm, nghèo nàn, ít ỏi, khô cằn - {spiritless} không có tinh thần, yếu đuối, nhút nhát - {tame} đã thuần hoá, đã dạy thuần, lành, dễ bảo, nhu mì, đã trồng trọt, bị chế ngự, nhạt, vô vị - {unintelligent} không thông minh - {vacant} trống, rỗng, bỏ không, khuyết, thiếu, rảnh rỗi, trống rỗng, lơ đãng, ngây dại - {vacuous} ngớ ngẩn, rỗi, vô công rồi nghề - {wishy-washy} lo ng, nhạt phèo

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > geistlos

  • 9 langweilig

    - {boring} - {cold} lạnh, lạnh lẽo, nguội, phớt lạnh, lạnh lùng, lạnh nhạt, hờ hững, không nhiệt tình, làm chán nản, làm thất vọng, nhạt nhẽo, không có gì thú vị, yếu, khó ngửi thấy, mát - {drab} nâu xám, đều đều, buồn tẻ, xám xịt - {dreary} tồi tàn, ảm đạm, buồn thảm, thê lương - {dry} khô, cạn, ráo, khô nứt, khô cổ, khát khô cả cổ, cạn sữa, hết sữa, khan, nhạt, không bơ, nguyên chất, không pha, không thêm nước ngọt, khô khan, vô vị, không thú vị, vô tình, lãnh đạm, cứng nhắc - cụt lủn, cộc lốc, tỉnh khô, không thêm bớt, rành rành, khô cứng, sắc cạnh, sắc nét, cấm rượu, khách quan, không thành kiến, vô tư - {dull} chậm hiểu, tối dạ, ngu đần, đần độn, không tinh, mờ, không thính, nghễnh ngãng, vô tri vô giác, cùn, đục, mờ đục, xỉn, cảm thấy lờ mờ, cảm thấy không rõ rệt, âm ỉ, thẫn thờ, uể oải, chậm chạp - ứ đọng, trì chậm, bán không chạy, ế, chán ngắt, tẻ ngắt, buồn nản, tối tăm, âm u, u ám - {feeding} - {heavy} nặng, nặng nề &), chất nặng, chứa đầy, nặng trĩu, khó tiêu, nặng trọng, nhiều, bội, rậm rạp, lớn, to, dữ dội, kịch liệt, chắc, bì bì, không xốp, không nở, không hấp dẫn, lấy lội khó đi, trông nặng trình trịch - vụng về khó coi, thô, đau buồn, đau đớn, bi thảm, chán nản, thất vọng, buồn ngủ, nghiêm nghị, khắc khổ, đặc, khó bay hơi, nặng nề - {humdrum} nhàm, chán - {inanimate} vô sinh, không có sinh khí, thiếu hoạt động - {lengthy} dài, dài dòng, làm buồn, làm chán - {monotonous} đơn điệu, buồn tẻ monotone) - {pedestrian} bằng chân, bộ, đi bộ, nôm na, không lý thú gì - {poky} nhỏ hẹp, chật chội, nhỏ mọn, tầm thường - {ponderous} có trọng lượng, cần cù - {prolix} dông dài, rườm rà - {prosy} dung tục - {slow} chậm, trì độn, không nhanh trí, kém vui, mở nhỏ, cháy lom rom, không nảy, chầm chậm - {stale} cũ, để đã lâu, ôi, chớm thối, chớm hỏng, cũ rích, luyện tập quá sức, mụ mẫm, mất hiệu lực - {stodgy} nặng bụng, đầy ních, căng nứt, quá nhiều chi tiết, nặng trịch, tẻ nhạt - {stuffy} thiếu không khí, ngột ngạt, nghẹt, tắc, có mùi mốc, hay giận, hay dỗi, hẹp hòi, bảo thủ, cổ lỗ sĩ - {stupid} ngu dại, ngớ ngẩn, ngẩn người ra, ngây ra, mụ đi, buồn - {tame} đã thuần hoá, đã dạy thuần, lành, dễ bảo, nhu mì, đã trồng trọt, bị chế ngự - {tedious} tẻ, thiếu hấp dẫn, làm buồn tẻ - {tiresome} mệt nhọc, làm mệt, khó chịu - {unanimated} không nhộn nhịp, không sôi nổi, không bị kích động, không bị kích thích - {wearisome} mệt - {wishy-washy} lo ng, nhạt phèo = sehr langweilig {as dull as ditch water}+ = langweilig werden {to drag; to flag; to flat}+ = höchst langweilig {as dry as dust}+ = ziemlich langweilig {dullish}+ = langweilig erzählen [über] {to prose [about]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > langweilig

  • 10 bändigen

    - {to control} điều khiển, chỉ huy, làm chủ, kiềm chế, cầm lại, kìm lại, nén lại, dằn lại, kiểm tra, kiểm soát, thử lại, điều chỉnh, qui định - {to manage} quản lý, trông nom, chế ngự, sai khiến, dạy dỗ, dạy bảo, thoát khỏi, gỡ khỏi, xoay xở được, giải quyết được, dùng, sử dụng, đạt kết quả, đạt mục đích, xoay sở được, tìm được cách - {to master} cai quản, trấn áp, không chế, khắc phục, vượt qua, trở thành tinh thông, sử dụng thành thạo, nắm vững, quán triệt - {to subdue} chinh phục, khuất phục, nén, động tính từ quá khứ) làm dịu đi, làm bớt đi, vỡ hoang, cày cấy - {to tame} dạy cho thuần, thuần hoá, làm cho không sợ người, làm cho dạn, làm cho quy phục, làm cho nhụt đi, dạn đi, quen đi, trở nên nhạt nhẽo, trở nên vô vị = bändigen (Tiere) {to reclaim}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > bändigen

  • 11 rabbit

    /'ræbit/ * danh từ - con thỏ =tame rabbit+ thỏ nhà =wild rabbit+ thỏ rừng =buck rabbit+ thỏ đực =doe rabbit+ thỏ cái - người nhút nhát, người nhát như thỏ - (thông tục) đấu thủ xoàng !to bread like rabbits - sinh sôi nảy nở nhanh, đẻ nhanh (như thỏ) !Weish rabbit - món bánh mì rán với phó mát * nội động từ - săn thỏ =to go rabbitting+ đi săn thỏ

    English-Vietnamese dictionary > rabbit

См. также в других словарях:

  • tame´ly — tame «taym», adjective, tam|er, tam|est, verb, tamed, tam|ing. –adj. 1. not wild or savage; …   Useful english dictionary

  • Tame — Tame, a. [Compar. {Tamer}; superl. {Tamest}.] [AS. tam; akin to D. tam, G. zahm, OHG. zam, Dan. & Sw. tam, Icel. tamr, L. domare to tame, Gr. ?, Skr. dam to be tame, to tame, and perhaps to E. beteem. [root]61. Cf. {Adamant}, {Diamond}, {Dame},… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Tame — may refer to: *Taming, the act of domesticating wild animals *River Tame, Greater Manchester *River Tame, West Midlands and the Tame Valley *Tame, Arauca, a Colombian town and municipality * Tame (song), a song by the Pixies from their 1989 album …   Wikipedia

  • Tame — ist ein Begriff in der hebräischen Sprache, siehe Tame (Hebräisch) ein Fluss in der Grafschaft Yorkshire, England, siehe Tame (Fluss, Yorkshire) ein Fluss in den West Midlands, England, siehe Tame (Fluss, West Midlands) ein Ort in Kolumbien,… …   Deutsch Wikipedia

  • tame — adj Tame, subdued, submissive are comparable when they mean docile and tractable or incapable of asserting one s will either permanently or for the time being. Tame implies opposition to wild and in its basic sense applies chiefly to animals that …   New Dictionary of Synonyms

  • tame — [tām] adj. tamer, tamest [ME < OE tam < IE * dom , var. of base * dem , to tame, subdue > L domare, Gr daman, to tame] 1. changed from a wild to a domesticated state: said as of animals trained for use by humans or as pets 2. like a… …   English World dictionary

  • Tame — Tame, v. t. [imp. & p. p. {Tamed}; p. pr. & vb. n. {Taming}.] [AS. tamian, temian, akin to D. tammen, temmen, G. z[ a]hmen, OHG. zemmen, Icel. temja, Goth. gatamjan. See {Tame}, a.] 1. To reduce from a wild to a domestic state; to make gentle and …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Tame — puede hacer referencia a: TAME: Línea Aérea del Ecuador, una aerolínea ecuatoriana. Tame (Arauca): Un municipio del departamento colombiano de Arauca. Támesis: Un río del Reino Unido. Tame , una canción de la banda estadounidense de rock… …   Wikipedia Español

  • TAME — TAME, Línea Aérea del Ecuador, (code AITA : EQ ; code OACI : TAE) est la compagnie aérienne de l Équateur. TAME, Línea Aérea del Ecuador, a été fondé en 1962. Son développement a été progressif ainsi que sa flotte qui est ou a été… …   Wikipédia en Français

  • tame — [adj1] domesticated, compliant acclimatized, amenable, biddable, bridled, broken, busted, civilized, cultivated, disciplined, docile, domestic, fearless, gentle, gentle as a lamb*, habituated, harmless, harnessed, housebroken, kindly, manageable …   New thesaurus

  • Tame — Tame, v. t. [Cf. F. entamer to cut into, to broach.] To broach or enter upon; to taste, as a liquor; to divide; to distribute; to deal out. [Obs. or Prov. Eng.] [1913 Webster] In the time of famine he is the Joseph of the country, and keeps the… …   The Collaborative International Dictionary of English

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»