Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

tally

  • 1 tally

    /'tæli/ * danh từ - sự kiểm điểm (hàng hoá, tên...) - nhãn (ghi tên hàng); biển (khắc tên cây ở vường bách thảo...) - (pháp lý) bản đối chiếu, vật đối chiếu - (thương nghiệp) số tính toán (chục, tá, trăm...) - (sử học) thẻ ghi nợ; dấu khắc để ghi nợ * ngoại động từ - kiểm (tên, hàng hoá...) - gắn nhãn, đeo biển vào - (sử học) khắc đấu (để ghi nợ...) * nội động từ - kiểm, đếm - hợp nhau, phù hợp, ăn khớp với nhau =what you say doesn't tally with what he told me+ điều anh nói không phù hợp với điều nó đã nói với tôi

    English-Vietnamese dictionary > tally

  • 2 tally-ho

    /'tæli'hou/ * thán từ - hú * danh từ - tiếng hú (của người đi săn) * động từ - hú

    English-Vietnamese dictionary > tally-ho

  • 3 tally trade

    /'tæli'treid/ * danh từ - cách bán chịu trả dần

    English-Vietnamese dictionary > tally trade

  • 4 tally-shop

    /'tæliʃɔp/ * danh từ - cửa hàng bán chịu trả dần

    English-Vietnamese dictionary > tally-shop

  • 5 das Abzahlungsgeschäft

    - {tally shop}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Abzahlungsgeschäft

  • 6 das Etikett

    - {label} nhãn, nhãn hiệu, danh hiệu, chiêu bài, phân bổ chính, mái hắt - {sticker} người chọc, dao chọc, gai, ngạnh, người dán, nhãn có sẵn cồn dính, người khách ngồi dai, người hay đến ám, người bám như đĩa stickler), vấn đề khó giải quyết, vấn đề hắc búa - {tab} tai, đầu, vạt, dải, phù hiệu cổ áo, sự tính toán, sự kiểm tra - {tally} sự kiểm điểm, biển, bản đối chiếu, vật đối chiếu, số tính toán, thẻ ghi nợ, dấu khắc để ghi nợ - {ticket} vé, giấy, bông, phiếu, nhãn ghi giá, nhãn ghi đặc điểm, thẻ, danh sách ứng cử, cái đúng điệu

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Etikett

  • 7 buchen

    - {to book} viết vào vở, ghi vào vở, ghi tên, ghi địa chỉ, giữ trước, mua về trước), lấy vé - {to enter} đi vào, ra, tuyên bố tham dự, đâm, gia nhập, bắt đầu luyện, ghi, kết nạp, lấy vào - {to note} ghi nhớ, chú ý, lưu ý, nhận thấy, ghi chép, chú giải, chú thích - {to tally} kiểm, gắn nhãn, đeo biển vào, khắc đấu, đếm, hợp nhau, phù hợp, ăn khớp với nhau

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > buchen

  • 8 die nackten Tatsachen

    - {hard facts; naked facts} = Tatsachen verdrehen {to give a false colour}+ = auf Grund von Tatsachen {because of facts}+ = Das sind keine Tatsachen. {It's all make-believe.}+ = das entspricht nicht den Tatsachen {that doesn't tally with the facts}+ = sich mit den Tatsachen abfinden {to face the facts}+ = sich den Tatsachen verschließen {to blink the facts}+ = die Vorspiegelung falscher Tatsachen {false pretences}+ = nicht durch Tatsachen zu überzeugen {factproof}+ = unter Vorspiegelung falscher Tatsachen {under false pretences}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die nackten Tatsachen

  • 9 das Gegenstück

    - {analogy} sự tương tự, sự giống nhau, phép loại suy, sự cùng chức - {companion} bạn, bầu bạn, người bạn gái companion lady companion), sổ tay, sách hướng dẫn, vật cùng đôi - {correlate} thể tương liên, yếu tố tương liên - {correspondent} thông tín viên, phóng viên, người viết thư, người thường xuyên trao đổi thư từ, công ty thường xuyên trao đổi thư từ - {counter} quầy hàng, quầy thu tiền, ghi sê, bàn tính, máy tính, người đếm, thẻ, ức ngực, thành đuôi tàu, miếng đệm lót giày - {fellow} bạn đồng chí, người, người ta, ông bạn, thằng cha, gã, anh chàng, nghiên cứu sinh, uỷ viên giám đốc, hội viên, thành viên, anh chàng đang cầu hôn, anh chàng đang theo đuổi một cô gái - {match} diêm, ngòi, cuộc thi đấu, địch thủ, đối thủ, người ngang tài, người ngang sức, cái xứng nhau, cái hợp nhau, sự kết hôn, hôn nhân, đám - {obverse} mặt phải, mặt trước, mặt chính, mặt tương ứng - {pair} đôi, cặp, cặp vợ chồng, đôi đực cái, đôi trống mái, chiếc, cái, người kết đôi - {pendant} tua tòn ten, hoa tai, dây móc thòng lọng pennant), có đuôi nheo, vật giống, vật đối xứng - {reciprocal} số đảo, hàm thuận nghịch - {tally} sự kiểm điểm, nhãn, biển, bản đối chiếu, vật đối chiếu, số tính toán, thẻ ghi nợ, dấu khắc để ghi nợ = das Gegenstück [zu] {counterpart [to]; equivalent [of]; parallel [to]; twin [of]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Gegenstück

  • 10 das Seitenstück

    - {duplicate} bản sao, vật giống hệt, vật làm giống hệt, từ đồng nghĩa, biên lai cầm đồ - {tally} sự kiểm điểm, nhãn, biển, bản đối chiếu, vật đối chiếu, số tính toán, thẻ ghi nợ, dấu khắc để ghi nợ

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Seitenstück

  • 11 auszeichnen

    - {to dignify} làm cho xứng, làm cho xứng đáng, làm cho có vẻ đường hoàng, làm cho có vẻ trang nghiêm, tôn, tôn lên, đề cao - {to display} bày ra, phô bày, trưng bày, phô trương, khoe khoang, biểu lộ ra, để lộ ra, bày tỏ ra, sắp nổi bật - {to distinguish} phân biệt, nghe ra, nhận ra, chia thành, xếp thành, nhận định sự khác nhau = auszeichnen [mit] {to decorate [with]}+ = auszeichnen (Ware) {to mark; to tag}+ = auszeichnen (Waren) {to price; to tally}+ = auszeichnen (Kommerz) {to ticket}+ = auszeichnen (Typographie) {to accentuate}+ = sich auszeichnen {to distinguish oneself; to signalize oneself}+ = sich auszeichnen [in] {to exceed [in]}+ = sich auszeichnen [bei,in,als] {to excel [at,in,as]}+ = sich auszeichnen durch {to feature}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > auszeichnen

  • 12 stimmen

    - {to square} làm cho vuông, đẽo cho vuông, điều chỉnh, làm cho hợp, thanh toán, trả, trả tiền, hối lộ, bình phương, làm ngang nhau, đặt thẳng góc với vỏ tàu, hợp, phù hợp, thủ thế, xông tới trong thế thủ - cương quyết đương đầu, thanh toán nợ nần - {to tally} kiểm, gắn nhãn, đeo biển vào, khắc đấu, đếm, hợp nhau, ăn khớp với nhau - {to tune} lên dây so dây, làm cho hoà hợp, làm cho phù hợp, làm cho ăn giọng, làm cho ăn khớp, hoà hợp với, hoà nhịp với, ăn giọng với, ăn khớp với = stimmen [für] {to ballot [for]; to poll [for]}+ = stimmen (Musik) {to attune; to key; to pitch}+ = stimmen (Orchester) {to tune up}+ = stimmen (Instrument) {to put in tune}+ = stimmen (Orgelpfeifen) {to voice}+ = stimmen für {to vote}+ = höher stimmen (Musik) {to tune up}+ = es kann stimmen {it may be true}+ = günstig stimmen {to propitiate}+ = das mag wohl stimmen {that may be so}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > stimmen

  • 13 übereinstimmen

    - {to accord} làm cho hoà hợp, cho, ban cho, chấp thuận, chấp nhận, phù hợp với, hoà hợp với, thống nhất với, nhất trí với - {to cohere} dính vào nhau, dán vào nhau, kết lại với nhau, cố kết, có mạch lạc, có tính chặt chẽ - {to conform} làm cho hợp với, làm cho phù hợp với, làm cho thích hợp với, to conform oneself to thích nghi với, thích ứng với, theo, làm theo, tuân theo, y theo, chiếu theo - {to harmonize} làm hài hoà, làm cân đối, làm hoà hợp, phối hoà âm, hài hoà với nhau, hoà hợp với nhau - {to match} đối chọi, địch được, sánh được, đối được, làm cho hợp, làm cho phù hợp, gả, cho lấy, xứng, hợp = übereinstimmen [mit] {to agree [with]; to answer [to]; to assort [with]; to be identical [with]; to chime in [with]; to coincide [with]; to come into line [with]; to comport [with]; to concur [with]; to correspond [with]; to dovetail [with]; to quadrate [with]; to square [with]; to tally [with]; to time [with]}+ = übereinstimmen [mit,zu] {to consort [with]}+ = nicht übereinstimmen [mit] {to differ [with]; to disaccord [with]; to disagree [with]; to discord [with,from]; to dissent [from]}+ = mit etwas übereinstimmen {to be in keeping with}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > übereinstimmen

  • 14 die Marke

    - {brand} nhãn, loại hàng, dấu sắt nung, vết dấu sắt nung, vết nhơ, vết nhục, khúc củi đang cháy dở, cây đuốc, thanh gươm, thanh kiếm, bệnh gỉ - {chit} đứa bé, đứa trẻ, trẻ con, người đàn bà nhỏ bé, người đàn bàn mảnh dẻ, mầm, manh nha, giấy phép, giấy chứng nhận, chứng chỉ, phiếu thanh toán, giấy biên nhận, giấy biên lai, thư ngắn - {label} nhãn hiệu, danh hiệu, chiêu bài, phân bổ chính, mái hắt - {make} hình dáng, cấu tạo, kiểu, tầm vóc, dáng, tư thế, sự chế nhạo, công tắc, cái ngắt điện - {mark} đồng Mác, dấu, vết, lằn, bớt, đốm, lang, dấu chữ thập, đích, mục đích, mục tiêu &), chứng cớ, biểu hiện, danh vọng, danh tiếng, mức, tiêu chuẩn, trình độ, điểm, điểm số - {marker} người ghi, người ghi số điểm, vật để ghi, pháo sáng - {sign} dấu hiệu, ký hiệu, mật hiệu, dấu hiệu biểu hiện, tượng trưng, triệu chứng, dấu vết, biển hàng, ước hiệu - {stamp} tem, con dấu, dấu bảo đảm, dấu hiệu đặc trưng, hạng, loại, sự giậm chân, chày nghiền quặng - {tag} sắt bịt đầu, mép khuy giày ủng, thẻ ghi tên và địa chỉ, mảnh buộc lòng thòng, đầu đuôi, túm lông, lời nói bế mạc, câu nói lặp đi lặp lại, câu nói sáo, đoạn điệp, câu điệp, vài hát nhai đi nhai lại - trò chơi đuổi bắt - {tally} sự kiểm điểm, biển, bản đối chiếu, vật đối chiếu, số tính toán, thẻ ghi nợ, dấu khắc để ghi nợ = Ich klebe die Marke darauf. {I stick on the stamp.}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Marke

  • 15 nachzählen

    - {to recount} thuật kỹ lại, kể lại chi tiết - {to tally} kiểm, gắn nhãn, đeo biển vào, khắc đấu, đếm, hợp nhau, phù hợp, ăn khớp với nhau - {to tallyman}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > nachzählen

См. также в других словарях:

  • Tally — Tal ly, n.; pl. {Tallies}. [OE. taile, taille, F. taille a cutting, cut tally, fr. tailler to cut, but influenced probably by taill[ e], p. p. of tailler. See {Tailor}, and cf. {Tail} a limitation, {Taille}, {Tallage}.] 1. Originally, a piece of… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Tally — may refer to:*Thomas L. Tally *a tally stick, a pre modern type of memory aid *tally marks *tally (voting) *tally (cap) *tally (lace)ee also*Thali, traditional Indian style meal *Tally s War *Tally Ltd, printer company *TallyGenicom printer… …   Wikipedia

  • Tally Ho — ist der Name folgender Orte: Tally Ho (Victoria), ein Stadtteil von Burwood East, Victoria, Australien Tally Ho (North Carolina), einen Township des Granville County, North Carolina, USA Tally Ho bezeichnet: „Tally Ho!“, ein Album des britischen… …   Deutsch Wikipedia

  • Tally — Tal ly, v. i. 1. To be fitted; to suit; to correspond; to match. [1913 Webster] I found pieces of tiles that exactly tallied with the channel. Addison. [1913 Webster] Your idea . . . tallies exactly with mine. Walpole. [1913 Webster] 2. To make a …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Tally on — Tally Tal ly, v. i. 1. To be fitted; to suit; to correspond; to match. [1913 Webster] I found pieces of tiles that exactly tallied with the channel. Addison. [1913 Webster] Your idea . . . tallies exactly with mine. Walpole. [1913 Webster] 2. To… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • tally up — ˌtally ˈup [transitive] [present tense I/you/we/they tally up he/she/it tallies up present participle tallying up past tense …   Useful english dictionary

  • Tally — Tal ly, v. t. [imp. & p. p. {Tallied}; p. pr. & vb. n. {Tallying}.] [Cf. F. tialler to cut. See {Tally}, n.] 1. To score with correspondent notches; hence, to make to correspond; to cause to fit or suit. [1913 Webster] They are not so well… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Tally on — Tally Tal ly, v. t. [imp. & p. p. {Tallied}; p. pr. & vb. n. {Tallying}.] [Cf. F. tialler to cut. See {Tally}, n.] 1. To score with correspondent notches; hence, to make to correspond; to cause to fit or suit. [1913 Webster] They are not so well… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Tally-Ho — is an Australian brand of cigarette rolling paper distributed by Imperial Tobacco Australia. The packaging of the product aims to appeal to Australian patriotism, with many assertions such as Australia s Finest and Australia s No.1 paper for over …   Wikipedia

  • Tally Ho! — Album par Wagon Christ Sortie 1998 Enregistrement 1998 Durée 58:10 Genre Musique électronique Producteur Wagon Christ …   Wikipédia en Français

  • tally — [tal′ē] n. pl. tallies [ME talye < Anglo L talia < L talea, a stick, cutting: see TAILOR] 1. a) Obs. a stick with cross notches representing the amount of a debt owing or paid: usually the stick was split lengthwise, half for the debtor and …   English World dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»