Перевод: с немецкого на вьетнамский

с вьетнамского на немецкий

tall

  • 1 mannshoch

    - {tall as a man}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > mannshoch

  • 2 groß

    - {ample} rộng, lụng thụng, nhiều, phong phú, dư dật - {big} to, lớn, bụng to, có mang, có chửa, quan trọng, hào hiệp, phóng khoáng, rộng lượng, huênh hoang, khoác lác, ra vẻ quan trọng, với vẻ quan trọng, huênh hoang khoác lác - {bulky} to lớn, đồ sộ, kềnh càng, tầm vóc to lớn - {grand} rất quan trọng, rất lớn, hùng vĩ, uy nghi, trang nghiêm, huy hoàng, cao quý, cao thượng, trang trọng, bệ vệ, vĩ đại, cừ khôi, xuất chúng, lỗi lạc, ưu tú, tuyệt, hay, đẹp, chính, lơn, tổng quát - {great} hết sức, rất, ca cả, tuyệt hay, thật là thú vị, giỏi, thạo cừ, hiểu rõ, hiểu tường tận, thân - {gross} to béo, phì nộm, béo phị, thô và béo ngậy, nặng, kho ngửi, thô tục, tục tĩu, bẩn tưởi, gớm guốc, thô bạo, trắng trợn, hiển nhiên, sờ sờ, không tinh, không thính, không sành, thô thiển, rậm rạp - um tùm, toàn bộ, tổng - {grown} trưởng thành - {large} rộng rãi, hào phóng - {largely} ở mức độ lớn, trên quy mô lớn - {long (longer,longest) dài, xa, lâu, kéo dài, cao, đáng kể, dài dòng, chán, quá, hơn, chậm, chậm trễ, trong một thời gian dài, suốt trong cả một khoảng thời gian dài, đã lâu, từ lâu - {sizeable} có cỡ lớn - {tall} phóng đại, không thật, khó tin, ngoa, khoe khoang - {wide} rộng lớn, mở rộng, mở to, uyên bác, rộng r i, không có thành kiến, cách xa, xo trá, rộng khắp, trệch xa = so groß {such}+ = sehr groß {deuced; jumbo; mortal; vast}+ = ganz groß {big close up; very close shot}+ = wie groß ist es? {what size is it?}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > groß

  • 3 die Bohnenstange

    - {beanpole; beanstalk} = lang wie eine Bohnenstange sein {to be as tall as a lamppost}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Bohnenstange

  • 4 das Gerede

    - {talk} lời nói, cuộc chuyện trò, cuộc mạn đàm, bài nói chuyện, tin đồn, lời xì xào bàn tán, cuộc đàm phán, cuộc thương lượng = das irre Gerede {raving}+ = das dumme Gerede {rigmarole}+ = das leere Gerede {idle talk; rant}+ = das unnütze Gerede {empty talk}+ = das wertlose Gerede {padding}+ = ein Gerede veranlassen {to set tongues wagging}+ = das großsprecherische Gerede {tall talk}+ = sie hat sich ins Gerede gebracht {she got herself talked about}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Gerede

  • 5 großsprecherisch

    - {grandiloquent} khoác lác, khoa trương ầm ỹ, kêu rỗng - {rodomontade} khoe khoang = großsprecherisch reden {to talk large; to talk tall}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > großsprecherisch

  • 6 unglaublich

    - {fantastic} kỳ quái, quái dị, lập dị, đồng bóng, vô cùng to lớn, tưởng tượng, không tưởng - {incredible} không thể tin được, lạ thường - {scandalous} xúc phạm đến công chúng, gây phẫn nộ trong công chúng, xấu xa, nhục nhã, hay gièm pha, hay nói xấu sau lưng, phỉ báng, thoá mạ - {tall} cao, phóng đại, không thật, khó tin, khoác lác, ngoa, khoe khoang - {unbelievable} - {unconscionable} hoàn toàn vô ý, hoàn toàn không hợp lẽ phải, táng tận lương tâm

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > unglaublich

  • 7 das ist zuviel verlangt

    - {that's asking too much} = das ist ein bißchen viel verlangt {that is a tall order}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das ist zuviel verlangt

  • 8 das Unkraut

    - {weed} cỏ dại, thuốc lá, ngựa còm, người gầy yếu mnh khnh = Unkraut vergeht nicht {bad weeds grow tall}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Unkraut

  • 9 lang

    - {long (longer,longest) dài, xa, lâu, kéo dài, cao, nhiều, đáng kể, dài dòng, chán, quá, hơn, chậm, chậm trễ, trong một thời gian dài, suốt trong cả một khoảng thời gian dài, đã lâu, từ lâu - {tall} phóng đại, không thật, khó tin, khoác lác, ngoa, khoe khoang = sehr lang {lengthy}+ = über kurz oder lang {first or last; sooner or later}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > lang

  • 10 hoch

    - {advanced} tiên tiến, tiến bộ, cấp tiến, cao, cấp cao - {dear} thân, thân yêu, thân mến, yêu quý, kính thưa, thưa, đáng yêu, đáng mến, thiết tha, chân tình, đắt, yêu mến, thương mến, trời ơi!, than ôi! dear me) - {deep} sâu, khó lường, khó hiểu, bí ẩn, thâm hiểm, sâu xa, sâu sắc, sâu kín, thâm trầm, ngập sâu vào, mải mê, miệt mài, đắm mình vào, trầm, sẫm, thẫm, thắm, vô cùng, hết sức, say, nặng, dày đặc..., khôn ngoan - láu, ranh mãnh, muộn, khuya, nhiều - {distinguished} đặc biệt, khác biệt, đáng chú ý, ưu tú, xuất sắc, lỗi lạc, distingué - {elevated} cao cả, cao thượng, cao nhã, phấn khởi, phấn chấn, hân hoan, hoan hỉ, ngà ngà say, chếnh choáng hơi men - {eminent} nổi tiếng, cao độ - {great} lớn, to lớn, vĩ đại, rất, cao quý, ca cả, tuyệt hay, thật là thú vị, giỏi, thạo cừ, hiểu rõ, hiểu tường tận - {high} cao giá, trọng, tối cao, cao cấp, thượng, trên, mạnh, dữ dội, mãnh liệt, giận dữ, sang trọng, xa hoa, kiêu kỳ, kiêu căng, hách dịch, vui vẻ phấn khởi, hăng hái, dũng cảm, cực đoan, hơi có mùi - hơi ôi, đúng giữa, đến lúc, ở mức độ cao, mạnh mẽ - {highly} lắm, tốt, với ý tôn trọng, với ý ca ngợi - {lofty} cao ngất, kiêu ngạo - {long (longer,longest) dài, xa, lâu, kéo dài, đáng kể, dài dòng, chán, quá, hơn, chậm, chậm trễ, trong một thời gian dài, suốt trong cả một khoảng thời gian dài, đã lâu, từ lâu - {noble} quý tộc, quý phái, huy hoàng, nguy nga, quý, đáng kính phục, đáng khâm phục - {old} già, già giặn, có kinh nghiệm, lão luyện, lên... tuổi, thọ, cũ, nát, rách, cổ, xưa, ngày xưa - {right} thẳng, vuông, đúng, phải, có lý, phái hữu, thích hợp, cần phải có, ở trong trạng thái tốt, ngay, chính, đúng như ý muốn, đáng, xứng đáng, hoàn toàn - {tall} phóng đại, không thật, khó tin, khoác lác, ngoa, khoe khoang - {up} ở trên, lên trên, lên, dậy, đứng lên, đứng dậy, đến, tới là một địa điểm quan trọng, hoặc một địa điểm ở phía bắc), hết, xong U.P.), cừ, thông thạo, to lên, mạnh lên, ngược lên, ngược, ở cuối = hoch (Ton) {highpitched; treble}+ = hoch (Preis) {expensive}+ = hoch (Strafe) {heavy}+ = hoch (Mathematik) {to the}+ = zu hoch (Musik) {sharp}+ = sehr hoch (Alter) {extreme}+ = fünf hoch n (Mathematik) {five to the n-th}+ = er lebe hoch! {three cheers for him!}+ = das ist mir zu hoch {it licks me; that beats me; that's beyond me; that's to deep for me}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > hoch

См. также в других словарях:

  • tall — W2S2 [to:l US to:l] adj comparative taller superlative tallest [: Old English; Origin: getAl quick, ready ] 1.) a person, building, tree etc that is tall is a greater height than normal ▪ He was young and tall. ▪ a house surrounded by tall trees… …   Dictionary of contemporary English

  • Tall — Tall, a. [Compar. {Taller}; superl. {Tallest}.] [OE. tal seemly, elegant, docile (?); of uncertain origin; cf. AS. un tala, un tale, bad, Goth. untals indocile, disobedient, uninstructed, or W. & Corn. tal high, Ir. talla meet, fit, proper,… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • tall — [ tɔl ] adjective *** 1. ) a tall person or object has greater height than the average person or object: a tall thin woman tall chimneys/towers/buildings He was much taller than I expected. grow tall: This tree can grow very tall in the right… …   Usage of the words and phrases in modern English

  • Tall — steht für: eine Fraktion der Gemeinde Schenna in Südtirol, siehe Tall (Schenna). eine Erhebung, die durch wiederholte Besiedlung entstand, siehe Tell (Archäologie). Tall ist der Familienname folgender Personen: Mamadou Tall (* 1982) burkinischer… …   Deutsch Wikipedia

  • tall — [tôl] adj. [ME tal, dexterous, seemly < OE (ge)tæl, swift, prompt, akin to OHG gizal, swift < IE base * del , to aim > TALE, TELL1] 1. of more than normal height or stature [a tall man, a tall building] 2. having a specified height [five …   English World dictionary

  • tall — [tɔːl ǁ tɒːl] adjective HUMAN RESOURCES a tall organization has many levels of employment between top management and the work done at the bottom: • Tall organizations are sometimes prone to problems of communication. * * * tall UK US /tɔːl/… …   Financial and business terms

  • tall|ol — «TAH ll, lol», noun. = tall oil. (Cf. ↑tall oil) ╂[< German Tallöl; see etym. under tall oil (Cf. ↑tall oil)] …   Useful english dictionary

  • tall — ► ADJECTIVE 1) of great or more than average height. 2) measuring a specified distance from top to bottom. 3) fanciful and difficult to believe; unlikely: a tall story. ● a tall order Cf. ↑a tall order DERIVATIVES …   English terms dictionary

  • tall — (adj.) high in stature, 1520s, probably ultimately from O.E. getæl prompt, active. Sense evolved to brave, valiant, seemly, proper (late 14c.), then to attractive, handsome (mid 15c.), and finally being of more than average height. The Old… …   Etymology dictionary

  • tall — [adj1] high in stature, length alpine, altitudinous, beanstalk*, big, elevated, giant, great, high reaching, lank, lanky, lofty, rangy, sizable, sky high, skyscraping, soaring, statuesque, towering; concepts 779,782 Ant. little, low, short, small …   New thesaurus

  • tall — Mot Monosíl·lab Nom masculí …   Diccionari Català-Català

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»