Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

talk-in

  • 121 over

    /'ouvə/ * danh từ - trên; ở trên =a lamp over our heads+ cái đèn treo trên đầu chúng ta =with his hat over his eyes+ cái mũ sùm sụp trên mắt =the radio+ trên đài phát thanh - trên khắp, ở khắp =rice is grown all over Vietnam+ khắp nơi ở Việt Nam nơi nào cũng trồng lúa =all the world over+ trên khắp thế giới =all the world over+ trên khắp thế giới =to travel over Europe+ đi du lịch khắp Châu Âu - hơn, trên =to set somebody over the rest+ đánh giá ai hơn những người khác, đặt ai trên những người khác =to win a victory over the enemy+ đánh thắng kẻ thù =to have command over oneself+ tự làm chủ được bản thân mình, tự kiềm chế được mình - hơn, nhiều hơn =it costs over 100d+ giá hơn 100 đồng - qua, sang, đến tận =to jump over the brook+ nhảy qua con suối =to look over the hedge+ nhìn qua hàng rào =the house over the way+ nhà bên kia đường =to stumble over a stone+ vấp phải hòn đá =over the telephone+ qua dây nói =if we can tide over the next month+ nếu ta có thể vượt qua được hết tháng sau =can you stay over Wednesday?+ anh có thể ở đến hết thứ tư không? !all over somebody - (từ lóng) mê ai, phải lòng ai, say ai !over all - từ bên này đến bên kia, bao quát !over our heads - khó quá chúng tôi không hiểu được - vượt qua đầu chúng tôi, không hỏi ý kiến chúng tôi !over head and ears in love - yêu say đắm !over shoes over boots - (xem) boot !over the top - nhảy lên (hào giao thông) để công kích !to go to sleep over one's work - đi ngủ mà còn suy nghĩ đến công việc !to have a talk over a cup of tea - nói chuyện trong khi uống trà * phó từ - nghiêng, ngửa =to lean over+ tỳ nghiêng (qua) =to fall over+ ngã ngửa - qua, sang =to jump over+ nhảy qua =to look over+ nhìn qua (sang bên kia) =to ask somebody over+ mời ai qua chơi =he is going over to the Soviet Union+ anh ấy đang đi Liên-xô =please turn over+ đề nghị lật sang trang sau =to turn somebody over on his face+ lật sấp ai xuống =to go over to the people's side+ đi sang phía nhân dân - khắp, khắp chỗ, khắp nơi =to paint it over+ sơn khắp chỗ - ngược =to bend something over+ bẻ ngược cái gì, gấp ngược cái gì - lần nữa, lại =the work is badly done, it must be done over+ công việc làm không tốt, phải làm lại - quá, hơn =over anxious+ quá lo lắng = 20kg and over+ hơn 20 kg - từ đầu đến cuối, kỹ lưỡng, cẩn thận =to count over+ đếm đi đếm lại cẩn thận =to think a matter over+ nghĩ cho chín một vấn đề - qua, xong, hết =time is over+ đã hết giờ !all over - (xem) all !over again - lại nữa !over against - đối lập với !over and above - (xem) above !over and over [again] - nhiều lần lặp đi lặp lại * danh từ - cái thêm vào, cái vượt quá - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (quân sự) phát đạn nổ quá mục tiêu * tính từ - cao hơn - ở ngoài hơn - nhiều hơn, quá - qua, xong hết

    English-Vietnamese dictionary > over

  • 122 pep

    /pep/ * danh từ - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) tinh thần hăng hái, tinh thần dũng cảm, dũng khí !pep pill - thuốc kích thích làm cho hăng lên !pep talk - lời động viên, lời cổ vũ làm cho hăng hái lên * ngoại động từ - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) làm cho hăng hái, cổ vũ, động viên

    English-Vietnamese dictionary > pep

  • 123 piffle

    /'pifl/ * danh từ - (từ lóng) chuyện nhảm nhí, chuyện tào lao, chuyện dớ dẩn =to talk piffle+ nói nhảm nhí, nói tào lao * nội động từ - nói nhảm nhí, nói tào lao - làm những việc nhảm nhí, làm những việc tào lao

    English-Vietnamese dictionary > piffle

  • 124 politics

    /'pɔlitiks/ * danh từ số nhiều - chính trị =to talk politics+ nói chuyện chính trị - hoạt động chính trị =to enter politics+ tham gia hoạt động chính trị - chính kiến, quan điểm chính trị =what are your politics?+ chính kiến của anh thế nào?

    English-Vietnamese dictionary > politics

  • 125 private

    /private/ * tính từ - riêng, tư, cá nhân =private life+ đời tư =private school+ trường tư =private property+ tài sản tư nhân =private letter+ thư riêng =private house+ nhà riêng =private teacher+ thầy giáo dạy tư =private visit+ cuộc đi thăm với tư cách cá nhân =private bill+ dự luật do cá nhân nghị sĩ đề nghị =private secretary+ thư ký riêng - riêng, mật, kín =for one's private ear+ nghe riêng thôi, phải giữ kín =to keep a matter private+ giữ kín một vấn đề =private talk+ cuộc nói chuyện riêng, cuộc hội đàm riêng; cuộc hội đàm kín =private view+ đợt xem riêng (một cuộc triển lãm tranh... trước khi mở công khai) =private eye+ thám tử riêng =private parts+ chỗ kín (bộ phận sinh dục) - xa vắng, khuất nẻo, hẻo lánh (chỗ, nơi) - (từ cổ,nghĩa cổ) thích ẩn dật, thích sống cách biệt (người) !private soldier - lính trơn, binh nhì * danh từ - lính trơn, binh nhì - chỗ kín (bộ phận sinh dục) !in private - riêng tư, kín đáo, bí mật

    English-Vietnamese dictionary > private

  • 126 riddle

    /'ridl/ * danh từ - điều bí ẩn, điều khó hiểu =to talk in riddles+ nói những điều bí ẩn khó hiểu - câu đố =to solve a riddle+ giải được một điều bí ẩn khó hiểu; (thông tục) trả lời được một câu đố - người khó hiểu; vật khó hiểu * nội động từ - nói những điều bí ẩn, nói những điều khó hiểu * ngoại động từ - giải, đoán (một điều bí ẩn khó hiểu, một câu đố) =riddle me this+ hây đoán hộ tôi xem cái này có nghĩa là gì * danh từ - cái sàng; máy sàng * ngoại động từ - sàng (gạo...) - (nghĩa bóng) sàng lọc; xem xét tỉ mỉ =to riddle a piece of evidence+ xem xét kỹ càng một chứng cớ - bắn thủng lỗ, làm thủng lỗ chỗ =bullets riddled the armoured car+ đạn bắn lỗ chỗ chiếc xe bọc sắt - (nghĩa bóng) hỏi (ai) dồn dập - lấy sự việc để bẻ lại (người, lý thuyết)

    English-Vietnamese dictionary > riddle

  • 127 rot

    /rɔt/ * danh từ - sự mục nát, sự thối rữa - (từ lóng) chuyện vớ vẩn, chuyện dại dột ((cũng) tommy rot) =don't talk rot!+ đừng có nói vớ vẩn! - ((thường) the rot) bệnh sán lá gan (ở cừu) - một loạt những thất bại (trong môn crickê, trong chiến tranh...) =a rot set in+ bắt đầu một loạt những thất bại - tình trạng phiền toái khó chịu * nội động từ - mục rữa - nói đùa, nói bỡn; chòng ghẹo, trêu tức; nói mỉa - chết mòn, kiệt quệ dần =to be left to rot in goal+ bị ngồi tù đến chết dần chết mòn * ngoại động từ - làm cho mục nát - (từ lóng) làm hỏng, làm đảo lộn (kế hoạch...) - nói dối, lừa phỉnh (ai) !to rot about - lơ vơ lẩn vẩn lãng phí thì giờ !to rot away - chết dần chết mòn !to rot off - tàn héo, tàn tạ

    English-Vietnamese dictionary > rot

  • 128 rubbish

    /'rʌbiʃ/ * danh từ - vật bỏ đi, rác rưởi ="shoot no rubbish "+ "cấm đổ rác" - vật vô giá trị, người tồi =a good riddance of bad rubbish+ sự tống khứ một người mình ghét, sự tống khứ được một kẻ khó chịu - ý kiến bậy bạ, chuyện vô lý, chuyện nhảm nhí =to talk rubbish+ nói bậy nói bạ =oh, rubbish!+ vô lý!, nhảm nào! - (từ lóng) tiền

    English-Vietnamese dictionary > rubbish

См. также в других словарях:

  • talk — [tôk] vi. [ME talken (akin to Fris, to chatter), prob. freq. based on OE talian, to reckon, akin to talu,TALE] 1. a) to put ideas into, or exchange ideas by, spoken words; speak; converse b) to express something in words; make a statement (of, on …   English World dictionary

  • talk — Ⅰ. talk UK US /tɔːk/ verb [I] ► to say things or speak to someone: talk about/of sth »In Tokyo markets, the only thing people want to talk about is the budget problem. talk to/with sb »I need to talk to the Sales Manager directly. »She was… …   Financial and business terms

  • Talk to Me — may refer to:In television and film: * Talk to Me (1996 film), a television film starring Yasmine Bleeth and Ricky Paull Goldin. * Talk to Me (2007 film), a film starring Don Cheadle and Chiwetel Ejiofor * Talk to Me (TV series), a British drama… …   Wikipedia

  • talk — [n1] speech, address to group allocution, chalk talk*, declamation, descant, discourse, disquisition, dissertation, epilogue, exhortation, expatiation, harangue, homily, lecture, monologue, oration, peroration, prelection, recitation, screed,… …   New thesaurus

  • Talk — Talk, v. i. [imp. & p. p. {Talked}; p. pr. & vb. n. {Talking}.] [Cf. LG. talk talk, gabble, Prov. G. talken to speak indistinctly; or OD. tolken to interpret, MHG. tolkan to interpret, to tell, to speak indistinctly, Dan. tolke to interpret, Sw.… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Talk — pueder referirse a: Computación Talk, un programa de Unix. Google Talk, un programa de mensajería instantánea. Música Talk, un single de Coldplay. Talk, un álbum de Yes. Talk Talk, una banda de música inglesa. Talk, un single de Tracy Bonham.… …   Wikipedia Español

  • Talk — Talk, v. t. 1. To speak freely; to use for conversing or communicating; as, to talk French. [1913 Webster] 2. To deliver in talking; to speak; to utter; to make a subject of conversation; as, to talk nonsense; to talk politics. [1913 Webster] 3.… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • talk — talk; talk·abil·i·ty; talk·able; talk·a·thon; talk·a·tive; talk·a·tive·ly; talk·a·tive·ness; talk·ee talk·ee; talk·er; talk·ie; …   English syllables

  • Talk — Talk …   Википедия

  • talk — ► VERB 1) speak in order to give information or express ideas or feelings. 2) have the power of speech. 3) (talk over/through) discuss (something) thoroughly. 4) (talk back) reply defiantly or insolently. 5) (talk down to) speak patroniz …   English terms dictionary

  • Talk — Talk, n. 1. The act of talking; especially, familiar converse; mutual discourse; that which is uttered, especially in familiar conversation, or the mutual converse of two or more. [1913 Webster] In various talk the instructive hours they passed.… …   The Collaborative International Dictionary of English

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»