Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

take+that!

  • 121 trust

    /trʌst/ * danh từ - sự tín nhiệm, lòng tin, sự tin cậy =to have (put, repose) trust in someone+ tin cậy ai, tín nhiệm ai =a breach of trust+ sự bội tín =you must take what I say on trust+ anh cứ tin vào lời tôi - niềm hy vọng, kỳ vọng, sự tin tưởng, sự trông mong =you are my sole trust+ anh là nguồn hy vọng duy nhất của tôi, tôi chỉ biết trông mong vào anh - sự giao phó, sự phó thác, sự uỷ thác =to commit to someone's trust+ giao phó cho ai trông nom, uỷ thác cho ai =to have in trust+ được giao phó, được uỷ thác =to leave in trust+ uỷ thác =to lold a property in trust+ (pháp lý) trông nom một tài sản được uỷ thác - trách nhiệm =a position of great trust+ một chức vị có trách nhiệm lớn - (thương nghiệp) sự mua chịu, sự bán chịu =to supply goods on trust+ cung cấp hàng chịu =to deliver goods on trust+ giao hàng chịu - (kinh tế) tơrơt * ngoại động từ - tin, tin cậy, tín nhiệm; trông cậy =to trust someone+ tin ai, tín nhiệm ai =his words can't be trusted+ lời nói của nó không thể tin được - hy vọng =I trust that you are in good health+ tôi hy vọng rằng anh vấn khoẻ mạnh =I trust to be able to join you+ tôi hy vọng có thể đến với anh - giao phó, phó thác, uỷ thác =I know I can trust my children with you+ tôi biết tôi có thể giao phó con cái tôi cho anh được - phó mặc, để mặc, bỏ mặc =I can't trust you out of my sight+ tôi không thể phó mặc anh không trông nom dòm ngó gì đến - bán chịu, cho chịu =you can trust him for any amount+ anh có thể cho hắn chịu bao nhiêu cũng được * nội động từ - trông mong, tin cậy =to trust to luck+ trông vào sự may mắn =to trust in someone+ tin ở ai

    English-Vietnamese dictionary > trust

  • 122 wall

    /wɔ:l/ * danh từ - tường, vách =blank wall+ tường liền không cửa; tường không trang trí =a wall of partition+ vách ngăn - thàn, thành luỹ, thành quách =the Great Wall of China+ vạn lý trường thành =within the wall+ ở trong thành =without the wall+ ở ngoại thành =a wall of bayonets+ (nghĩa bóng) một bức thành lưỡi lê - lối đi sát tường nhà trên hè đường =to give somebody the wall+ nhường lối đi sát bờ tường trên hè đường cho ai; nhường lối đi tốt cho ai; nhường bước cho ai =to take the wall of+ tranh lấy lối đi tốt của - rặng cây ăn quả dựa vào tường; bức tường có cây ăn quả dựa vào - (địa lý,địa chất) vách ngoài vỉa - (giải phẫu) thành =wall of the heart+ thành tim !to go to the wall - bị gạt bỏ - bị phá sản, khánh kiệt; thất bại !to push (drive) somebody to the wall - dồn ai vào chân tường, dồn ai vào thế bí !to run one's head against a wall - húc đầu vào tường ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)) !to see through brick wall - (xem) see !walls have ears - (xem) ear !the weakest goes to the wall - khôn sống vống chết !with one's back against (to) the wall - (xem) back * ngoại động từ - xây tường bao quanh, xây thành bao quanh !to wall in - xây tường xung quanh !to wall off - ngăn bằng một bức tường !to wall up - xây bịt lại =to wall up an aperture+ xây bịt một lỗ hổng

    English-Vietnamese dictionary > wall

См. также в других словарях:

  • Take That — actuando en Manchester el 12 Junio de 2011 Datos generales …   Wikipedia Español

  • Take That — en 2007 Pays d’origine …   Wikipédia en Français

  • Take that — Take That en 2007 Pays d’origine …   Wikipédia en Français

  • Take That — Основная информация …   Википедия

  • Take That —   britische Popgruppe, 1990 gegründet vom Manager und Produzenten Nigel Martin Smith: Gary Barlow (* Cheshire 20. 1. 1974), Howard Donald (* Manchester 28. 4. 1968), Jason Orange (* Manchester 10. 7. 1970), Mark Owen (* 27. 1. 1974), Robbie… …   Universal-Lexikon

  • Take That — fue un grupo británico que comenzó su carrera en 1990. Lo componían: Gary Barlow, Mark Owen, Jason Orage, Howard Donald y Robbie Williams. Éste último dejó la formación en 1995 lo cual precipitó la desaparición del mismo en el 13 de febrero de… …   Enciclopedia Universal

  • Take That — Allgemeine Informationen Genre(s) Pop Gründung 1990 Auflösung 1996 Neugründung 2005 Website …   Deutsch Wikipedia

  • Take That — Infobox musical artist | Name = Take That Img capt = Take That performing at the Newcastle Metro Radio Arena in November 2007. Background = group or band Origin = Manchester, England Genre = Pop Dance (early) Pop rock Years active = 1990… …   Wikipedia

  • take that — you deserve that, you have it coming    Take that, you devil! And that! I m very angry at you! …   English idioms

  • take that! — exclaimed when hitting someone or taking decisive action against them * * * ˌtake ˈthat! idiom (informal) used as an exclamation when you are hitting sb or attacking them in some other way Main entry: ↑takeidiom …   Useful english dictionary

  • Take That: Die Herzensbrecher aus Manchester —   Anfang des Jahres 1992 traten fünf Jungs im Alter von 18 bis 22 unter dem Bandnamen Take That einen Siegesfeldzug an, auf dem sie im Sturm die Hitparaden und die Herzen der hauptsächlich weiblichen Teenager eroberten. Auf dem Höhepunkt ihrer… …   Universal-Lexikon

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»