-
41 take
(took; taken)1) братьtake smb's arm — взять кого-л. по́д руку
2) взять, захвати́тьtake many prisoners — захвати́ть мно́го пле́нных
3) (тж subtract) вы́честь4) взять, воспо́льзоватьсяtake a holiday — взять о́тпуск
5) занима́тьtake the chair — заня́ть ме́сто председа́теля
6) снима́тьtake an apartment — снять кварти́ру
7) получа́тьtake a degree — получи́ть сте́пень
he takes home 250 a week — он получа́ет чи́стыми 250 до́лларов в неде́лю
8) пое́хать на чём-л.take a train (metro, bus, taxi) — пое́хать на по́езде (метро́, авто́бусе, такси́)
9) тре́бовать, отнима́ть, занима́ть (место, время)take time — отнима́ть вре́мя (тре́бовать вре́мени)
10) пить, есть ( потреблять)take a drink (coffee) — вы́пить (вы́пить ко́фе)
take sugar — с са́харом
11) принима́ть внутрьtake a medicine — приня́ть лека́рство
12) совершить какое-л. однократное действиеtake a call — отве́тить на телефо́нный звоно́к
take a decision — реши́ть
take a train (a ship) — сесть на по́езд (парохо́д)
take a picture — сде́лать сни́мок
- take aparttake a test — пройти́ испыта́ние
- take back
- take down
- take for
- take in
- take off
- take on
- take out
- take over
- take to
- take up
- take a back seat
- take a bath
- take a break
- take a chance
- take a crack at smth
- take a dim view of smth
- take a drop
- take advantage of
- take a fancy/liking to smth
- take aim
- take a hand in
- take a hint
- take a joke
- take a turn
- take a notion
- take a powder
- take a shot/whack at smth
- take a spill
- take smth at one's word
- take a stand
- take by surprise
- take care
- take charge
- take cover
- take effect
- take exception to
- take five
- take for granted
- take heart
- take in stride
- take in tow
- take into account
- take issue with
- take it easy!
- take it or leave it
- take it out on
- take leave of
- take liberties
- take note of
- take pains
- take part
- take place
- take root
- take shape
- take steps
- take stock
- take the Fifth
- take the fifth
- take the floor
- take the lid off
- take the plunge
- take the rap
- take the trouble
- take to heart
- take to task
- take turns
- be taken by/ with
- be taken ill -
42 take
/teik/ * danh từ - sự cầm, sự nắm, sự lấy - chầu, mẻ (số lượng săn được, câu được, bắt được) =a great take of fish+ mẻ cá lớn - tiền thu (trong buổi hoà nhạc, diễn kịch) - (điện ảnh) cảnh quay (vào phim) * ngoại động từ took; taken - cầm, nắm, giữ =to take something in one's hand+ cầm vật gì trong tay =to take someone by the throat+ nắm cổ ai - bắt, chiếm =to be taken in the act+ bị bắt quả tang =to take a fortress+ chiếm một pháo đài - lấy, lấy đi, lấy ra, rút ra, trích ra =if you take 5 from 12 you have 7 left+ lấy 12 trừ 5, anh sẽ còn lại 7 - mang, mang theo, đem, đem theo =you must take your raincoat+ anh phải mang theo áo mưa =take this letter to the post+ hãy mang bức thư này ra nhà bưu điện - đưa, dẫn, dắt =I'll take the children for a walk+ tôi sẽ dẫn bọn trẻ con đi chơi =the tram will take you there in ten minutes+ xe điện sẽ đưa anh đến đó trong mười phút - đi, theo =to take a bus+ đi xe buýt =we must have taken the wrong road+ hẳn là chúng tôi đi lầm đường - thuê, mướn, mua =to take a ticket+ mua vé =to take a house+ thuê một căn nhà - ăn, uống, dùng =will you take tea or coffee?+ anh uống (dùng) trà hay cà phê? =to take breakfast+ ăn sáng, ăn điểm tâm =to take 39 in boot+ đi giày số 39 - ghi, chép, chụp =to take notes+ ghi chép =to have one's photograph taken+ để cho ai chụp ảnh - làm, thực hiện, thi hành =to take a journey+ làm một cuộc du lịch =to take a bath+ đi tắm - lợi dụng, nắm =to take the opportunity+ lợi dụng cơ hội, nắm lấy cơ hội =to take advantage of+ lợi dụng - bị, mắc, nhiễm =to take cold+ bị cảm lạnh, bị nhiễm lạnh =to be taken ill+ bị ốm - coi như, cho là, xem như, lấy làm, hiểu là, cảm thấy =to take a joke in earnest+ coi đùa làm thật =do you take my meaning?+ anh có hiểu ý tôi không? - đòi hỏi, cần có, yêu cầu, phải =it would take a strong man to move it+ phải có một người khoẻ mới chuyển nổi cái này đi =it does not take more than two minutes to do it+ làm cái đó không (đòi hỏi) mất quá hai phút - chịu, chịu đựng, tiếp, nhận =to take a beating+ chịu một trận đòn =enemy troops took many casualties+ quân địch bị tiêu diệt nhiều =to take all the responsibility+ chịu (nhận) hết trách nhiệm - được, đoạt; thu được =to take a first prize in...+ được giải nhất về... =to take a degree at the university+ tốt nghiệp đại học - chứa được, đựng =the car can't take more than six+ chiếc xe không chứa được quá sáu người - mua thường xuyên, mua dài hạn (báo, tạp chí...) =the "Times" is the only paper he takes+ tờ " Thời báo" là tờ báo độc nhất anh ấy mua dài hạn - quyến rũ, hấp dẫn, lôi cuốn =to be taken with+ bị lôi cuốn, bị quyến rũ, say mê, say đắm - vượt qua, đi tới, nhảy vào; trốn tránh ở =to take an obstacle+ vượt qua một điều trở ngại, vượt qua một vật chướng ngại =the thoroughbred takes the hedge with greatest ease+ con ngựa nòi vượt qua hàng rào một cách hết sức dễ dàng =to take the water+ nhảy xuống nước =the bandits had taken the forest+ bọn cướp đã trốn vào rừng * nội động từ - bắt, bén (lửa); ngấm, có hiệu lực (thuốc) =the medicine did not take+ thuốc không có hiệu lực - ăn ảnh =she does not take well+ cô ta không ăn ảnh lắm - thành công, được ưa thích =his second play took even more than the first+ vở kịch thứ hai của ông ta còn thành công hơn cả vở kịch thứ nhất !to take after - giống =he takes after his uncle+ nó giống ông chú nó !to take along - mang theo, đem theo =I'll take that book along with me+ tôi sẽ mang theo cuốn sách này với tôi !to take aside - kéo ra một chỗ, đưa ra một chỗ để nói riêng !to take away - mang đi, lấy đi, đem đi, cất đi !to take back - lấy lại, mang về, đem về =to take back one's words+ nói lại, rút lui ý kiến !to take down - tháo xuống, bỏ xuống, hạ xuống - tháo ra, dỡ ra - ghi chép - làm nhục, sỉ nhục - nuốt khó khăn !to take from - giảm bớt, làm yếu !to take in - mời vào, đưa vào, dẫn vào, đem vào (người đàn bà mình sẽ ngồi cạnh ở bàn tiệc) - tiếp đón; nhận cho ở trọ =to take in lodgers+ nhận khách trọ - thu nhận, nhận nuôi =to take in an orphan+ nhận nuôi một trẻ mồ côi - mua dài hạn (báo chí...) - nhận (công việc) về nhà làm =to take in sewing+ nhận đồ khâu về nhà làm - thu nhỏ, làm hẹp lại =to take in a dress+ khâu hẹp cái áo - gồm có, bao gồm - hiểu, nắm được, đánh giá đúng =to take in a situation+ nắm được tình hình - vội tin, nhắm mắt mà tin =to take in a statement+ nhắm mắt mà tin một bản tuyên bố - lừa phỉnh, lừa gạt, cho vào tròng, cho vào bẫy !to take into - đưa vào, để vào, đem vào =to take someone into one's confidence+ thổ lộ chuyện riêng với ai =to take it into one's head (mind)+ có ý nghĩ, có ý định !to take off - bỏ (mũ), cởi (quần áo); giật ra, lấy đi, cuốn đi =to take off one's hat to somebody+ thán phục ai - dẫn đi, đưa đi, tiễn đưa (ai) =to take oneself off+ ra đi, bỏ đi - nhổ đi, xoá bỏ, làm mất tích - nuốt chửng, nốc, húp sạch - bớt, giảm (giá...) - bắt chước; nhại, giễu - (thể dục,thể thao) giậm nhảy - (hàng không) cất cánh !to take on - đảm nhiệm, nhận làm, gách vác =to take on extra work+ nhận làm việc thêm (việc ngoài giờ) =to take on responsibilities+ đảm nhận trách nhiệm - nhận đánh cuộc, nhận lời thách đố =to take someone on at billiards+ nhận đấu bi a với ai =to take on a bet+ nhận đánh cuộc - nhận vào làm, thuê, mướn (người làm...) - dẫn đi tiếp - (thông tục) choáng váng, xúc động mạnh, bị kích thích; làm hoảng lên !to take out - đưa ra, dẫn ra ngoài - lấy ra, rút ra; xoá sạch, tẩy sạch, làm mất đi =to take out a stain+ xoá sạch một vết bẩn =to take it out of+ rút hết sức lực (của ai), làm (ai) mệt lử; trả thù (ai) - nhận được, được cấp, được phát (bằng, giấy phép, giấy đăng ký...) - nhận (cái gì...) để bù vào; nhận số lượng tương đương để bù vào =as he could not get paid he took it out in goods+ vì nó không lấy được tiền nên phải lấy hàng bù vào !to take over - chuyển, chở, đưa, dẫn qua (đường, sông...) - tiếp quản, kế tục, nổi nghiệp, tiếp tục =we take over Hanoi in 1954+ chúng ta tiếp quản Hà nội năm 1954 =to take over the watch+ thay (đổi) phiên gác !to take to - dùng đến, nhờ cậy đến, cần đến =the ship was sinking and they had to take to the boats+ tàu bị chìm và họ phải dùng đến thuyền - chạy trốn, trốn tránh =to take to flight+ bỏ chạy, rút chạy =to take to the mountain+ trốn vào núi - bắt đầu ham thích, bắt đầu say mê, tập, nhiễm =to take to drinking+ bắt đầu nghiện rượu =to take to bad habits+ nhiễm những thói xấu =to take to chemistry+ ham thích hoá học - có cảm tình, ưa, mến =the baby takes to her murse at once+ đứa bé mến ngay người vú =to take to the streets+ xuống đường (biểu tình, tuần hành...) !to take up - nhặt, cầm lên, lượm lên; đưa lên, dẫn lên, mang lên - cho (hành khách) lên (ô tô, xe lửa) =the car stops to take up passengers+ xe đỗ lại cho hành khách lên, xe đỗ lại lấy khách - tiếp tục (một công việc bỏ dở...) - chọn (một nghề); đảm nhiệm, gánh vác (một công việc) - thu hút, choán, chiếm (thời gian, tâm trí...) - hút, thấm =sponges take up water+ bọt biển thấm (hút) nước - bắt giữ, tóm =he was taken up by the police+ nó bị công an bắt giữ - (thông tục) la rầy, quở mắng, trách móc - ngắt lời (ai...) - đề cập đến, xét đến, bàn đến (một vấn đề) - hiểu =to take up someone's idea+ hiểu ý ai - nhận, áp dụng =to take up a bet+ nhận đánh cuộc =to take up a challenge+ nhận lời thách =to take up a method+ áp dụng một phương pháp - móc lên (một mũi đan tuột...) =to take up a dropped stitch+ móc lên một mũi đan tuột - vặn chặt (chỗ jơ); căng (dây cáp) !to take up with - kết giao với, giao thiệp với, đi lại với, thân thiết với, chơi bời với !to take aim - (xem) aim !to take one's chance - (xem) chance !to take earth - chui xuống lỗ (đen & bóng) !to take one's life in one's hand - liều mạng -
43 ship ****
[ʃɪp]1. nnave fHer (or His) Majesty's Ship Ark Royal — l'Ark Royal f
ship's papers — carte fpl di bordo
ship's stores — riserve fpl di bordo
2. vt1) (take on board: goods, water) imbarcare, (oars) tirare in barca2) (transport: usu by ship) spedire (via mare) -
44 take
-
45 take\ over
1. I1) when shall you be ready to take over? когда вы вступите в должность /примете полномочия/?2) we saw a new point of view taking over мы стали свидетелями [того,] как восторжествовала новая точка зрения2. IItake over at some time the new Chancellor took over yesterday новый канцлер вчера приступил к исполнению своих обязанностей3. IIItake over smth. /smth. over/1) take over the presidency (the office, command, the chairmanship of the board, etc.) принять должность /пост/ президента и т.д.; take over a business встать во главе дела [после кого-л.]; he took over the management of the firm к нему перешло /он взял на себя/ управление фирмой; he took over their duties он взял на себя их обязанности; take over the watch заступить на вахту; take over the receipts and expenditure взять на себя уплату долгов и расходов2) if you rent this flat, you will take over the furniture если вы снимете эту квартиру, к вам перейдет и мебель3) when they took over the railways (the ship, etc.) когда они захватили или национализировали железные дороги и т.д.4. XIbe taken over by smth. the firm has been taken over by the international company фирма влилась в международную компанию5. XVItake over from smb. the new general will take over from the retiring one новый генерал примет дела у генерала, уходящего в отставку; I took over from him at 6 o'clock я сменил его в шесть часов6. XX1take over as smb., smth. now the woman is taking over as head of the house сейчас женщина становится главой семьи; he takes over as heir он выступает как наследник7. XXI1take over smth. from smb. he took over the firm (the business, etc.) from his father он возглавил фирму и т.д. вместо отца; take over smth. after smth. she took over the chairmanship after his resignation она стала председателем после его ухода -
46 take the rough with the smooth
стойко переносить превратности судьбы, мужественно встречать невзгоды...the rough, unfortunately, has to be taken with the smooth. But life's frightfully jolly sometimes. (J. Galsworthy, ‘The Patrician’, part II, ch. XII) —...У судьбы, к сожалению, припасены для нас не только розы, но и шипы. Впрочем, иногда жизнь бывает ужасно приятна.
...I'm prepared to take the rough, with the smooth. I'm not the woman to desert a sinking ship. (W. S. Maugham, ‘Theatre’, ch. XVI) —...я готова стойко переносить превратности судьбы. Я не из тех женщин, которые сбегают с тонущего корабля.
Your papa has given us a bit of a doing. But, oh, well, in our job we have to learn to take the rough with the smooth. (A. J. Cronin, ‘The Northern Light’, part II, ch. 2) — Ваш папаша заставил нас порядком попотеть. Но что поделаешь: в нашей работе всякое бывает.
Large English-Russian phrasebook > take the rough with the smooth
-
47 take the rough with the smooth
cтoйкo пepeнocить пpeвpaтнocти cудьбыI'm prepared to take the rough with the smooth. I'm not the woman to desert a sinking ship (W. S. Maugham). Alfred....On the Stock Exchange you have to take the rough with the smooth (W. S. Maugham)Concise English-Russian phrasebook > take the rough with the smooth
-
48 ship
-
49 ship
adv.on ship -> sobre buque.s.barco, buque.vt.1 fletar, transportar (transport by sea, rail); cargar (take on board)2 enviar, remitir, expedir, mandar.3 embarcar.4 enviarse.vi.1 ir a bordo, embarcarse.2 alistarse como marinero.(pt & pp shipped) -
50 SHIP
грєти, грєбѫ, грєбєшиscrape; comb; row; take the helm, steer a ship -
51 take on water
1) Морской термин: давать течь (e.g. the ship began to take on water)2) Яхтенный спорт: набирать воду -
52 TAKE
грєти, грєбѫ, грєбєшиscrape; comb; row; take the helm, steer a ship -
53 ship
s brod, lađa, jedrenjak s tri ili više jarbola; avion; [sl] čamac (naročito trkaći) / sister # = brod potpuno jednak kojem drugom brodu; # of the desert = deva; to take # = ukrcati se na brod; on board # = na brodu, na palubi; when my # comes home = kad se obogatim* * *
brod
dostava
dostaviti
jedrenjak
lađa
otpremiti
plovni objekt
poslati
poslati brodom
prevoziti lađom
slati
ukrcati
utovariti -
54 take on water
viWATER TRANSP of ship hacer aguada -
55 take control
-
56 take a tough line
party line — политический курс; линия партии
-
57 take a lease of a ship
Экономика: принимать судно в арендуУниверсальный англо-русский словарь > take a lease of a ship
-
58 take a ship
Морской термин: садиться на судно -
59 take a ship off the active list
Общая лексика: вычеркнуть корабль из числа действующихУниверсальный англо-русский словарь > take a ship off the active list
-
60 take a ship on lease
Экономика: принимать судно в аренду
См. также в других словарях:
take ship — ● ship * * * set off on a voyage by ship; embark finally, he took ship for Boston … Useful english dictionary
take ship — set off on a voyage by ship. → ship … English new terms dictionary
take ship — phrasal set out on a voyage by ship … New Collegiate Dictionary
take ship — sail, cruise, travel by ship … English contemporary dictionary
ship — n. & v. n. 1 a any large seagoing vessel (cf. BOAT). b a sailing vessel with a bowsprit and three, four, or five square rigged masts. 2 US an aircraft. 3 a spaceship. 4 colloq. a boat, esp. a racing boat. v. (shipped, shipping) 1 tr. put, take,… … Useful english dictionary
ship — noun 1》 a large seagoing boat. ↘a sailing vessel with a bowsprit and three or more square rigged masts. 2》 a spaceship. 3》 N. Amer. an aircraft. verb (ships, shipping, shipped) 1》 transport on a ship. ↘transport by other means. ↘dated … English new terms dictionary
ship — /ʃɪp / (say ship) noun 1. any vessel intended or used for navigating the water, especially one of large size and not propelled by oars, paddles, or the like. 2. Nautical a vessel with a bowsprit and three or more masts (foremast, mainmast, and… …
Take Ichi convoy — Part of Pacific War … Wikipedia
ship — ► NOUN 1) a large seagoing boat. 2) a sailing vessel with a bowsprit and three or more square rigged masts. 3) a spaceship. 4) N. Amer. an aircraft. ► VERB (shipped, shipping) 1) transport on … English terms dictionary
ship — [ship] n. [ME < OE scip, akin to Ger schiff, ON skip < IE * skeib < * skei , to cut, separate (> L scindere, to cut), extension of base * sek , to cut (> SAW1): basic sense “hollowed out tree trunk”] 1. any water vehicle of… … English World dictionary
Ship stability — is an area of Naval Architecture and ship design that deals with how a ship behaves at sea, both in still water and in waves. Considerations are made as to the center of gravity and center of buoyancy of vessels and how they interact. History… … Wikipedia