Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

taint

  • 1 taint

    /teint/ * danh từ - sự làm hư hỏng, sự làm đồi bại, sự làm bại hoại, sự làm suy đồi - vết nhơ, vết bẩn, vết xấu, vết ô uế =the taint of sin+ vết nhơ của tội lỗi, vết tội lỗi - dấu vết của bệnh di truyền; điều xấu di truyền; dấu hiệu của sự nhiễm bệnh =there was a taint of madness in the family+ cả gia đình đều có máu điên - mùi hôi thối =meat free from taint+ thịt chưa có mùi hôi thối, thịt còn tươi * ngoại động từ - làm hư hỏng, làm đồi bại, làm bại hoại =greed tainted his mind+ lòng tham làm cho óc anh ta đồi bại hư hỏng - làm nhơ, làm ô uế, làm bẩn - để thối, để ươn (đồ ăn...) =tainted meat+ thịt ôi, thịt thối * nội động từ - hư hỏng, đồi bại, bại hoại - thối, ươn, ôi (đồ ăn) =fish taints quickly+ cá mau ươn

    English-Vietnamese dictionary > taint

  • 2 die Seuche

    - {blast} luồng gió, luồng hơi, hơi, tiếng kèn, sự nổ - {epidemic} bệnh dịch &) - {infection} sự nhiễm, sự làm nhiễm độc, sự làm nhiễm trùng, vật lây nhiễm, bệnh lây nhiễm, sự tiêm nhiễm, sự đầu độc, ảnh hưởng lan truyền - {pestilence} bệnh dịch, bệnh dịch hạch - {taint} sự làm hư hỏng, sự làm đồi bại, sự làm bại hoại, sự làm suy đồi, vết nhơ, vết bẩn, vết xấu, vết ô uế, dấu vết của bệnh di truyền, điều xấu di truyền, dấu hiệu của sự nhiễm bệnh - mùi hôi thối = die Seuche (Medizin) {plague}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Seuche

  • 3 infizieren

    - {to infect} nhiễm, làm nhiễm độc, làm nhiễm trùng, tiêm nhiễm, đầu độc, lan truyền, làm lây - {to taint} làm hư hỏng, làm đồi bại, làm bại hoại, làm nhơ, làm ô uế, làm bẩn, để thối, để ươn, hư hỏng, đồi bại, bại hoại, thối, ươn, ôi = sich infizieren {to get an infection}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > infizieren

  • 4 vergiften

    - {to contaminate} làm bẩn, làm ô uế, làm nhiễm, làm hư hỏng - {to drug} pha thuốc ngủ vào, pha thuốc tê mê vào, pha thuốc độc vào, cho uống thuốc, ngủ, đánh thuốc tê mê, cho hít chất ma tuý, cho uống thuốc độc, kích thích bằng thuốc, uống thuốc ngủ - hít thuốc tê mê, nghiện thuốc ngủ, nghiện thuốc tê mê, nghiện ma tuý, chán mứa ra - {to empoison} cho thuốc độc vào, đánh thuốc độc, làm nhiễm độc, đầu độc - {to envenom} bỏ thuốc độc vào, tẩm thuốc độc, làm thành độc địa - {to poison} bỏ thuốc độc, làm hư bằng chất độc hại, phá, phá hoại - {to taint} làm đồi bại, làm bại hoại, làm nhơ, để thối, để ươn, hư hỏng, đồi bại, bại hoại, thối, ươn, ôi - {to ulcerate} làm loét, làm đau đớn, làm khổ não, loét ra = vergiften (Medizin) {to intoxicate}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > vergiften

  • 5 die Verderbtheit

    - {degeneracy} sự thoái hoá, sự suy đồi - {degradation} sự giáng chức, sự hạ tầng công tác, sự làm mất danh giá, sự làm mất thanh thể, sự làm giảm giá trị, sự làm thành đê hèn, sự làm thành hèn hạ, sự giảm sút, sự suy biến - sự thoái biến, sự rã ra, sự mủn ra, sự giảm phẩm chất, sự phai, sự nhạt đi - {depravity} tình trạng hư hỏng, tình trạng suy đồi, sự sa đoạ, hành động đồi bại, hành động sa đoạ, hành động truỵ lạc - {taint} sự làm hư hỏng, sự làm đồi bại, sự làm bại hoại, sự làm suy đồi, vết nhơ, vết bẩn, vết xấu, vết ô uế, dấu vết của bệnh di truyền, điều xấu di truyền, dấu hiệu của sự nhiễm bệnh - mùi hôi thối

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Verderbtheit

  • 6 beflecken

    - {to blot} làm bẩn, vấy bẩn, thấm, làm mất, làm nhơ, bôi nhọ, hút mực, nhỏ mực - {to blotch} bôi bẩn - {to blur} làm mờ đi, che mờ - {to contaminate} làm ô uế, làm nhiễm, làm hư hỏng - {to imbrue} vấy, nhuộm, nhúng, thấm nhuần, nhiễm đầy - {to imbue} thấm đẫm, imbrue - {to slur} viết líu nhíu, nói líu nhíu, nói lắp, hát nhịu, bôi nhoè, nói xấu, gièm pha, nói kháy, hát luyến, đánh dấu luyến âm, giấu giếm, giảm nhẹ, viết chữ líu nhíu, bỏ qua, lướt qua, mờ nét đi - {to smirch} làm nhơ bẩn, làm hoen ố, làm nhơ nhuốc - {to soil} làm dơ, dễ bẩn, cho ăn cỏ tươi - {to stain} - {to sully} làm giảm sự trong trắng, làm giảm sự rực rỡ, hạ thấp thanh danh, hạ thấp thành tích, làm xấu xa - {to taint} làm đồi bại, làm bại hoại, để thối, để ươn, hư hỏng, đồi bại, bại hoại, thối, ươn, ôi - {to tarnish} làm cho mờ, làm cho xỉn, làm lu mờ, mờ đi, xỉn đi

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > beflecken

  • 7 der Fleck

    - {blot} điểm yếu, dấu, vết, vết xoá, vết nhơ, vết nhục - {blotch} nhọt sưng tấy, chỗ sưng tấy, giấy thấm - {blur} cảnh mờ, dáng mập mờ, trạng thái mập mờ, vết mực, vết ố, bết nhơ - {daub} lớp vữa trát tường, lớp trát bên ngoài, vách đất, sự bôi bẩn, sự bôi bác, sự bôi màu lem nhem, bức vẽ bôi bác, bức tranh lem nhem - {discolouration} sự đổi màu, sự bẩn màu, sự bạc màu, sự làm đổi màu, sự làm bẩn màu, sự làm bạc màu - {flaw} cơn gió mạnh, cơn bâo ngắn, vết nứt, chỗ rạn, khe hở, chỗ hỏng, thói xấu, thiếu sót, sai lầm, sự thiếu sót về thủ tục - {fleck} vết lốm đốm, đốm sáng, đốm vàng, hết hoe, phần nhỏ li ti, hạt - {patch} miếng vá, miếng băng dính, miếng thuốc cao, miếng bông che mắt đau, nốt ruồi giả, mảnh đất, màng, đốm lớn, mảnh thừa, mảnh vụn - {smear} đốm bẩn, vết bẩn, vết trải lên bàn kính, chất để bôi bẩn, sự nói xấu, sự bôi nhọ, lời nói xấu - {speck} thịt mỡ, mỡ, đốm, chỗ bị thối - {speckle} - {splash} sự bắn toé, lượng bắn toé, tiếng bắn, tiếng vỗ, lượng nước xôđa, vết bùn, vế đốm, phấn bột gạo - {splotch} - {spot} vết đen, chấm đen ở đầu bàn bi-a, cá đù chấm, bồ câu đốm, nơi, chốn, sự chấm trước, con ngựa được chấm, một chút, một ít, đèn sân khấu spotlight), địa vị, chỗ làm ăn, chức vụ, vị trí trong danh sách - {stain} sự biến màu, thuốc màu, phẩm, chất nhuộm màu - {taint} sự làm hư hỏng, sự làm đồi bại, sự làm bại hoại, sự làm suy đồi, vết xấu, vết ô uế, dấu vết của bệnh di truyền, điều xấu di truyền, dấu hiệu của sự nhiễm bệnh, mùi hôi thối - {tarnish} trạng thái mờ, trạng thái xỉn, điều xấu = der blaue Fleck {black spot; bruise}+ = vom Fleck weg {on the spot}+ = nicht vom Fleck kommen {to make no headway}+ = den rechten Fleck treffen {to strike home}+ = sie kamen nicht vom Fleck {they didn't get anywhere}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Fleck

  • 8 die Ansteckung

    - {infection} sự nhiễm, sự làm nhiễm độc, sự làm nhiễm trùng, vật lây nhiễm, bệnh lây nhiễm, sự tiêm nhiễm, sự đầu độc, ảnh hưởng lan truyền - {taint} sự làm hư hỏng, sự làm đồi bại, sự làm bại hoại, sự làm suy đồi, vết nhơ, vết bẩn, vết xấu, vết ô uế, dấu vết của bệnh di truyền, điều xấu di truyền, dấu hiệu của sự nhiễm bệnh - mùi hôi thối

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Ansteckung

  • 9 die Belastung

    - {burden} gánh nặng &), sức chở, trọng tải, món chi tiêu bắt buộc, đoạn điệp, ý chính, chủ đề - {charge} vật mang, vật chở, vật gánh, số đạn nạp, số thuốc nạp, điện tích, sự nạp điện, sự tích điện, tiền phải trả, giá tiền, tiền công, tiền thù lao, sự gánh vác, nhiệm vụ, bổn phận, trách nhiệm - sự trông nom, sự coi sóc, người được giao cho trông nom, vật được giao cho trông nom, những con chiên của cha cố, mệnh lệnh, huấn thị, chỉ thị, lời buộc tội, sự buộc tội, cuộc tấn công dữ dội - cuộc đột kích ồ ạt, hiệu lệnh đột kích - {drag} cái bừa lớn, cái bừa nặng, xe trượt, xe bốn ngựa, lưỡi kéo, lưỡi vét drag net), máy nạo vét, dụng cụ câu móc, cái cào phân, cái cân, cái ngáng trở, điều ngáng trở, điều trở ngại - sự kéo lê, sự đi kéo lê, sự chậm chạp lề mề, sự rít một hơi, ảnh hưởng, sự lôi kéo, đường phố, cô gái mình đi kèm, cuộc đua - {drain} ống dẫn, cống, rãnh, mương, máng, ống dẫn lưu, sự rút hết, sự bòn rút hết, sự tiêu hao, sự làm kiệt quệ, hớp nhỏ - {encumbrance} gánh nặng, sự phiền toái, điều phiền toái, sự trở ngại, sự cản trở, điều cản trở - {force} thác nước, sức, lực, sức mạnh, vũ lực, quyền lực, sự bắt buộc, quân đội, quân lực, quân, lực lượng, tác dụng, sức thuyết phục, sự tác động mạnh mẽ, ấn tượng sâu sắc, sự sinh động, hiệu lực - ý nghĩa, năng lượng - {incrimination} sự đổ tội, sự đổ trách nhiệm - {strain} sự căng, sự căng thẳng, trạng thái căng, trạng thái căng thẳng, sức căng, giọng, điệu nói, số nhiều) giai điệu, nhạc điệu, đoạn nhạc, khúc nhạc, số nhiều) hứng, khuynh hướng, chiều hướng - dòng dõi, giống - {stress} sự nhấn mạnh, trọng âm, âm nhấn, sự cố gắng, sự đòi hỏi bỏ nhiều sức lự, ứng suất - {tax} thuế, cước, sự thử thách, sự đòi hỏi lớn = die Belastung (Technik) {load}+ = die Belastung (Kommerz) {debit}+ = die Belastung [einer Sache] {drain [on a thing]}+ = die erbliche Belastung {hereditary taint}+ = die statische Belastung {static load}+ = die körperliche Belastung {bodily burden}+ = die außergewöhnliche finanzielle Belastung {extraordinary financial burden}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Belastung

  • 10 verderben

    - {to addle} lẫn, quẫn, rối trí, thối, hỏng, ung, làm lẫn, làm quẫn, làm rối óc, làm thối, làm hỏng, làm ung - {to adulterate} pha, pha trộn, àm giả mạo - {to barbarize} làm cho trở thành dã man, làm cho thành lai căng, trở thành dã man, trở thành lai căng - {to blast} làm tàn, làm khô héo, làm thui chột, làm nổ tung, phá, phá hoại, làm tan vỡ, làm mất danh dự, gây hoạ, nguyền rủa - {to blight} làm hại, làm tàn rụi - {to blunder} + on, along) mò mẫm, vấp váp, sai lầm, ngớ ngẩn, quản lý tồi - {to confound} làm thất bại, làm tiêu tan, làm bối rối, làm khó xử, làm ngạc nhiên, làm ngượng, làm xấu hổ, làm bẽ mặt, làm lộn xộn, làm lẫn lộn, xáo trộn lung tung, lầm, lầm lẫn - {to corrupt} mua chuộc, đút lót, hối lộ, làm hư hỏng, làm đồi bại, làm hư, sửa đổi sai lạc đi, hư hỏng, thối nát, đồi bại - {to debase} làm mất phẩm cách, làm xấu đi, làm đê tiện, làm đê hèn, làm giảm giá trị, làm giảm chất lượng, làm giả - {to debauch} làm truỵ lạc, làm sa ngã, làm sa đoạ, rủ rê chơi bời trác táng, cám dỗ, làm bại hoại - {to demoralize} phá hoại đạo đức, làm đồi phong bại tục, làm sa ngã đồi bại, làm mất tinh thần, làm thoái chí, làm nản lòng - {to deprave} làm suy đồi - {to deteriorate} làm cho xấu hơn, hư hỏng đi, giảm giá trị, thành sa đoạ, trở nên xấu hơn - {to disorder} làm mất trật tự, làm bừa bãi, làm hỗn loạn, làm rối loạn, làm náo loạn, làm khó ở - {to infect} nhiễm, làm nhiễm độc, làm nhiễm trùng, tiêm nhiễm, đầu độc, lan truyền, làm lây - {to mar} - {to muss} làm rối, lục tung, bày bừa, làm bẩn - {to pervert} dùng sai, làm sai, hiểu sai, xuyên tạc, đưa vào con đường sai, làm lầm đường lạc lối - {to pig} đẻ, đẻ con, ở bẩn lúc nhúc như lợn - {to rot} mục rữa, nói đùa, nói bỡn, chòng ghẹo, trêu tức, nói mỉa, chết mòn, kiệt quệ dần, làm cho mục nát, làm đảo lộn, nói dối, lừa phỉnh - {to ruin} làm đổ nát, tàn phá, làm suy nhược, làm phá sản, dụ dỗ, làm mất thanh danh, ngã rập mặt xuống đất, đổ sập xuống, sụp đổ - {to sophisticate} dùng phép nguỵ biện, làm hiểu nhầm bằng biện pháp nguỵ biện, làm cho trở nên rắc rối, làm cho trở nên tinh vi, làm mất tính chất phác, làm mất tính hồn nhiên - làm mất tính giản dị, pha loãng, nguỵ biện - {to spoil (spoilt,spoilt) cướp phá, tước đoạt, cướp đoạt, chặt chân tay, giết, khử, ươn, mất hay, mất thú, hăm hở, hậm hực muốn - {to taint} làm nhơ, làm ô uế, để thối, để ươn, bại hoại, ôi - {to tamper} vầy vào, lục lọi, làm xáo trộn, giả mạo, chữa - {to upset (upset,upset) làm đổ, đánh đổ, lật đổ, đánh ng, làm lật úp, làm rối tung, làm xáo lộn, làm lộn bậy, làm đo lộn, làm khó chịu, làm lo ngại, chồn - {to wreck} làm sụp đổ, làm thất bại &), làm đắm, lầm trật đường ray, phá huỷ, bị sụp đổ, bị tan vỡ, đắm, chìm, bị đánh đắm, bị làm trật đường ray, bị đổ = verderben (Laune) {to ruffle}+ = verderben (verdarb,vedorben) {to mess up}+ = verderben (verdarb,verdorben) {to vitiate}+ = etwas verderben {to make a mess of something; to make a mull of something}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > verderben

  • 11 anstecken

    - {to contaminate} làm bẩn, làm ô uế, làm nhiễm, làm hư hỏng - {to infect} nhiễm, làm nhiễm độc, làm nhiễm trùng, tiêm nhiễm, đầu độc, lan truyền, làm lây - {to leaven} làm lên men, làm cho thấm và thay đổi - {to taint} làm đồi bại, làm bại hoại, làm nhơ, để thối, để ươn, hư hỏng, đồi bại, bại hoại, thối, ươn, ôi = anstecken (Pfeife) {to put on}+ = anstecken (Zigarette) {to light (lit,lit)+ = sich anstecken {to catch a disease}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > anstecken

См. также в других словарях:

  • Taint — may refer to: *Spoilage or contamination *Cork taint, as in wine *Taint checking, a feature in some programming languages *US English slang for the perineum *Taint (band), a sludge metal band from the UK *Taint (legal), in reference to evidence… …   Wikipedia

  • taint — / tānt/ vt: to damage or destroy the validity of evidence taint ed by an illegal search taint n Merriam Webster’s Dictionary of Law. Merriam Webster. 1996 …   Law dictionary

  • Taint — Taint, v. t. [F. teint, p. p. of teindre to dye, tinge, fr. L. tingere, tinctum. See {Tinge}, and cf. {Tint}.] 1. To imbue or impregnate with something extraneous, especially with something odious, noxious, or poisonous; hence, to corrupt; to… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • taint´ed|ly — taint|ed «TAYN tihd», adjective. 1. affected with any taint; stained, tinged, contaminated, infected, corrupted, or depraved: »The death toll from tainted liquor in Spain rose to 22…and officials feared that it would go higher (New York Times). 2 …   Useful english dictionary

  • taint|ed — «TAYN tihd», adjective. 1. affected with any taint; stained, tinged, contaminated, infected, corrupted, or depraved: »The death toll from tainted liquor in Spain rose to 22…and officials feared that it would go higher (New York Times). 2. Archaic …   Useful english dictionary

  • Taint — Taint, v. t. 1. To injure, as a lance, without breaking it; also, to break, as a lance, but usually in an unknightly or unscientific manner. [Obs.] [1913 Webster] Do not fear; I have A staff to taint, and bravely. Massinger. [1913 Webster] 2. To… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Taint — Taint, n. [Cf. F. atteinte a blow, bit, stroke. See {Attaint}.] 1. A thrust with a lance, which fails of its intended effect. [Obs.] [1913 Webster] This taint he followed with his sword drawn from a silver sheath. Chapman. [1913 Webster] 2. An… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Taint — Taint, v. i. 1. To be infected or corrupted; to be touched with something corrupting. [1913 Webster] I can not taint with fear. Shak. [1913 Webster] 2. To be affected with incipient putrefaction; as, meat soon taints in warm weather. [1913… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Taint — Taint, n. 1. Tincture; hue; color; tinge. [Obs.] [1913 Webster] 2. Infection; corruption; deprivation. [1913 Webster] He had inherited from his parents a scrofulous taint, which it was beyond the power of medicine to remove. Macaulay. [1913… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Taint — Taint, v. i. [imp. & p. p. {Tainted}; p. pr. & vb. n. {Tainting}.] To thrust ineffectually with a lance. [Obs.] [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Taint — Taint, v. t. Aphetic form of {Attaint}. [Webster 1913 Suppl.] …   The Collaborative International Dictionary of English

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»