Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

tack+down

  • 1 tack

    /tæk/ * danh từ - đồ ăn - đinh đầu bẹt; đinh bấm - đường khâu lược - (hàng hải) dây néo góc buồm - (hàng hải) đường chạy (của thuyền buồm dựa theo chiều gió) - (nghĩa bóng) đường lối, chính sách, chiến thuật ((thường) là khác với đường lối chính sách, chiến thuật trước đó) =on the right tack+ theo đường lối đúng !to come down to brass tacks - (xem) brass * ngoại động từ - đóng bằng đinh đầu bẹt, đóng bằng đinh bấm =to tack the carpet down+ đóng thấm thảm vào sàn nhà - khâu lược, đính tạm - (hàng hải) đôi đường chạy, trở buồm (của thuyền) * nội động từ - trở buồm để lợi gió (thuyền buồm) - thay đổi đường lối, thay đổi chính sách

    English-Vietnamese dictionary > tack

  • 2 befestigen

    - {to affix} affix to, on, upon) đóng chặt vào, gắn vào, đính vào, đóng, dán, ký - {to anchor} neo lại, néo chặt, giữ chặt, níu chặt, bám chặt, bỏ neo, thả neo - {to append} treo vào, cột vào, buộc vào, nối vào, chấp vào, viết thêm vào, áp, ký tên - {to belay} cột lại, cắm lại - {to brace} móc, chằng, nối cho vững, làm chắc thêm, chống bằng trụ chống, đóng thanh giằng, căng, kết đôi, cặp đôi, đặt trong dấu ngoặc ôm, quay hướng bằng dây lèo, gắng, dốc, làm mạnh thêm - làm cường tráng - {to cement} trát xi-măng, xây bằng xi-măng, hàn, luyện bằng bột than, cho thấm cacbon ủ, thắt chắc, gắn bó - {to clamp} chất thành đống, xếp thành đống, cặp, chặt lại, kẹp chặt lại, giữ chặt lại, kiểm soát chặt chẽ hơn, tăng cường - {to clip} sự xén, sự cắt, sự hớt, mớ lông xén ra, cú đánh mạnh, cú quật mạnh, kéo xén, tông-đơ, cái bấm móng tay, cắt, cắt rời ra, xén, hớt, rút ngắn, cô lại, bấm, xé đầu, nuốt, bỏ bớt, đọc không rõ - đấm mạnh, đánh, nện, đi nhanh, chạy - {to consolidate} làm chắc, củng cố, hợp nhất, thống nhất, trở nên chắc chắn, trở nên vững chắc - {to cramp} làm cho co gân, làm cho bị chuột rút, cản trở, câu thúc, làm khó, kẹp bằng thanh kẹp, kẹp bằng bàn kẹp - {to fast} ăn chay, ăn kiêng, nhịn ăn - {to fix} gắn, lắp, để, đặt, tập trung, dồn, làm đông lại làm đặc lại, hâm, cố định lại, nhìn chằm chằm, định, ấn định, quy định phạm vi, quy định, thu xếp, ổn định, sửa chữa, sang sửa, bố trí, tổ chức - chuẩn bị, sắp xếp, hối lộ, đấm mồm, trừng phạt, trả thù, trả đũa, đồng đặc lại, chọn, đứng vào vị trí - {to fortress} là pháo đài của, bảo vệ - {to infix} in sâu, khắc sâu, thêm trung tố - {to key} khoá lại, + in, on) chèn, chêm, nêm, đóng chốt, + up) lên dây, làm cho hợp với, làm cho thích ứng với - {to mount} leo, trèo lên, cưỡi, nâng lên, cất lên, đỡ lên, kéo lên, cho cưỡi lên, đóng khung, lắp táp, cắm vào, dựng lên, sắp đặt, dán vào, đóng vào, mang, được trang bị, cho nhảy vật nuôi, lên, trèo - bốc lên, tăng lên - {to pin} + up, together) ghim, găm, kẹp, chọc thủng bằng đinh ghim, đâm thủng bằng giáo mác, ghìm chặt, + down) bắt buộc, trói chặt, rào quanh bằng chấn song - {to secure} làm kiên cố, giam giữ vào nơi chắc chắn, thắt, buộc chặt, đóng chặt, bó chặt, bảo đảm, chiếm được, tìm được, đạt được - {to steady} làm cho vững, làm cho vững chắc, làm cho vững vàng, làm cho kiên định, trở nên vững vàng, trở nên kiên định - {to stick (stuck,stuck) đâm, thọc, chọc, cắm, cài, đội, dính, cắm để đỡ cho cây, + out) ngó, ló, ưỡn, chìa, phình..., xếp, làm sa lầy, làm vướng mắc, làm trở ngại, giữ lại động tính từ quá khứ) - làm bối rối, làm cuống, làm lúng túng, lừa bịp, chịu đựng, dựng đứng, đứng thẳng, + out) ló ra, chìa ra, ưỡn ra, nhô ra, bám vào, gắn bó với, trung thành với, sa lầy, mắc, kẹt, vướng, tắc, bị chặn lại - bị hoãn lại, đi đến chỗ bế tắc, bối rối, luống cuống, lúng túng - {to tack} đóng bằng đinh đầu bẹt, đóng bằng đinh bấm, khâu lược, đính tạm, đôi đường chạy, trở buồm, trở buồm để lợi gió, thay đổi đường lối, thay đổi chính sách = befestigen [an] {to attach [to]; to fasten [to,on]; to hitch [to]; to hook [to]; to tag [to]}+ = befestigen (Marine) {to seize}+ = befestigen (Militär) {to fortify}+ = befestigen (Segel,Tau) {to bend (bent,bent)+ = drehbar befestigen {to pivot}+ = sich befestigen lassen {to pin up}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > befestigen

См. также в других словарях:

  • tack down wind — phrasal : to sail before the wind in a series of alternate reaches to starboard and port with sheets in instead of in a direct straight course with boom off and spinnaker set …   Useful english dictionary

  • Tack (sailing) — Tack is a term used in sailing that has different meanings in different contexts. ailThe tack is the lower corner of the sail s leading edge. On a sloop rigged sailboat, the mainsail tack is connected to the mast and the boom at the gooseneck. On …   Wikipedia

  • Tack (square sail) — The tack of a square rigged sail is a line attached to its lower corner. This is in contrast to the more common fore and aft sail, whose tack is a part of the sail itself, the corner which is (possibly semi permanently) secured to the vessel.Most …   Wikipedia

  • tack — [[t]tæ̱k[/t]] tacks, tacking, tacked 1) N COUNT A tack is a short nail with a broad, flat head, especially one that is used for fastening carpets to the floor. → See also thumbtack get down to brass tacks → see brass 2) VERB If you tack something …   English dictionary

  • tack — 01. There is a world map in our classroom with colored [tacks] showing the homeland of each of the students. 02. I had to go out, but I left a note [tacked] to the door telling the kids where they could reach me. 03. The little boy put a [tack]… …   Grammatical examples in English

  • tack — I UK [tæk] / US noun Word forms tack : singular tack plural tacks * 1) a) [countable] a small pointed nail with a flat top a carpet tack b) American a thumbtack 2) [singular] a particular way of doing or achieving something Let s try a different… …   English dictionary

  • tack — tack1 [ tæk ] noun * 1. ) count a small pointed nail with a flat top: a carpet tack a ) AMERICAN a short pin with a large, round top that you can use to fix a piece of paper to a surface temporarily, for example to show public notices. British… …   Usage of the words and phrases in modern English

  • tack — I. verb Etymology: Middle English takken, from tak Date: 14th century transitive verb 1. attach; especially to fasten or affix with tacks 2. to join in a slight or hasty manner 3. a. to add as a supplement …   New Collegiate Dictionary

  • tack — I n 1. nail, rivet, brad, cleat, staple; pin, peg, dowel, skewer; spike, bolt, toggle, cotter, cotter pin, treenail, trunnel, thole or tholepin; thumbtack, Brit. drawing pin, carpet tack, roofing tack; stitch, baste, lace; safety pin, straight… …   A Note on the Style of the synonym finder

  • tack — See: GET DOWN TO BRASS TACKS, GO SIT ON A TACK, SHARP AS A TACK …   Dictionary of American idioms

  • tack — See: GET DOWN TO BRASS TACKS, GO SIT ON A TACK, SHARP AS A TACK …   Dictionary of American idioms

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»