Перевод: со всех языков на все языки

со всех языков на все языки

tach+(

  • 101 tachygraphical

    tach.y.graph.i.cal
    [tækigr'æfikəl] adj = link=tachygraphic tachygraphic.

    English-Portuguese dictionary > tachygraphical

  • 102 tachypnea

    tach.yp.ne.a
    [tækipn'i:ə] n Med taquipnéia: grande aceleração do ritmo respiratório.

    English-Portuguese dictionary > tachypnea

  • 103 tache

    (tach)گيره‌ ، قلاب‌ ، سگك‌ ، چنگك‌ ، نوار اتصال‌ ،گير گيره‌ يا قلاب‌ زدن‌ به‌

    English to Farsi dictionary > tache

  • 104 сигнал таходатчика

    Русско-английский ТВ и видео словарь > сигнал таходатчика

  • 105 сигнал таходатчика

    Русско-английский словарь по информационным технологиям > сигнал таходатчика

  • 106 snap

    /snæp/ * danh từ - sự cắn (chó), sự táp, sự đớp - tiếng tách tách (bật ngón tay); tiếng vút (của roi); tiếng gãy răng rắc (của cạnh cây) - khoá (dây đồng hồ, vòng...) - bánh quy giòn - lối chơi bài xnap - đợt rét đột ngột ((thường) cold snap) - tính sinh động (văn); sự hăng hái, sự nhiệt tình =the performers seemed to have no snap+ những người biểu diễn hầu như không có chút nhiệt tình nào - ảnh chụp nhanh - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) việc ngon ơ - (sân khấu) sự thuê mượn ngắn hạn (diễn viên) - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) người dễ bảo, người dễ sai khiến - (định ngữ) đột xuất, bất thần =snap debate+ cuộc tranh luận đột xuất - (định ngữ) (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) ngon ơ =a snap task+ việc ngon ơ !not a snap - không một chút nào, không một tí nào * ngoại động từ - táp (chó), đớp =the dog snapped a chop+ con chó táp một cục sườn - bật tách tách (ngón tay); quất vun vút (roi); bẻ gãy tách; đóng tách =to snap one's fingers+ bật ngón tay tách tách =to snap a stick+ bẻ gãy cái gậy đánh tách một cái =to snap a clasp+ đóng cái móc tách một cái =to snap one's teeth together+ răng đập vào nhau cầm cập - thả, bò; bắn =to snap a spring+ thả lò xo =to snap a pistol+ bắt súng lục - chụp nhanh (ảnh) - nhặt vội, nắm lấy =to snap a bargain+ nắm lấy một món hời, chộp lấy một cơ hội - ngắt lời =to snap a speaker+ ngắt lời một diễn giả * nội động từ - cắn (chó), táp, đớp =to snap at someone+ định cắn ai (chó) =the fish snapped at the bait+ cá đớp mồi - nói cáu kỉnh, cắn cảu - gãy tách =stick snaps+ gậy gãy tách - đóng tách =door snaps+ cửa đóng tách một cái - nổ =pistol snaps+ súng lục nổ - chộp lấy =to snap at a chance+ chộp lấy một cơ hội !to snap off - táp, cắn (vật gì) - làm gãy - gãy đánh tách !to snap up - bắt lấy, chộp lấy - cắt ngang, ngắt lời !to snap one's fingers at - thách thức, bất chấp !to snap someone's nose off x nose snap into it! - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) bắt đầu đi nhanh lên! !to snap out of it - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) chừa một thói quen, bỏ một tính xấu * phó từ - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thình lình, tách một cái

    English-Vietnamese dictionary > snap

  • 107 bersten

    (barst,geborsten) - {to break (broke,broken) làm gãy, bẻ gãy, làm đứt, làm vỡ, đập vỡ, cắt, ngắt, làm gián đoạn, ngừng phá, xua tan, làm tan tác, phạm, phạm vi, xâm phạm, truyền đạt, báo, làm suy sụp, làm nhụt, làm mất hết - ngăn đỡ, làm yếu đi, làm nhẹ đi, làm cho thuần thục, tập luyện, đập tan, đàn áp, trấn áp, sửa chữa, mở, mở tung ra, cạy tung ra, gãy, đứt, vỡ, chạy tán loạn, tan tác, ló ra, hé ra, hiện ra, thoát khỏi - sổ ra,) buông ra, suy nhược, yếu đi, suy sụp, sa sút, phá sản, thay đổi, vỡ tiếng, nức nở, nghẹn ngào, đột nhiên làm, phá lên, cắt đứt quan hệ, tuyệt giao, phá mà vào, phá mà ra, xông vào nhà - phá cửa vào nhà, bẻ khoá vào nhà - {to burst (burst,burst) nổ, nổ tung, vỡ tung ra, nhú, nở, đầy ních, tràn đầy, nóng lòng háo hức, làm nổ tung ra, làm bật tung ra, làm rách tung ra, làm vỡ tung ra, xông, xộc, vọt, đột nhiên xuất hiện - {to cleave (cleft,cleft/clove,clove) chẻ, bổ, rẽ, chia ra, tách ra, trung thành với, cổ dính chặt với, dính liền với, bám chặt lấy - {to crack} quất đét đét, búng kêu tanh tách, bẻ kêu răng rắc, làm nứt, làm rạn, kẹp vỡ, kêu răng rắc, kêu đen đét, nổ giòn, nứt nẻ, rạn nứt, gãy &), nói chuyện vui, nói chuyện phiếm - {to crackle} kêu tanh tách, kêu lốp bốp - {to rend (rent,rent) xé, xé nát, làm đau đớn, giày vò, bứt, chia rẽ, chẻ ra, vung ra khỏi, giằng ra khỏi, nứt ra, nẻ ra - {to rupture} đoạn tuyệt, cắt đứt, làm rách, làm thủng, làm thoát vị, bị cắt đứt, bị gián đoạn, nứt, rách, thủng, thoát vị - {to snap} táp, đớp, bật tách tách, quất vun vút, bẻ gãy tách, đóng tách, thả, bò, bắn, chụp nhanh, nhặt vội, nắm lấy, ngắt lời, cắn, nói cáu kỉnh, cắn cảu, gãy tách, chộp lấy - {to split (split,split) ghẻ, bửa, tách, chia ra từng phần, chia rẽ về một vấn đề, làm chia rẽ, gây bè phái, nẻ, phân hoá, không nhất trí, chia nhau

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > bersten

  • 108 knallen

    - {to bang} cắt ngang trán, đánh mạnh, đập mạnh, nện đau, đánh, đấm, trôi hơn, vượt hơn, sập mạnh, nổ vang - {to crack} quất đét đét, búng kêu tanh tách, bẻ kêu răng rắc, làm nứt, làm rạn, làm vỡ, kẹp vỡ, kêu răng rắc, kêu đen đét, nổ giòn, nứt nẻ, rạn nứt, vỡ, gãy &), nói chuyện vui, nói chuyện phiếm - {to crash} rơi vỡ loảng xoảng, dổ ầm xuống, đâm sầm xuống, đâm sầm vào, phá sản, phá tan tành, phá vụn, lẻn vào không có giấy mời, lẻn vào không có vé - {to detonate} làm nổ - {to explode} đập tan, làm tiêu tan, nổ, nổ tung, nổ bùng - {to pop} nổ bốp, nổ súng vào, bắn, thình lình thụt vào, thình lình thò ra, vọt, bật, tạt..., làm nổ bốp, thình lình làm thò ra, thình lình làm vọt ra, thình lình làm bật ra..., hỏi thình lình - hỏi chộp, cấm cố, rang nở - {to slam} đóng sầm, ném phịch, thắng một cách dễ dàng, giội, nã, phê bình gay gắt, đả kích kịch liệt, rập mạnh - {to snap} táp, đớp, bật tách tách, quất vun vút, bẻ gãy tách, đóng tách, thả, bò, chụp nhanh, nhặt vội, nắm lấy, ngắt lời, cắn, nói cáu kỉnh, cắn cảu, gãy tách, chộp lấy - {to whang} đánh đôm đốp, kêu đôm đốp, vang lên, kêu vang = knallen (Peitsche) {to clack}+ = knallen lassen {to snap}+ = knallen lassen (Korken) {to pop}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > knallen

  • 109 beißen

    (biß,gebissen) - {to bite (bit,bitten) cắn, ngoạm, châm đốt, đâm vào, làm đau, làm nhột, ăn mòn, làm cay tê, cắn câu,), bám chắt, ăn sâu, bắt vào, lừa bịp - {to maul} đánh thâm tím, hành hạ, phá hỏng, làm hỏng, phê bình tơi bời, đập tơi bời) - {to nip} nay, cấu, véo, bấm, kẹp, quắp, ngắt, tàn phá, phá hoại, làm cho lụi đi, làm cho thui chột đi, lạnh buốt, làm tê buốt, cắt da cắt thịt, bắt, tóm cổ, giữ lại, xoáy, ăn cắp vặt, bẻ gây, cắt đứt - kẹp chặt - {to snap} táp, đớp, bật tách tách, quất vun vút, bẻ gãy tách, đóng tách, thả, bò, bắn, chụp nhanh, nhặt vội, nắm lấy, ngắt lời, nói cáu kỉnh, cắn cảu, gãy tách, nổ, chộp lấy = beißen (biß,gebissen) (Pferd) {to savage}+ = beißen (biß,gebissen) (Farben) {to clash}+ = laß mich mal beißen! {give me a bite!}+ = nichts zu beißen haben {to be badly off}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > beißen

  • 110 zerbrechen

    - {to crash} rơi vỡ loảng xoảng, dổ ầm xuống, đâm sầm xuống, đâm sầm vào, phá sản, phá tan tành, phá vụn, lẻn vào không có giấy mời, lẻn vào không có vé - {to flaw} - {to shiver} run, rùng mình, đập vỡ, đánh vỡ, vỡ - {to snap} táp, đớp, bật tách tách, quất vun vút, bẻ gãy tách, đóng tách, thả, bò, bắn, chụp nhanh, nhặt vội, nắm lấy, ngắt lời, cắn, nói cáu kỉnh, cắn cảu, gãy tách, nổ, chộp lấy = zerbrechen (zerbrach,zerbrochen) {to break (broke,broken); to break up; to burst (burst,burst); to crack; to fracture; to smash; to split (split,split); to spring (sprang,sprung)+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > zerbrechen

  • 111 gierig erschnappen

    - {to snap} táp, đớp, bật tách tách, quất vun vút, bẻ gãy tách, đóng tách, thả, bò, bắn, chụp nhanh, nhặt vội, nắm lấy, ngắt lời, cắn, nói cáu kỉnh, cắn cảu, gãy tách, nổ, chộp lấy

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > gierig erschnappen

  • 112 entzweireißen

    (riß entzwei,entzweigerissen) - {to slit (slit,slit) chẻ, cắt, rọc, xé toạc - {to snap} táp, đớp, bật tách tách, quất vun vút, bẻ gãy tách, đóng tách, thả, bò, bắn, chụp nhanh, nhặt vội, nắm lấy, ngắt lời, cắn, nói cáu kỉnh, cắn cảu, gãy tách, nổ, chộp lấy

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > entzweireißen

  • 113 anschnauzen

    - {to snap} táp, đớp, bật tách tách, quất vun vút, bẻ gãy tách, đóng tách, thả, bò, bắn, chụp nhanh, nhặt vội, nắm lấy, ngắt lời, cắn, nói cáu kỉnh, cắn cảu, gãy tách, nổ, chộp lấy - {to snarl} gầm gừ, càu nhàu, cằn nhằn, làm rối, làm xoắn, chạm bằng cái đột, rối beng, rối mù - {to snub} chỉnh, làm nhục, làm mất mặt, làm cụt vòi, cột lại = jemanden anschnauzen {to bawl at someone; to blow someone up}+ = jemanden anschnauzen [wegen] {to tell someone off [for]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > anschnauzen

  • 114 aufschnappen

    - {to catch (caught,caught) bắt lấy, nắm lấy, tóm lấy, chộp lấy, đánh được, câu được, bắt kịp, theo kịp, đuổi kịp, mắc, bị nhiễm, hiểu được, nắm được, nhận ra, bắt gặp, bắt được quả tang, chợt gặp - chợt thấy, mắc vào, vướng, móc, kẹp, chặn đứng, nén, giữ, thu hút, lôi cuốn, đánh, giáng, bắt lửa, đóng băng, ăn khớp, vừa, bấu, víu lấy, níu lấy - {to snap} táp, đớp, bật tách tách, quất vun vút, bẻ gãy tách, đóng tách, thả, bò, bắn, chụp nhanh, nhặt vội, ngắt lời, cắn, nói cáu kỉnh, cắn cảu, gãy tách, nổ

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > aufschnappen

  • 115 abbeißen

    - {to snap} táp, đớp, bật tách tách, quất vun vút, bẻ gãy tách, đóng tách, thả, bò, bắn, chụp nhanh, nhặt vội, nắm lấy, ngắt lời, cắn, nói cáu kỉnh, cắn cảu, gãy tách, nổ, chộp lấy = abbeißen (biß ab,abgebissen) {to nibble}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > abbeißen

  • 116 trennen

    - {to disjoin} làm rời ra, tách rời ra, phân cách ra - {to disjoint} tháo rời ra, tháo rời khớp nối ra, làm trật khớp - {to disrupt} đập gãy, đập vỗ, phá vỡ - {to dissociate} phân ra, tách ra, phân tích, phân ly - {to isolate} cô lập, cách ly, cách - {to part} chia thành từng phần, chia làm đôi, rẽ ra, tách làm đôi, phân phối, chia phần, đứt, chia tay, từ biệt, ra đi, chết, bỏ, lìa bỏ - {to segregate} tách riêng, chia riêng ra - {to uncouple} thả ra không được buộc thành cặp nữa, tháo, bỏ móc - {to winnow} quạt, sy, sàng lọc, chọn lựa, phân biệt, đập, vỗ = trennen [von] {to disconnect [from,with]; to dissever [from]; to divide [from]; to divorce [from]; to separate [from]}+ = trennen (Beziehung) {to rupture}+ = trennen (Verbindung) {to switch off}+ = sich trennen {to part company; to separate; to sever}+ = sich trennen [von,in] {to part [with,into]}+ = sich trennen von {to drop}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > trennen

  • 117 die Trennung

    - {abscission} sự cắt bỏ - {detachment} sự gỡ ra, sự tháo rời, sự tách ra, tình trạng tách rời ra, sự thờ ơ, tình trạng sống tách rời, sự vô tư, sự suy xét độc lập, phân đội, chi đội - {disassociation} sự phân ra, sự phân tích, sự phân ly - {disconnection} sự làm rời ra, sự cắt rời ra, sự tháo rời ra, sự phân cách ra, sự ngắt, sự cắt - {disjunction} sự tách rời ra, sự ngắt mạch - {dissociation} - {distinction} sự phân biệt, điều phân biệt, điều khác nhau, nét đặc biệt, màu sắc riêng, tính độc đáo, dấu hiệu đặc biệt, biểu hiện danh dự, tước hiệu, danh hiệu, sự biệt đãi, sự ưu đãi - sự trọng vọng, sự ưu tú, sự xuất chúng, sự lỗi lạc - {division} sự chia, sự phân chia, phép chia, sự chia rẽ, sự ly gián, sự bất hoà, sự phân tranh, lôgic sự phân loại, sự sắp loại, sự phân nghĩa, sự chia làm hai phe để biểu quyết, phân khu - khu vực, đường phân chia, ranh giới, vách ngăn, phần đoạn, nhóm, sư đoàn, chế độ nhà tù - {divorce} sự ly dị, sự lìa ra - {parting} sự chia ly, sự chia tay, sự từ biệt, đường ngôi, chỗ rẽ, ngã ba - {partition} sự chia ra, ngăn phần, liếp ngăn, bức vách ngăn, sự chia cắt đất nước, sự chia tài sản - {separation} sự chia cắt, sự biệt ly, sự biệt cư - {split} = die Trennung [von] {severance [from]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Trennung

  • 118 separator

    /'sepəreitə/ * danh từ - người chia ra, người tách ra - máy gạn kem - máy tách; chất tách =frequency separator+ máy tách tần số

    English-Vietnamese dictionary > separator

  • 119 split

    /split/ * tính từ - nứt, nẻ, chia ra, tách ra * ngoại động từ split - ghẻ, bửa, tách - chia ra từng phần =to split the job+ chia việc =to split a sum of money+ chia một số tiền - chia rẽ (ý kiến) về một vấn đề, làm chia rẽ, gây bè phái (trong một đảng phái) - (hoá học); (vật lý) làm vỡ (hạt nhân), tách (phân tử) * nội động từ - nứt, vỡ, nẻ - chia rẽ, phân hoá, không nhất trí =to split on a question+ không nhất trí về một vấn đề - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) chia nhau !to spit off (up) - làm vỡ ra; vỡ ra, tách ra !to split the difference - lấy số trung bình - thoả hiệp !to split hairs - chẻ sợi tóc làm tư !to split one's sides - cười vỡ bụng !to spilt on someone - (từ lóng) tố cáo ai; phản ai !to split one's vote - bỏ phiếu cho ứng cử viên đối lập !head is splitting - đầu nhức như búa bổ

    English-Vietnamese dictionary > split

  • 120 das Kommando

    - {command} lệnh, mệnh lệnh, quyền chỉ huy, quyền điều khiển, sự làm chủ, sự kiềm chế, sự nén, sự tinh thông, sự thành thạo, đội quân, bộ tư lệnh - {cue} vĩ bạch, sự gợi ý, sự ra hiệu, lời nói bóng, lời ám chỉ, ám hiệu, lời chú thích, tín hiệu, vai tuồng, cách xử lý thích hợp, hành động thích hơn, tâm trạng, gậy chơi bi-a, tóc đuôi sam - {detachment} sự gỡ ra, sự tháo rời, sự tách ra, tình trạng tách rời ra, sự thờ ơ, tình trạng sống tách rời, sự vô tư, sự suy xét độc lập, phân đội, chi đội - {order} thứ, bậc, ngôi, hàng, cấp, loại, giai cấp, thứ tự, trật tự, nội quy, thủ tục - {squad} tổ, đội, kíp, đội thể thao = das Kommando (Militär) {party}+ = das Kommando führen {to be in command}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Kommando

См. также в других словарях:

  • tach — ×tach (nlt.) interj. 1. skėlimui skiltuvu nusakyti: Buvo skiltuvas: tach tach – anglį inpučia ir padaro ugnį Smal. 2. sudavimui žymėti: Tach tach sumušę rankom ir pamainę LTR(Auk) …   Dictionary of the Lithuanian Language

  • tach — [tak] n. short for TACHOMETER …   English World dictionary

  • tach|i|ol — «TAK ee ohl, ol», noun. a yellowish, crystalline compound, used as an antiseptic; silver fluoride. Formula: AgF•H2O ╂[< tachy + ol2] …   Useful english dictionary

  • tach|y|on — «TAK ee on», noun. a hypothetical elementary particle with a speed greater than that of light, whose existence has been inferred mathematically from Einstein s special theory of relativity: »At the velocity of light a tachyon would possess… …   Useful english dictionary

  • tach — at·tach; at·tach·a·ble; at·tach·ment; brat·tach; de·tach; de·tach·abil·i·ty; de·tach·able; de·tach·ed·ness; de·tach·ment; iso·tach; me·tach·ro·nous; mous·tach·ial; no·e·ma·tach·o·graph; pis·tach·io; tach·e·om·e·ter; tach·i·na; tach·i·nar·ia;… …   English syllables

  • Tach — I. nm banc de sable; bourrelet de sable au bord de l eau Gascogne. II. tach, tachou nm blaireau Gascogne …   Glossaire des noms topographiques en France

  • täCH Madrid Airport — (Мадрид,Испания) Категория отеля: 4 звездочный отель Адрес: Timón, 35, Барахас, 28 …   Каталог отелей

  • Tach Gayint — (Amharic Lower Gayint ) is one of the 105 woredas in the Amhara Region of Ethiopia. Part of the Debub Gondar Zone, Tach Gayint is bordered on the south by the Bashilo River which separates it from the Debub Wollo Zone, on the west by Simada, on… …   Wikipedia

  • tach|ism — tach|isme or tach|ism «TASH ihz uhm; French TA|SHEEZ muh», noun. a style of painting in which colors are splashed or daubed on the canvas, allowing impulse rather than conscious effort to control the form and content of the picture; action… …   Useful english dictionary

  • tach|isme — or tach|ism «TASH ihz uhm; French TA|SHEEZ muh», noun. a style of painting in which colors are splashed or daubed on the canvas, allowing impulse rather than conscious effort to control the form and content of the picture; action painting. ╂[< …   Useful english dictionary

  • tach´y|graph´i|cal|ly — tach|y|graph|ic «TAK uh GRAF ihk», adjective. 1. of tachygraphy. 2. written in shorthand. –tach´y|graph´i|cal|ly, adverb …   Useful english dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»