Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

tac+hour

  • 1 der Augenblick

    - {blink} cái nháy mắt, cái chớp mắt, ánh lửa chập chờn, ánh lửa lung linh, ánh sáng nhấp nháy, ánh băng ice blink), cái nhìn qua, cái nhìn thoáng - {breath} hơi thở, hơi, cơn gió nhẹ, làn hương thoảng, tiếng thì thào - {flash} ánh sáng loé lên, tia, sự bốc cháy, giây lát, sự phô trương, cảnh hồi tưởng flash back), phù hiệu, dòng nước nâng, tiếng lóng kẻ cắp, tin ngắn, bức điện ngắn - {instant} lúc, chốc lát, đồ ăn uống dùng ngay được - {jiff} thoáng nháy mắt - {jiffy} - {moment} chốc, lát, tầm quan trọng, tính trọng yếu, Mômen - {shake} sự rung, sự lắc, sự giũ, sự run, một thoáng, vết nứt, động đất, cốc sữa trứng đã khuấy milk-shake) - {snatch} cái nắm lấy, cái vồ lấy, đoạn, khúc, thời gian ngắn, một lúc, một lát, sự bắt cóc - {tick} tiếng tích tắc, chút, khoảnh khắc, dấu kiểm " v", con bét, con ve, con tíc, vải bọc, sự mua chịu, sự bán chịu = im Augenblick {at present; at the moment; right now}+ = einen Augenblick {just a moment}+ = jeden Augenblick {at a moment's notice}+ = in dem Augenblick {at that instant; just then}+ = einen Augenblick! {just a minute!; let me think!}+ = in diesem Augenblick {at this juncture; at this moment}+ = der kritische Augenblick {juncture}+ = im letzten Augenblick {at the eleventh hour; at the last moment; in the nick of time}+ = im gleichen Augenblick {at the same moment}+ = einen Augenblick warten {to wait for a bit}+ = gerade in dem Augenblick {at the very moment}+ = ein rührender Augenblick {a touching scene}+ = im allerletzten Augenblick {in the very last moment}+ = gerade in diesem Augenblick {even now}+ = bitte warten sie einen Augenblick {please wait a little}+ = er wird jeden Augenblick hier sein {he'll be here at any moment}+ = sie ist im Augenblick nicht abkömmlich {she can't be spared}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Augenblick

  • 2 der Zeitpunkt

    - {date} quả chà là, cây chà là, ngày tháng, niên hiệu, niên kỷ, kỳ, kỳ hạn, thời kỳ, thời đại, tuổi tác, đời người, sự hẹn hò, sự hẹn gặp - {hour} giờ, tiếng, giờ phút, lúc, số nhiều) giờ, giờ cầu kinh, kinh tụng hằng ngày - {point} mũi nhọn mũi kim, đầu ngòi bút, nhánh gạc, cánh, dụng cụ có mũi nhọn, kim khắc, kim trổ, mũi đất, đội mũi nhọn, mỏm nhọn, đăng ten ren bằng kim point lace), chân ngựa, chấm, dấu chấm - điểm, diểm, vấn đề, mặt, địa điểm, chỗ, hướng, phương, nét nổi bật, điểm trọng tâm, điểm cốt yếu, điểm lý thú, sự sâu sắc, sự chua cay, sự cay độc, sự châm chọc, Poang, quăng dây buộc mép buồm - ghi, sự đứng sững vểnh mõm làm hiệu chỉ thú săn - {time} thời gian, thì giờ, thời, thời buổi, mùa, dịp, cơ hội, thời cơ, đời, thời hạn, lần, lượt, phen, nhịp = vor dem Zeitpunkt {before then}+ = zum jetzigen Zeitpunkt {at the present time}+ = zum falschen Zeitpunkt {malapropos}+ = der gegenwärtige Zeitpunkt {this}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Zeitpunkt

  • 3 der Tisch

    - {board} tấm ván, bảng, giấy bồi, bìa cứng, cơm tháng, cơm trọ, tiền cơm tháng, bàn ăn, bàn, ban, uỷ ban, bộ, boong tàu, mạn thuyền, sân khấu, đường chạy vát - {desk} bàn học sinh, bàn viết, bàn làm việc, công việc văn phòng, công tác văn thư, nghiệp bút nghiên, giá để kinh, giá để bản nhạc, bục giảng kinh, nơi thu tiền, toà soạn, tổ - {table} cái bàn, thức ăn bày bàn, mâm cỗ, cỗ bàn, những người ngồi quanh bàn, những người ngồi ăn, bàn máy, bản, bản kê, biểu, mặt, lòng bàn tay, cao nguyên = bei Tisch {at table; during dinner}+ = nach Tisch {after dinner}+ = Bett und Tisch {bed and board}+ = bei Tisch sitzen {to be at table}+ = den Tisch decken {to lay the cloth; to lay the table; to set the table; to spread the table}+ = den Tisch abräumen {to clear the table}+ = bei Tisch aufwarten {to wait at table}+ = reinen Tisch machen {to clean the slate; to wipe the slate clean}+ = reinen Tisch machen [mit] {to make a clean sweep [of]}+ = vom grünen Tisch aus {from a bureaucratic ivory tower}+ = sie deckte den Tisch {she laid the table}+ = Sie deckte den Tisch. {She laid the table.}+ = über den Tisch ziehen {to rip off fair and square}+ = er ist zu Tisch gegangen {he has his lunch hour}+ = die Karten auf den Tisch legen {to show down}+ = Bitte räumen Sie den Tisch ab! {Please clear the table!}+ = er schlägt mit der Faust auf den Tisch {he bangs his fist on the table}+ = mit den Fingern auf den Tisch trommeln {to drum one's fingers on the table}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Tisch

  • 4 idle

    /'aidl/ * tính từ - ngồi rồi, không làm việc gì =in an idle hour+ trong lúc ngồi rồi - không làm ăn gì cả, ăn không ngồi rồi, lười nhác =an idle worthless boy+ một đứa bé lười nhác vô tích sự - không có công ăn việc làm, thất nghiệp =idle men+ những người không có công ăn việc làm - (kỹ thuật) để không, không chạy =idle machines+ máy để không - vô ích, vô hiệu quả, không tác dụng, không đi đến đâu =in a fit of idle rage+ trong một cơn giận dữ không đi đến đâu - không đâu, không căn cứ, vẩn vơ, vu vơ =idle rumors+ những lời đồn không đâu, những lời đồn không căn cứ =idle talks+ chuyện không đâu, chuyện vẩn vơ =idle fears+ những nỗi sợi hâi không đâu * nội động từ - ăn không ngồi rồi, không làm ăn gì cả đi vẩn vơ; để thời gian trôi qua vô ích - (kỹ thuật) quay không, chạy không (máy động cơ...) * ngoại động từ ((thường) + away) - ăn không ngồi rồi để lâng phí (thời gian); để (thời gian) trôi qua vô ích =to idle away one's time+ ăn không ngồi rồi lãng phí thời gian - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) làm cho thất nghiệp * danh từ - tình trạng nhàn rỗi - sự chạy không =to keep a motor at an idle+ cho máy chạy không

    English-Vietnamese dictionary > idle

  • 5 in

    /in/ * giới từ - ở, tại, trong (nơi chốn, không gian...) =in the room+ trong phòng =in the Soviet Union+ ở Liên Xô =in the sky+ trong bầu trời =in the crowed+ trong đám đông =in the dark+ trong bóng tối =in the rain+ trong mưa, dưới trời mưa =in a storm+ trong cơn bão =to serve in the army+ phục vụ trong quân đội =in Shakespeare+ trong (những tác phẩm của) Sếch-xpia - về, vào, vào lúc, trong, trong lúc (thời gian) =in spring+ về mùa xuân =in 1945+ vào năm 1945 =in the morning+ vào buổi sáng =the first time in one's life+ lần đầu tiên trong đời =in an hour+ trong một tiếng đồng hồ, trong một giờ =it was done in a day+ việc đó làm xong trong một ngày - ở vào, trong (phạm vi, hoàn cảnh, điều kiện, trạng thái, tâm trạng...); trong khi, trong lúc, đang lúc, đang =to be in a favourable postision+ ở vào thế thuận lợi =in any case+ trong bất kỳ trường hợp nào =in someone's power+ trong phạm vi quyền lực của ai =in someone's place+ ở vào địa vị ai =blind in one eye+ chột mắt =small in stature+ vóc người nhỏ bé =in perplexity+ đang bối rối lúng túng =in a firy+ trong cơn giận dữ =in tears+ đang khóc =in debt+ mang công mắc nợ =in fruit+ đang ra quả =in crosssing the river+ trong khi qua sông =in my absence+ trong lúc tôi vắng mặt =in the very act+ khi đang hành động, quả tang - vào, vào trong =to throw in the fire+ ném vào lửa =to look in a mirror+ nhìn vào gương =to be absorbed in work+ mải mê công việc - theo =in my opinion+ theo ý kiến tôi =in his fancy+ theo trí tưởng tượng của hắn; trong trí tưởng tượng của hắn - thành =packed in dozens+ đóng thành từng tá =to go in twos and threes+ đi thành từng nhóm hai, ba =to cut in two+ cắt thành hai phần, chia làm đôi =falling in folds+ rủ xuống thành nếp - bằng =writter in English+ viết bằng tiếng Anh =to build in wood+ xây dựng bằng gỗ =a statue in marble+ pho tượng bằng cẩm thạch - mặc, đeo... =a lady in in red+ một bà mặc áo màu đỏ =in decorations+ đeo huân chương - vì =to cry in pain+ kêu khóc vì đau - để =in my defence+ để bảo vệ cho tôi =in reply to...+ để trả lời cho... =in return for something+ để đền đáp lại cái gì, để trả lại cái gì =in opposition to+ để chống lại, để phản đối lại - về, ở =to be weak in English+ kém về môn tiếng Anh =a lecture in anatomy+ bài thuyết trình về giải phẫu =to differ in something+ khác nhau về cái gì =to change in volume+ thay đổi về khối lượng =to diminish in size+ thu nhỏ về kích thước =rich in quality+ phong phú về chất lượng =to believe in something+ tin tưởng ở cái gì =the latest thing in electronics+ (thông tục) cái mới nhất về điện tử =four meters in length+ bốn mét (về) chiều dài =three metters in width+ bốn mét (về) chiều rộng !in all - (xem) all !in fact - (xem) fact !in itself - (xem) itself !in so far as - (xem) far !in that - bởi vì !in truth - thực vậy !to be not in it - không nước gì, không ăn thua gì; không phải là một đối thủ đáng gờm !he has it in him - hắn có đủ khả năng làm điều đó !there is not one in a hundred - trăm phần không có lấy một phần * phó từ - vào =to walk in+ đi vào, bước vào =to lock somebody in+ giam ai vào - ở nhà =is anyone in?+ có ai ở nhà không? - đến, đến bến, cặp bến =summer is in+ mùa hạ đã đến =the train is in+ xe lửa đã đến =the boat is in+ tàu đã cặp bến - đang nắm chính quyền =the Vietnam Workres' Party is one which is in+ Đảng Lao động Việt nam là đảng nắm chính quyền - đang mùa; đang thịnh hành, đang là cái mốt =pineapples are in+ đang mùa dứa =nylon stocking are in+ bít tất ny lông đang là cái mốt - ở trong, ở bên trong =a coat with the woolly side in+ áo choàng có lượt len lót trong !to be in for - mắc vào, lâm vào =to be in for trouble+ lâm vào cảnh khó chịu phiền muộn =to be in for it+ gặp chịu khó chuyện, gặp chuyện bực mình (do chính mình gây ra) - dự thi (một cuộc đua...) =to be in for an examination+ đi thi !to be in with somebody - giận ai, bực mình với ai !in and out - ra ra vào vào, đi đi lại lại !in on it - (thông tục) biết thừa đi rồi, biết tỏng đi rồi !in with it! - để vào!, đem vào! * danh từ - (số nhiều) (chính trị) (the ins) Đảng đang nắm chính quyền =the ins and the outs+ đảng đang nắm chính quyền và đảng không nắm chính quyền - đảng viên đảng nắm chính quyền - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) nơi vào, chỗ vào; sự đưa vào - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) thế lực !the ins and outs - những chỗ lồi ra lõm vào, những chỗ ngoằn ngoèo (của một nơi nào) - những chi tiết (của một vấn đề...) * tính từ - trong, nội - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cầm quyền =the in party+ đảng cầm quyền * ngoại động từ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ); (tiếng địa phương) - thu thập lại, thu vén lại, thu lại; gặt =to in the hay before it rains+ thu vén cỏ khô trước khi trời mưa - bao quanh, quây lại

    English-Vietnamese dictionary > in

  • 6 make

    /meik/ * danh từ - hình dáng, cấu tạo (của một vật); kiểu (quần áo); tầm vóc, dáng, tư thế (người) - sự chế nhạo =Vietnamese make+ chế tạo ở Việt Nam =is this your own make?+ cái này có phải tự anh làm lấy không? - (điện học) công tắc, cái ngắt điện !to be on the make - (thông tục) thích làm giàu - đang tăng, đang tiến - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) đang tìm người để ăn nằm với * ngoại động từ - làm, chế tạo =to make bread+ làm bánh =to make verse+ làm thơ =made in Vietnamese+ chế tạo ở Việt Nam =made of ivory+ làm bằng ngà - sắp đặt, xếp đặt, dọn, thu dọn, sửa soạn, chuẩn bị =to make the bed+ dọn giường =to make tea+ pha trà - kiếm được, thu =to make money+ kiếm tiền =to make a profit+ kiếm lãi =to make good marks at school+ được điểm tốt ở trường - làm, gây ra =to make a noise+ làm ồn - làm, thực hiện, thi hành =to make one's bow+ cúi đầu chào =to make a journey+ làm một cuộc hành trình - khiến cho, làm cho =to make somebody happy+ làm cho ai sung sướng - bắt, bắt buộc =make him repeat it+ bắt hắn ta phải nhắc đi nhắc lại điều đó - phong, bổ nhiệm, lập, tôn =they wanted to make him president+ họ muốn tôn ông ta lên làm chủ tịch - ước lượng, đánh giá, định giá, kết luận =to make the distance at 10 miles+ ước lượng quâng đường ấy độ 10 dặm - đến; tới; (hàng hải) trông thấy =to make the land+ trông thấy đất liền =the train leaves at 7.35, can we make it?+ xe lửa khởi hành vào hồi 7 giờ 35, không biết chúng tôi có thể đến kịp không? - hoàn thành, đạt được, làm được, đi được =to make 30 kilometers an hour+ đi được 30 kilômét một giờ - thành, là, bằng =two and two make four+ hai cộng với hai là bốn - trở thành, trở nên =if you work hard you will make a good teacher+ nếu anh làm việc chăm chỉ, anh sẽ trở nên một giáo viên tốt - nghĩ, hiểu =I do not know what to make of it+ tôi không biết nghĩ về điều đó ra sao =I could not make head or tail of it+ tôi chẳng hiểu được đầu đuôi câu chuyện ra sao * nội động từ - đi, tiến (về phía) =to make for the door+ đi ra cửa - lên, xuống (thuỷ triều) =the tide is making+ nước thuỷ triều đang lên - làm, ra ý, ra vẻ - sửa soạn, chuẩn bị !to make after - (từ cổ,nghĩa cổ) theo đuổi, đeo đuổi !to make against - bất lợi, có hại cho !to make away - vội vàng ra đi !to make away with - huỷ hoại, giết, thủ tiêu, khử - lãng phí, phung phí - xoáy, ăn cắp !to make back off - trở lại một nơi nào... !to make off - đi mất, chuồn, cuốn gói !to make off with - xoáy, ăn cắp !to make out - đặt, dựng lên, lập =ro make out a plan+ đặt kế hoạch =to make out a list+ lập một danh sách =to make out a cheque+ viết một tờ séc - xác minh, chứng minh - hiểu, giải thích, tìm ra manh mối, nắm được ý nghĩa, đọc được =I cannot make out what he has wirtten+ tôi không thể đọc được những điều hắn ta viết - phân biệt, nhìn thấy, nhận ra =to make out a figure in the distance+ nhìn thấy một bóng người đằng xa - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) diễn biến, tiến triển =how are things making out?+ sự việc diễn biến ra sao? !to make over - chuyển, nhượng, giao, để lại =to make over one's all property to someone+ để lại tất cả của cải cho ai - sửa lại (cái gì) !to make up - làm thành, cấu thành, gộp thành, hợp lại, gói ghém, thu vén =to make all things up into a bundle+ gói ghém tất cả lại thành một bó - lập, dựng =to make up a list+ lập một danh sách - bịa, bịa đặt =it's all a made up story+ đó là một câu chuyện hoàn toàn bịa đặt - hoá trang =to make up an actor+ hoá trang cho một diễn viên - thu xếp, dàn xếp, dàn hoà =the two friends have had a quarrel, but they will soon make it up+ hai người bạn xích mích với nhau, nhưng rồi họ sẽ dàn hoà ngay thôi - đền bù, bồi thường =to make some damage up to somebody+ bồi thường thiệt hại cho ai - bổ khuyết, bù, bù đắp !to make with - (từ lóng) sử dụng !to make amends for something - (xem) amends !to make as if !to make as though - làm như thể, hành động như thể !to make beleive - (xem) beleive !to make bold to - (xem) bold !to make both ends meet - (xem) meet !to make free with - tiếp đãi tự nhiên không khách sáo !to make friends with - (xem) friend !to make fun of !to make game of - đùa cợt, chế nhạo, giễu !to make good - (xem) good !make haste! - (xem) haste !to make a hash of job - (xem) hash !to make hay while the sun shines - (xem) hay !to make head - (xem) head !to make head against - (xem) head !to make headway - (xem) headway !to make oneself at home - tự nhiên như ở nhà, không khách sáo !to make love to someone - (xem) love !to make little (light, nothing) of - coi thường, coi rẻ, không chú ý đên, không quan tâm đến !to make much of - (xem) much !to make the most of - (xem) most !to make mountains of molehills - (xem) molehill !to make one's mark - (xem) makr !to make merry - (xem) merry !to make one's mouth water - (xem) water !to make of mar - (xem) mar !to make ready - chuẩn bị sãn sàng !to make room (place) for - nhường chổ cho !to make sail - gương buồm, căng buồm !to make oneself scarce - lẩn đi, trốn đi !to make [a] shift to - (xem) shift !to make terms with - (xem) term !to make too much ado about nothing - chẳng có chuyện gì cũng làm rối lên !to make a tool of someone - (xem) tool !to make up one's mind - (xem) mind !to make up for lost time - (xem) time !to make war on - (xem) war !to make water - (xem) water !to make way - (xem) way !to make way for - (xem) way

    English-Vietnamese dictionary > make

  • 7 tinker

    /'tiɳkə/ * danh từ - thợ hàn nồi - thợ vụng - việc làm dối, việc chắp vá !to have an hour's tinker at something - để một giờ sửa qua loa (chắp vá, vá víu) cái gì !not worth a tinker's dam - không đáng một xu * ngoại động từ - hàn thiếc, hàn (nồi) - vá dối, sửa dối, sửa qua loa, chắp vá, vá víu * nội động từ - làm dối =to tinker away at; to tinker with+ làm qua loa, sửa vụng =to tinker with a literary work+ sửa lại một tác phẩm văn học một cách vụng về

    English-Vietnamese dictionary > tinker

См. также в других словарях:

  • Match Game-Hollywood Squares Hour — The Match Game Hollywood Squares Hour The Match Game Hollywood Squares Hour logo. Format Game Show Created by …   Wikipedia

  • List of recurring alien characters in Stargate SG-1 — This is a list of recurring alien characters in the science fiction television series Stargate SG 1. Contents 1 Abydonians 2 Ancients 3 Asgard 4 Goa uld …   Wikipedia

  • Hollywood Squares — Infobox Television show name = Hollywood Squares caption = The Hollywood Squares title screen (1966 1981) genre = Comedy/Quiz creator = Merrill Heatter and Bob Quigley developer = presenter = Peter Marshall (1966 1981) Jon Bauman (1983 1984) John …   Wikipedia

  • Aerospace Defense Command — Emblem of Aerospace Defense Command (1969 1979) Active 1946–1980 Country …   Wikipedia

  • New York City Fire Department — Fire Department of New York Motto:  New …   Wikipedia

  • Tactical Air Command — emblem Active 1946–1992 Country …   Wikipedia

  • Joran van der Sloot — Aruba Police Department photograph of Van der Sloot, 2005 …   Wikipedia

  • List of miniature wargames — Miniature wargames are a form of wargaming designed to incorporate miniatures or figurines into play, which was invented at the beginning of the 19th century in Prussia. The miniatures used represent troops or vehicles (such as tanks, chariots,… …   Wikipedia

  • Crysis — The European cover art for Crysis Developer(s) Crytek Frankfurt Publisher(s) …   Wikipedia

  • Filmographie de Donald Duck — Sommaire 1 Années 1930 1.1 1934 1.2 1935 1.3 1936 1.4 1937 …   Wikipédia en Français

  • Liste Des Films De Donald Duck — Filmographie de Donald Duck Sommaire 1 Années 1930 1.1 1934 1.2 1935 1.3 1936 1.4 1937 …   Wikipédia en Français

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»