Перевод: с немецкого на вьетнамский

с вьетнамского на немецкий

tablet+pc

  • 1 die Schokolade

    - {chocolate} sôcôla, kẹo sôcôla, nước sôcôla, màu sôcôla = eine Tafel Schokolade {tablet of chocolate}+ = schmeckt Dir die Schokolade? {do you enjoy the chocolate?}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Schokolade

  • 2 die Tafel

    - {bed} cái giường, nền, lòng, lớp, nấm mồ, hôn nhân, vợ chồng - {blackboard} bảng đen - {board} tấm ván, bảng, giấy bồi, bìa cứng, cơm tháng, cơm trọ, tiền cơm tháng, bàn ăn, bàn, ban, uỷ ban, bộ, boong tàu, mạn thuyền, sân khấu, đường chạy vát - {pane} ô cửa kính, ô vuông - {panel} cán ô, panô, ô vải khác màu, mảnh da, danh sách hội thẩm, ban hội thẩm, danh sách báo cáo, danh sách bác sĩ bảo hiểm, nhóm người tham gia hội thảo, nhóm người tham gia tiết mục "trả lời câu đố"... - cuộc hội thảo..., Panô, bức tranh tấm, bức ảnh dài, đệm yên ngựa, yên ngựa, panen - {plaque} tấm, bản, thẻ, bài, mảng - {plate} tấm phiếu, lá, biển, bản khắc kẽm, tranh khắc kẽm, bản đồ khắc kẽm, khuôn in, tấm kính ảnh, tấm kẽm chụp ảnh, đòn ngang, thanh ngang, đĩa, đĩa thức ăn, bát đĩa bằng vàng bạc, đĩa thu tiền quyên - cúp vàng, cúp bạc, cuộc đua tranh cúp vàng, cuộc đua ngựa tranh cúp vàng), lợi giả, đường ray plate rail), bát chữ - {sheet} khăn trải giường, phiến, tờ, tờ báo, dải, vỉa, dây lèo, buồm - {slab} phiến đá mỏng, tấm ván bìa, thanh - {table} cái bàn, thức ăn bày bàn, mâm cỗ, cỗ bàn, những người ngồi quanh bàn, những người ngồi ăn, bàn máy, bản kê, biểu, mặt, lòng bàn tay, cao nguyên = die Tafel (Schokolade) {bar}+ = die kleine Tafel {tablet}+ = die Tafel aufheben {to make a move}+ = ein Wort an der Tafel anschreiben {to write a word on the blackboard}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Tafel

  • 3 der Schreibblock

    - {pad} đường cái, ngựa dễ cưỡi pad nag), cái đệm, cái lót, yên ngựa có đệm, tập giấy thấm, tập giấy, lõi hộp mực đóng dấu, cái đệm ống chân, gan bàn chân, bàn chân, giỏ, ổ ăn chơi, tiệm hút - {tablet} tấm, bản, thẻ, phiến, bài vị, viên, bánh, thanh, thỏi, xếp giấy ghim lại

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Schreibblock

  • 4 das Stück

    - {billet} thanh củi, thanh sắt nhỏ, đường trang trí hình thanh củi, lệnh yêu cầu cung cấp cho bộ đội, chỗ trú quán, chỗ trú chân, công ăn việc làm - {bit} miếng, mảnh mẫu, một chút, một tí, đoạn ngắn, góc phong cảnh, đồng tiền, mũi khoan, đầu mỏ hàn, mũi kim, mỏ chìa khoá, hàm thiếc ngựa, sự kiềm chế - {chop} chap, vật bổ ra, miếng chặt ra, nhát chặt, nhát bổ, sự cúp bóng, miếng thịt sườn, rơm băm nhỏ, mặt nước gợn sóng, gió trở thình lình, sóng vỗ bập bềnh, phay, giấy phép, giấy đăng ký - giấy chứng nhận, giây thông hành, giấy hộ chiếu, Anh-Ân, of the first chop hạng nhất - {end} giới hạn, đầu, đầu mút, đuôi, đáy đoạn cuối, mẩu thừa, mẩu còn lại, sự kết thúc, sự kết liễu, sự chết, kết quả, mục đích - {head} cái đầu, người, đầu người, con, đầu óc, trí nhớ, năng khiếu, tài năng, chứng nhức đầu, vị trí đứng đầu, người đứng đầu, người chỉ huy, thủ trưởng, hiệu trưởng, chủ, vật hình đầu, đoạn đầu - phần đầu, ngọn, đỉnh, chỏm, chóp, vòi, đầu nguồn, ngọn nguồn, đầu mũi, lưỡi, đáy, ván đáy, bọt, váng kem, ngòi, gạc, mũi, mũi biển, mặt ngửa, đường hầm, nhà xí cho thuỷ thủ, đề mục, chương mục, phần chính - loại, lúc nguy kịch, lúc gay go căng thẳng, cơn khủng hoảng, cột nước, áp suất - {item} khoản, món, tiết mục, tin tức, món tin - {limb} quầng, bờ, rìa, phiến lá, phiến cánh hoa, phiến lá đài, chân, tay, cành cây to, núi ngang, hoành sơn, đuồi nưa tiêm qổm cạnh của chữ thập - {part} phần, bộ phận, tập, bộ phận cơ thể, phần việc, nhiệm vụ, vai, vai trò, lời nói của một vai kịch, bản chép lời của một vai kịch, nơi, vùng, phía, bè - {patch} miếng vá, miếng băng dính, miếng thuốc cao, miếng bông che mắt đau, nốt ruồi giả, mảnh đất, màng, vết, đốm lớn, mảnh thừa, mảnh vụn - {piece} mảnh, mẩu, viên, cục, khúc..., mảnh rời, đơn vị, cái, chiếc, tấm cuộn, thùng, bức, bài, bản, vở, khẩu súng, khẩu pháo, nòng pháo, quân cờ, cái việc, lời, dịp..., nhạc khí, con bé, thị mẹt - {tablet} tấm, thẻ, phiến, bài vị, bánh, thanh, thỏi, xếp giấy ghim lại - {take} sự cầm, sự nắm, sự lấy, chầu, mẻ, tiền thu, cảnh quay = das Stück (Seife) {brick}+ = das Stück (Kuchen) {wedge}+ = das Stück (Fleisch) {cut}+ = pro Stück {apiece}+ = zehn Stück {dicker}+ = das dicke Stück {chunk; hunch; junk}+ = für das Stück {apiece}+ = zu zehn Stück {in tens}+ = das einzelne Stück {single}+ = Stück für Stück {bit by bit; piece by piece; piecemeal}+ = das eingesetzte Stück {gore}+ = das keilförmige Stück {wedge}+ = ein Stück aufführen {to act a piece}+ = das ist ein starkes Stück {that's a bit thick; that's coming it strong}+ = der Satz von zwanzig Stück {score}+ = ein Stück neu einstudieren (Theater) {to revive a play}+ = das in Aussicht genommene Stück (Theater) {fixture}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Stück

  • 5 die Brausetablette

    - {fizzy tablet}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Brausetablette

  • 6 die Gedenktafel

    - {memorial tablet}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Gedenktafel

  • 7 die Tablette

    (Pharmazie) - {lozenge} hình thoi, viên thuốc hình thoi - {pill} viên thuốc, điều cay đắng, điều tủi nhục, điều sỉ nhục, quả bóng đá, quả bóng quần vợt, đạn đại bác, trò chơi bi-a, thuốc chống thụ thai - {tablet} tấm, bản, thẻ, phiến, bài vị, viên, bánh, thanh, thỏi, xếp giấy ghim lại - {tabloid} báo khổ nhỏ

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Tablette

  • 8 die Vitamintablette

    - {vitamin tablet}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Vitamintablette

См. также в других словарях:

  • Tablet PC —  A ne pas confondre avec une tablette graphique PC Tablette sous Windows XP Le terme Tablet PC (de l anglais) est la désignation initialement utilisée par Mi …   Wikipédia en Français

  • Tablet pc —  A ne pas confondre avec une tablette graphique PC Tablette sous Windows XP Le terme Tablet PC (de l anglais) est la désignation initialement utilisée par Mi …   Wikipédia en Français

  • Tablet PC — Tablet PC,   ein mobiler Computer, der das Format eines Schreibblocks aufweist und wie eine Schreibtafel bedient wird. Seine Oberseite wird von einem berührungsempfindlichen Bildschirm gebildet, über den man die Daten per Stift eingeben kann.… …   Universal-Lexikon

  • tablet — UK US /ˈtæblət/ noun [C] (also tablet computer, also tablet PC) ► IT a type of small computer with a screen that you can write on using a special pen: »This tablet PC converts into a smoothly working notebook with a keyboard addition …   Financial and business terms

  • tablet — [n1] sheaf of papers that are connected book, folder, memo pad, notebook, pad, quire, ream, scratch, scratch pad, sheets; concept 475 tablet [n2] encapsulated medicine cake, capsule, dose, lozenge, medicine, pellet, pill, square, troche; concept… …   New thesaurus

  • tablet — ► NOUN 1) a slab of stone, clay, or wood on which an inscription is written. 2) a pill in the shape of a disc or cylinder, containing a compressed drug or medicine. 3) Brit. a small flat piece of soap. ORIGIN Old French tablete, from Latin tabula …   English terms dictionary

  • Tablet PC™ — ˌTablet PˈC™ 8 [Tablet PC] noun a small computer that is easy to carry, with a large touch screen and sometimes without a physical keyboard …   Useful english dictionary

  • Tablet — Ta blet, n. [F. tablette, dim. of table. See {Table}.] 1. A small table or flat surface. [1913 Webster] 2. A flat piece of any material on which to write, paint, draw, or engrave; also, such a piece containing an inscription or a picture. [1913… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • TABLET PC — См. ПЛАНШЕТНЫЙ КОМПЬЮТЕР Словарь бизнес терминов. Академик.ру. 2001 …   Словарь бизнес-терминов

  • tablet — (n.) early 14c., slab or flat surface for an inscription (especially the two Mosaic tables of stone), from O.Fr. tablete (13c.), dim. of table slab (see TABLE (Cf. table) (n.)). The meaning lozenge, pill is first recorded 1580s; that of pad of… …   Etymology dictionary

  • tablet — s. m. [Informática] Computador portátil de pouca espessura e ecrã tátil. = TABLETE   ‣ Etimologia: palavra inglesa …   Dicionário da Língua Portuguesa

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»