Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

table+book

  • 1 thực

    * đại từ nghi vấn - gì, cái nào, người nào, ai (ngụ ý chọn lựa) =which do you prefer, tea or coffee?+ anh thích dùng gì, trà hay cà phê? =which of you can answer my question?+ trong đám các anh, người nào (ai) có thể tr lời câu hỏi của tôi? =I can't distinguish which is which+ tôi không thể phân biệt nổi cái gì ra cái gì (ai ra ai) * đại từ quan hệ - cái mà, mà =the book which is on the table is mine+ quyển sách ở trên bàn là của tôi =the book which he was speaking of (of which he was speaking) was very interesting+ quyển sách mà anh ta

    English-Vietnamese dictionary > thực

  • 2 das Verzeichnis

    - {account} sự tính toán, sự kế toán, sổ sách, kế toán, bản kê khai, bản thanh toán tiền, bản ghi những món tiền phải trả, sự thanh toán, sự trả dần, sự trả làm nhiều kỳ, tài khoản, số tiền gửi - lợi, lợi ích, lý do, nguyên nhân, sự giải thích, báo cáo, bài tường thuật, sự tường thuật, sự miêu tả, sự đánh giá, sự chú ý, sự lưu tâm, tầm quan trọng, giá trị - {bill} cái kéo liềm, cái kích, mỏ, đầu mũi neo, mũi biển hẹp, tờ quảng cáo, yết thị, hoá đơn, luật dự thảo, dự luật, giấy bạc, hối phiếu bill of exchange), sự thưa kiện, đơn kiện - {book} sách, sổ sách kế toán, kinh thánh - {calendar} lịch, lịch công tác, danh sách các vị thánh, danh sách những vụ án được đem ra xét xử, sổ hằng năm, chương trình nghị sự - {catalogue} bản liệt kê mục lục - {directory} sách chỉ dẫn, sách hướng dẫn, số hộ khẩu, Hội đồng Đốc chính, ban giám đốc - {enrolment} sự tuyển, sự kết nạp, sự ghi tên cho vào, sự ghi vào - {index} ngón tay trỏ index finger), chỉ số, sự biểu thị, kim, bảng mục lục, bản liệt kê, bản liệt kê các loại sách bị giáo hội cấm, số mũ, dấu chỉ, nguyên tắc chỉ đạo - {list} trạng thái nghiêng, mặt nghiêng, mép vải, dải, mép vải nhét khe cửa, hàng rào bao quanh trường đấu, trường đấu, vũ đài, danh sách, sổ - {memorandum} sự ghi để nhớ, giác thư, bị vong lục, bản ghi điều khoản, bản sao, thư báo - {record} hồ sơ, biên bản, sự ghi chép, văn thư, di tích, đài, bia, vật kỷ niệm, lý lịch, kỷ lục, đĩa hát, đĩa ghi âm, cao nhất - {schedule} bản danh mục, bảng liệt kê, bản phụ lục, bảng giờ giấc, biểu thời gian, thời hạn - {statement} sự bày tỏ, sự trình bày, sự phát biểu, lời tuyên bố, bản tuyên bố - {table} cái bàn, bàn ăn, thức ăn bày bàn, mâm cỗ, cỗ bàn, những người ngồi quanh bàn, những người ngồi ăn, bàn máy, bảng, bản, bản kê, biểu, mặt, lòng bàn tay, cao nguyên = das Verzeichnis (Computer) {directory}+ = das amtliche Verzeichnis {indenture; register; roll}+ = ein Verzeichnis anlegen {to make a list up}+ = das übergeordnete Verzeichnis {parent directory}+ = ein Verzeichnis aufstellen {to draw out a list; to make a list}+ = etwas in ein Verzeichnis aufnehmen {to list something}+ = in einem Verzeichnis zusammenstellen {to catalog; to catalogue}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Verzeichnis

  • 3 eintragen

    - {to book} viết vào vở, ghi vào vở, ghi tên, ghi địa chỉ, giữ trước, mua về trước), lấy vé - {to calendar} ghi vào lịch, ghi vào danh sách, sắp xếp theo trình tự thời gian - {to log} chặt thành từng khúc, ghi vào sổ nhật ký hàng hải, đi được, ghi vào sổ phạt, phạt - {to record} ghi, ghi chép, thu, chỉ, hót khẽ - {to register} ghi vào sổ, vào sổ, ghi trong tâm trí, gửi bảo đảm, lột tả, biểu lộ, cân xứng, làm cho cân xứng - {to yield} sản xuất, sản ra, mang lại, sinh lợi, chịu thua, chịu nhường, giao, chuyển giao, đầu hàng, quy phục, hàng phục, khuất phục, chịu lép, nhường, cong, oằn = eintragen (Tabelle) {to table}+ = eintragen (trug ein,eingetragen) {to bring (brought,brought); to enlist; to enter}+ = eintragen (trug ein,eingetragen) (Namen) {to enrol}+ = neu eintragen {to reenter}+ = sich eintragen lassen {to register}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > eintragen

  • 4 on

    /ɔn/ * danh từ - trên, ở trên =a book on the table+ quyển sách ở trên bàn =to float on the water+ nổi trên mặt nước - dựa trên, dựa vào =a statement founded on fact+ một lời tuyên bố dựa trên sự kiện - vào, lúc khi =on Sunday+ vào ngày chủ nhật =on reaching home+ khi tới nhà - vào, về phía, bên =an attack on a post+ cuộc tấn công vào đồn =the put the dog on a chain+ buộc chó vào xích =to be his on the head+ bị đánh rơi vào đầu =on the south of...+ về phía nam của... =a house on the river+ nhà bên sông =on my right+ ở bên phải tôi =tax on alcohol+ thuế đánh vào rượu =to march on Hanoi+ tiến về phía Hà nội - với =to smile on someone+ cười với ai - chống lại =to rise on the oppressors+ nổi dậy chống lại bọn áp bức - bằng, nhờ vào =to live on bread and milk+ sống bằng bánh mì và sữa - về, nói về, bàn về =a lecture on Shakespeare+ buổi thuyết trình về Sếch-xpia =his opinion on the subject+ ý kiến của anh ta về vấn đề đó - đang =on fire+ đang cháy =on strike+ đang đình công - thuộc, của =he was on the staff+ ông ấy thuộc ban tham mưu !on business - có việc, có công tác =to go somewhere on business+ đi đâu có việc !on the instant - (xem) instant !on purpose - (xem) purpose !on the sly - (xem) sly !to be gone on somebody - (xem) go !to have something on oneself - mang cái gì trong người !to have something on somebody - có điều gì đang phàn nàn về ai - hơn ai về cái gì * phó từ - tiếp, tiếp tục, tiếp diễn, tiến lên =to read on+ đọc tiếp =it is well on in the night+ đêm đã về khuya - đang, đang có, đang hoạt động =light is on+ đèn đang cháy =to switch on the light+ bật đèn lên =Othello is on+ vở Ô-ten-lô đang diễn - vào =to put one's shoes on+ đi giày vào =on with your coat+ anh hãy mặc áo vào !to be getting on for fifty - sắp năm mươi tuổi !to be on - (thông tục) ủng hộ, sẵn sàng tham gia, đồng ý =there is a show tonight, are you on?+ tối nay có biểu diễn, anh có đồng ý đi không? !to be on to somebody - biết được ý định của ai - quấy rầy ai; móc máy ai !to be rather on - (từ lóng) ngà ngà say !from that day on - từ ngày đó về sau !on and off - lúc lúc, chốc chốc, chập chờn !on and on - liên tục, liên miên * tính từ - (thể dục,thể thao) về bên trái (crickê) =an on drive+ cú đánh về bên trái * danh từ - (thể dục,thể thao) phía trái (crickê) =a fine drive to the on+ một cú đánh rất đẹp về bên trái

    English-Vietnamese dictionary > on

См. также в других словарях:

  • table book — noun 1. archaic : tablet 1c found in the dead man s pocket a table book, wherein were entered … names Samuel Pepys 2. : a book customarily displayed on a table this was the age of … lavish and heavy table books J.M.Wells * * * table book …   Useful english dictionary

  • Table-book — A table book is a manuscript or printed book which is arranged so that all the parts of a piece of music can be read from it while seated around a table. They were made in the 16th and 17th century for both instrumental and vocal pieces. They are …   Wikipedia

  • table-book — /ˈteɪbəl bʊk/ (say taybuhl book) noun a notebook or notepad …  

  • Table-book — Настольная книга (часто перечитываемая); Записная книжка; Книга таблиц …   Краткий толковый словарь по полиграфии

  • table-book — …   Useful english dictionary

  • Coffee table book — A group of art related coffee table books resting on a coffee table …   Wikipedia

  • coffee-table book — noun an elaborate oversize book suitable for displaying on a coffee table • Hypernyms: ↑book, ↑volume * * * noun, pl ⋯ books [count] : a large expensive book with many pictures that is typically placed on a table for people to look at in a casual …   Useful english dictionary

  • coffee table book — UK / US noun [countable] Word forms coffee table book : singular coffee table book plural coffee table books a large expensive book with a lot of pictures in it …   English dictionary

  • coffee table book — UK US noun [countable] [singular coffee table book plural coffee table books] a large expensive book with a lot of pictures in it Thesaurus: types of published bookhyponym parts of books …   Useful english dictionary

  • Coffee Table Book — Saltar a navegación, búsqueda Los coffee table books son libros de gran formato, tapa dura y una exquisita edición que desbordan con información y maravillosas fotografías e ilustraciones acerca de un determinado tema. Son objetos culturales… …   Wikipedia Español

  • Coffee table book — (en inglés, «libro de mesa auxiliar o de café») es un término aplicado a los libros de gran formato y tapa dura donde su diseño y una exquisita edición, con abundantes ilustraciones, tienen más importancia que los textos. Este tipo de libros… …   Wikipedia Español

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»