Перевод: с немецкого на вьетнамский

с вьетнамского на немецкий

tab

  • 1 die Tabulatortaste

    - {TAB key; skip key}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Tabulatortaste

  • 2 der Tabulator

    - {tab} tai, đầu, vạt, dải, nhãn, phù hiệu cổ áo, sự tính toán, sự kiểm tra - {tabulator} máy chữ đánh bảng, máy chữ đánh cột hàng đọc

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Tabulator

  • 3 der Anfasser

    (Reißverschluß) - {tab} tai, đầu, vạt, dải, nhãn, phù hiệu cổ áo, sự tính toán, sự kiểm tra

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Anfasser

  • 4 das Etikett

    - {label} nhãn, nhãn hiệu, danh hiệu, chiêu bài, phân bổ chính, mái hắt - {sticker} người chọc, dao chọc, gai, ngạnh, người dán, nhãn có sẵn cồn dính, người khách ngồi dai, người hay đến ám, người bám như đĩa stickler), vấn đề khó giải quyết, vấn đề hắc búa - {tab} tai, đầu, vạt, dải, phù hiệu cổ áo, sự tính toán, sự kiểm tra - {tally} sự kiểm điểm, biển, bản đối chiếu, vật đối chiếu, số tính toán, thẻ ghi nợ, dấu khắc để ghi nợ - {ticket} vé, giấy, bông, phiếu, nhãn ghi giá, nhãn ghi đặc điểm, thẻ, danh sách ứng cử, cái đúng điệu

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Etikett

  • 5 die Schlaufe

    - {runner} người tuỳ phái, đấu thủ chạy đua, người buôn lậu, đường rânh, thân bò, dây cáp kéo đồ vật nặng, người phá vỡ vòng vây blockade runner), gà nước, thớt trên, vòng trượt, con lăn - con lăn di động, công nhân đầu máy xe lửa, cảnh sát, công an Bow-street runner) - {tab} tai, đầu, vạt, dải, nhãn, phù hiệu cổ áo, sự tính toán, sự kiểm tra

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Schlaufe

  • 6 der Aufhänger

    - {hanger} người treo, người dán, giá treo, cái móc, cái mắc, người treo cổ, gươm ngắn, nét móc, rừng cây bên sườn đồi - {loop} vòng, thòng lọng, cái khâu, khuyết áo), đường nhánh, đường vòng loop line), bụng, cuộn, mạch - {tab} tai, đầu, vạt, dải, nhãn, phù hiệu cổ áo, sự tính toán, sự kiểm tra = der Aufhänger (Mantel) {tag}+ = der Aufhänger (Vorwand) {peg}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Aufhänger

  • 7 die Kontrolle

    - {control} quyền hành, quyền lực, quyền chỉ huy, sự điều khiển, sự lái, sự cầm lái, sự kiềm chế, sự nén lại, sự kiểm tra, sự kiểm soát, sự thử lại, tiêu chuẩn so sánh, trạm kiểm tra, đoạn đường đặc biệt - bộ điều chỉnh, hồn - {inspection} sự xem xét kỹ, sự thanh tra, sự duyệt - {supervision} sự trông nom, sự giám sát - {tab} tai, đầu, vạt, dải, nhãn, phù hiệu cổ áo, sự tính toán = die Kontrolle [über] {check [on]; governance [over]}+ = unter Kontrolle {in hand}+ = die genaue Kontrolle {scrutiny}+ = außer Kontrolle geraten {to get out of control}+ = unter richtige Kontrolle gebracht {properly disciplined}+ = etwas wieder unter Kontrolle bekommen {to get something back under control}+ = es wurde eine Kontrolle durchgeführt, wobei sich folgendes ergab {there was an inspection which demonstrated the following}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Kontrolle

  • 8 der Kartenreiter

    - {crystal tab}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Kartenreiter

  • 9 die Lasche

    - {flap} nắp, vành, cánh, vạt, dái, sự đập, sự vỗ, cái phát đen đét, cái vỗ đen đét, sự xôn xao - {splice} chỗ nối bện, chỗ ghép, sự ghép - {tab} tai, đầu, dải, nhãn, phù hiệu cổ áo, sự tính toán, sự kiểm tra - {tongue} cái lưỡi, cách ăn nói, miệng lưỡi, tiếng, ngôn ngữ, vật hình lưỡi, kim, ngọn, doi, ghi, lưỡi gà = die Lasche (Technik) {scab}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Lasche

  • 10 die Rechnung

    - {account} sự tính toán, sự kế toán, sổ sách, kế toán, bản kê khai, bản thanh toán tiền, bản ghi những món tiền phải trả, sự thanh toán, sự trả dần, sự trả làm nhiều kỳ, tài khoản, số tiền gửi - lợi, lợi ích, lý do, nguyên nhân, sự giải thích, báo cáo, bài tường thuật, sự tường thuật, sự miêu tả, sự đánh giá, sự chú ý, sự lưu tâm, tầm quan trọng, giá trị - {arithmetic} số học, sự tính, sách số học - {bill} cái kéo liềm, cái kích, mỏ, đầu mũi neo, mũi biển hẹp, tờ quảng cáo, yết thị, hoá đơn, luật dự thảo, dự luật, giấy bạc, hối phiếu bill of exchange), sự thưa kiện, đơn kiện - {calculation} kết quả tính toán, sự cân nhắc, sự đắn đo, sự tính toán hơn thiệt, sự trù liệu, sự trù tính - {count} bá tước earl), sự đếm, tổng số, điểm trong lời buộc tội, sự hoãn họp count-out) - {invoice} danh đơn hàng gửi, chuyến hàng gửi - {note} lời ghi, lời ghi chép, lời ghi chú, lời chú giải, sự lưu ý, bức thư ngắn, công hàm, phiếu, giấy, dấu, dấu hiệu, vết, tiếng tăm, danh tiếng, nốt, phím, điệu, vẻ, giọng, mùi - {reckoning} giấy tính tiền, sự thanh toán &), sự tính đến, sự kể đến, sự xét đến, sự đếm xỉa đến, điểm đoán định dead reckoning) - {score} sổ điểm, sổ bán thắng, vết rạch, đường vạch, dấu ghi nợ, bản dàn bè, hai mươi, hàng hai chục, nhiều, căn cứ, điều may, hành động chơi trội, lời nói áp đảo, những sự thực, những thực tế của hoàn cảnh - những thực tế của cuộc sống - {tab} tai, đầu, vạt, dải, nhãn, phù hiệu cổ áo, sự kiểm tra = die Rechnung (Kommerz) {memorandum}+ = auf Rechnung {on account}+ = laut Rechnung {as per account}+ = die laufende Rechnung {running account}+ = in Rechnung stellen {to count; to invoice}+ = auf eigene Rechnung {on one's own account}+ = eine Rechnung bezahlen {to foot a bill}+ = die spezifizierte Rechnung {bill of particulars}+ = auf die Rechnung setzen {to bill; to score; to score up}+ = das geht auf meine Rechnung {this is on me}+ = eine Rechnung begleichen {to meet a bill}+ = eine Rechnung ausfertigen {to make out a bill}+ = die Wertstellung der Rechnung {value date of invoice}+ = auf jemandes Rechnung setzen {to put down}+ = den Tatsachen Rechnung tragen {to take facts into account}+ = stellen Sie es mir in Rechnung! {charge it to my account!}+ = die Rechnung ist schon lange fällig {the bill is overdue}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Rechnung

  • 11 der Reiter

    - {cavalier} kỵ sĩ, người khéo chiều phụ nữ, người nịnh đầm - {equestrian} người cưỡi ngựa, người làm xiếc trên ngựa - {horseman} người cưỡi ngựa ngồi - {rider} người cưỡi ngựa giỏi, người biểu diễn môn cưỡi ngựa, người dô kề, người đi xe, người đi xe đạp, nẹp, phần phụ lục, điều khoản thêm vào, bài toán ứng dụng, bộ phận hố, bộ phận bắc ngang - con mã - {slider} người trượt tuyết = der Reiter (Karteikarte) {tab}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Reiter

  • 12 der Schreibschutz

    - {protect tab; write protection; write-protect}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Schreibschutz

См. также в других словарях:

  • TAB-71 — un TAB 71 en operación Tipo Transporte blindado de personal País de origen …   Wikipedia Español

  • tab — [tæb] noun [countable] 1. a small piece of paper or cloth that is fixed to the edge of something, usually giving information about it 2. a bill for something, especially one that has gradually increased over time: • One out of three credit card… …   Financial and business terms

  • TAB-77 — Un TAB 77 en exhibición. Tipo Transporte blindado de personal País de origen …   Wikipedia Español

  • Tab...25 — Tab (Monster Magnet) Tab Album par Monster Magnet Sortie 1991 Enregistrement  ? Durée 52:29 Genre(s) Rock alternatif, Stoner rock, rock psychédélique …   Wikipédia en Français

  • Tâb — is the Egyptian name of a running fight board game played in several Arab countries, or a family of similar board games played in Northern Africa and South western Asia, from Persia to West Africa and from Turkey to Somalia, where a variant… …   Wikipedia

  • TAB — Cette page d’homonymie répertorie les différents sujets et articles partageant un même nom. {{{image}}}   Sigles d une seule lettre   Sigles de deux lettres > Sigles de trois lettres …   Wikipédia en Français

  • TAB — as an abbreviation may refer to: NOTOC * TAB (Romanian Land Forces), a Romanian amphibious armored personnel carrier * Totalizator Agency Board in Australia and New Zealand; also the name given to state run gambling organizations ** Tabcorp… …   Wikipedia

  • tab — ● tab nom masculin (anglais tab, attache) Synonyme de compensateur. ● tab (synonymes) nom masculin (anglais tab, attache) Synonymes : compensateur tab …   Encyclopédie Universelle

  • tab — tab1 [tab] n. [< ?] 1. a small, flat loop, strap, or metal ring fastened to something for pulling it, hanging it up, etc. 2. a small, often ornamental, flap or piece fastened to the edge or surface as of a dress, coat, etc. 3. an attached or… …   English World dictionary

  • tab — Ⅰ. tab [1] ► NOUN 1) a small flap or strip of material attached to something, for holding, manipulation, identification, etc. 2) Brit. Military a collar marking distinguishing an officer of high rank. 3) informal, chiefly N. Amer. a restaurant… …   English terms dictionary

  • Tab — Tab, n. [Etymol. uncertain.] 1. The flap or latchet of a shoe fastened with a string or a buckle. [1913 Webster] 2. A tag. See {Tag}, 2. [1913 Webster] 3. A loop for pulling or lifting something. [1913 Webster] 4. A border of lace or other… …   The Collaborative International Dictionary of English

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»