Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

synchronize

  • 1 synchronize

    /'siɳkrənaiz/ Cách viết khác: (synchronise) /'siɳkrənaiz/ * nội động từ - xảy ra đồng thời - chỉ cùng một giờ (đồng hồ) * ngoại động từ - xác định sự đồng bộ (của các sự kiện...) - đồng bộ hoá - cho (đồng hồ) chỉ cùng một giờ

    English-Vietnamese dictionary > synchronize

  • 2 die Übereinstimmung

    - {accord} sự đồng lòng, sự đồng ý, sự tán thành, hoà ước, sự phù hợp, sự hoà hợp, sự hợp âm, ý chí, ý muốn - {agreement} hiệp định, hiệp nghị, hợp đồng, giao kèo, sự bằng lòng, sự thoả thuận, sự hợp - {alignment} sự sắp thẳng hàng, sự sắp hàng - {analogy} sự tương tự, sự giống nhau, phép loại suy, sự cùng chức - {coincidence} sự trùng khớp, sự trùng nhau, sự trùng khớp ngẫu nhiên - {community} dân, dân chúng, nhân dân, phường, hội, phái, nhóm người, sở hữu cộng đồng, sở hữu chung, công chúng, xã hội - {concord} sự hoà thuận, thoả ước, hiệp ước, sự tương hợp, hoà âm - {concordance} sách dẫn, mục lục - {congruity} sự thích hợp, đoàn, đồng dư, tương đẳng - {consensus} sự đồng tâm, sự nhất trí, sự liên ứng - {consent} sự ưng thuận, sự tán thành) - {consilience} sự trùng hợp, sự ăn khớp - {consonance} sự thuận tai, sự thông cảm - {homology} tính tương đồng, tính tương ứng, tính đồng đãng - {oneness} tính chất duy nhất, tính chất độc nhất, tính chất thống nhất, tính chất tổng thể, tính chất hoà hợp, tính chất không thay đổi - {sympathy} sự đồng tình, sự thương cảm, mối thương cảm - {tune} điệu, giai điệu, sự đúng điệu, sự hoà âm, sự hoà hợp sự hoà thuận, sự cao hứng, sự hứng thú - {uniformity} tính giống nhau, tính đồng dạng, tính đều đều, tính đơn điệu - {unison} trạng thái đồng âm, trạng thái nhất trí, trạng thái hoà hợp - {unity} tính đơn nhất, tính thuần nhất, tính duy nhất, tính đồng nhất, sự thống nhất, sự đoàn kết, đơn vị = die Übereinstimmung [mit] {accordance [with]; conformability [to]; conformity [with]; consistence [with]; correspondence [with]}+ = die Übereinstimmung [über] {agreement [about,on]}+ = die Übereinstimmung (von Meinungen) {concurrence}+ = in Übereinstimmung {at unity}+ = in Übereinstimmung mit {in accordance with; in common with; in concert with; in key with; in line with}+ = in Übereinstimmung bringen {to conform}+ = in Übereinstimmung bringen [mit] {to accommodate [with]; to square [with]}+ = in zeitliche Übereinstimmung bringen {to synchronize}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Übereinstimmung

  • 3 zusammenfallen [mit]

    - {to coincide [with]} trùng khớp với nhau, xảy ra đồng thời, trùng với, hợp nhau, đồng ý với nhau = zusammenfallen (Ereignisse) {to concur}+ = zusammenfallen (fiel zusammen,zusammengefallen) (zeitlich) {to clash}+ = zusammenfallen lassen (Typographie) {to pie}+ = zeitlich zusammenfallen {to synchronize}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > zusammenfallen [mit]

  • 4 synchronisieren

    - {to synchronize} xảy ra đồng thời, chỉ cùng một giờ, xác định sự đồng bộ, đồng bộ hoá, cho chỉ cùng một giờ = synchronisieren (Film) {to dub}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > synchronisieren

  • 5 der Schritt

    - {bat} gây, vợt, vận động viên bóng chày, vận động viên crikê bat sman), cú đánh bất ngờ, bàn đập, con dơi, bước đi, dáng đi, the bat tiếng nói, ngôn ngữ nói, sự chè chén linh đình, sự ăn chơi phóng đãng - của battery khẩu đội - {footfall} bước chân, tiếng chân đi - {footstep} bước chân đi, dấu chân, vết chân - {move} sự chuyển động, sự di chuyển, sự xê dịch, nước, lượt, lần, phiên, biện pháp, bước - {pace} nhịp đi, tốc độ đi, tốc độ chạy, nước đi, cách đi, nước kiệu, nhịp độ tiến triển, tốc độ tiến triển, mạn phép, xin lỗi - {step} bước khiêu vũ, bậc lên xuống, nấc thang, thang đứng step ladder), bục, bệ, cấp bậc, sự thăng cấp, bệ cột buồm, gối trục - {tread} tiếng chân bước, sự đạp mái, mặt bậc cầu thang, tấm phủ bậc cầu thang, đế ủng, Talông, mặt đường ray, phôi, khoảng cách bàn đạp, khoảng cách trục - {walk} sự đi bộ, sự bước, sự dạo chơi, cách bước, quãng đường, đường, đường đi dạo chơi, đường đi, vòng đi thường lệ, cuộc đi bộ thi, tầng lớp xã hội, nghề nghiệp, ngành, lĩnh vực hoạt động - bãi rào, sân nuôi = der Schritt (Längenmaß) {stride}+ = der weite Schritt {stride}+ = der erste Schritt {approach; initial step}+ = Schritt halten {to keep pace}+ = Schritt halten [mit] {to keep step [with]; to keep up [with]; to synchronize [with]}+ = Schritt halten [mit jemandem] {to catch up [with someone]}+ = der schwere Schritt {stump}+ = im Schritt gehen {to go at a walk}+ = der Schritt seitwärts {sidestep}+ = Schritt machen für (Sport) {to pace}+ = Schritt für Schritt {step by step}+ = der stolzierende Schritt {stalk}+ = mit langsamen Schritt {slowpaced}+ = der sehr schnelle Schritt {raker}+ = der diplomatische Schritt (Politik) {demarche}+ = den ersten Schritt tun {to make the first move}+ = aus dem Schritt kommen {to get out of step}+ = in gleichem Schritt mit {in step with}+ = den Schritt beschleunigen {to mend one's pace}+ = mit der Zeit Schritt halten {to keep up with the time}+ = den entscheidenden Schritt tun {to press a button; to take the plunge}+ = das Pferd in Schritt fallen lassen {to ease one's horse}+ = einen entscheidenden Schritt tun {to cross the Rubicon}+ = ein Pferd im Schritt gehen lassen {to walk a horse}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Schritt

  • 6 schalten

    - {to change} đổi, thay, thay đổi, đổi chác, biến đổi, đổi thành, đổi ra tiền lẻ, sang tuần trăng mới, sang tuần trăng non, thay quần áo, đổi tàu xe - {to shift} đổi chỗ, dời chỗ, di chuyển, + off) trút bỏ, trút lên, dùng mưu mẹo, dùng mưu kế, xoay xở, xoay xở để kiếm sống, nó quanh co, nói lập lờ, nói nước đôi, sang - {to trip} bước nhẹ, đi nhẹ bước, nhảy múa nhẹ nhàng, trật bước, hụt chân, bước hụt, vấp, lầm, lầm lỗi, nói lỡ lời, ngáng, ngoéo, làm cho vấp ngã, thả trượt, nhả = synchron schalten {to synchronize}+ = mit etwas schalten und walten {to make free with something}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > schalten

  • 7 abgleichen

    - {to gang} họp thành bọn, kéo bè kéo bọn to gang up), sắp xếp thành bộ, đi - {to synchronize} xảy ra đồng thời, chỉ cùng một giờ, xác định sự đồng bộ, đồng bộ hoá, cho chỉ cùng một giờ = abgleichen (glich ab,abgeglichen) {to match}+ = abgleichen (glich ab,abgeglichen) (Technik) {to balance}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > abgleichen

См. также в других словарях:

  • Synchronize — Syn chro*nize, v. t. 1. To assign to the same date or period of time; as, to synchronize two events of Greek and Roman history. Josephus synchronizes Nisan with the Egyptian Pharmus. W. L. Bevan. [1913 Webster] 2. To cause to agree in time; as,… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Synchronize — Syn chro*nize, v. i. [imp. & p. p. {Synchronized}; p. pr. & vb. n. {Synchronizing}.] [Gr. ?.] To agree in time; to be simultaneous. [1913 Webster] The path of this great empire, through its arch of progress, synchronized with that of Christianity …   The Collaborative International Dictionary of English

  • synchronize — index coincide (concur), conform, coordinate Burton s Legal Thesaurus. William C. Burton. 2006 …   Law dictionary

  • synchronize — 1620s, to occur at the same time, from Gk. synchronizein be of the same time, from synchronos happening at the same time (see SYNCHRONOUS (Cf. synchronous)). The sense of make synchronous is first recorded 1806. Synchronized swimming is recorded… …   Etymology dictionary

  • synchronize — [v] coordinate adjust, agree, atune, harmonize, integrate, keep time with, match, mesh, organize, pool, proportion, pull together, put in sync*, set; concepts 36,84,158 …   New thesaurus

  • synchronize — (also synchronise) ► VERB ▪ cause to occur or operate at the same time or rate. DERIVATIVES synchronization noun synchronizer noun …   English terms dictionary

  • synchronize — [siŋ′krə nīz΄, sin′krə nīz΄] vi. synchronized, synchronizing [Gr synchronizein, to be contemporary with < synchronos, contemporary < syn , together + chronos, time] to move or occur at the same time or rate; be synchronous vt. 1. to cause… …   English World dictionary

  • synchronize — UK [ˈsɪŋkrənaɪz] / US [ˈsɪŋkrəˌnaɪz] verb Word forms synchronize : present tense I/you/we/they synchronize he/she/it synchronizes present participle synchronizing past tense synchronized past participle synchronized a) [transitive] to make two or …   English dictionary

  • synchronize — also ise BrE verb 1 (T) to arrange for two or more actions to happen at exactly the same time: If we synchronize our attacks they ll cause more disruption. 2 synchronize your watches to make two or more watches or clocks show exactly the same… …   Longman dictionary of contemporary English

  • synchronize — syn|chro|nize also synchronise BrE [ˈsıŋkrənaız] v 1.) [I and T] to happen at exactly the same time, or to arrange for two or more actions to happen at exactly the same time synchronize sth with sth ▪ Businesses must synchronize their production… …   Dictionary of contemporary English

  • synchronize — syn|chro|nize [ sıŋkrə,naız ] verb transitive to make two or more things happen or move at the same time or speed: The synchronized explosions brought chaos to the city center. synchronize something with something: An editing unit is used to… …   Usage of the words and phrases in modern English

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»