-
41 switch-grass
-
42 switch-room
-
43 switched-off
[͵swıtʃtʹɒf] aскучный, вялыйhe's the most switched-off guy you ever met - скучнее этого парня свет не видывал
-
44 switched-on
[͵swıtʃtʹɒn] a1. разг. ультрасовременный; на самом современном уровне2. сл.1) возбуждённый2) одурманенный наркотиками -
45 switching-on
-
46 switching-out
-
47 switching-over
-
48 switch
/switʃ/ * danh từ - cành cây mềm; gậy mềm - mớ tóc độn, lọc tóc độn - (ngành đường sắt) cái ghi - (kỹ thuật) cái ngắt, cái ngắt điện, cái chuyển mạch; cái đổi =push-button switch+ nút ngắt điện =antenna switch+ cái chuyển mạch anten =wave-length switch+ cái đổi bước sóng * ngoại động từ - đánh bằng gậy, quật bằng gậy - ve vẩy =cow switches her tail+ con bò ve vẩy cái đuôi - xoay nhanh, quay =to switch one's head round+ quay ngoắt đầu lại - (ngành đường sắt) bẻ ghi chuyển (xe lửa) sang đường khác - chuyển (câu chuyện, ý nghĩ...) - cho (ngựa) dự thi với một tên khác * nội động từ - (đánh bài) chuyển sang xướng một hoa khác !to switch off - cắt =to switch somebody off+ cắt ai đang nói dây nói - tắt (đèn, rađiô) =to switch off the light+ tắt đèn !to switch on - cắm =to switch somebody on to another+ cắm cho ai nói dây nói với một người khác - bật =to switch on the light+ bật đèn -
49 switch-bar
/'switʃbɑ:/ * danh từ - (ngành đường sắt) cột ghi (xe lửa) - (điện học) cần ngắt điện, cần ngắt mạch -
50 switch-lever
/'swit,levə/ * danh từ - (ngành đường sắt) tay bẻ ghi -
51 switch-over
/'switʃ,ouvə/ * danh từ - sự chuyển sang (một cái gì...) -
52 switch-plug
/'switʃplʌg/ * danh từ - (điện học) cái phít -
53 switchback
/'switʃbæk/ * danh từ - đường xe lửa hình chữ chi (ở những chỗ dốc) - đường xe lửa lên xuống dốc (làm trò chơi ở các công viên...) -
54 switchboard
/'switʃbɔ:d/ * danh từ - tổng đài -
55 switch back
[΄switʃbæk] n ամերիկյան (ատրակցիոն) բլուրներ -
56 switch-man
[΄switʃmən] n սլաքավար -
57 switch-plug
[΄switʃplʌg] n խրոցակ (շտեպսել) -
58 switch
1. [swıtʃ] n1. прут; хлыст2. фальшивая коса; накладка ( из волос)3. кисточка хвоста ( животного)4. резкое движение; взмах5. 1) переключение; включение; выключение2) поворот; изменение, перемена (темы разговора и т. п.)6. эл.1) выключатель; переключательmain [plug] switch - главный [штепсельный] выключатель
change-tune switch - радио переключатель диапазонов
2) коммутатор (тж. group switch)3) ключ7. ж.-д.1) стрелка2) запасный путь8. сбивалка (для яиц, сливок)9. воен. жарг. обмен военнопленными10. сл. валютная операция на разнице курсов11. торговые операции между двумя странами при посредстве третьей2. [swıtʃ] v♢
switch and spurs - очень быстро, во весь дух1. ударять, стегать прутом или хлыстом2. 1) махать, размахивать2) делать резкие движенияto switch one's head round - быстро /резко/ поворачивать голову
to switch smth. out of smb.'s hand - выхватить что-л. у кого-л. из рук
3. 1) менять (тему разговора и т. п.; тж. switch off)to switch the conversation (from one subject to another) - перевести беседу (с одного предмета на другой)
he switched the conversation off to their future - он завёл разговор об их будущем
to switch one's attention to... - переключить внимание на...
if the demand for refrigerators fell off, the factory could be switched to the production of washing-machines - если спрос на холодильники упадёт, фабрика может переключиться на выпуск стиральных машин
2) воен. менять направление4. амер. разг.1) (по)менять2) (по)меняться5. подстригать (деревья, живую изгородь)6. эл. переключать, коммутировать7. ж.-д.1) переводить на другой путь2) амер. ответвляться, разветвляться ( у стрелки)8. сбивать, взбивать (яйца, сливки) -
59 switchback
I [ʹswıtʃbæk] n II [ʹswıtʃbæk] n кино1) приём возвращения действия в прошлое2) повторение ранее показанной сцены фильма -
60 Switzerland
proper noun* * *Swit·zer·land[ˈswɪtsələnd, AM -ɚlənd]n Schweiz f* * *['swItsələnd]ndie Schweizto Switzerland — in die Schweiz
French-/German-/Italian-speaking Switzerland — die französische/deutsche/italienische Schweiz, die französisch-/deutsch-/italienischsprachige Schweiz
* * ** * *proper noun* * *n.Schweiz f.
См. также в других словарях:
świt — {{/stl 13}}{{stl 8}}rz. mnż I, D. u, Mc. świcie {{/stl 8}}{{stl 20}} {{/stl 20}}{{stl 12}}1. {{/stl 12}}{{stl 7}} pora między nocą a dniem, poprzedzająca wschód słońca, kiedy niebo stopniowo się rozjaśnia; brzask : {{/stl 7}}{{stl 10}}Szary,… … Langenscheidt Polski wyjaśnień
Swit — Swit, Fluß im Kreise Kirilow des russischen Gouvernements Nowgorod … Pierer's Universal-Lexikon
Swit — Loretta Swit (2006) Loretta Swit (* 4. November 1937 in Passaic, New Jersey, USA) ist eine US amerikanische Schauspielerin und wurde als Tochter polnischer Immigranten geboren. Sie studierte Schauspielerei in Manhattan mit Gene Frankel, den sie… … Deutsch Wikipedia
świt — m IV, D. u, Ms. świcie; lm M. y «pora stopniowego rozjaśniania się nieba aż do momentu pojawienia się słońca; początek ranka, brzask» Biały, blady, różowy, szary, wczesny świt. Blaski świtu. Świt różowił niebo. ∆ O świcie, świtem, skoro świt,… … Słownik języka polskiego
świt — Skoro świt «bardzo wcześnie, rano»: Wstawał skoro świt i wchodził do stajni, wynosząc z niej na łopacie, na widłach krowi placek po placku (...). T. Nowak, Półbaśnie. Blady świt zob. blady 1. (Być) od świtu na nogach zob. noga 4. Od świtu do nocy … Słownik frazeologiczny
Swit. — Switzerland. * * * Swit., Switzerland … Useful english dictionary
Świt Nowy Dwór Mazowiecki — Voller Name Miejski Klub Sportowy Świt Nowy Dwór Mazowiecki Gegründet 1935 Vereinsfarben Weiß Grün Stadion … Deutsch Wikipedia
Świt, Gmina Cekcyn — Infobox Settlement name = Świt settlement type = Village total type = image shield = subdivision type = Country subdivision name = POL subdivision type1 = Voivodeship subdivision name1 = Kuyavian Pomeranian subdivision type2 = County subdivision… … Wikipedia
Świt, Gmina Gostycyn — Infobox Settlement name = Świt settlement type = Village total type = image shield = subdivision type = Country subdivision name = POL subdivision type1 = Voivodeship subdivision name1 = Kuyavian Pomeranian subdivision type2 = County subdivision… … Wikipedia
Swit. — Switzerland. * * * … Universalium
SWIT — Some Where In Time (Miscellaneous » Science Fiction) **** Software Integration and Test (Governmental » Military) … Abbreviations dictionary