Перевод: с немецкого на вьетнамский

с вьетнамского на немецкий

swell

  • 1 der Experte

    - {adept} người giỏi, người tinh thông, người thông thạo, người lão luyện, nhà luyện đan thông thạo, nhà giả kim lão luyện - {expert} nhà chuyên môn, chuyên gia, chuyên viên, viên giám định = der Experte [in] {dab [at,in]; swell [at]}+ = Experte sein für {to be adept at}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Experte

  • 2 anschwellen

    - {to belly} + out phồng ra - {to bloat} muối và hun khói, phông lên, sưng lên, phù lên, sưng húp lên - {to bulge} phồng ra, làm phồng lên - {to distend} làm sưng to, làm sưng phồng, làm căng phồng, sưng to, sưng phồng, căng phồng - {to increase} tăng lên, tăng thêm, lớn thêm - {to rise (rose,risen) dậy, trở dậy, đứng dậy, đứng lên, mọc, lên, lên cao, bốc lên, leo lên, trèo lên, dâng lên, nổi lên, tiến lên, thành đạt, vượt lên trên, nổi dậy, phẫn nộ, phát tức, ghê tởm, lộn mửa - bắt nguồn từ, do bởi, có khả năng đối phó, có thể đáp ứng với, bế mạc, làm nổi lên, làm hiện lên, trông thấy nổi lên, trông thấy hiện lên = anschwellen (schwoll an,angeschwollen) {to swell (swelled,swollen)+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > anschwellen

  • 3 famos

    - {capital} quan hệ đến sinh mạng, tử hình, chính, ở đầu, ở trên đầu, ở trên hết, chủ yếu, cốt yếu, cơ bản, lớn, tuyệt diệu, thượng hạng, ưu tú, xuất sắc, rất hay, vô cùng tai hại - {clinking} đặc sắc, cừ khôi, rất, lắm - {corking} lạ lùng, kỳ lạ, làm sửng sốt, làm ngạc nhiên, phi thường - {famous} nổi tiếng, nổi danh, trứ danh, cừ, chiến - {jolly} vui vẻ, vui tươi, vui nhộn, chếnh choáng say, ngà ngà say, thú vị, dễ chịu, thú vị gớm, dễ chịu gớm, hay ho gớm, hết sức, quá - {ripping} tuyệt đẹp, rực rỡ, tuyệt, đặc biệt, cực kỳ - {splendid} tráng lệ, lộng lẫy, huy hoàng, hay, đẹp, tốt - {swell} cử, trội, sang, quần là áo lượt, bảnh bao, diêm dúa, rất tốt

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > famos

  • 4 protzen

    - {to swagger} đi đứng nghênh ngang, vênh váo, nói khoác lác huênh hoang, doạ dẫm, nạt nộ - {to swank} trưng diện, phô trương - {to swell (swelled,swollen) phồng lên, sưng lên, to lên, căng ra, làm phình lên, làm phồng lên, làm sưng lên, làm nở ra, làm to ra = protzen [mit] {to sport [with]}+ = protzen mit {to vaunt}+ = mit etwas protzen {to make a show of; to trot something out}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > protzen

  • 5 die Schweifung

    - {bent} khiếu, sở thích, xu hướng, khuynh hướng, cỏ ống, cỏ mần trầu, bãi cỏ - {swell} chỗ lồi ra, chỗ phình ra, chỗ cao lên, chỗ gồ lên, chỗ sưng lên, chỗ lên bổng, sóng biển động, sóng cồn, người cừ, người giỏi, người ăn mặc sang trọng, người ăn mặc bảnh, kẻ tai to mặt lớn - ông lớn, bà lớn - {waist} chỗ thắt lưng, chỗ eo, chỗ thắt lại, vạt trên, áo chẽn

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Schweifung

  • 6 der Stutzer

    - {beau} người đàn ông ăn diện, người hay tán gái, anh chàng nịnh đầm, người theo đuổi - {buck} hươu đực, hoẵng đực, nai đực, thỏ đực, người diện sang, công tử bột, ghuộm đỏ, đồng đô la, cái lờ, chuyện ba hoa khoác lác, cái giá đỡ, cái chống, vật nhắc đến lượt chia bài, nước giặt quần áo - nước nấu quần áo - {dandy} cái cáng, dengue, người thích ăn diện, người ăn mặc bảnh bao diêm dúa, người ăn mặc đúng mốt, cái sang trọng nhất, cái đẹp nhất, cái thuộc loại nhất, thuyền nhỏ một cột buồm - dandy-cart - {fop} - {spark} tia lửa, tia sáng, tàn lửa, tia loé, ánh loé, chấm sáng loé, lời đối đáp nhanh trí, nét sắc sảo, phủ định) một tia, một tị, nhân viên rađiô, người vui tính, người trai lơ - {swell} chỗ lồi ra, chỗ phình ra, chỗ cao lên, chỗ gồ lên, chỗ sưng lên, chỗ lên bổng, sóng biển động, sóng cồn, người cừ, người giỏi, người ăn mặc sang trọng, người ăn mặc bảnh, kẻ tai to mặt lớn - ông lớn, bà lớn

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Stutzer

  • 7 aufquellen

    (quoll auf,aufgequollen) - {to soak} ngâm, nhúng, làm ướt đẫm, bòn tiền, rút tiền, cưa nặng, giã nặng, lấy giá cắt cổ, uống lu bù, giáng cho một đòn, ngấm, thấm, say be bét, chè chén lu bù - {to swell (swelled,swollen) phồng lên, sưng lên, to lên, căng ra, làm phình lên, làm phồng lên, làm sưng lên, làm nở ra, làm to ra

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > aufquellen

  • 8 vergrößern

    - {to aggrandize} làm to ra, mở rộng, nâng cao, tăng thên, phóng đại, thêu dệt, tô vẽ thêm lên - {to amplify} thổi phồng, bàn rộng, tán rộng, rađiô khuếch đại - {to augment} làm tăng lên, thêm gia tố, tăng lên - {to enhance} làm tăng, đề cao, làm nổi bật, tăng - {to enlarge} khuếch trương, phóng, thả, phóng thích, có thể phóng to được, tán rộng về - {to exaggerate} cường điệu, làm tăng quá mức - {to expand} trải ra, nở ra, phồng ra, giãn, khai triển, phát triển, trở nên cởi mở - {to heighten} làm cao lên, làm cao hơn, tăng thêm, tăng cường, làm tôn lên, làm nổi lên, cao lên - {to improve} cải tiến, cải thiện, cải tạo, trau dồi, mở mang, lợi dụng, tận dụng, được cải tiến, được cải thiện, trở nên tốt hơn, tiến bộ - {to magnify} phóng to, tán dương quá đáng - {to raise} nâng lên, đỡ dậy, giơ lên, đưa lên, kéo lên, ngước lên, ngẩng lên, xây dựng, dựng, nuôi trồng, nêu lên, đưa ra, đề xuất, làm ra, gây nên, làm tăng thêm, phát động, kích động, xúi giục, làm phấn chấn tinh thần ai - làm nở, làm phồng lên, cất cao, lên, đắp cao lên, xây cao thêm, đề bạt, khai thác, làm bốc lên, làm tung lên, thu, thu góp, tổ chức, tuyển mộ, gọi về, chấm dứt, rút bỏ, nhổ, trông thấy, làm có tuyết - làm cho có nhung - {to swell (swelled,swollen) phồng lên, sưng lên, to lên, căng ra, làm phình lên, làm sưng lên, làm nở ra = vergrößern (Foto) {to blow up}+ = sich vergrößern {to extend; to hypertrophy; to increase}+ = übermäßig vergrößern {to hypertrophy}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > vergrößern

  • 9 schwellen

    (schwoll,geschwollen) - {to billow} dâng lên cuồn cuộn, cuồn cuộn - {to expand} mở rộng, trải ra, nở ra, phồng ra, giãn, khai triển, phát triển, trở nên cởi mở - {to swell (swelled,swollen) phồng lên, sưng lên, to lên, căng ra, làm phình lên, làm phồng lên, làm sưng lên, làm nở ra, làm to ra

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > schwellen

  • 10 das Schwellen

    - {heave} sự cố nhấc lên, sự cố kéo, sự rán sức, sự nhô lên, sự trào lên, sự căng phồng, sự nhấp nhô, sự phập phồng, miếng nhấc bổng ném xuống Cornwall heave), sự dịch chuyển ngang - bệnh thở gấp - {swell} chỗ lồi ra, chỗ phình ra, chỗ cao lên, chỗ gồ lên, chỗ sưng lên, chỗ lên bổng, sóng biển động, sóng cồn, người cừ, người giỏi, người ăn mặc sang trọng, người ăn mặc bảnh, kẻ tai to mặt lớn - ông lớn, bà lớn

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Schwellen

  • 11 piekfein

    - {posh} chiến, cừ, sang trọng - {swagger} bảnh bao - {swell} đặc sắc, cử, trội, sang, quần là áo lượt, diêm dúa, rất tốt

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > piekfein

  • 12 aufschwellen

    - {to plump} làm tròn trĩnh, làm phính ra, làm mẫm, + out, up) tròn trĩnh, phính ra, mẫm ra, rơi phịch xuống, rơi ùm xuống, ngồi phịch xuống, lao ùm xuống, bầu cho, dốc phiếu cho, hoàn toàn tán thành - toàn tâm toàn ý theo, + down, upon) bỏ phịch xuống, vứt phịch xuống, làm rơi ùm xuống = aufschwellen (schwoll auf,aufgeschwollen) {to bag; to swell (swelled,swollen)+ = aufschwellen lassen {to plump}+ = aufschwellen lassen [von] {to bloat up [with]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > aufschwellen

  • 13 die Schwellung

    - {bulge} chỗ phình, chỗ phồng, chỗ lồi ra, sự tăng tạm thời, sự nêu giá, đáy tàu, the bulge, thế lợi, ưu thế - {lump} cục, tảng, miếng, cái bướu, chỗ sưng u lên, chỗ u lồi lên, cả mớ, toàn bộ, toàn thể, người đần độn, người chậm chạp - {swell} chỗ phình ra, chỗ cao lên, chỗ gồ lên, chỗ sưng lên, chỗ lên bổng, sóng biển động, sóng cồn, người cừ, người giỏi, người ăn mặc sang trọng, người ăn mặc bảnh, kẻ tai to mặt lớn - ông lớn, bà lớn - {swelling} sự phồng ra, sự căng, sự sưng lên, sự tấy lên, nước sông lên to = die Schwellung (Medizin) {node}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Schwellung

  • 14 prima

    - {bully} xuất sắc, cừ, bully for you! hoan hô! - {clinking} đặc sắc, cừ khôi, rất, lắm - {corking} lạ lùng, kỳ lạ, làm sửng sốt, làm ngạc nhiên, phi thường - {dandy} diện, bảnh bao, đúng mốt, hạng nhất, tuyệt diệu, ưu tú - {first-rate} loại nhất, loại một, rất tốt, rất cừ, rất khoẻ - {immense} mênh mông, bao la, rộng lớn, chiến lắm - {plummy} mận, có nhiều mậm, tốt, hảo, đáng mong ước, đáng thèm muốn - {prime} đầu tiên, chủ yếu, quan trọng nhất, hàng đầu, tốt nhất, hoàn hảo, gốc, căn nguyên - {scrumptious} ngon tuyệt, đặc biệt, hảo hạng - {slap-up} ác, bảnh, chiến - {smashing} - {super} thượng hảo hạng, vuông, diện tích superficial) - {swell} cử, trội, sang, quần là áo lượt, diêm dúa - {yummy} ngon tuyệt! = das ist prima! {that's something like it!}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > prima

  • 15 machen

    - {to make (made,made) làm, chế tạo, sắp đặt, xếp đặt, dọn, thu dọn, sửa soạn, chuẩn bị, kiếm được, thu, gây ra, thực hiện, thi hành, khiến cho, làm cho, bắt, bắt buộc, phong, bổ nhiệm, lập, tôn, ước lượng - đánh giá, định giá, kết luận, đến, tới, trông thấy, hoàn thành, đạt được, làm được, đi được, thành, là, bằng, trở thành, trở nên, nghĩ, hiểu, đi, tiến, lên, xuống, ra ý, ra vẻ = arm machen {to depauperate; to impoverish; to pauperize}+ = alt machen {to stale}+ = naß machen {to bedraggle}+ = zäh machen {to toughen}+ = arm machen [an] {to drain [of]}+ = hart machen {to caseharden}+ = weit machen {to full}+ = klar machen {to point out}+ = welk machen {to blast}+ = eben machen {to flush}+ = kühl machen {to chill}+ = fett machen {to fat; to fatten}+ = warm machen {to warm}+ = dick machen {to plump; to stouten; to thicken}+ = taub machen {to deafen}+ = dünn machen {to fine away}+ = zart machen {to tenderize}+ = frei machen {to educe}+ = rauh machen {to rough}+ = grau machen {to grey}+ = rund machen {to round}+ = weiß machen {to blanch; to whiten}+ = leer machen {to vacate}+ = dumm machen [durch] {to besot [with]}+ = leck machen (Marine) {to bilge}+ = klar machen (Marine) {to get clear}+ = matt machen (Technik) {to blind}+ = hörig machen {to vamp}+ = weich machen {to mellow; to soften}+ = stolz machen {to flush}+ = selig machen {to beatify}+ = sauer machen {to sour}+ = fromm machen {to religionize}+ = steif machen {to stiffen}+ = krank machen {to disorder; to distemper; to sicken}+ = fähig machen {to capacitate}+ = mürbe machen {to mellow; to wear down}+ = platt machen {to flat}+ = enger machen {to narrow; to take in}+ = flott machen {to float}+ = blind machen [für] {to blind [to]}+ = krumm machen (Holz) {to warp}+ = bleich machen {to blanch; to pale}+ = bündig machen {to justify}+ = stumpf machen {to blunt; to dull}+ = konfus machen {to muddle; to muddy}+ = wütend machen {to enrage; to infuriate}+ = seicht machen {to shallow}+ = kaputt machen {to flaw}+ = rostig machen {to rust}+ = fertig machen {to ready}+ = wellig machen {to wave}+ = größer machen {to swell (swelled,swollen)+ = gültig machen {to authenticate}+ = nervös machen {to fidget}+ = dünner machen {to relieve}+ = besser machen {to improve; to mend}+ = diesig machen {to haze}+ = bequem machen {to ease}+ = leblos machen {to fossilize}+ = rasend machen {frenzy}+ = bitter machen {to acerbate; to bitter}+ = nichts zu machen {nothing doing}+ = sich fein machen {to spruce oneself up}+ = sich dünn machen {to mizzle}+ = noch einmal machen {to redo}+ = sich frisch machen {to brush up}+ = sich gemein machen {to make oneself cheap}+ = sich eifrig machen [an] {to knuckle down [to]}+ = sich lustig machen [über] {have a good laugh [at]; to flout [at]; to gibe [at]; to jeer [at]; to laugh [at]; to mock [at]}+ = das beste daraus machen {to make the most of it}+ = um es kurz zu machen {to cut a long story short}+ = sich frei machen von {to disembarass oneself of}+ = sich zu eigen machen {to adopt; to imbibe}+ = von sich reden machen {to make a noise in the world}+ = es sich bequem machen {to make oneself at home; to take one's ease}+ = sich lustig machen über {to joke; to make fun of}+ = ich kann es nicht machen {I can't do it}+ = sich nichts daraus machen {not to care a doit}+ = kann sie es allein machen? {can she do it by herself?}+ = nicht wieder gut zu machen {irreparable}+ = man kann es nicht jedem recht machen {you cannot please everybody}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > machen

  • 16 aufweiten

    - {to flare} sáng rực lên, loé sáng, cháy bùng lên, loe ra, xoè ra, ra hiệu bằng pháo sáng, làm loe ra, làm xoè ra, loè loẹt, lồ lộ - {to swell (swelled,swollen) phồng lên, sưng lên, to lên, căng ra, làm phình lên, làm phồng lên, làm sưng lên, làm nở ra, làm to ra

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > aufweiten

  • 17 steigern

    - {to enhance} làm tăng, nâng cao, đề cao, làm nổi bật, tăng - {to enrich} làm giàu, làm giàu thêm, làm phong phú, làm tốt thêm, làm màu mỡ thêm, bón phân, cho vitamin vào - {to increase} tăng lên, tăng thêm, lớn thêm - {to intensify} làm tăng cao lên, tăng cường, làm mãnh liệt, làm dữ dội, làm sâu sắc thêm, làm mạnh thêm, làm nổi thêm - {to raise} nâng lên, đỡ dậy, giơ lên, đưa lên, kéo lên, ngước lên, ngẩng lên, xây dựng, dựng, nuôi trồng, nêu lên, đưa ra, đề xuất, làm ra, gây nên, làm tăng thêm, phát động, kích động, xúi giục, làm phấn chấn tinh thần ai - làm nở, làm phồng lên, cất cao, lên, đắp cao lên, xây cao thêm, đề bạt, khai thác, làm bốc lên, làm tung lên, thu, thu góp, tổ chức, tuyển mộ, gọi về, chấm dứt, rút bỏ, nhổ, trông thấy, làm có tuyết - làm cho có nhung = sich steigern {to swell (swelled,swollen)+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > steigern

  • 18 die Anhöhe

    - {elevation} sự nâng lên, sự đưa lên, sự giương lên, sự ngẩng lên, sự ngước lên, sự nâng cao, góc nâng, độ cao, mặt, mặt chiếu, tính cao cả, tính cao thượng, tính cao nhã - {eminence} mô đất, sự nổi tiếng, địa vị cao trọng, đức giáo chủ - {height} chiều cao, bề cao, điểm cao, đỉnh, tột độ, đỉnh cao nhất - {hill} đồi, cồn, gò, đống, đụn, chỗ đất đùn lên, vùng đồi núi nơi nghỉ an dưỡng - {hillock} đồi nhỏ - {rising} sự dậy, sự trở dậy, sự đứng dậy, sự mọc, sự bốc lên, sự leo lên, sự trèo lên, sự dâng lên, sự tăng lên, sự nổi lên, sự thành đạt, sự thăng, sự nổi dậy, cuộc khởi nghĩa, chỗ phồng lên - mụn nhọt, chỗ cao lên, sự tái sinh, sự sống lại, sự bế mạc - {swell} chỗ lồi ra, chỗ phình ra, chỗ gồ lên, chỗ sưng lên, chỗ lên bổng, sóng biển động, sóng cồn, người cừ, người giỏi, người ăn mặc sang trọng, người ăn mặc bảnh, kẻ tai to mặt lớn - ông lớn, bà lớn = die steile Anhöhe {acclivity}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Anhöhe

  • 19 aufblasen

    - {to balloon} lên bằng khí cầu, phồng ra, phình ra, căng lên, tăng giá, lên giá - {to bloat} muối và hun khói, phông lên, sưng lên, phù lên, sưng húp lên - {to blow (blew,blown) nở hoa, thổi, hà hơi vào, hỉ, hút, phun nước, cuốn đi, bị cuốn đi, thở dốc, làm mệt, đứt hơi, nói xấu, làm giảm giá trị, bôi xấu, bôi nhọ, đẻ trứng vào,) làm hỏng, làm thối - khoe khoang, khoác lác, nguyền rủa, nổ, bỏ đi, chuồn, xài phí, phung phí - {to inflate} thổi phồng, bơm phồng, làm tự mãn, tự túc, làm vênh váo, làm vui mừng, lạm phát, gây lạm phát, tăng một cách giả tạo, phồng lên, được thổi phồng - {to puff} thở phù phù, phụt phụt ra, phụt khói ra, phụt hơi ra, hút bập bập, hút từng hơi ngắn, phùng lên, vênh váo, dương dương tự đắc, thổi phù, thổi phụt ra, phụt ra, nói hổn hển, làm mệt đứt hơi - động tính từ quá khứ) làm phùng lên, làm phồng lên, làm dương dương tự đắc, làm bồng lên, quảng cáo láo, quảng cáo khuếch khoác = aufblasen (blies auf,aufgeblasen) {to distend; to swell (swelled,swollen)+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > aufblasen

  • 20 sich bauschen

    - {to bag} bỏ vào túi, bỏ vào bao, bỏ vào túi săn, bắn giết, săn được, thu nhặt, lấy, ăn cắp, phồng lên, nở ra, phùng ra, thõng xuống, đi chệch hướng, gặt bằng liềm - {to bulge} phồng ra, làm phồng lên - {to swell (swelled,swollen) sưng lên, to lên, căng ra, làm phình lên, làm sưng lên, làm nở ra, làm to ra

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > sich bauschen

См. также в других словарях:

  • Swell — Swell, n. 1. The act of swelling. [1913 Webster] 2. Gradual increase. Specifically: (a) Increase or augmentation in bulk; protuberance. (b) Increase in height; elevation; rise. [1913 Webster] Little River affords navigation during a swell to… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Swell — could refer to: *Swell (ocean), a formation of long wavelength ocean surface waves *Swell (band), an indie rock band from San Francisco *Swell, Gloucestershire, England *Swell (bookbinding), a term in bookbinding *Swellshark, a catshark * Swell… …   Wikipedia

  • Swell — Swell, v. i. [imp. {Swelled}; p. p. {Swelled} or {Swollen}; p. pr. & vb. n. {Swelling}.] [AS. swellan; akin to D. zwellen, OS. & OHG. swellan, G. schwellen, Icel. svella, Sw. sv[ a]lla.] 1. To grow larger; to dilate or extend the exterior surface …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Swell — Swell, a. Having the characteristics of a person of rank and importance; showy; dandified; distinguished; as, a swell person; a swell neighborhood. [Slang] [1913 Webster] {Swell mob}. See under {Mob}. [Slang] [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Swell — Swell, v. t. 1. To increase the size, bulk, or dimensions of; to cause to rise, dilate, or increase; as, rains and dissolving snow swell the rivers in spring; immigration swells the population. [1913 Webster] [The Church] swells her high, heart… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Swell — steht für: Swell (Band), eine US amerikanische Indie Band Swell ist der Nachname folgender Personen: Steve Swell (* 1954), US amerikanischer Jazzposaunist Diese Seite ist eine Begriffsklärung …   Deutsch Wikipedia

  • swell — [adj] wonderful awesome, cool*, dandy*, deluxe, desirable, excellent, exclusive, fashionable, fine, fly*, grand, groovy*, keen, marvelous, neat, nifty, plush, posh, ritzy*, smart, stylish, super, terrific; concepts 548,574 Ant. bad, horrible,… …   New thesaurus

  • Swell — est un groupe américain de rock indépendant fondé en 1989 à San Francisco par David Freel (guitares) et Sean Kirkpatrick (batterie). Sommaire 1 Discographie 1.1 Albums 1.2 Compilations …   Wikipédia en Français

  • swell — swel vi, swelled; swelled or swol·len swō lən; swell·ing to become distended or puffed up <her ankle swelled> …   Medical dictionary

  • Swell — [swɛl] der; s, s <zu engl. to swell »sich brüsten, prahlen«, eigtl. »anschwellen«> (veraltet) aufgeblasener Mensch, Stutzer …   Das große Fremdwörterbuch

  • swell — [swel] vi. swelled, swelled or swollen, swelling [ME swellen < OE swellan; akin to Ger schwellen, ON svella] 1. to increase in volume or become larger as a result of pressure from within; expand; dilate 2. to become larger at a particular… …   English World dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»