Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

sweet

  • 41 niedlich

    - {cute} lanh lợi, sắc sảo, tinh khôn, duyên dáng, đáng yêu, xinh xắn - {dainty} ngon, chọn lọc, thanh nhã, dễ thương, khó tính, khảnh ăn, kén ăn, chải chuốt cầu kỳ, thích sang trọng, thích hoa mỹ - {delicate} thanh tú, thánh thú, mỏng manh, mảnh khảnh, mảnh dẻ, dễ vỡ, tinh vi, tinh xảo, tinh tế, khéo léo, nhẹ nhàng, mềm mại, tế nhị, khó xử, lịch thiệp, khéo, nhã nhặn, ý tứ, nhẹ, nhạt, phơn phớt - nhạy cảm, thính, nhạy, thanh cảnh, nâng niu chiều chuộng, cảnh vẻ, yểu điệu, ẻo lả mềm yếu, vui sướng, vui thích, khoái trí - {dinky} có duyên, ưa nhìn - {elegant} thanh lịch, tao nhã, nhã, cùi lách hạng nhất, chiến, cừ - {neat} sạch gọn, ngăn nắp, rõ ràng, rành mạch, ngắn gọn, giản dị và trang nhã, nguyên chất, không pha - {nice} thú vị, dễ chịu, tốt, hấp dẫn, xinh đẹp, ngoan, tử tế, chu đáo, tỉ mỉ, câu nệ, khảnh, cầu kỳ, sành sỏi, kỹ, hay ho, chính xác - {sweet} ngọt, thơm, dịu dàng, êm ái, du dương, êm đềm, tươi, dễ dãi, thích thú

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > niedlich

  • 42 würzig

    - {aromatic} thơm - {flavoursome} có mùi thơm, gây mùi thơm - {fragrant} thơm phưng phức, thơm ngát - {fruity} quả, trái cây, có mùi trái cây, có mùi nho, ngọt lự, ngọt xớt, khêu gợi, chớt nhã, điên, yêu người cùng tính - {juicy} có nhiều nước, ẩm ướt, hay, lý thú, rôm rả, nhiều màu sắc, đậm màu tươi - {piquant} hơi cay, cay cay, kích thích, khêu gợi ngầm, có duyên thầm - {racy} đặc biệt, đắc sắc, sinh động, sâu sắc, hấp dẫn, hăng hái, sốt sắng, đầy nhiệt tình, giống tốt - {savoury} thơm ngon, có hương vị, cay, mặn, phủ định sạch sẽ, thơm tho - {spicy} có bỏ gia vị, hóm hỉnh, dí dỏm, tục, bảnh bao, hào nhoáng - {sweet} ngọt, dịu dàng, êm ái, du dương, êm đềm, tươi, tử tế, dễ dãi, có duyên, dễ thương, xinh xắn, đáng yêu, thích thú

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > würzig

  • 43 der Sturm

    - {blast} luồng gió, luồng hơi, hơi, tiếng kèn, sự nổ - {gale} cơn gió mạnh, bão, sự nổ ra, sự phá lên, gió nhẹ, gió hiu hiu, sự trả tiền thuê từng kỳ, cây dầu thơm sweet gale) - {storm} dông tố, cơn bão, thời kỳ sóng gió, trận mưa, trận, cuộc tấn công ồ ạt, sự đột chiếm, sự nhiễu loạn - {tempest} sự hỗn loạn, sự huyên náo - {thrill} sự run lên, sự rộn lên, sự rộn ràng, sự rùng mình, sự run, tiếng run, câu chuyện cảm động, câu chuyện giật gân, câu chuyện ly kỳ - {windiness} ni lắm gió, ni lộng gió, trời giông b o, sự đầy hi, sự dài dòng = der heftige Sturm {peeler}+ = im Sturm nehmen {to take by storm}+ = im Sturm nehmen (Militär) {to rush}+ = im Sturm erobern {to take by assault}+ = vom Sturm gepeitscht {stormbeaten}+ = vom Sturm hin- und hergeworfen {stormtossed}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Sturm

  • 44 melodisch

    - {melodic} giai điệu - {melodious} du dương, êm tai - {tuneful} êm ái = melodisch (Ton) {sweet}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > melodisch

  • 45 der Nachtisch

    - {afters} món phụ sau - {dessert} món tráng miệng, món ngọt cuối bữa - {postprandial} - {sweet} sự ngọt bùi, phần ngọt bùi, của ngọt, mứt, kẹo, món bánh ngọt tráng miệng, số nhiều) hương thơm, những điều thú vị, những thú vui, những sự khoái trá, anh yêu, em yêu

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Nachtisch

  • 46 der Dornstrauch

    - {briar} cây thạch nam, tẩu thạch nam, cây tầm xuân sweet brier), giống cây ngấy, giống cây mâm xôi - {brier}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Dornstrauch

  • 47 süß

    - {darling} thân yêu, yêu quý, được yêu mến, đáng yêu - {luscious} ngọt ngào, thơm ngát, ngon lành, ngọt quá, lợ, gợi khoái cảm, khêu gợi - {sweet} ngọt, thơm, dịu dàng, êm ái, du dương, êm đềm, tươi, tử tế, dễ dãi, có duyên, dễ thương, xinh xắn, thích thú - {treacly} đặc quánh, đường mật

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > süß

  • 48 frisch

    - {breezy} có gió hiu hiu, mát, thoáng gió, vui vẻ, hồ hởi, phơi phới, hoạt bát, nhanh nhẩu - {brisk} nhanh, nhanh nhẹn, lanh lợi, hoạt động, phát đạt, nổi bọt lóng lánh, sủi bọt, trong lành, mát mẻ, lồng lộng - {cool} hơi lạnh, nguội, trầm tĩnh, điềm tĩnh, bình tĩnh, lãn đạm, nhạt nhẽo, thờ ơ, không sốt sắng, không nhiệt tình, không mặn mà, không đằm thắm, trơ tráo, mặt dạn mày dày, không biết xấu hổ - không biết ngượng, tròn, gọn - {crisp} giòn, quả quyết, mạnh mẽ, sinh động, quăn tít, xoăn tít, làm sảng khoái, làm khoẻ người, diêm dúa, bảnh bao - {dewy} như sương, ướt sương, đẫm sương - {florid} đỏ ửng, hồng hào, sặc sỡ, nhiều màu sắc, bóng bảy, hào nhoáng, cầu kỳ, hoa mỹ - {flush} bằng phẳng, ngang bằng, tràn đầy, chứa chan, đầy dẫy, nhiều tiền lắm của, tràn ngập, đứng thẳng - {fresh} tươi, tươi tắn, mơn mởn, còn rõ rệt, chưa phai mờ, trong sạch, tươi mát, mới, vừa mới tới, vừa mới ra, non nớt, ít kinh nghiệm, không mặn, không chát, ngọt, khoẻ khắn, sảng khoái, khoẻ mạnh - hỗn xược, xấc láo, sỗ sàng, ngà ngà say, chếnh choáng, vừa mới có sữa - {lively} sống, giống như thật, hoạt bát hăng hái, năng nổ, sôi nổi, khó khăn, nguy hiểm, thất điên bát đảo, sắc sảo - {lush} tươi tốt, sum sê, căng nhựa - {new} mới mẻ, mới lạ, khác hẳn, tân tiến, tân thời, hiện đại, mới nổi, mới trong từ ghép) - {recent} gần đây, xảy ra gần đây, mới đây, mới xảy ra - {refreshing} làm cho khoẻ khoắn, làm cho khoan khoái, làm cho tươi tỉnh - {ruddy} hơi đỏ, đỏ hoe, hung hung đỏ, đáng nguyền rủa - {sanguine} lạc quan, đầy hy vọng, tin tưởng, đỏ, đỏ như máu, máu, có máu, đẫm máu - {sweet} thơm, dịu dàng, êm ái, du dương, êm đềm, tử tế, dễ dãi, có duyên, dễ thương, xinh xắn, đáng yêu, thích thú - {vigorous} mạnh khoẻ, cường tráng, mãnh liệt, đầy khí lực = frisch (Obst) {green}+ = frisch (Fleisch) {good (better,best)+ = noch frisch {hot}+ = es weht frisch {it blows fresh}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > frisch

  • 49 das Bonbon

    - {candy} kẹo, côcain - {comfit} kẹo trứng chim, kẹo hạnh nhân, kẹo đrajê, quả ngào đường, mứt quả - {goody} goody-goody - {lozenge} hình thoi, viên thuốc hình thoi - {sweet} sự ngọt bùi, phần ngọt bùi, của ngọt, mứt, món bánh ngọt tráng miệng, số nhiều) hương thơm, những điều thú vị, những thú vui, những sự khoái trá, anh yêu, em yêu - {sweetmeat} = das große Bonbon {bull's eye}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Bonbon

  • 50 das Lächeln

    - {smile} nụ cười, vẻ mặt tươi cười = das gezierte Lächeln {simper; smirk}+ = das honigsüße Lächeln {a smile as sweet as honey}+ = durch Lächeln ausdrücken {to smile}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Lächeln

  • 51 entzückend

    - {adorable} đáng kính yêu, đáng quý mến, đáng yêu, đáng tôn sùng, đáng sùng bái, đáng tôn thờ - {charming} đẹp, duyên dáng, yêu kiều, có sức quyến rũ, làm say mê, làm mê mẩn - {delightful} thích thú, thú vị - {ecstatic} ở trạng thái mê ly, làm mê ly, dễ bị làm mê ly, ngây ngất, xuất thần, nhập định, dễ xuất thần - {ravishing} làm say đắm, mê hồn - {sweet} ngọt, thơm, dịu dàng, êm ái, du dương, êm đềm, tươi, tử tế, dễ dãi, có duyên, dễ thương, xinh xắn

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > entzückend

  • 52 angenehm

    - {agreeable} dễ chịu, dễ thương, vừa ý, thú, khoái, vui lòng, sẵn sàng, tán thành, sẵn sàng đồng ý, agreeable to hợp với, thích hợp với - {desirable} đáng thèm muốn, đáng ao ước, đáng khát khao, khêu gợi - {fragrant} thơm phưng phức, thơm ngát - {glad} sung sướng, vui mừng, vui vẻ, hân hoan - {good (better,best) tốt, hay, tuyệt, tử tế, rộng lượng, thương người, có đức hạnh, ngoan, tươi, tốt lành, trong lành, lành, có lợi, cừ, giỏi, đảm đang, được việc, thoải mái - {goodly} đẹp, có duyên, to tát, to lớn, đáng kể), đẹp gớm, to tát gớm - {grateful} biết ơn, khoan khoái - {kindly} tốt bụng, thân ái, thân mật, gốc ở, vốn sinh ở, ân cần, làm ơn, dễ dàng, tự nhiên, lấy làm vui thích - {likeable} đáng yêu - {nice} thú vị, hấp dẫn, xinh đẹp, chu đáo, tỉ mỉ, câu nệ, khó tính, khảnh, cầu kỳ, sành sỏi, tế nhị, tinh vi, kỹ, hay ho, chính xác - {palatable} ngon, làm dễ chịu, làm khoan khoái, có thể chấp nhận được - {pleasant} làm thích ý, đẹp hay, vui, êm đềm, dịu dàng, hay vui đùa, hay pha trò, hay khôi hài - {refreshing} làm cho khoẻ khoắn, làm cho khoan khoái, làm cho tươi tỉnh - {suave} dịu ngọt, thơm dịu, khéo léo, ngọt ngào - {sweet} ngọt, thơm, êm ái, du dương, dễ dãi, xinh xắn, thích thú - {velvety} mượt như nhung, nhẹ nhàng - {welcome} được tiếp đ i ân cần, được hoan nghênh, hoan nghênh! - {winsome} quyến rũ, lôi cuốn, tưi tỉnh, rạng rỡ = angenehm [für] {gratifying [to]; pleasing [to]}+ = sehr angenehm {delightful}+ = es wäre mir sehr angenehm, wenn {it would be very welcome to me if}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > angenehm

  • 53 die Süßigkeit

    - {candy} kẹo, côcain - {comfit} kẹo trứng chim, kẹo hạnh nhân, kẹo đrajê, quả ngào đường, mứt quả - {honey} mật ong, mật, sự dịu dàng, sự ngọt ngào, mình yêu quý, anh yêu quý, em yêu quý, con yêu quý - {sweet} sự ngọt bùi, phần ngọt bùi, của ngọt, mứt, món bánh ngọt tráng miệng, số nhiều) hương thơm, những điều thú vị, những thú vui, những sự khoái trá, anh yêu, em yêu - {sweetness} tính chất ngọt, tính chất ngọt ngào, tính chất tươi mát, tính dịu dàng, tính dễ thương, vẻ có duyên, vẻ đáng yêu

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Süßigkeit

  • 54 das Dessert

    - {dessert} món tráng miệng, món ngọt cuối bữa - {sweet} sự ngọt bùi, phần ngọt bùi, của ngọt, mứt, kẹo, món bánh ngọt tráng miệng, số nhiều) hương thơm, những điều thú vị, những thú vui, những sự khoái trá, anh yêu, em yêu

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Dessert

  • 55 liebenswürdig

    - {agreeable} dễ chịu, dễ thương, vừa ý, thú, khoái, vui lòng, sẵn sàng, tán thành, sẵn sàng đồng ý, agreeable to hợp với, thích hợp với - {amiable} tử tế, tốt bụng, nhã nhặn, hoà nhã, đáng yêu - {debonair} vui vẻ, vui tính, phóng khoáng - {gentle} hiền lành, dịu dàng, nhẹ nhàng, thoai thoải, dòng dõi trâm anh, gia đình quyền quý, lịch thiệp, lịch sự, cao quý - {kind} ân cần, có lòng tốt xử lý, để gia công, mềm - {kindly} thân ái, thân mật, gốc ở, vốn sinh ở, làm ơn, dễ dàng, tự nhiên, lấy làm vui thích - {likable} - {lovable} - {nice} thú vị, tốt, hấp dẫn, xinh đẹp, ngoan, chu đáo, tỉ mỉ, câu nệ, khó tính, khảnh, cầu kỳ, sành sỏi, tế nhị, tinh vi, kỹ, hay ho, chính xác - {pleasant} làm thích ý, đẹp hay, vui, êm đềm, hay vui đùa, hay pha trò, hay khôi hài - {sweet} ngọt, thơm, êm ái, du dương, tươi, dễ dãi, có duyên, xinh xắn, thích thú

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > liebenswürdig

  • 56 almond

    /'ɑ:mənd/ * danh từ - quả hạnh =sweet almond+ hạnh ngọt =bitter almond+ hạnh đắng - (giải phẫu) hạch hạnh - vật hình quả hạnh

    English-Vietnamese dictionary > almond

  • 57 basil

    /'bæzi/ * danh từ - (thực vật học) cây húng quế, cây rau é ((cũng) sweet basil) * danh từ - (như) basan

    English-Vietnamese dictionary > basil

  • 58 bitter

    /'bitə/ * tính từ & phó từ - đắng - cay đắng, chua xót, đau đớn; đau khổ, thảm thiết =bitter disappointment+ sự thất vọng cay đắng =bitter tears+ những giọt nước mắt đau khổ - chua cay, gay gắt; ác liệt, quyết liệt =bitter sarcasm+ lời chế nhạo chua cay =bitter remark+ lời phê bình gay gắt =bitter fighting+ sự đánh nhau ác liệt - rét buốt (thời tiết, gió...) =bitter wind+ gió rét buốt !bitter as gall (worm wood, aloes) - đắng như mật, đắng như bồ bòn !a bitter pill to swallow - viên thuốc đắng phải uống - điều đắng cay (điều tủi nhục) phải chịu đựng !to the bitte rend - cho đến cùng * danh từ - vị đắng - nỗi đắng cay =the bitters of life+ những nỗi đắng cay của cuộc đời =to take the bitter with the sweet+ phải chịu những nỗi đắng cay cùng với những sự ngọt bùi ở đời - (sinh vật học) rượu bia đắng ((cũng) bitter beer) rượu thuốc apxin

    English-Vietnamese dictionary > bitter

  • 59 briar

    /'braiə/ Cách viết khác: (briar)/'braiə/ * danh từ - (thực vật học) cây thạch nam - tẩu (thuốc lá làm bằng rễ) thạch nam - (thực vật học) cây tầm xuân ((cũng) sweet brier) - giống cây ngấy, giống cây mâm xôi

    English-Vietnamese dictionary > briar

  • 60 brier

    /'braiə/ Cách viết khác: (briar)/'braiə/ * danh từ - (thực vật học) cây thạch nam - tẩu (thuốc lá làm bằng rễ) thạch nam - (thực vật học) cây tầm xuân ((cũng) sweet brier) - giống cây ngấy, giống cây mâm xôi

    English-Vietnamese dictionary > brier

См. также в других словарях:

  • Sweet — Datos generales Origen Londres, Reino Unido Información artística …   Wikipedia Español

  • Sweet — Sweet, a. [Compar. {Sweeter}; superl. {Sweetest}.] [OE. swete, swote, sote, AS. sw[=e]te; akin to OFries. sw[=e]te, OS. sw[=o]ti, D. zoet, G. s[ u]ss, OHG. suozi, Icel. s[ae]tr, s[oe]tr, Sw. s[ o]t, Dan. s[ o]d, Goth. suts, L. suavis, for suadvis …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Sweet 7 — Studio album by Sugababes Released 5 March 2010 (see re …   Wikipedia

  • Sweet — ist das englische Wort für „süß“ und bezeichnet The Sweet, eine britische Glamrock Band der 1970er Jahre Sweet (Idaho), einen Ort in den Vereinigten Staaten Sweet ist der Familienname folgender Personen: Blanche Sweet (1896–1986), US… …   Deutsch Wikipedia

  • sweet — [swēt] adj. [ME swete < OE, akin to swot, sweetness, Ger süss, sweet < IE base * swad , pleasing to taste > Gr hēdys, sweet, L suadere, to persuade & suavis, sweet] 1. a) having a taste of, or like that of, sugar b) containing sugar in… …   English World dictionary

  • Sweet FM — Création 1984 Propriétaire SARL VH Com Slogan « Tout le monde l écoute dans la région » Langue français Pays  …   Wikipédia en Français

  • Sweet 7 — Studioalbum von Sugababes Veröffentlichung 15. März 2010 Aufnahme April 2009 – Januar 2010 …   Deutsch Wikipedia

  • sweet — sweet, engaging, winning, winsome, dulcet are comparable when they are applied to persons or things with respect to the sensations they evoke or the impressions they produce and mean distinctly pleasing or charming because devoid of all that… …   New Dictionary of Synonyms

  • Sweet 75 — Жанры Альтернативный рок Годы 1995–2000 Страна …   Википедия

  • sweet — [adj1] sugary candied, candy coated, cloying, delicious, honeyed, like candy, like honey, luscious, nectarous, saccharine, sugarcoated, sugared, sweetened, syrupy, toothsome; concept 462 Ant. acid, bitter, salty, sour sweet [adj2] friendly, kind… …   New thesaurus

  • Sweet — Sweet: (англ. Sweet) сладкий. Sweet фамилия «Свит» на английском языке. Sweet   общепринятое сокращение (обозначение) имени ботаника, которое добавляется к научным (латинским) названиям некоторых таксонов ботанической номенклатуры… …   Википедия

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»