-
1 bargee
/bɑ:'dʤi:/ Cách viết khác: (bargeman)/'bɑ:dʤmən/ * danh từ - người coi sà lan - người thô lỗ, người lỗ mãng !lucky bargee - (xem) lucky !to swear like a bargee - chửi rủa xoen xoét, chửi rủa tục tằn -
2 bargeman
/bɑ:'dʤi:/ Cách viết khác: (bargeman)/'bɑ:dʤmən/ * danh từ - người coi sà lan - người thô lỗ, người lỗ mãng !lucky bargee - (xem) lucky !to swear like a bargee - chửi rủa xoen xoét, chửi rủa tục tằn
Перевод: с английского на вьетнамский
с вьетнамского на английский- С вьетнамского на:
- Английский
- С английского на:
- Все языки
- Болгарский
- Вьетнамский
- Латышский
- Македонский
- Немецкий
- Русский
- Словацкий
- Словенский
- Турецкий
- Хорватский